Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Bệnh viện Đa khoa trung tâm An Giang có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu đầu tư nâng cấp hệ thống máy chủ của Bênh viện đa khoa trung tâm An Giang, với nội dung cụ thể như sau:
- Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
- Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Đa khoa trung tâm An Giang
Địa chỉ: số 60 đường Ung văn Khiêm, P.g Mỹ Phước, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang.
- Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
STT | Họ và tên | Chức Vụ | Số Điện Thoại | Địa chỉ email gửi báo giá |
1 | Chung Trấn Phan | Phó Trưởng phòng KHTH | 0974 786876 | phuochienaglx1982@gmail.com |
2 | Trần Phước Hiển | Tổ trưởng CNTT | 0939 294224 |
- Cách thức tiếp nhận báo giá:
– Nhận trực tiếp tại địa chỉ: số 60 đường Ung văn Khiêm, Phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang.
– Nhận qua email: phuochienaglx1982@gmail.com Báo giá gửi qua mail được chấp nhận phải có người đại diện theo pháp luật hoặc người được người đại diện theo pháp luật ủy quyền phải ký tên, đóng dấu (nếu có). Trường hợp ủy quyền, phải gửi kèm theo giấy ủy quyền ký báo giá. Trường hợp liên danh tham gia báo giá, đại diện hợp pháp của tất cả các thành viên liên danh phải ký tên, đóng dấu (nếu có) vào báo giá.
- Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 16h00 ngày 12 tháng 12 năm 2023 đến trước 17h00 ngày 22 tháng 12 năm 2023
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
- Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 120 ngày, kể từ ngày 22 tháng 12 năm 2023.
- Nội dung yêu cầu báo giá:
- Danh mục thiết bị y tế:
Stt | Mô tả thiết bị | Mã SP | ĐVT | Số lượng |
I | Máy chủ | HPE ProLiant DL380 Gen10
(Hoặc tương đương) |
bộ | 4 |
Intel Xeon-Gold 6336Y 2.4GHz 24-core 185W Processor for HPE | 2 | |||
HPE 32GB (1x32GB) Dual Rank x4 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Registered Smart Memory Kit | 16 | |||
HPE 480GB SATA 6G Mixed Use SFF SC Multi Vendor SSD | 6 | |||
HPE SN1200E 16Gb Dual Port Fibre Channel Host Bus Adapter | 1 | |||
HPE 96W Smart Storage Lithium-ion Battery with 145mm Cable Kit | 1 | |||
HPE Smart Array P408i-a SR Gen10 (8 Internal Lanes/2GB Cache) 12G SAS Modular Controller | 1 | |||
HPE Ethernet 1Gb 4-port FLR-T BCM5719 Adapter | 1 | |||
HPE 500W Flex Slot Platinum Hot Plug Low Halogen Power Supply Kit | 2 | |||
HPE iLO Advanced 1-server License with 3yr Support on iLO Licensed Features | 1 | |||
HPE OneView w/o iLO including 3yr 24×7 Support 1-server FIO LTU | 1 | |||
HPE Gen10 2U Bezel Kit | 1 | |||
HPE 2U Small Form Factor Easy Install Rail Kit | 1 | |||
HPE C13 – C14 WW 250V 10Amp 2.0m Jumper Cord | 2 | |||
HPE Installation SVC | 1 | |||
HPE ProLiant Add On Options Install SVC | 2 | |||
HPE Installation and Startup Service | 1 | |||
HPE 5Y Tech Care Essential Service | 1 | |||
HPE iLO Advanced Non Blade Support | 1 | |||
HPE One View w/o Ilo Support | 1 | |||
Phần mềm ảo hóa: VMware vSphere 8 Standard for 1 CPU | 2 | |||
II | Thiết bị lưu trữ chuyên dụng SAN | |||
1 | Thiết bị lưu trữ chuyên dụng SAN | HPE MSA 2062 16Gb Fibre Channel SFF Storage
(Hoặc tương đương) |
bộ | 2 |
HPE MSA 2062 16Gb Fibre Channel SFF Storage | 1 | |||
HPE MSA 1.92TB SAS 12G Read Intensive SFF (2.5in) M2 3yr Wty SSD | 6 | |||
Factory Integrated | 6 | |||
HPE MSA 2.4TB SAS 12G Enterprise 10K SFF (2.5in) M2 3yr Wty HDD | 18 | |||
Factory Integrated | 18 | |||
HPE MSA 16Gb Short Wave Fibre Channel SFP+ 4-pack Transceiver | 2 | |||
Factory Integrated | 2 | |||
HPE Bezel Lock Kit | 1 | |||
Factory Integrated | 1 | |||
HPE C13 – C14 WW 250V 10Amp 2.0m Jumper Cord | 2 | |||
HPE Installation SVC | 1 | |||
HPE ProLiant Add On Options Install SVC | 2 | |||
HPE Premier Flex LC/LC Multi-mode OM4 2 Fiber 5m Cable | 8 | |||
HPE Installation and Startup Service | 1 | |||
HPE MSA Family Startup SVC | 1 | |||
HPE 5Y Tech Care Essential Service | 1 | |||
HPE MSA 2062 Support | 1 | |||
Arxscan Arxview Data Center Analytics Engine for HPE MSA per Array 1-year Subscription E-LTU | 1 | |||
2 | Thiết bị chuyển mạch kết nối SAN (SAN Switch) | HPE SN3000B
(Hoặc tương đương) |
2 | |
HPE SN3000B 16Gb 24-Port/12-Port Active Fibre Channel Switch Bao gồm phụ kiện cáp kết nối các thiết bị trang bị mới |
||||
III | Bộ lưu điện cho hệ thống | |||
1 | Bộ lưu điện Online Cyber Power OLS10000ERT6UA |
OLS10000ERT6UA
(Hoặc tương đương) |
bộ | 1 |
Kiểu dáng: Rack Color LCD Công nghệ: Online Double-conversion Công suất: 10000 VA/ 9000 W Chạy nửa tải: 8 phút Outlets: Hardwire Terminal Block x 1 Phần mềm: PowerPanel® Management Software Công nghệ GreenPower giảm mức tiêu thụ điện năng lên tới 93% |
||||
2 | Module pin mở rộng Cyber Power (lưu điện 5 phút với 100% tải) | BPSE192V75ART3UOA
(Hoặc tương đương) |
bộ | 1 |
Kiểu dáng: Rack Pin mở rộng cho OLS10000ERT6UA Điện áp đầu ra: 192 Vdc. Định mức dòng điện: 75 A Số lượng ắc quy: 16 cái Điện áp ắc quy 12V. Dung lượng ắc quy: 9Ah |
||||
3 | Card quản trị thông minh Cyber Power | RMCard205
(Hoặc tương đương) |
bộ | 1 |
4 | Chi phí vận chuyển, lắp đặt, cài đặt hệ thống | HDC
(Hoặc tương đương) |
bộ | 1 |
5 | Tủ Rack 19-inch 42U – Dimension (Width × Depth × Height): 800 × 1200 × 2000 mm. – Cabinet Capacity: 42U – Maximum Static Load Capacity: 1300 kgs – 2 x Thanh nguồn PDU 24 ổ cắm – Khay trượt Slide |
VietRack | bộ | 1 |
IV | Thiết bị văn phòng chuyên dụng | |||
1 | Máy vi tính phục vụ công tác khám chữa bệnh | PC HP S01-pF2033d
(Hoặc tương đương) |
bộ | 150 |
Thương hiệu: HP Bộ vi xử lý: Intel Core i5-12400 ( 2.50 GHz – 4.40 GHz / 18MB / 6 nhân, 12 luồng ) Bộ nhớ: 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB ) Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD Chip đồ họa: Intel UHD Graphics 730 Cổng kết nối: 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 3 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s Kết nối không dây: Bluetooth 5.0 ; WiFi 802.11ac Phụ kiện đi kèm: Bàn phím + Chuột Hệ điều hành: Windows 11 Home SL 64-bit Màn hình: ≥ 21″ (1600 x 900), Tỷ lệ 16:9 |
||||
2 | Máy in màu Epson L3110+ hoặc tương đương | Epson L3110+
(Hoặc tương đương) |
cái | 10 |
Loại máy in: In phun màu Chức năng: In phun, scan, copy Tốc độ in trắng đen: 33 trang/phút Tốc độ in màu : 15 trang/phút Kết nối USB: USB 2.0 Tốc độ copy : 7.7 trang/phút (trắng đen) & 3.8 trang màu Loại máy scan: Flatbed Tốc độ scan: 11 giây/trang (trắng đen) & 28 giây/trang (màu) |
||||
3 | Máy in A4 | HP M211DW
(Hoặc tương đương) |
cái | 30 |
Máy in trắng đen HP M211DW Số mặt In: 2 mặt tự động Tốc độ in đen trắng: Tốc độ in Black (A4, normal): Up to 29 ppm; Black (A4, duplex): Up to 18 ipm Bộ nhớ: 64MB Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Mực in: Hộp mực HP W1360A HP 136A Black Original LaserJet Toner Cartridge (1,150 pages), HP W1360X HP 136X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (2,600 pages) Hộp mực đi kèm máy (700 pages in A4) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
||||
4 | Máy in trắng đen 1 mặt | HP 107A-4ZB77A
(Hoặc tương đương) |
cái | 70 |
5 | Máy quét mã vạch 1D – 2D Zebra | Zebra Symbol DS4608
(Hoặc tương đương) |
cái | 30 |
- Địa điểm cung cấp, lắp đặt; hướng dẫn sử dụng, các yêu cầu về vận chuyển, bảo quản thiết bị: tại Bệnh viện Đa khoa trung tâm An Giang.
Địa chỉ: số 60, Ung văn Khiêm, Phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang.
- Thời gian giao hàng dự kiến: Giao hàng trong vòng 100 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
- Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng: Tạm ứng 30% sau khi hợp đồng có hiệu lực và nhận được bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh tạm ứng hợp đồng. Thanh toán trong vòng 30 ngày từ khi nhận được hoá đơn và đầy đủ chứng từ kèm theo.
5. Các thông tin khác: Báo giá theo mẫu của thông tư 14/2023/TT-BYT ngày 30/06/2023 của Bộ Y tế (Theo mẫu báo giá đính kèm).