1 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
T2 |
58,600 |
58,600 |
- |
2 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
T2 |
58,600 |
58,600 |
|
3 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
T2 |
58,600 |
58,600 |
- |
4 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
T1 |
58,600 |
58,600 |
- |
5 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
T2 |
58,600 |
58,600 |
- |
6 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
T1 |
252,300 |
252,300 |
- |
7 |
01.0019.0004 |
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường |
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường |
T1 |
252,300 |
252,300 |
- |
8 |
01.0208.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
T2 |
252,300 |
252,300 |
- |
9 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
252,300 |
252,300 |
- |
10 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
T2 |
248,500 |
248,500 |
- |
11 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
248,500 |
248,500 |
- |
12 |
01.0362.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc |
T1 |
532,500 |
532,500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
13 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
T1 |
532,500 |
532,500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
14 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
T3 |
40,300 |
40,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
15 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
T2 |
153,700 |
153,700 |
- |
16 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
T2 |
195,900 |
195,900 |
- |
17 |
01.0357.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
T2 |
195,900 |
195,900 |
- |
18 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
T1 |
162,900 |
162,900 |
- |
19 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
TDB |
162,900 |
162,900 |
- |
20 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
21 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
22 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Chọc dịch tủy sống |
T2 |
126,900 |
126,900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
23 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Mở màng phổi cấp cứu |
T1 |
628,500 |
628,500 |
- |
24 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
T1 |
628,500 |
628,500 |
- |
25 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
T2 |
729,400 |
729,400 |
- |
26 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT] |
T2 |
1,251,400 |
1,251,400 |
- |
27 |
01.0386.0097 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
|
578,500 |
578,500 |
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết |
28 |
01.0322.0097 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
|
578,500 |
578,500 |
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết |
29 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
|
578,500 |
578,500 |
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết |
30 |
01.0023.0097 |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
TDB |
578,500 |
578,500 |
Chưa bao gồm bộ theo dõi cung liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến) |
31 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
Đặt catheter động mạch |
T1 |
1,400,500 |
1,400,500 |
- |
32 |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
T2 |
685,500 |
685,500 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ. |
33 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
T1 |
685,500 |
685,500 |
- |
34 |
01.0317.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
685,500 |
685,500 |
- |
35 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
T1 |
685,500 |
685,500 |
- |
36 |
01.0319.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
37 |
01.0318.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
38 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
T1 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
39 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
40 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
T1 |
600,500 |
600,500 |
- |
41 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
600,500 |
600,500 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
42 |
01.0070.1888 |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
T1 |
600,500 |
600,500 |
Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
43 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Thay ống nội khí quản |
T1 |
600,500 |
600,500 |
- |
44 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
101,800 |
101,800 |
- |
45 |
01.0104.0109 |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
T1 |
228,500 |
228,500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
46 |
01.0105.0109 |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
T1 |
228,500 |
228,500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
47 |
01.0200.0110 |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
TDB |
2,353,500 |
2,353,500 |
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. |
48 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
T1 |
192,300 |
192,300 |
- |
49 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
T1 |
192,300 |
192,300 |
- |
50 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục |
Dẫn lưu trung thất liên tục |
TDB |
192,300 |
192,300 |
- |
51 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
T2 |
14,100 |
14,100 |
- |
52 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
T3 |
14,100 |
14,100 |
- |
53 |
01.0188.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tụcPD] |
T1 |
595,500 |
595,500 |
- |
54 |
01.0188.0117 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
T1 |
1,030,000 |
1,030,000 |
- |
55 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
T1 |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt) |
56 |
01.0332.0118 |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
57 |
01.0176.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
58 |
01.0185.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
59 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
60 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
61 |
01.0187.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
62 |
01.0180.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
63 |
01.0186.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
64 |
01.0177.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
65 |
01.0313.0118 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
66 |
01.0330.0118 |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
67 |
01.0181.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
68 |
01.0182.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
69 |
01.0183.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
70 |
01.0184.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
71 |
01.0331.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
72 |
01.0116.0118 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
T1 |
2,310,600 |
2,310,600 |
|
73 |
01.0117.0118 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
|
74 |
01.0108.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
|
75 |
01.0110.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
|
76 |
01.0118.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
T1 |
2,310,600 |
2,310,600 |
|
77 |
01.0119.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy |
|
2,310,600 |
2,310,600 |
|
78 |
01.0194.0119 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
79 |
01.0199.0119 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
80 |
01.0189.0119 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
81 |
01.0326.0119 |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
82 |
01.0347.0119 |
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
83 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
84 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
85 |
01.0341.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
86 |
01.0342.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
87 |
01.0343.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
88 |
01.0344.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
89 |
01.0327.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
90 |
01.0328.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
91 |
01.0329.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
92 |
01.0359.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
93 |
01.0195.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
94 |
01.0197.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) |
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
95 |
01.0196.0119 |
Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác |
Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
96 |
01.0198.0119 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
97 |
01.0348.0119 |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
98 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản cấp cứu |
P1 |
759,800 |
759,800 |
- |
99 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
T1 |
759,800 |
759,800 |
- |
100 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
759,800 |
759,800 |
- |
101 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Mở khí quản thường quy |
P2 |
759,800 |
759,800 |
- |
102 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
T1 |
405,500 |
405,500 |
- |
103 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
T1 |
405,500 |
405,500 |
- |
104 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
P1 |
5,859,300 |
5,859,300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
105 |
01.0112.0128 |
Bơm rửa phế quản |
Bơm rửa phế quản |
T1 |
1,508,100 |
1,508,100 |
- |
106 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
T1 |
1,508,100 |
1,508,100 |
- |
107 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] |
TDB |
3,308,100 |
3,308,100 |
- |
108 |
01.0351.0140 |
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
T1 |
798,300 |
798,300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
109 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
T1 |
798,300 |
798,300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
110 |
01.0353.0140 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
|
798,300 |
798,300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
111 |
01.0352.0140 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
T1 |
798,300 |
798,300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
112 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
230,500 |
230,500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
113 |
01.0336.0158 |
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc |
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc |
T3 |
230,500 |
230,500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
114 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T2 |
152,000 |
152,000 |
- |
115 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
T2 |
622,500 |
622,500 |
- |
116 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
T1 |
880,200 |
880,200 |
- |
117 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
T1 |
659,900 |
659,900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
118 |
01.0355.0165 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
|
659,900 |
659,900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
119 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Rửa màng bụng cấp cứu |
T1 |
463,500 |
463,500 |
- |
120 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
T1 |
1,042,500 |
1,042,500 |
- |
121 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
T1 |
1,607,000 |
1,607,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
122 |
01.0337.0195 |
Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
|
1,607,000 |
1,607,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
123 |
01.0191.0195 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc |
TDB |
1,607,000 |
1,607,000 |
Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ và dây dẫn |
124 |
01.0349.0195 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
|
1,607,000 |
1,607,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
125 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
Thận nhân tạo cấp cứu |
T1 |
1,607,000 |
1,607,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
126 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường quy |
Thận nhân tạo thường quy |
T2 |
588,500 |
588,500 |
Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
127 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
64,300 |
64,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
128 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
148,600 |
148,600 |
- |
129 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
193,600 |
193,600 |
- |
130 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
275,600 |
275,600 |
- |
131 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
T2 |
263,700 |
263,700 |
- |
132 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
T3 |
263,700 |
263,700 |
- |
133 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
134 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
135 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
136 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
137 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
138 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
T2 |
625,000 |
625,000 |
- |
139 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
140 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
141 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
142 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
143 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
144 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
145 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
146 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
147 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
T3 |
101,800 |
101,800 |
- |
148 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
T3 |
101,800 |
101,800 |
- |
149 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
150 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
151 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
152 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
T3 |
25,100 |
25,100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
153 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
T2 |
32,900 |
32,900 |
- |
154 |
01.0048.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [đặt] |
PDB |
5,655,200 |
5,655,200 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
155 |
01.0049.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [đặt] |
PDB |
5,655,200 |
5,655,200 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
156 |
01.0048.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [thay dây] |
PDB |
1,665,900 |
1,665,900 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
157 |
01.0049.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [thay dây] |
PDB |
1,665,900 |
1,665,900 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
158 |
01.0048.0292 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [theo dõi] |
PDB |
1,596,200 |
1,596,200 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
159 |
01.0049.0292 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [theo dõi] |
PDB |
1,596,200 |
1,596,200 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
160 |
01.0048.0293 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [kết thúc] |
PDB |
2,697,900 |
2,697,900 |
- |
161 |
01.0049.0293 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [kết thúc] |
PDB |
2,697,900 |
2,697,900 |
- |
162 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập |
TDB |
1,443,900 |
1,443,900 |
- |
163 |
01.0013.0298 |
Đặt đường truyền vào thể hang |
Đặt đường truyền vào thể hang |
T1 |
885,800 |
885,800 |
- |
164 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
T1 |
885,800 |
885,800 |
- |
165 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
T1 |
885,800 |
885,800 |
- |
166 |
01.0068.0298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
T1 |
885,800 |
885,800 |
- |
167 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
T1 |
885,800 |
885,800 |
Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore |
168 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
Đo áp lực ổ bụng |
T2 |
532,400 |
532,400 |
- |
169 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
T1 |
532,400 |
532,400 |
- |
170 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
T2 |
532,400 |
532,400 |
- |
171 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
T3 |
373,600 |
373,600 |
- |
172 |
01.0004.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
T1 |
185,000 |
185,000 |
- |
173 |
01.0033.0391 |
Đặt máy khử rung tự động |
Đặt máy khử rung tự động |
T1 |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
174 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
T2 |
58,400 |
58,400 |
- |
175 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
T3 |
60,000 |
60,000 |
- |
176 |
01.0090.0883 |
Đặt stent khí phế quản |
Đặt stent khí phế quản |
TDB |
7,740,800 |
7,740,800 |
Chưa bao gồm stent. |
177 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
T3 |
27,500 |
27,500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
178 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
T2 |
27,500 |
27,500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
179 |
01.0156.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
285,400 |
285,400 |
- |
180 |
01.0364.1169 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
|
172,800 |
172,800 |
Chưa bao gồm hoá chất |
181 |
01.0380.1169 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
|
172,800 |
172,800 |
Chưa bao gồm hoá chất |
182 |
01.0299.1239 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
272,900 |
272,900 |
- |
183 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
|
42,100 |
42,100 |
- |
184 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
13,600 |
13,600 |
- |
185 |
01.0302.1350 |
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
43,500 |
43,500 |
- |
186 |
01.0298.1466 |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
605,100 |
605,100 |
- |
187 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
|
16,000 |
16,000 |
- |
188 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
Đo các chất khí trong máu |
|
224,400 |
224,400 |
- |
189 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
Đo lactat trong máu |
|
100,900 |
100,900 |
- |
190 |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
|
50,400 |
50,400 |
- |
191 |
01.0373.1762 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
|
308,300 |
308,300 |
- |
192 |
01.0288.1764 |
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) |
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) |
|
136,000 |
136,000 |
- |
193 |
01.0374.1766 |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
|
112,400 |
112,400 |
- |
194 |
01.0371.1773 |
Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
|
87,000 |
87,000 |
- |
195 |
01.0368.1889 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
T2 |
235,800 |
235,800 |
- |
196 |
01.0014.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
Đặt catheter động mạch phổi |
TDB |
4,587,800 |
4,587,800 |
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực. |
197 |
01.0203.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
Ghi điện cơ cấp cứu |
T2 |
135,300 |
135,300 |
- |
198 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
T2 |
75,200 |
75,200 |
- |
199 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
T3 |
39,900 |
39,900 |
- |
200 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
201 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
58,600 |
58,600 |
- |
202 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
Siêu âm ổ bụng |
|
58,600 |
58,600 |
- |
203 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
204 |
02.0112.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu |
Siêu âm doppler mạch máu |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
205 |
02.0316.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
|
252,300 |
252,300 |
- |
206 |
02.0315.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
|
252,300 |
252,300 |
- |
207 |
02.0447.0004 |
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
T1 |
252,300 |
252,300 |
- |
208 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
Siêu âm doppler tim |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
209 |
02.0153.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
|
252,300 |
252,300 |
- |
210 |
02.0154.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
|
252,300 |
252,300 |
- |
211 |
02.0445.0004 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
212 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
213 |
02.0115.0005 |
Siêu âm tim cản âm |
Siêu âm tim cản âm |
T2 |
286,300 |
286,300 |
- |
214 |
02.0444.0005 |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
T2 |
286,300 |
286,300 |
- |
215 |
02.0457.0006 |
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine |
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine |
T2 |
616,300 |
616,300 |
- |
216 |
02.0458.0006 |
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế |
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế |
T2 |
616,300 |
616,300 |
- |
217 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
T2 |
616,300 |
616,300 |
- |
218 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
Siêu âm tim 4D |
T3 |
486,300 |
486,300 |
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
219 |
02.0446.0008 |
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản |
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản |
T2 |
834,300 |
834,300 |
- |
220 |
02.0448.0008 |
Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp |
Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp |
T1 |
834,300 |
834,300 |
- |
221 |
02.0117.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản |
Siêu âm tim qua thực quản |
T2 |
834,300 |
834,300 |
- |
222 |
02.0443.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường |
T1 |
834,300 |
834,300 |
- |
223 |
02.0439.0009 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
T1 |
2,068,300 |
2,068,300 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. |
224 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
|
246,800 |
246,800 |
- |
225 |
02.0437.0053 |
Chụp động mạch vành |
Chụp động mạch vành |
T1 |
6,218,100 |
6,218,100 |
- |
226 |
02.0125.0053 |
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA) |
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA) |
T1 |
6,218,100 |
6,218,100 |
- |
227 |
02.0081.0054 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
TDB |
7,118,100 |
7,118,100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
228 |
02.0440.0054 |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
T1 |
7,118,100 |
7,118,100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
229 |
02.0101.0054 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
Nong và đặt stent động mạch vành |
TDB |
7,118,100 |
7,118,100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
230 |
02.0034.0061 |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
TDB |
3,918,100 |
3,918,100 |
Chưa bao gồm bóng nong, bộ nong |
231 |
02.0100.0069 |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
T3 |
89,300 |
89,300 |
|
232 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Bơm rửa khoang màng phổi |
T2 |
248,500 |
248,500 |
- |
233 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
T2 |
248,500 |
248,500 |
- |
234 |
02.0214.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
T1 |
500,500 |
500,500 |
- |
235 |
02.0486.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
T2 |
500,500 |
500,500 |
- |
236 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
T1 |
1,048,500 |
1,048,500 |
- |
237 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò dịch màng phổi |
T3 |
153,700 |
153,700 |
- |
238 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
T3 |
153,700 |
153,700 |
- |
239 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
153,700 |
153,700 |
- |
240 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
195,900 |
195,900 |
- |
241 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
195,900 |
195,900 |
- |
242 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
195,900 |
195,900 |
- |
243 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
T2 |
195,900 |
195,900 |
- |
244 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
T1 |
195,900 |
195,900 |
- |
245 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
T3 |
162,900 |
162,900 |
- |
246 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Chọc dò màng ngoài tim |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
247 |
02.0005.0081 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
TDB |
280,500 |
280,500 |
- |
248 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
249 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
250 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Chọc dò dịch não tủy |
T2 |
126,900 |
126,900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
251 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
T2 |
126,700 |
126,700 |
- |
252 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
T3 |
126,700 |
126,700 |
- |
253 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
T3 |
126,700 |
126,700 |
- |
254 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
T3 |
126,700 |
126,700 |
- |
255 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
T3 |
126,700 |
126,700 |
- |
256 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
257 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
258 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
259 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
260 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
261 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
262 |
02.0006.0088 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
TDB |
764,500 |
764,500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
263 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T2 |
764,500 |
764,500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
264 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
729,400 |
729,400 |
- |
265 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T1 |
1,251,400 |
1,251,400 |
- |
266 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
T1 |
685,500 |
685,500 |
- |
267 |
02.0183.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
T1 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
268 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
269 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
270 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
271 |
02.0184.0102 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
T1 |
6,906,400 |
6,906,400 |
- |
272 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
600,500 |
600,500 |
- |
273 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
101,800 |
101,800 |
- |
274 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
TDB |
950,500 |
950,500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
275 |
02.0484.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
T2 |
950,500 |
950,500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
276 |
02.0086.0106 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio |
TDB |
3,638,300 |
3,638,300 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
277 |
02.0463.0106 |
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần |
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần |
T2 |
3,638,300 |
3,638,300 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
278 |
02.0462.0106 |
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần |
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần |
T2 |
3,638,300 |
3,638,300 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
279 |
02.0461.0107 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio] |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio] |
T2 |
2,157,100 |
2,157,100 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim bằng RF. |
280 |
02.0088.0107 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch |
TDB |
2,157,100 |
2,157,100 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser. |
281 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
T2 |
228,500 |
228,500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
282 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
T3 |
192,300 |
192,300 |
- |
283 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Hút dịch khớp cổ chân |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
284 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Hút dịch khớp cổ tay |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
285 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Hút dịch khớp gối |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
286 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
Hút dịch khớp háng |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
287 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Hút dịch khớp khuỷu |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
288 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
Hút dịch khớp vai |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
289 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút nang bao hoạt dịch |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
290 |
02.0515.0112 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
291 |
02.0514.0112 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
292 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
293 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
294 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
295 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
296 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
297 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
298 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
299 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
T3 |
14,100 |
14,100 |
- |
300 |
02.0202.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
TDB |
1,010,000 |
1,010,000 |
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
301 |
02.0203.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
T1 |
595,500 |
595,500 |
- |
302 |
02.0204.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
T1 |
595,500 |
595,500 |
- |
303 |
02.0206.0117 |
Lọc màng bụng liên tục bằng máy |
Lọc màng bụng liên tục bằng máy |
T1 |
1,030,000 |
1,030,000 |
- |
304 |
02.0054.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
T1 |
2,310,600 |
2,310,600 |
|
305 |
02.0051.0118 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
T1 |
2,310,600 |
2,310,600 |
|
306 |
02.0234.0118 |
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) |
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
307 |
02.0235.0118 |
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
308 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
405,500 |
405,500 |
- |
309 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
405,500 |
405,500 |
- |
310 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
405,500 |
405,500 |
- |
311 |
02.0058.0122 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
|
112,300 |
112,300 |
- |
312 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất |
P2 |
5,081,300 |
5,081,300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
313 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
P2 |
5,859,300 |
5,859,300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
314 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] |
T1 |
1,808,100 |
1,808,100 |
- |
315 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết] |
TDB |
1,808,100 |
1,808,100 |
- |
316 |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] |
T1 |
1,808,100 |
1,808,100 |
- |
317 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] |
TDB |
1,508,100 |
1,508,100 |
- |
318 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] |
T1 |
1,508,100 |
1,508,100 |
- |
319 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật] |
TDB |
3,308,100 |
3,308,100 |
- |
320 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] |
TDB |
3308100 |
3,308,100 |
0 |
321 |
02.0046.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng |
Nội soi phế quản ống cứng [gây mê] |
TDB |
3,308,100 |
3,308,100 |
- |
322 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
T1 |
793,800 |
793,800 |
- |
323 |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê] |
T1 |
793,800 |
793,800 |
- |
324 |
02.0048.0131 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
325 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
326 |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
327 |
02.0040.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê] |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
328 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] |
TDB |
2,678,400 |
2,678,400 |
- |
329 |
02.0046.0132 |
Nội soi phế quản ống cứng |
Nội soi phế quản ống cứng [gây tê] |
TDB |
2,678,400 |
2,678,400 |
- |
330 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] |
T1 |
2,678,400 |
2,678,400 |
- |
331 |
02.0041.0133 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
TDB |
2,938,400 |
2,938,400 |
- |
332 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
T1 |
493,800 |
493,800 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
333 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
T2 |
317,000 |
317,000 |
|
334 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
T1 |
276,500 |
276,500 |
- |
335 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
T2 |
276,500 |
276,500 |
- |
336 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
T2 |
468,800 |
468,800 |
- |
337 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
T1 |
468,800 |
468,800 |
- |
338 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
T2 |
352,100 |
352,100 |
- |
339 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
T1 |
352,100 |
352,100 |
- |
340 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
T1 |
352,100 |
352,100 |
- |
341 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
T3 |
323,500 |
323,500 |
- |
342 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
T2 |
323,500 |
323,500 |
- |
343 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
T3 |
215,200 |
215,200 |
- |
344 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Nội soi trực tràng ống mềm |
T3 |
215,200 |
215,200 |
- |
345 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
T3 |
215,200 |
215,200 |
- |
346 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
T3 |
215,200 |
215,200 |
- |
347 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
T1 |
798,300 |
798,300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
348 |
02.0500.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
TDB |
798,300 |
798,300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
349 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
TDB |
798,300 |
798,300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
350 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
T1 |
798,300 |
798,300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
351 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
T1 |
798,300 |
798,300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
352 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
T1 |
798,300 |
798,300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
353 |
02.0283.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
354 |
02.0501.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater |
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
355 |
02.0284.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
356 |
02.0263.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
357 |
02.0275.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
358 |
02.0274.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
359 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
Nội soi ổ bụng |
T1 |
905,700 |
905,700 |
- |
360 |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
TDB |
1,095,300 |
1,095,300 |
- |
361 |
02.0303.0145 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
Nội soi siêu âm trực tràng |
TDB |
1,196,400 |
1,196,400 |
- |
362 |
02.0367.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
363 |
02.0368.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
364 |
02.0366.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
365 |
02.0371.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
366 |
02.0372.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
367 |
02.0370.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
368 |
02.0485.0147 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
T2 |
911,900 |
911,900 |
- |
369 |
02.0492.0147 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
Nội soi bàng quang có gây mê |
T2 |
911,900 |
911,900 |
- |
370 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
T1 |
975,300 |
975,300 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
371 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
T1 |
720,300 |
720,300 |
- |
372 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
Nội soi bàng quang |
T1 |
575300 |
575,300 |
0 |
373 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
T1 |
575,300 |
575,300 |
- |
374 |
02.0219.0150 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
T1 |
575,300 |
575,300 |
Chưa bao gồm hóa chất |
375 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
T1 |
953,800 |
953,800 |
- |
376 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
T1 |
953,800 |
953,800 |
- |
377 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
T1 |
953,800 |
953,800 |
- |
378 |
02.0229.0152 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
|
953,800 |
953,800 |
- |
379 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
|
953,800 |
953,800 |
- |
380 |
02.0224.0153 |
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
T1 |
1,376,100 |
1,376,100 |
- |
381 |
02.0225.0154 |
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
T1 |
1,406,600 |
1,406,600 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo. |
382 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) |
T2 |
1,176,100 |
1,176,100 |
- |
383 |
02.0223.0155 |
Nối thông động - tĩnh mạch |
Nối thông động - tĩnh mạch |
T1 |
1,176,100 |
1,176,100 |
- |
384 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
T2 |
273,500 |
273,500 |
- |
385 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng |
Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng |
T1 |
2,373,500 |
2,373,500 |
Chưa bao gồm bóng nong thực quản |
386 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
T3 |
230,500 |
230,500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
387 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
230,500 |
230,500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
388 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T3 |
152,000 |
152,000 |
- |
389 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
Rút catheter đường hầm |
|
194,700 |
194,700 |
- |
390 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
|
194,700 |
194,700 |
- |
391 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
|
194,700 |
194,700 |
- |
392 |
02.0483.0164 |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
|
194,700 |
194,700 |
- |
393 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận |
|
194,700 |
194,700 |
- |
394 |
02.0182.0165 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
659,900 |
659,900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
395 |
02.0181.0165 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
659,900 |
659,900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
396 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
T1 |
659,900 |
659,900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
397 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
T1 |
659,900 |
659,900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
398 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
399 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
400 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
401 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
402 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
403 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
404 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
405 |
02.0324.0166 |
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
406 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nước bọt |
Sinh thiết tuyến nước bọt |
T3 |
138,500 |
138,500 |
- |
407 |
02.0236.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
1,064,900 |
1,064,900 |
- |
408 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
1,064,900 |
1,064,900 |
- |
409 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
879,400 |
879,400 |
- |
410 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T1 |
1,972,300 |
1,972,300 |
- |
411 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
T3 |
294,500 |
294,500 |
- |
412 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
Sinh thiết màng phổi mù |
T2 |
463,500 |
463,500 |
- |
413 |
02.0217.0183 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
T1 |
695,300 |
695,300 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
414 |
02.0369.0185 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
T1 |
538,800 |
538,800 |
- |
415 |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
965,700 |
965,700 |
- |
416 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
T2 |
283,800 |
283,800 |
- |
417 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
T2 |
283,800 |
283,800 |
- |
418 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
T1 |
1,042,500 |
1,042,500 |
- |
419 |
02.0209.0194 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
T1 |
1,570,000 |
1,570,000 |
Chưa bao gồm catheter. |
420 |
02.0496.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần) |
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần) |
T1 |
1,607,000 |
1,607,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
421 |
02.0495.0196 |
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần) |
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần) |
T2 |
588,500 |
588,500 |
Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
422 |
02.0226.2038 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu |
TDB |
3,477,200 |
3,477,200 |
Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
423 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
T2 |
148,600 |
148,600 |
- |
424 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
T2 |
263,700 |
263,700 |
- |
425 |
02.0240.0208 |
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
T1 |
511,400 |
511,400 |
- |
426 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
T3 |
101,800 |
101,800 |
- |
427 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
428 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
429 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
430 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
Tiêm cân gan chân |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
431 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
T2 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
432 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
433 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
434 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
435 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
436 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
437 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
Tiêm gân gấp ngón tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
438 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
Tiêm gân gót |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
439 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
440 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
441 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
442 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
443 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
444 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
445 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
Tiêm khớp cổ chân |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
446 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
Tiêm khớp cổ tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
447 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai |
Tiêm khớp đòn - cùng vai |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
448 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
449 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
Tiêm khớp gối |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
450 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
Tiêm khớp háng |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
451 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Tiêm khớp khuỷu tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
452 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
Tiêm khớp ức - sườn |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
453 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
Tiêm khớp ức đòn |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
454 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
Tiêm khớp vai |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
455 |
02.0510.0213 |
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic |
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic |
T3 |
104,400 |
104,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
456 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
457 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
458 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
459 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
460 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
461 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
462 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
463 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
464 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
465 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
466 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
467 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
468 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
469 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
470 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
471 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
472 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
473 |
02.0479.0264 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
T2 |
144,700 |
144,700 |
- |
474 |
02.0471.0274 |
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
Chưa bao gồm thuốc |
475 |
02.0470.0274 |
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
Chưa bao gồm thuốc |
476 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
Chưa bao gồm thuốc |
477 |
02.0139.0274 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
Chưa bao gồm thuốc |
478 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
Chưa bao gồm thuốc |
479 |
02.0472.0274 |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
Chưa bao gồm thuốc |
480 |
02.0473.0274 |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
Chưa bao gồm thuốc |
481 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
T3 |
32,900 |
32,900 |
- |
482 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
|
64,900 |
64,900 |
- |
483 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản |
Test hồi phục phế quản |
|
190,800 |
190,800 |
- |
484 |
02.0587.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa |
T3 |
344,400 |
344,400 |
- |
485 |
02.0586.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn |
T3 |
344,400 |
344,400 |
- |
486 |
02.0269.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
TDB |
905,800 |
905,800 |
- |
487 |
02.0282.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa |
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa |
TDB |
905,800 |
905,800 |
- |
488 |
02.0093.0319 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính |
T1 |
677,500 |
677,500 |
- |
489 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
T1 |
677,500 |
677,500 |
- |
490 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi |
T1 |
677,500 |
677,500 |
- |
491 |
02.0323.0319 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
T1 |
677,500 |
677,500 |
- |
492 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
T2 |
365,100 |
365,100 |
- |
493 |
02.0094.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
T3 |
185,000 |
185,000 |
- |
494 |
02.0073.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
495 |
02.0455.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
496 |
02.0456.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
497 |
02.0071.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
498 |
02.0072.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
499 |
02.0452.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
500 |
02.0453.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
501 |
02.0454.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
502 |
02.0077.0391 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
T1 |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
503 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
T1 |
1,879,900 |
1,879,900 |
|
504 |
02.0460.0391 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang |
T1 |
1,879,900 |
1,879,900 |
|
505 |
02.0459.0391 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường |
T1 |
1,879,900 |
1,879,900 |
|
506 |
02.0464.0391 |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
T2 |
1,879,900 |
1,879,900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
507 |
02.0238.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm |
T1 |
2,454,000 |
2,454,000 |
- |
508 |
02.0220.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
TDB |
1,345,000 |
1,345,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
509 |
02.0286.0497 |
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
TDB |
4,022,400 |
4,022,400 |
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
510 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
T1 |
1,108,300 |
1,108,300 |
- |
511 |
02.0506.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
T1 |
2,125,300 |
2,125,300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
512 |
02.0248.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
|
2,125,300 |
2,125,300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
513 |
02.0504.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
TDB |
2,125,300 |
2,125,300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
514 |
02.0321.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
|
2,125,300 |
2,125,300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire, bộ dẫn lưu đường mật |
515 |
02.0505.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da |
T2 |
2,125,300 |
2,125,300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
516 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
TDB |
1,743,100 |
1,743,100 |
- |
517 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
TDB |
1,743,100 |
1,743,100 |
- |
518 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
TDB |
2,745,200 |
2,745,200 |
- |
519 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
T1 |
2,745,200 |
2,745,200 |
Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da |
520 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
Nội soi hậu môn ống cứng |
T3 |
169,500 |
169,500 |
- |
521 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
T3 |
169,500 |
169,500 |
- |
522 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
T3 |
60,000 |
60,000 |
- |
523 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
|
27,500 |
27,500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
524 |
02.0018.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
285,400 |
285,400 |
- |
525 |
02.0348.1289 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
Đo độ nhớt dịch khớp |
|
55,900 |
55,900 |
- |
526 |
02.0622.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
Tìm tế bào Hargraves |
|
69,600 |
69,600 |
- |
527 |
02.0576.1421 |
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc) |
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc) |
T2 |
459,900 |
459,900 |
- |
528 |
02.0529.1422 |
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
|
428,900 |
428,900 |
- |
529 |
02.0550.1423 |
Định lượng Histamine |
Định lượng Histamine |
|
1,026,700 |
1,026,700 |
- |
530 |
02.0575.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc) |
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc) |
|
589,200 |
589,200 |
- |
531 |
02.0573.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên) |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên) |
|
589,200 |
589,200 |
- |
532 |
02.0574.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên) |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên) |
|
589,200 |
589,200 |
- |
533 |
02.0583.1425 |
Định lượng Interleukin - 10 human |
Định lượng Interleukin - 10 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
534 |
02.0584.1425 |
Định lượng Interleukin - 12p70 human |
Định lượng Interleukin - 12p70 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
535 |
02.0579.1425 |
Định lượng Interleukin - 2 human |
Định lượng Interleukin - 2 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
536 |
02.0580.1425 |
Định lượng Interleukin - 4 human |
Định lượng Interleukin - 4 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
537 |
02.0581.1425 |
Định lượng Interleukin - 6 human |
Định lượng Interleukin - 6 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
538 |
02.0582.1425 |
Định lượng Interleukin - 8 human |
Định lượng Interleukin - 8 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
539 |
02.0577.1425 |
Định lượng Interleukin -1α human |
Định lượng Interleukin -1α human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
540 |
02.0578.1425 |
Định lượng Interleukin -1β human |
Định lượng Interleukin -1β human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
541 |
02.0569.1427 |
Định lượng kháng thể IgG1 |
Định lượng kháng thể IgG1 |
|
725,500 |
725,500 |
- |
542 |
02.0570.1427 |
Định lượng kháng thể IgG2 |
Định lượng kháng thể IgG2 |
|
725,500 |
725,500 |
- |
543 |
02.0571.1427 |
Định lượng kháng thể IgG3 |
Định lượng kháng thể IgG3 |
|
725,500 |
725,500 |
- |
544 |
02.0572.1427 |
Định lượng kháng thể IgG4 |
Định lượng kháng thể IgG4 |
|
725,500 |
725,500 |
- |
545 |
02.0521.1442 |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM |
|
607,200 |
607,200 |
- |
546 |
02.0621.1531 |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
|
224,400 |
224,400 |
- |
547 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
|
71,600 |
71,600 |
- |
548 |
02.0143.1775 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
|
135,300 |
135,300 |
- |
549 |
02.0142.1775 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
T2 |
135,300 |
135,300 |
- |
550 |
02.0148.1775 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
|
135,300 |
135,300 |
- |
551 |
02.0144.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
Ghi điện cơ cấp cứu |
|
135,300 |
135,300 |
- |
552 |
02.0475.1775 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể |
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể |
|
135,300 |
135,300 |
- |
553 |
02.0474.1775 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác |
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác |
|
135,300 |
135,300 |
- |
554 |
02.0477.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới |
|
135,300 |
135,300 |
- |
555 |
02.0476.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên |
|
135,300 |
135,300 |
- |
556 |
02.0478.1775 |
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên |
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
135,300 |
135,300 |
- |
557 |
02.0159.1775 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
|
135,300 |
135,300 |
- |
558 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
Ghi điện não thường quy |
|
75,200 |
75,200 |
- |
559 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
|
39,900 |
39,900 |
- |
560 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
T2 |
236,600 |
236,600 |
- |
561 |
02.0200.1782 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
|
35,600 |
35,600 |
- |
562 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
T1 |
2,899,200 |
2,899,200 |
- |
563 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
|
144,300 |
144,300 |
- |
564 |
02.0612.1794 |
Đo FeNO |
Đo FeNO |
T1 |
440,900 |
440,900 |
- |
565 |
02.0618.1795 |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
T1 |
1,417,400 |
1,417,400 |
- |
566 |
02.0617.1796 |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP |
T1 |
806,300 |
806,300 |
- |
567 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
T3 |
806,300 |
806,300 |
- |
568 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
T1 |
806,300 |
806,300 |
- |
569 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
|
806,300 |
806,300 |
- |
570 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Holter điện tâm đồ |
|
215,800 |
215,800 |
- |
571 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
Holter huyết áp |
|
215,800 |
215,800 |
- |
572 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
Nghiệm pháp atropin |
T2 |
215,800 |
215,800 |
- |
573 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
T2 |
215,800 |
215,800 |
- |
574 |
02.0451.1798 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
T1 |
215,800 |
215,800 |
- |
575 |
02.0020.1816 |
Đo đa ký hô hấp |
Đo đa ký hô hấp |
|
2,077,900 |
2,077,900 |
|
576 |
02.0123.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
Thăm dò điện sinh lý tim |
TDB |
2,077,900 |
2,077,900 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
577 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
T1 |
58,600 |
58,600 |
- |
578 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
Bơm rửa ổ lao khớp |
T1 |
101,400 |
101,400 |
- |
579 |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
580 |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
581 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
P2 |
4,287,100 |
4,287,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
582 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
583 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
P2 |
4,287,100 |
4,287,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
584 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
585 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
P2 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
586 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
P2 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
587 |
04.0055.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
PDB |
7,692,200 |
7,692,200 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
588 |
04.0053.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối |
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
589 |
04.0054.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng |
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
590 |
04.0052.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai |
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
591 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [bán phần] |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
592 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [toàn bộ] |
PDB |
5,474,500 |
5,474,500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
593 |
04.0056.0549 |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
P1 |
4,002,600 |
4,002,600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
594 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
595 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
596 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
597 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
598 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
P1 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
599 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
600 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
601 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
602 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
603 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
P1 |
1,857,900 |
1,857,900 |
- |
604 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
605 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
606 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
607 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
608 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
609 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
610 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
611 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
612 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
613 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
614 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
615 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
616 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
617 |
04.0042.0583 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
618 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
P2 |
3,683,600 |
3,683,600 |
- |
619 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
P2 |
3,683,600 |
3,683,600 |
- |
620 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
P2 |
3,683,600 |
3,683,600 |
- |
621 |
10.1089.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần |
P1 |
1,876,600 |
1,876,600 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
622 |
10.1090.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
P1 |
1,876,600 |
1,876,600 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
623 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
|
40,300 |
40,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
624 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
TDB |
126,900 |
126,900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
625 |
10.0312.0087 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
TDB |
171,900 |
171,900 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
626 |
10.0312.0088 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
TDB |
764,500 |
764,500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
627 |
10.1088.0088 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ |
P1 |
764,500 |
764,500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
628 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
TDB |
950,500 |
950,500 |
Chưa bao gồm sonde. |
629 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
TDB |
950,500 |
950,500 |
Chưa bao gồm sonde. |
630 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
T1 |
950,500 |
950,500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
631 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
T1 |
273,500 |
273,500 |
- |
632 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
T1 |
230,500 |
230,500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
633 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
|
64,300 |
64,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
634 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
|
89,500 |
89,500 |
|
635 |
10.9003.0202 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
|
121,400 |
121,400 |
- |
636 |
10.9003.0203 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
|
148,600 |
148,600 |
- |
637 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
|
193,600 |
193,600 |
- |
638 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
|
275,600 |
275,600 |
- |
639 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
|
194700 |
194,700 |
0 |
640 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
|
269500 |
269,500 |
0 |
641 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
|
289500 |
289,500 |
0 |
642 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
|
354200 |
354,200 |
0 |
643 |
10.0242.0290 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [đặt] |
PDB |
5655200 |
5,655,200 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
644 |
10.0206.0290 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [đặt] |
PDB |
5655200 |
5,655,200 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
645 |
10.0242.0291 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [thay] |
PDB |
1665900 |
1,665,900 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
646 |
10.0206.0291 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [thay dây] |
PDB |
1665900 |
1,665,900 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
647 |
10.0242.0292 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [theo dõi] |
PDB |
1596200 |
1,596,200 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
648 |
10.0206.0292 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [theo dõi] |
PDB |
1596200 |
1,596,200 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
649 |
10.0242.0293 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [kết thúc] |
PDB |
2697900 |
2,697,900 |
0 |
650 |
10.0206.0293 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [kết thúc] |
PDB |
2697900 |
2,697,900 |
0 |
651 |
10.0976.0344 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
P2 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
652 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
P2 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
653 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
P2 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
654 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
P1 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
655 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
P1 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
656 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
P1 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
657 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
P1 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
658 |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
659 |
10.1101.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
660 |
10.1102.0369 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
661 |
10.0036.0369 |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
662 |
10.0045.0369 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy |
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
663 |
10.1109.0369 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
664 |
10.1100.0369 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
665 |
10.1107.0369 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
666 |
10.1078.0369 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
667 |
10.1053.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
668 |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
669 |
10.0063.0369 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
PDB |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
670 |
10.1110.0369 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
671 |
10.0011.0370 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
P1 |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
672 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
PDB |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
673 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
P1 |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
674 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
P2 |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
675 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
P1 |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
676 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
PDB |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
677 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
P1 |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
678 |
10.0012.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
PDB |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
679 |
10.1097.0370 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
PDB |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
680 |
10.1096.0370 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống |
PDB |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
681 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
P1 |
5,669,600 |
5,669,600 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
682 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
P1 |
7,667,700 |
7,667,700 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
683 |
10.0026.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
PDB |
7,667,700 |
7,667,700 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
684 |
10.0027.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
PDB |
7,667,700 |
7,667,700 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
685 |
10.0028.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
PDB |
7,667,700 |
7,667,700 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
686 |
10.0033.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
P1 |
7,667,700 |
7,667,700 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
687 |
10.0034.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
P2 |
7,667,700 |
7,667,700 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
688 |
10.0060.0373 |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
PDB |
4,474,500 |
4,474,500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
689 |
10.0035.0373 |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy |
P2 |
4,474,500 |
4,474,500 |
|
690 |
10.0061.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
PDB |
4,474,500 |
4,474,500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
691 |
10.0058.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
PDB |
4,474,500 |
4,474,500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
692 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
P2 |
4,474,500 |
4,474,500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
693 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
P1 |
4,474,500 |
4,474,500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
694 |
10.0019.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
P2 |
4,474,500 |
4,474,500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
695 |
10.0020.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy |
P2 |
4,474,500 |
4,474,500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
696 |
10.0064.0373 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
P2 |
4,474,500 |
4,474,500 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
697 |
10.0046.0374 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
P1 |
5,201,900 |
5,201,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít, miếng vá nhân tạo. |
698 |
10.0048.0374 |
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài |
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài |
PDB |
5,201,900 |
5,201,900 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
699 |
10.0050.0374 |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
P1 |
5,201,900 |
5,201,900 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
700 |
10.1094.0374 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
PDB |
5,201,900 |
5,201,900 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
701 |
10.0022.0376 |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
P1 |
6,419,200 |
6,419,200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
702 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
P1 |
6,419,200 |
6,419,200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
703 |
10.1099.0376 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
P1 |
6,419,200 |
6,419,200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
704 |
10.0047.0377 |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
PDB |
6,120,200 |
6,120,200 |
Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo. |
705 |
10.0065.0377 |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
PDB |
6,120,200 |
6,120,200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
706 |
10.0068.0377 |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang trán |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang trán |
PDB |
6,120,200 |
6,120,200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
707 |
10.0077.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
P1 |
6,120,200 |
6,120,200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
708 |
10.0079.0377 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
PDB |
6,120,200 |
6,120,200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
709 |
10.0041.0378 |
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau |
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau |
PDB |
8,229,200 |
8,229,200 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu. |
710 |
10.0089.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
PDB |
7,594,200 |
7,594,200 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học. |
711 |
10.0088.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
PDB |
7,594,200 |
7,594,200 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học. |
712 |
10.0119.0381 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
P1 |
7,594,200 |
7,594,200 |
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
713 |
10.0102.0381 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
P1 |
7,594,200 |
7,594,200 |
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
714 |
10.0029.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
P2 |
6,095,200 |
6,095,200 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. |
715 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
P2 |
5,074,300 |
5,074,300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
716 |
10.0124.0385 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
P1 |
5,602,400 |
5,602,400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
717 |
10.0122.0385 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
P1 |
5,602,400 |
5,602,400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
718 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
P2 |
5,966,400 |
5,966,400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
719 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
P2 |
5,966,400 |
5,966,400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
720 |
10.0004.0386 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
P2 |
5,966,400 |
5,966,400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
721 |
10.0013.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
P2 |
5,966,400 |
5,966,400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
722 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
PDB |
5,966,400 |
5,966,400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
723 |
10.0087.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) |
PDB |
7,447,200 |
7,447,200 |
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp. |
724 |
10.0082.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
PDB |
7,447,200 |
7,447,200 |
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp. |
725 |
10.0174.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
PDB |
16,155,000 |
16,155,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
726 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
PDB |
16,155,000 |
16,155,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
727 |
10.0165.0393 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
PDB |
16,155,000 |
16,155,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
728 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
P2 |
7,825,900 |
7,825,900 |
- |
729 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
P1 |
3,996,300 |
3,996,300 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
730 |
10.0414.0400 |
Mở ngực thăm dò |
Mở ngực thăm dò |
P2 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
731 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
P1 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
732 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
P2 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
733 |
10.0238.0400 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
P2 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
734 |
10.0169.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
PDB |
13,594,200 |
13,594,200 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
735 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
PDB |
13,594,200 |
13,594,200 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
736 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
PDB |
14,778,300 |
14,778,300 |
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
737 |
10.0156.0404 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
PDB |
14,778,300 |
14,778,300 |
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
738 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
P1 |
3,311,900 |
3,311,900 |
- |
739 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
P2 |
3,311,900 |
3,311,900 |
- |
740 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
Phẫu thuật U máu |
P1 |
3,311,900 |
3,311,900 |
- |
741 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý |
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý |
PDB |
9,583,300 |
9,583,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
742 |
10.0277.0408 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
743 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
P2 |
1,925,900 |
1,925,900 |
- |
744 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
P1 |
1,925,900 |
1,925,900 |
- |
745 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
PDB |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
746 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
747 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
PDB |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
748 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
749 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
750 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
751 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
752 |
10.0283.0411 |
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản |
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản |
PDB |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
753 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
754 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
755 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
756 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
757 |
10.0160.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
758 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
P1 |
7,381,300 |
7,381,300 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
759 |
10.0154.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
P1 |
7,381,300 |
7,381,300 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
760 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa |
Cắt eo thận móng ngựa |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
761 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
762 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
Cắt thận đơn thuần |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
763 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
PDB |
4,703,100 |
4,703,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
764 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
765 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
PDB |
4,703,100 |
4,703,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
766 |
10.0321.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
P1 |
6,823,200 |
6,823,200 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
767 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
P2 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
768 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
769 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
770 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
771 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
772 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
P2 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
773 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
774 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
PDB |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
775 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lấy sỏi san hô thận |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
776 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
777 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
Cắt nối niệu quản |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
778 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
Nối niệu quản - đài thận |
P1 |
3279000 |
3,279,000 |
0 |
779 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
780 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes |
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
781 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
782 |
10.0347.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
P1 |
5,887,300 |
5,887,300 |
- |
783 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang |
Cắt cổ bàng quang |
P1 |
5,887,300 |
5,887,300 |
- |
784 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
PDB |
5,887,300 |
5,887,300 |
- |
785 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
P1 |
6,140,200 |
6,140,200 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
786 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
P1 |
6,140,200 |
6,140,200 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
787 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
PDB |
4,886,100 |
4,886,100 |
- |
788 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
P1 |
4,886,100 |
4,886,100 |
- |
789 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
P1 |
5,530,400 |
5,530,400 |
- |
790 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
P1 |
5,530,400 |
5,530,400 |
- |
791 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
792 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
Cắt nối niệu đạo sau |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
793 |
10.0367.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước |
Cắt nối niệu đạo trước |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
794 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
795 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
PDB |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
796 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
P3 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
797 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
P2 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
798 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
P1 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
799 |
10.0374.0435 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 |
P1 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
800 |
10.0391.0435 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
P1 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
801 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
P2 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
802 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
803 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
804 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
805 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
806 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
P1 |
1,920,900 |
1,920,900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
807 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
P1 |
1,920,900 |
1,920,900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
808 |
10.0370.0436 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
P1 |
1,920,900 |
1,920,900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
809 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
810 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
P1 |
1,920,900 |
1,920,900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
811 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
TDB |
2,454,000 |
2,454,000 |
- |
812 |
10.0662.0445 |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
PDB |
6,557,900 |
6,557,900 |
- |
813 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
Cắt đoạn dạ dày |
P1 |
5,495,300 |
5,495,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
814 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
P1 |
5,495,300 |
5,495,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
815 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
Cắt lại dạ dày |
PDB |
8,208,300 |
8,208,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
816 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
Cắt toàn bộ dạ dày |
PDB |
8,208,300 |
8,208,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
817 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
818 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
819 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
820 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
821 |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
822 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
823 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
824 |
10.0531.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
825 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
826 |
10.0530.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
827 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
828 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
829 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
830 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
831 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
832 |
10.0300.0455 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
833 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
P2 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
834 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
Cắt màng ngăn tá tràng |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
835 |
10.0467.0455 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
836 |
10.0468.0455 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
837 |
10.0537.0455 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
838 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Gỡ dính sau mổ lại |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
839 |
10.0535.0455 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
840 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
Tháo lồng ruột non |
P2 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
841 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
Tháo xoắn ruột non |
P2 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
842 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
P2 |
4,764,100 |
4,764,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
843 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Nối tắt ruột non - ruột non |
P2 |
4,764,100 |
4,764,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
844 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
P1 |
5,100,100 |
5,100,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
845 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
P1 |
5,100,100 |
5,100,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
846 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
P1 |
5,100,100 |
5,100,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
847 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
PDB |
5,100,100 |
5,100,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
848 |
10.0474.0458 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
PDB |
5,100,100 |
5,100,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
849 |
10.0503.0458 |
Cắt toàn bộ ruột non |
Cắt toàn bộ ruột non |
PDB |
5,100,100 |
5,100,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
850 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
P2 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
851 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
P2 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
852 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
P2 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
853 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
P2 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
854 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
Cắt túi thừa tá tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
855 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
Cắt u tá tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
856 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
857 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
PDB |
7,639,200 |
7,639,200 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
858 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
Dẫn lưu nang tụy |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
859 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
860 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
861 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
862 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
Nối nang tụy với dạ dày |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
863 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
864 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
Nối nang tụy với tá tràng |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
865 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
Nối vị tràng |
P3 |
2,917,900 |
2,917,900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
866 |
10.0664.0464 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
867 |
10.0501.0465 |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
PDB |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
868 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Cắt dạ dày hình chêm |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
869 |
10.0502.0465 |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
PDB |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
870 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
Cắt ruột non hình chêm |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
871 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
Cắt túi thừa đại tràng |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
872 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
873 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Đóng mở thông ruột non |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
874 |
10.0540.0465 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
875 |
10.0541.0465 |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
876 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
877 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
878 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
879 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
880 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
881 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
882 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
PDB |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
883 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
PDB |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
884 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lấy dị vật trực tràng |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
885 |
10.0603.0465 |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
PDB |
3,993,400 |
3,993,400 |
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. |
886 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
887 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
888 |
10.0543.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
889 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
890 |
10.0545.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
891 |
10.0536.0465 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
892 |
10.0598.0466 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
|
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
893 |
10.0596.0466 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
894 |
10.0594.0466 |
Cắt gan lớn |
Cắt gan lớn |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
895 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
Cắt gan nhỏ |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
896 |
10.0576.0466 |
Cắt gan phải |
Cắt gan phải |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
897 |
10.0590.0466 |
Cắt gan phải mở rộng |
Cắt gan phải mở rộng |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
898 |
10.0578.0466 |
Cắt gan phân thùy sau |
Cắt gan phân thùy sau |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
899 |
10.0579.0466 |
Cắt gan phân thùy trước |
Cắt gan phân thùy trước |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
900 |
10.0577.0466 |
Cắt gan trái |
Cắt gan trái |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
901 |
10.0591.0466 |
Cắt gan trái mở rộng |
Cắt gan trái mở rộng |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
902 |
10.0592.0466 |
Cắt gan trung tâm |
Cắt gan trung tâm |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
903 |
10.0581.0466 |
Cắt hạ phân thùy 1 |
Cắt hạ phân thùy 1 |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
904 |
10.0582.0466 |
Cắt hạ phân thùy 2 |
Cắt hạ phân thùy 2 |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
905 |
10.0583.0466 |
Cắt hạ phân thùy 3 |
Cắt hạ phân thùy 3 |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
906 |
10.0584.0466 |
Cắt hạ phân thùy 4 |
Cắt hạ phân thùy 4 |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
907 |
10.0585.0466 |
Cắt hạ phân thùy 5 |
Cắt hạ phân thùy 5 |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
908 |
10.0586.0466 |
Cắt hạ phân thùy 6 |
Cắt hạ phân thùy 6 |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
909 |
10.0587.0466 |
Cắt hạ phân thùy 7 |
Cắt hạ phân thùy 7 |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
910 |
10.0588.0466 |
Cắt hạ phân thùy 8 |
Cắt hạ phân thùy 8 |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
911 |
10.0589.0466 |
Cắt hạ phân thùy 9 |
Cắt hạ phân thùy 9 |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
912 |
10.0607.0466 |
Cắt lọc nhu mô gan |
Cắt lọc nhu mô gan |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
913 |
10.0595.0466 |
Cắt nhiều hạ phân thùy |
Cắt nhiều hạ phân thùy |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
914 |
10.0580.0466 |
Cắt thùy gan trái |
Cắt thùy gan trái |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
915 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan |
Lấy bỏ u gan |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
916 |
10.0597.0468 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…) |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…) |
|
7,712,200 |
7,712,200 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
917 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
Các phẫu thuật đường mật khác |
P1 |
5,170,100 |
5,170,100 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent. |
918 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
Cầm máu nhu mô gan |
P1 |
5,861,600 |
5,861,600 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
919 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
P1 |
5,861,600 |
5,861,600 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
920 |
10.0610.0471 |
Lấy máu tụ bao gan |
Lấy máu tụ bao gan |
P1 |
5,861,600 |
5,861,600 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
921 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Cắt túi mật |
P1 |
4,993,100 |
4,993,100 |
- |
922 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
P1 |
4,970,100 |
4,970,100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
923 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
P1 |
4,970,100 |
4,970,100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
924 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
PDB |
4,970,100 |
4,970,100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
925 |
10.0630.0475 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
PDB |
7,651,700 |
7,651,700 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
926 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
P1 |
4,733,300 |
4,733,300 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
927 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
Cắt đường mật ngoài gan |
PDB |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
928 |
10.0636.0481 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
PDB |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
929 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
930 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
Nối mật ruột bên - bên |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
931 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
Nối mật ruột tận - bên |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
932 |
10.0634.0481 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
PDB |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
933 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
Nối tụy ruột |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
934 |
10.0666.0481 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
935 |
10.0665.0481 |
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
936 |
10.0477.0482 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
PDB |
11,801,200 |
11,801,200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
937 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
Cắt khối tá tụy |
PDB |
11,801,200 |
11,801,200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
938 |
10.0652.0482 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo |
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo |
PDB |
11,801,200 |
11,801,200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
939 |
10.0650.0482 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân |
PDB |
11,801,200 |
11,801,200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
940 |
10.0649.0482 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
PDB |
11,801,200 |
11,801,200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
941 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
Cắt lách bán phần |
P1 |
4,943,100 |
4,943,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
942 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
Cắt lách bệnh lý |
P1 |
4,943,100 |
4,943,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
943 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
Cắt lách do chấn thương |
P1 |
4,943,100 |
4,943,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
944 |
10.0658.0486 |
Các phẫu thuật cắt tụy khác |
Các phẫu thuật cắt tụy khác |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
945 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
Cắt bỏ nang tụy |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
946 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
PDB |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
947 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tụy |
Cắt một phần tụy |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
948 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
949 |
10.0653.0486 |
Cắt tụy trung tâm |
Cắt tụy trung tâm |
PDB |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
950 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
951 |
10.0646.0486 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
952 |
10.0647.0486 |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
953 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
954 |
10.0667.0486 |
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
PDB |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
955 |
10.0668.0486 |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
956 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
Lấy u sau phúc mạc |
P1 |
6,419,200 |
6,419,200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
957 |
10.0615.0488 |
Lấy hạch cuống gan |
Lấy hạch cuống gan |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
958 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 |
Nạo vét hạch D1 |
P2 |
4,287,100 |
4,287,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
959 |
10.0460.0488 |
Nạo vét hạch D2 |
Nạo vét hạch D2 |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
960 |
10.0461.0488 |
Nạo vét hạch D3 |
Nạo vét hạch D3 |
PDB |
4,287,100 |
4,287,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
961 |
10.0705.0489 |
Bóc phúc mạc bên phải |
Bóc phúc mạc bên phải |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
962 |
10.0704.0489 |
Bóc phúc mạc bên trái |
Bóc phúc mạc bên trái |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
963 |
10.0702.0489 |
Bóc phúc mạc douglas |
Bóc phúc mạc douglas |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
964 |
10.0707.0489 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
PDB |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
965 |
10.0706.0489 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
966 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng |
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
967 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
P2 |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
968 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
Cắt mạc nối lớn |
P2 |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
969 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
Cắt u mạc treo ruột |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
970 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
971 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
Lấy u phúc mạc |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
972 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
P2 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
973 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
P2 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
974 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
P2 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
975 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
P3 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
976 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
P1 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
977 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
P3 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
978 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
P3 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
979 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
P3 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
980 |
10.0564.0491 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
P1 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
981 |
10.0618.0491 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
P1 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần. |
982 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
Thăm dò, sinh thiết gan |
P2 |
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
983 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
P1 |
3,512,900 |
3,512,900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
984 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
P1 |
3,512,900 |
3,512,900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
985 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
P2 |
3,512,900 |
3,512,900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
986 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
P2 |
3,512,900 |
3,512,900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
987 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
P2 |
3,512,900 |
3,512,900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
988 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
P2 |
3,512,900 |
3,512,900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
989 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
P1 |
3,512,900 |
3,512,900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
990 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
P2 |
3,512,900 |
3,512,900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
991 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
P1 |
3,512,900 |
3,512,900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
992 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
P1 |
3,512,900 |
3,512,900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
993 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
P1 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
994 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
P2 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
995 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
P1 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
996 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
P1 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
997 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
P1 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
998 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
999 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.000 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.001 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.002 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.003 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.004 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.005 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.006 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.007 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.008 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.009 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.010 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.011 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.012 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.013 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
P3 |
2,816,900 |
2,816,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.014 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Phẫu thuật Longo |
P2 |
2,507,900 |
2,507,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1.015 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
P2 |
2,507,900 |
2,507,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1.016 |
10.1116.0509 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
|
780,000 |
780,000 |
- |
1.017 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
T1 |
667000 |
667,000 |
0 |
1.018 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
T1 |
297000 |
297,000 |
0 |
1.019 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
T2 |
282,000 |
282,000 |
- |
1.020 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
T2 |
282000 |
282,000 |
0 |
1.021 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
T2 |
282,000 |
282,000 |
- |
1.022 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
T2 |
434,600 |
434,600 |
- |
1.023 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
T2 |
434,600 |
434,600 |
- |
1.024 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
T2 |
434600 |
434,600 |
0 |
1.025 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
T2 |
434,600 |
434,600 |
- |
1.026 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
T2 |
434,600 |
434,600 |
- |
1.027 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
T2 |
256,600 |
256,600 |
- |
1.028 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] |
T2 |
342000 |
342,000 |
0 |
1.029 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
T2 |
342,000 |
342,000 |
- |
1.030 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
T2 |
257,000 |
257,000 |
- |
1.031 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
T2 |
257,000 |
257,000 |
- |
1.032 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
T2 |
257000 |
257,000 |
0 |
1.033 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
T2 |
257,000 |
257,000 |
- |
1.034 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] |
T2 |
257000 |
257,000 |
0 |
1.035 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.036 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.037 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
T2 |
372700 |
372,700 |
0 |
1.038 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
T2 |
749600 |
749,600 |
0 |
1.039 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
T2 |
749,600 |
749,600 |
- |
1.040 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] |
T2 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.041 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] |
T2 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.042 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
T2 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.043 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.044 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.045 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
T1 |
372700 |
372,700 |
0 |
1.046 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
T2 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.047 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
372,700 |
0 |
1.048 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.049 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
372,700 |
0 |
1.050 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.051 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
372,700 |
0 |
1.052 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.053 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
T2 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.054 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
T1 |
372700 |
372,700 |
0 |
1.055 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] |
T1 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.056 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
T2 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.057 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
T1 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.058 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
T1 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.059 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
T2 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.060 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
T1 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.061 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
T1 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.062 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
T2 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.063 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] |
T1 |
379,600 |
379,600 |
- |
1.064 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
T2 |
167,000 |
167,000 |
- |
1.065 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
T2 |
167,000 |
167,000 |
- |
1.066 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
P2 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.067 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
P2 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.068 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
P2 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.069 |
10.0835.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
P1 |
3,320,600 |
3,320,600 |
- |
1.070 |
10.0837.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
P1 |
3,320,600 |
3,320,600 |
- |
1.071 |
10.0836.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
P1 |
3,320,600 |
3,320,600 |
- |
1.072 |
10.0838.0535 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
PDB |
3,320,600 |
3,320,600 |
- |
1.073 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
P1 |
3,411,300 |
3,411,300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.074 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
P1 |
3,411,300 |
3,411,300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.075 |
10.0937.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
P1 |
3,411,300 |
3,411,300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.076 |
10.0898.0537 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
P1 |
3,411,300 |
3,411,300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.077 |
10.0899.0537 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
P1 |
3,411,300 |
3,411,300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.078 |
10.0939.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
P1 |
2,275,900 |
2,275,900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.079 |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
PDB |
2,275,900 |
2,275,900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.080 |
10.0930.0543 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình] |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1.081 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1.082 |
10.0897.0543 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
Trật khớp háng bẩm sinh |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1.083 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp] |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1.084 |
10.1118.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
|
5,474,500 |
5,474,500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1.085 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
PDB |
5,474,500 |
5,474,500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1.086 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
P2 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.087 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
P2 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.088 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.089 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
P2 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.090 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
P2 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.091 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.092 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.093 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.094 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.095 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.096 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.097 |
10.0755.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) |
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.098 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.099 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
P1 |
4,002,600 |
4,002,600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.100 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
P1 |
4,002,600 |
4,002,600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.101 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
P1 |
4,002,600 |
4,002,600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1.102 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
P2 |
3,923,600 |
3,923,600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.103 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
P2 |
3,923,600 |
3,923,600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.104 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
P1 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
1.105 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
1.106 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
P1 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
1.107 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Phẫu thuật vết thương khớp |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
1.108 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
P1 |
5,105,100 |
5,105,100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.109 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
P1 |
5,105,100 |
5,105,100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.110 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
PDB |
5,105,100 |
5,105,100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.111 |
10.0935.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
Phẫu thuật kéo dài chi |
P1 |
5,265,900 |
5,265,900 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.112 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.113 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.114 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.115 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.116 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.117 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.118 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.119 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.120 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.121 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.122 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.123 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.124 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.125 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.126 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.127 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.128 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.129 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.130 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.131 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.132 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.133 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.134 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.135 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.136 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.137 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.138 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.139 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.140 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.141 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.142 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.143 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.144 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.145 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.146 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.147 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.148 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.149 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.150 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.151 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.152 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.153 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.154 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.155 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.156 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.157 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.158 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.159 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.160 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.161 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.162 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.163 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.164 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.165 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.166 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.167 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.168 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.169 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.170 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.171 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.172 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.173 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.174 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.175 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.176 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.177 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.178 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.179 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.180 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.181 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.182 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.183 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.184 |
10.0827.0557 |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
P2 |
5,474,500 |
5,474,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.185 |
10.0932.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
PDB |
5,474,500 |
5,474,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.186 |
10.0971.0558 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
P2 |
4,085,900 |
4,085,900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.187 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
P2 |
4,085,900 |
4,085,900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.188 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.189 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
PDB |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.190 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.191 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.192 |
10.0881.0559 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.193 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.194 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.195 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.196 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.197 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.198 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.199 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.200 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.201 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.202 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.203 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.204 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.205 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.206 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.207 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.208 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
P2 |
1,857,900 |
1,857,900 |
- |
1.209 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
P2 |
1,857,900 |
1,857,900 |
- |
1.210 |
10.1081.0564 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...) |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...) |
PDB |
7,840,200 |
7,840,200 |
|
1.211 |
10.1093.0566 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
PDB |
5,592,600 |
5,592,600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.212 |
10.1075.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.213 |
10.1074.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.214 |
10.1092.0567 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
P1 |
5,798,100 |
5,798,100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.215 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.216 |
10.1063.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.217 |
10.1069.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.218 |
10.1072.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.219 |
10.1082.0567 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.220 |
10.1095.0567 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1.221 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
PDB |
5,996,400 |
5,996,400 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
1.222 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
PDB |
5,996,400 |
5,996,400 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
1.223 |
10.1085.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
PDB |
5,996,400 |
5,996,400 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
1.224 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
PDB |
5,996,400 |
5,996,400 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
1.225 |
10.1091.0570 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
P1 |
5,496,100 |
5,496,100 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
1.226 |
10.1080.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
PDB |
5,496,100 |
5,496,100 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
1.227 |
10.1079.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
PDB |
5,496,100 |
5,496,100 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
1.228 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.229 |
10.0037.0571 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
P1 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.230 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.231 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.232 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
P1 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.233 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.234 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.235 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
P1 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.236 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.237 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
1.238 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
1.239 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
P1 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
1.240 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
P1 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
1.241 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
P2 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
1.242 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
P2 |
2,767,900 |
2,767,900 |
- |
1.243 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
P1 |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.244 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
P1 |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.245 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
P2 |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.246 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
P1 |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.247 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
PDB |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.248 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Thương tích bàn tay phức tạp |
P1 |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.249 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
PDB |
12,568,600 |
12,568,600 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
1.250 |
10.0158.0580 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
PDB |
12,568,600 |
12,568,600 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
1.251 |
10.0629.0581 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.252 |
10.1071.0581 |
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt |
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.253 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.254 |
10.0171.0581 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.255 |
10.0316.0581 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.256 |
10.0268.0581 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.257 |
10.1087.0581 |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.258 |
10.0387.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.259 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.260 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang |
Cắm niệu quản bàng quang |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.261 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
Cắt chỏm nang gan |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.262 |
10.1066.0582 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.263 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
Khâu vết thương lách |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.264 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.265 |
10.0261.0582 |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.266 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.267 |
10.0263.0582 |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.268 |
10.0694.0582 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.269 |
10.0262.0582 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.270 |
10.0250.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. |
1.271 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.272 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.273 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.274 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. |
1.275 |
10.0447.0582 |
Phẫu thuật Heller |
Phẫu thuật Heller |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.276 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.277 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.278 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.279 |
10.1103.0582 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
PDB |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.280 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.281 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít. |
1.282 |
10.0605.0582 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.283 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.284 |
10.0393.0583 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.285 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Khâu vết thương thành bụng |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.286 |
10.0241.0583 |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.287 |
10.0341.0583 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.288 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Mở thông túi mật |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.289 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
P1 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.290 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.291 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.292 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.293 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.294 |
10.0392.0583 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
P1 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.295 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.296 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.297 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
P1 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.298 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.299 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Cắt hẹp bao quy đầu |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.300 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
P2 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.301 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.302 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Mở rộng lỗ sáo |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.303 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.304 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
P2 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.305 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.306 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.307 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
P2 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.308 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
TDB |
1,096,500 |
1,096,500 |
- |
1.309 |
10.0570.0624 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
P1 |
2,119,400 |
2,119,400 |
- |
1.310 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
P1 |
2,119,400 |
2,119,400 |
- |
1.311 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
P1 |
2,833,400 |
2,833,400 |
- |
1.312 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
P2 |
2,501,900 |
2,501,900 |
- |
1.313 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận |
Phẫu thuật treo thận |
P1 |
3,131,800 |
3,131,800 |
- |
1.314 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] |
P1 |
771,000 |
771,000 |
- |
1.315 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] |
P1 |
1,208,800 |
1,208,800 |
- |
1.316 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
T1 |
685,500 |
685,500 |
- |
1.317 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
T2 |
192,300 |
192,300 |
- |
1.318 |
11.0144.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
1.319 |
11.0145.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
1.320 |
11.0146.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
1.321 |
11.0147.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
1.322 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
T1 |
759,800 |
759,800 |
- |
1.323 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
T3 |
279,500 |
279,500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
1.324 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng |
T3 |
25,100 |
25,100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
1.325 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng |
T2 |
194,700 |
194,700 |
- |
1.326 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
T3 |
40,900 |
40,900 |
- |
1.327 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
T3 |
48,700 |
48,700 |
- |
1.328 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng |
T3 |
68,900 |
68,900 |
- |
1.329 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.330 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.331 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.332 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2,566,900 |
2,566,900 |
- |
1.333 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
3,701,300 |
3,701,300 |
- |
1.334 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2,595,900 |
2,595,900 |
- |
1.335 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
3,718,300 |
3,718,300 |
- |
1.336 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,443,300 |
4,443,300 |
- |
1.337 |
11.0065.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
3,570,900 |
3,570,900 |
- |
1.338 |
11.0158.1112 |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
P1 |
4,183,300 |
4,183,300 |
- |
1.339 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
P2 |
4,005,600 |
4,005,600 |
- |
1.340 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
P2 |
3,683,600 |
3,683,600 |
- |
1.341 |
11.0078.1115 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler |
T1 |
350,700 |
350,700 |
- |
1.342 |
11.0055.1118 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
P2 |
3,042,600 |
3,042,600 |
- |
1.343 |
11.0056.1119 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
P3 |
2,093,600 |
2,093,600 |
- |
1.344 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
3,065,600 |
3,065,600 |
- |
1.345 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
P2 |
3,065,600 |
3,065,600 |
- |
1.346 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,415,300 |
4,415,300 |
- |
1.347 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
5,449,400 |
5,449,400 |
- |
1.348 |
11.0048.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
7,023,400 |
7,023,400 |
- |
1.349 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,449,400 |
4,449,400 |
- |
1.350 |
11.0052.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
6,005,400 |
6,005,400 |
- |
1.351 |
11.0164.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
1.352 |
11.0165.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
1.353 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
1.354 |
11.0166.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
1.355 |
11.0154.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
1.356 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
P1 |
4,034,300 |
4,034,300 |
- |
1.357 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
P1 |
4,034,300 |
4,034,300 |
- |
1.358 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
P1 |
4,034,300 |
4,034,300 |
- |
1.359 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
P1 |
4,034,300 |
4,034,300 |
- |
1.360 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
4,034,300 |
4,034,300 |
- |
1.361 |
11.0071.1140 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
P2 |
3,005,900 |
3,005,900 |
- |
1.362 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
P1 |
4,938,500 |
4,938,500 |
- |
1.363 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
P1 |
4,938,500 |
4,938,500 |
- |
1.364 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
P1 |
4,094,300 |
4,094,300 |
- |
1.365 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
P1 |
4,094,300 |
4,094,300 |
- |
1.366 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
P2 |
2,872,600 |
2,872,600 |
- |
1.367 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
P2 |
2,872,600 |
2,872,600 |
- |
1.368 |
11.0097.2035 |
Tắm điều trị người bệnh bỏng |
Tắm điều trị người bệnh bỏng |
T2 |
270,100 |
270,100 |
|
1.369 |
11.0137.1146 |
Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng |
Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng |
T1 |
1,207,500 |
1,207,500 |
- |
1.370 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] |
T3 |
130,600 |
130,600 |
|
1.371 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] |
T3 |
262,900 |
262,900 |
- |
1.372 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
458,200 |
458,200 |
- |
1.373 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
618,300 |
618,300 |
- |
1.374 |
11.0142.1154 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
P1 |
2,726,200 |
2,726,200 |
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. |
1.375 |
11.0170.1158 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
T1 |
648,200 |
648,200 |
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. |
1.376 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
T1 |
648,200 |
648,200 |
|
1.377 |
11.0057.1159 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
T2 |
385,400 |
385,400 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
1.378 |
11.0136.1159 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
T2 |
385,400 |
385,400 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
1.379 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
T1 |
385,400 |
385,400 |
Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
1.380 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
T3 |
213,400 |
213,400 |
|
1.381 |
11.0133.1891 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
T1 |
962,300 |
962,300 |
|
1.382 |
11.0134.1892 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
T2 |
718,900 |
718,900 |
|
1.383 |
11.0135.1893 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
T3 |
453,000 |
453,000 |
|
1.384 |
12.0229.0062 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
TDB |
1,876,600 |
1,876,600 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
1.385 |
12.0232.0087 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
TDB |
171,900 |
171,900 |
- |
1.386 |
12.0372.0109 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
TDB |
228,500 |
228,500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
1.387 |
12.0015.0356 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
Cắt các u ác tuyến giáp |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
1.388 |
12.0015.0357 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
Cắt các u ác tuyến giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.389 |
12.0096.0371 |
Cắt u nội nhãn |
Cắt u nội nhãn |
P1 |
6,111,300 |
6,111,300 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ |
1.390 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
P2 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
1.391 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
P1 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
1.392 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
P1 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
1.393 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
P1 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
1.394 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
P1 |
3,311,900 |
3,311,900 |
- |
1.395 |
12.0179.0408 |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.396 |
12.0182.0408 |
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư |
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.397 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.398 |
12.0185.0408 |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.399 |
12.0184.0408 |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.400 |
12.0180.0408 |
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại |
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.401 |
12.0189.0409 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
PDB |
11,295,200 |
11,295,200 |
- |
1.402 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.403 |
12.0168.0411 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1.404 |
12.0257.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.405 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.406 |
12.0259.0416 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
|
4,703,100 |
4,703,100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.407 |
12.0243.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
Cắt u bàng quang đường trên |
|
6,140,200 |
6,140,200 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.408 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
1.409 |
12.0252.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
1.410 |
12.0253.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
1.411 |
12.0200.0448 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
|
5,495,300 |
5,495,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.412 |
12.0199.0449 |
Cắt dạ dày do ung thư |
Cắt dạ dày do ung thư |
|
8,208,300 |
8,208,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.413 |
12.0202.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
|
8,208,300 |
8,208,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.414 |
12.0201.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
|
8,208,300 |
8,208,300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.415 |
12.0206.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
|
4,941,100 |
4,941,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.416 |
12.0210.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
|
7,639,200 |
7,639,200 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.417 |
12.0234.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
|
5,861,600 |
5,861,600 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
1.418 |
12.0236.0481 |
Nối mật - hỗng tràng do ung thư |
Nối mật - hỗng tràng do ung thư |
|
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
1.419 |
12.0240.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
|
11,801,200 |
11,801,200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
1.420 |
12.0242.0484 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
|
4,943,100 |
4,943,100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.421 |
12.0239.0486 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
|
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.422 |
12.0241.0486 |
Cắt thân và đuôi tụy |
Cắt thân và đuôi tụy |
|
4,955,100 |
4,955,100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.423 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
Cắt u sau phúc mạc |
|
6,419,200 |
6,419,200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.424 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
|
2,683,900 |
2,683,900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.425 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
|
2,683,900 |
2,683,900 |
|
1.426 |
12.0326.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.427 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.428 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.429 |
12.0336.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
Cắt cụt đùi do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.430 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.431 |
12.0334.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư |
Tháo khớp háng do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.432 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.433 |
12.0333.0551 |
Tháo khớp gối do ung thư |
Tháo khớp gối do ung thư |
P1 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
1.434 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
P2 |
4,085,900 |
4,085,900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.435 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
Cắt u xương sườn 1 xương |
P2 |
4,085,900 |
4,085,900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.436 |
12.0173.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
P1 |
4,085,900 |
4,085,900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.437 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Cắt u xương, sụn |
P2 |
4,085,900 |
4,085,900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.438 |
12.0307.0573 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
1.439 |
12.0275.0573 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
1.440 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành |
Cắt u thận lành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.441 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Cắt u lành dương vật |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.442 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.443 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.444 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
P2 |
1,369,400 |
1,369,400 |
- |
1.445 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
P3 |
1,079,400 |
1,079,400 |
- |
1.446 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
P2 |
2,268,300 |
2,268,300 |
- |
1.447 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
PDB |
6,815,100 |
6,815,100 |
- |
1.448 |
12.0274.0599 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
PDB |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
1.449 |
12.0271.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
P1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
1.450 |
12.0273.0599 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
P1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
1.451 |
12.0272.0599 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
P1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
1.452 |
12.0270.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
P1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
1.453 |
12.0303.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
P2 |
3,716,600 |
3,716,600 |
- |
1.454 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
P2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
1.455 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
P2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
1.456 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
P2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
1.457 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
P2 |
4,110,800 |
4,110,800 |
- |
1.458 |
12.0297.0661 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
P1 |
6,836,200 |
6,836,200 |
- |
1.459 |
12.0300.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
P1 |
6,836,200 |
6,836,200 |
- |
1.460 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
P1 |
4,308,300 |
4,308,300 |
- |
1.461 |
12.0292.0682 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
PDB |
6,849,100 |
6,849,100 |
- |
1.462 |
12.0276.0683 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
P1 |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
1.463 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
P2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
1.464 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
P2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
1.465 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
P2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
1.466 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
P2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
1.467 |
12.0301.0703 |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
P1 |
4,451,200 |
4,451,200 |
- |
1.468 |
12.0293.0711 |
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
|
6,895,100 |
6,895,100 |
- |
1.469 |
12.0277.0714 |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
P2 |
2,367,500 |
2,367,500 |
- |
1.470 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
Cắt u kết mạc không vá |
P1 |
768,600 |
768,600 |
- |
1.471 |
12.0108.0824 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
P1 |
930,200 |
930,200 |
- |
1.472 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.473 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.474 |
12.0013.0834 |
Cắt các u nang mang |
Cắt các u nang mang |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.475 |
12.0077.0834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.476 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
P2 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.477 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.478 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.479 |
12.0078.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.480 |
12.0079.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.481 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
P2 |
2,122,100 |
2,122,100 |
- |
1.482 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
P2 |
634,500 |
634,500 |
- |
1.483 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
P2 |
1,385,400 |
1,385,400 |
- |
1.484 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
P2 |
1,385,400 |
1,385,400 |
- |
1.485 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
P2 |
874,800 |
874,800 |
- |
1.486 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
P2 |
874,800 |
874,800 |
- |
1.487 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
Cắt polyp mũi |
P2 |
705,900 |
705,900 |
- |
1.488 |
12.0147.2036 |
Cắt u Amidan |
Cắt u Amidan |
P2 |
4,003,900 |
4,003,900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
1.489 |
12.0130.0938 |
Cắt thanh quản bán phần |
Cắt thanh quản bán phần |
P1 |
5,352,100 |
5,352,100 |
- |
1.490 |
12.0138.0941 |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
P1 |
7,249,700 |
7,249,700 |
- |
1.491 |
12.0136.0941 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
P1 |
7,249,700 |
7,249,700 |
- |
1.492 |
12.0016.0944 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.493 |
12.0137.0944 |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.494 |
12.0065.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.495 |
12.0086.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.496 |
12.0087.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.497 |
12.0088.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.498 |
12.0014.0945 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.499 |
12.0153.0945 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.500 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.501 |
12.0124.0953 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
P2 |
7,480,000 |
7,480,000 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
1.502 |
12.0074.1037 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
P1 |
1,172,800 |
1,172,800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.503 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
P2 |
952,100 |
952,100 |
- |
1.504 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
P2 |
521,000 |
521,000 |
- |
1.505 |
12.0085.1039 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
P1 |
521,000 |
521,000 |
- |
1.506 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
P1 |
521,000 |
521,000 |
- |
1.507 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm |
P2 |
481,000 |
481,000 |
- |
1.508 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
P2 |
771,000 |
771,000 |
- |
1.509 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
P1 |
771,000 |
771,000 |
- |
1.510 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
P1 |
1,208,800 |
1,208,800 |
- |
1.511 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
P1 |
1,208,800 |
1,208,800 |