Danh mục thuốc tại Nhà thuốc Bệnh viện năm 2025
wdt_ID | wdt_created_by | wdt_created_at | wdt_last_edited_by | wdt_last_edited_at | STT | Tên hoạt chất | Nồng độ, hàm lượng | Tên thương mại | ĐVT | Số đăng ký | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Đóng gói | Giá trúng thầu (có VAT) | Giá kê khai | Nhà thầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | 1 | Allopurinol | 100mg | Sadapron 100 | Viên | VN-20971-18 | Remedica Ltd. | Síp | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 1.7500 | 1,75 | CÔNG TY TNHH DP TÂY NAM |
2 | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | 2 | Glucosamin | 1000mg | Otibone 1000 | Gói | VD-20178-13 | Công ty Cồ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Việt Nam | Hộp 30 gói x 3,8g | 3.2400 | 5,00 | CÔNG TY TNHH DP TÂY NAM |
3 | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | 3 | Valproat natri | 300mg | Encorate 300 | Viên | VN-16380-13 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 1.3500 | 1,40 | CÔNG TY TNHH DP TÂY NAM |
4 | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | 4 | Amoxicilin + acid clavulanic | 500mg + 62,5mg | Vigentin 500/62,5 DT | Viên | VD-33610-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 8.2000 | 11,00 | CÔNG TY TNHH DP TÂY NAM |
5 | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | 5 | Amoxicilin + acid clavulanic | 1000mg + 62,5 mg | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Viên | VD-28065-17 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 15.7810 | 16,00 | CÔNG TY TNHH DP TÂY NAM |
6 | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | 6 | Cefdinir | 300mg | Osvimec 300 | viên | VD-22240-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 10.7000 | 11,00 | CÔNG TY TNHH DP TÂY NAM |
7 | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | 7 | Sắt fumarat + acid folic | 310mg + 350mcg | Folihem | Viên | VN-19441-15 | Remedica Ltd. | Síp | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2.2500 | 2,25 | CÔNG TY TNHH DP TÂY NAM |
8 | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | 8 | Deferasirox | 125mg | PMS-DEFERASIROX | viên | VN-23043-22 | Pharmascience Inc | Canada | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 76.0000 | 76,00 | CÔNG TY TNHH DP TÂY NAM |
9 | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | 9 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 20mg | Donox 20mg | Viên | VD-29396-18 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 1.4500 | 1,45 | CÔNG TY TNHH DP TÂY NAM |
10 | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | hoangthong | 19/02/2025 01:34 PM | 10 | Amlodipin + atorvastatin | 5mg + 10mg | Amdepin Duo | Viên | VN-20918-18 | Cadila Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3.8800 | 4,40 | CÔNG TY TNHH DP TÂY NAM |
STT | Tên hoạt chất | Nồng độ, hàm lượng | Tên thương mại | ĐVT | Số đăng ký | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Đóng gói | Giá trúng thầu (có VAT) | Giá kê khai | Nhà thầu |