Yêu cầu báo giá các thuốc không thuộc danh mục bảo hiểm chi trả cho Nhà thuốc bệnh viện

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Các thuốc không thuộc danh mục bảo hiểm chi trả cho Nhà thuốc bệnh viện

 

Kính gửi: Các nhà cung cấp thuốc Việt Nam

 

Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo giá mua thuốc đáp ứng nhu cầu cấp cứu người bệnh, làm cơ sở dự trù kinh phí trình Hội đồng thuốc và điều trị với nội dung cụ thể như sau:

  1. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
  2. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang, Địa chỉ: số 60 đường Ung văn Khiêm, Phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang.
  3. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
STT Họ và tên Chức Vụ Số Điện Thoại Địa chỉ email gửi báo giá
1 Nguyễn Minh Loan Trưởng khoa Dược 0903760280 khoaduocbvag@gmail.com
2 Đinh Thị Thùy Trang Nghiệp vụ Dược 0915445490
  1. Cách thức tiếp nhận báo giá:

– Nhận trực tiếp tại địa chỉ: số 60, đường Ung văn Khiêm, Phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang.

– Nhận qua email: khoaduocbvag@gmail.com. Báo giá gửi qua mail phải có người đại diện theo pháp luật hoặc người được người đại diện theo pháp luật ủy quyền phải ký tên, đóng dấu (nếu có). Trường hợp ủy quyền, phải gửi kèm theo giấy ủy quyền ký báo giá. Trường hợp liên danh tham gia báo giá, đại diện hợp pháp của tất cả các thành viên liên danh phải ký tên, đóng dấu (nếu có) vào báo giá.

  1. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 17h ngày 14 tháng 08 năm 2024 đến trước 17h ngày 24 tháng 08 năm 2024
  2. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 180 ngày, kể từ ngày 24 tháng 08 năm 2024.
  3. Nội dung yêu cầu báo giá: 
TT Tên hoạt chất Nồng độ – Hàm lượng Tên thương mại  Dạng bào chế Đường dùng SĐK – GPNK Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Quy cách ĐVT  Giá kê khai/

KKL

1  L-ornithin L-aspartat 300mg Melopower Viên nang mềm Uống VD-25848-16;
893110211524
Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex Việt Nam Hộp 12 vỉ x 5 viên Viên         3.800
2  L-Ornithin L-Aspartat 500mg Mezathin Viên nang mềm Uống VD-22152-15 Công TY CPDP Hà Tây Việt Nam Hộp 12 vỉ x 5 viên Viên         3.430
3 Acid acetic 2% MEPATYL Thuốc nhỏ tai Nhỏ tai 893110101723
(QLĐB-799-19)
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ       49.500
4 Acid alpha lipoic  200mg Gumitic Viên nang mềm Uống VD-28184-17 Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex Việt Nam Hộp 12 vỉ x 5 viên Viên         8.000
5 Acid ascorbic +  Kẽm nguyên tố 100mg/5ml + 10mg/5ml; ống 5ml Cezinco Dung dịch uống Uống VD-35610-22  Công ty TNHH Dược phẩm Allomed- Việt Nam Việt
Nam
Hộp 30 ống x 5ml Ống         9.900
6 Acid ursodeoxycholic; thiamin mononitrat, riboflavin 50mg; 10mg; 5mg Philurso Viên nang mềm Uống VD-25044-16 ;
893110222424
Công ty TNHH Phil Inter Pharma Việt Nam Hộp 12 vỉ x 5 viên Viên         6.390
7 Acid ursodeoxycholic; thiamin mononitrat, riboflavin 50mg; 10mg; 5mg Usolin plus Viên nang cứng Uống VD-18337-13 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên         6.400
8 Alfacalcidol 0,25µg (mcg) Ometadol Viên nang mềm Uống VD-32441-19;
893110411424
Công ty TNNH Phil Inter Pharma – Việt Nam Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên         4.800
9 Alginat natri, Natri bicarbonat, Canxi carbonat (500mg+213mg+325mg)/

10ml

Gaviscon Dual Action Hỗn dịch uống uống VN-18654-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited Anh Hộp 24 gói x 10ml Gói         7.422
10 Almagate 1.500mg/

15ml

AMALGEL 1.5g Hỗn dịch uống Uống VD-36203-22 Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam Hộp 30 gói x 15ml Gói         6.500
11 Almagate 1,5g/ 15ml Yumangel F  Hỗn dịch uống Uống VN-19209-15;
880100405823
Yuhan Corporation Hàn Quốc Hộp 20 gói 15ml Gói         6.300
12 Almagate 10g/

100ml

Ilmagino 1.5g suspension Hỗn dịch uống Uống VN-18826-15 Il-Yang Pharma Co., Ltd. Hàn Quốc Hộp 30 gói  x15 ml Gói         7.210
13 Almagate 1g/15ml Yumangel  Hỗn dịch uống Uống VN-17995-14;
880100021724
Yuhan Corporation Hàn Quốc Hộp 20 gói 15ml Gói         4.725
14 Almagate 500mg Amalgel 500mg Viên nén nhai Uống VD-35659-22 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên  Việt Nam Hộp 3 vỉ  x 10 viên Viên         7.800
15 Almagate 500mg Aluantine Tablet Viên nén Uống VN-21118-18 APROGEN BIOLOGICS INC. Korea Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên         8.000
16 Alpha – Terpineol 0,6g/60ml; Vitamin E 0,18g/60ml; Natri lauryl sulphat 4,8g/60ml (0,6g; 0,18g; 4,80g)/ 60ml Dailycare Dung dịch dùng ngoài (dung dịch vệ sinh phụ nữ) Dùng ngoài VS-4910-15;
893100568924
Công ty cổ phần US Pharma USA Việt Nam Hộp 1 chai 200ml dung dịch dùng ngoài Chai     105.000
17 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg 875mg+125mg Bactamox 1g Viên nén bao phim Uống VD-22897-15;893110415524 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM Việt Nam Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên       16.800
18 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 500mg  500mg;  500mg; Trimoxtal 500/500 Viên nén bao phim Uống VD-32614-19 Công ty Cổ phần dược Minh Hải Việt Nam Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên       19.400
19 Arginin HCl 300mg Inopantine Viên nang mềm Uống VD-18745-13 Công ty CPDP Me Di Sun – Việt Nam Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên         2.200
20 Azelastin hydroclorid
Fluticasone propionat
0,137mg
0,05mg
MESECA FORT Thuốc xịt mũi Xịt mũi 893110454424
(VD-28349-17)
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam Hộp 1 lọ 60 liều xịt Lọ     120.000
21 Azintamide 75mg; Pancreatin 100mg; Cellulase 4000 10mg; Simethicon 50mg; 75mg +
100mg +
10mg +
50mg +
Azintal forte Viên nén bao đường Uống VN-22460-19 IL Yang Pharm Co ., Ltd Korea Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên         7.500
22 Biodiastase, Lipase, Newlase 30mg + 5mg + 10mg YSPBiotase Viên nén nhai Uống VN-15674-12 Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. Malaysia Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên         5.300
23 Bromhexin hydrochlorid + Guaifenesin 4mg/5ml + 100mg/5ml; ống 5ml Anbabrom-F Dung dịch uống Uống 893100420223 Công ty Dược phẩm  thương mại Phương Đông (TNHH) Việt
Nam
Hộp 20  ống x 5ml Ống         7.500
24 Budesonid+Formoterol + Glycopyrronium Mỗi liều phóng thích
chứa: Budesonid
160mcg,
Glycopyrronium
7,2mcg, Formoterol
fumarat dihydrat 5mcg
Breztri Aerosphere Hỗn dịch
nén dưới
áp suất
dùng để
hít
Hít 300110445423 AstraZeneca Dunkerque Production Pháp Hộp gồm một túi nhôm chứa một bình xịt 120 liều Bình 1.040.000
25 Calci (dưới dạng Calci citrat 750mg) 158mg; Vitamin D (dưới dạng Cholecalciferol 4mg) 400IU 158mg
400IU
Dicarbo tablet  Viên nén Uống VN-17560-13;
880110135924
Kolmar Korea  Korea Hộp 10 vỉ  x 10 viên Viên         3.450
26 Calci (dưới dạng Calci lactat pentahydrat 499,95 mg); Thiamin hydroclorid; Riboflavin natri phosphat; Nicotinamid;  Pyridoxin hydrociorid; Vitamin B5 (Dexpanthenol); Cholecalciferol (Vitamin D3); Alpha tocopheryl acetat;  Lysin hydroclorid 65mg, 1,5mg, 1,75mg, 10mg, 3mg, 5mg, 200IU, 7,5mg, 150mg  Pezypex Siro Uống VD-34046-20 Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông – (TNHH) Việt Nam Hộp 20 ống x 7,5ml Ống       12.500
27 Calcium glucoheptonate + Acid ascorbic + Nicotinamid 550mg + 50mg + 25mg Opecalcium Dung dịch uống Uống VD-25236-16 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV Việt Nam Hộp 20 ống x 5 ml Ống         7.500
28 Canxi, Phospho, Vitamin D3, Vitamin K1 120mg, 55mg, 2mcg, 8mcg PM NextG Cal Viên nang cứng Uống VN-16529-13 Probiotec Pharma Pty., Ltd. Úc Hộp 60 viên Viên         5.855
29 Cao Cardus, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B5, Vitamin B6, Vitamin PP 200mg, 8mg, 8mg, 16mg,  8mg, 24mg Liverplant Viên nang mềm Uống VD-30944-18 Công ty CPDP Me Di Sun – Việt Nam Việt Nam Hộp 12 vỉ x 5 viê Viên         3.500
30 Cao khô Ginkgo biloba 40 mg; Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg 40mg + 470mg + 5mg Topbrain Viên nén bao phim Uống VD-15309-11 Công ty TNHH BRV Healthcare Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên         6.000
31 Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 1500 mg Kim tiền thảo) 105mg; Cao khô Râu mèo (tương đương 600 mg Râu mèo) 60mg; Cao khô Chuối hột (tương đương hạt chuối hột 1000mg)  20mg 1500mg + 600mg + 1000mg Urimaxi Viên nén bao phim Uống VD-30932-18 Công ty Cổ phần BV Pharma Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên         5.000
32 Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg Superkan 120 Viên nén bao phim Uống VD-28174-17 Công ty CP Dược trung ương Mediplantex Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên         4.500
33 Cao khô lá bạch quả
(tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần)
80mg Superkan – F Viên nén bao phim Uống VD-25838-16 Công ty CP Dược TW Mediplantex Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên         3.000
34 Cao khô milk thistle (Silybum marianum extractum siccum) tương ứng với silymarin 70mg; Vitamin B1(Thiamin mononitrat) 4mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 4mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 4mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 8mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 12mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1,2mcg 70mg + 4mg + 4mg + 4mg + 8mg + 12mg + 1,2mcg Totchogans Viên nang cứng Uống VD-35755-22 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên         6.500
35 Cao nấm linh chi 30mg; Cao nhân sâm Triều Tiên 120mg; Cao nhung hươu 30mg; Riboflavin 1,2mg; Tocopheryl acetate 12mg 30mg + 120mg +30mg + 1,2mg +12mg Ginplus viên nang mềm Uống VD-19705-13;
893110639824
Công ty TNHH Phil Inter Pharma Việt Nam Hộp 6 vi x 5 viên Viên 3.000
36 Cefprozil 500mg Natrofen Viên nén bao phim Uống VN-21377-18 Remedina S.A. Hy Lạp Hộp 3 vỉ x 4 viên Viên       35.000
37 Cefprozil 250mg Cefprozil 250 Viên nén bao phim Uống VD-35249-21 Công ty CP US Pharma USA Việt Nam Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên Viên       19.000
38 Chlorhexidin digluconat 0,5g/ 250ml MEDORAL Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng Súc miệng VS-4919-15 Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam Hộp 1 chai 250 ml Chai     100.000
39 Cholin alfoscerat 400 mg Dicenin Viên nang mềm Uống VD-19524-13 Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên       12.000
40 Clindamycin ; Clotrimazol 100mg + 200mg Vagsur Viên nang mềm đặt âm đạo Uống VD-28997-18 Công ty CP Dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên       19.000
41 Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid 60mg; Docosahexaenoic acid 260mg; Omega-3 marine triglycerides 320mg) 1g (60mg, 260mg, 320mg) 1g Dasbrain  Viên nang mềm Uống VN-18228-14 Catalent Australia Pty. Ltd. Úc Hộp 30 viên Viên       13.700
42 Dextromethorphan HBr + Benzocain 5mg + 7,5mg Star cough relief Viên nén ngậm Ngậm VD-22503-15 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV Việt Nam Hộp 7 vỉ x 4 viên Viên         2.400
43 Dried ferrous sulfate,
Acid Folic,
Acid Ascorbic,
Thiamin Mononitrat,
Riboflavin,
Pyridoxin HCI, Nicotinamide
150mg;  0.5mg; 50mg; 2mg;
2mg;
1mg;
10mg
Eskafolvit Capsule Viên nang bao tan trong ruột Uống VN-16693-13
(Có CV gia hạn SĐK)
Eskayef Pharmaceuticals Limited Bangladesh Hộp 15 vỉ x 6 viên Viên         6.500
44 Edoxaban 30mg Lixiana Viên nén bao phim Uống VN3-366-21 Daiichi Sankyo Europe GmbH Germany 14 viên/ vỉ x 2 vỉ/ hộp Viên       54.000
45 Edoxaban 60mg Lixiana Viên nén bao phim Uống VN3-367-21 Daiichi Sankyo Europe GmbH Germany 14 viên/ vỉ x 2 vỉ/ hộp Viên       54.000
46 Empagliflozin; Linagliptin 10mg; 5mg  Mactapro 10/5 mg Viên nén bao phim Uống 893110242224 Công ty TNHH DRP Inter Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên       27.000
47 Empagliflozin; Linagliptin 25mg; 5mg Triembes 25/5 Viên nén bao phim Uống 893110296024 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên       25.000
48 Febuxostat 40 mg Fasmat 40 Viên  nén bao phim Uống VD3-86-20;
893110228423
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên       15.500
49 Febuxostat 40mg Vaidilox Viên nén bao phim Uống QLĐB-623-17 Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên       13.000
50 Fish oil-natural, Glucosamine sulphate-potassium chloride complex, Chondroitin sulphate –shark 500mg, 500mg, 11.1mg Bonlutin  Viên nang mềm Uống VN-11750-11 Catalent Australia Pty. Ltd. Úc Hộp 60 viên Viên         6.000
51 Glucosamin sulphat (dưới dạng Glucosamin sulphat kali clorid 663,5 mg) 500 mg; Natri chondroitin sulfat 400 mg 500mg
400mg
AGIMSAMIN F Viên nén bao phim Uống VD-33371-19 Chi nhánh Công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên         7.552
52 Hỗn hợp Probiotic (gồm Lactobacillus acidophilus, Bifidobacterium longum, Lactobacillus rhamnosus) 100.000.000 CFU >= 10^8 CFU;
>= 10^8 CFU  >=10^8 CFU
Lengaza Thuốc bột uống Uống VD-19149-13
( công văn duy trì số: 62/QĐ -QLD, ngày 08/02/23)
Công ty liên doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm Việt Nam Hộp 30 gói x 1g, Thuốc bột uống Gói 4.410
53 Insulin Glargine; Lixisenatide Insulin Glargine 100 đơn vị/ml, Lixisenatide 50µg/ml SOLIQUA SOLOSTAR Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn Tiêm dưới da SP3-1236-22 Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức Hộp 3 bút tiêm x 3ml Bút tiêm     621.000
54 Lactobacillus Acidophilus10^8CFU; Thiamin nitrat 0.3mg 0.3mg ZENTOZIN Dạng bột Uống QLSP-0745-13(cv gia hạn số:18217e/ QLD- ĐK ngày 09/11/2021) C.Ty Liên
Doanh DP
Mebiphar-
Austrapharm, Việt Nam
Việt Nam Hộp 15 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói x 1 gam Gói         4.600
55 L-Arginin hydroclorid
Thiamin hydroclorid
Pyridoxin hydroclorid
250mg + 100mg + 20mg Arpyxin Viên nén bao phim Uống VD-35711-22 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên         5.400
56 L-Isoleucin + L-Leucin +  L-Valine 952mg + 1904mg + 1144mg, gói  4,8g Hekalone Cốm pha dung dịch uống Uống 893110131423 CT Dược VTYT Hà Nam Việt Nam Hộp 30 gói Gói       32.000
57 L-leucin + L-isoleucin + L-Lysin HCl + L-Phenylalanin + L-threonin + L-valin + L-tryptophan + L-Histidin hydroclorid monohydrat + L-Methionin 320,3mg + 203,9mg + 291mg + 320,3mg + 145,7mg + 233mg + 72,9mg + 216,2mg + 320,3mg Branchamine Thuốc cốm Uống VD-34552-20 Công ty cổ phẩn Dược Enlie Việt Nam Hộp 30 gói Gói       16.800
58 L-leucin 320,3mg; L-isoleucin 203,9mg; L-Lysin HCl 291mg; L-Phenylalanin 320,3mg; L-threonin 145,7mg; L-valin 233mg; L-tryptophan 72,9mg; L-Histidin hydroclorid monohydrat 216,2mg; L-Methionin 320,3mg 320,3mg; 203,9mg; 291mg; 320,3mg;  145,7mg; 233mg;  72,9mg; 216,2mg;  320,3mg Jafumin Thuốc cốm Uống VD-26790-17;
893110101824
Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn Việt Nam Hộp 2 túi nhôm x 10 gói x 2,5g Gói       17.850
59 L-Lysine HCl 0,6g/30ml; Thiamin HCl 6mg/30ml; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin sodium phosphat) 6,7mg/30ml; Pyridoxin HCl 12mg/30ml; Nicotinamid 40mg/30ml; Alpha Tocopheryl acetat 30mg/30ml; Calcium (dưới dạng Calcium lactat pentahydrat) 260mg/30ml 150mg+1,5mg+1,67mg+3mg+10mg+7,5mg+65mg Lysinkid-Ca Siro Uống VD-18462-13
(Có CV gia hạn)
Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar Việt nam Hộp 30 gói x 7,5ml Gói
60 L-Ornithin – L-Aspartat 3000 mg Ornithin 3000 Thuốc bột Uống VD-35756-22 Công ty TNHH MTV 120 Armephaco Việt
Nam
Hộp 20 gói x 5g Gói       26.250
61 L-Ornithin – L-Aspartat 400mg Batonat Viên nang mềm Uống VD-22373-15 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên         5.000
62 L-ornithin – L-aspartat 5000mg Soluxky 5g Thuốc cốm
sủi bọt
Uống 893110065423 Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar Việt Nam Hộp 10 gói x 8g Gói       47.000
63 L-Ornithin L-aspartat 500mg Orga-Hepa Viên nang mềm Uống VD3-169-22 Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên         5.400
64 L-Ornithine L-Aspartate 200mg Pharnomax Viên nang mềm Uống VD-29803-18 ;
893110197124
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà Việt Nam Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên         3.900
65 L-Ornithine L-Aspartate 300mg Lubirine Viên nang mềm Uống VD-21565-14;
893100474824
Công ty TNHH Phil Inter Pharma Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên         4.200
66 Lornoxicam  8 mg Sozfax 8 Viên nén bao phim Uống VD-34449-20 Công ty Cổ phần TM Dược phẩm Quang Minh Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên       11.500
67 Lornoxicam 4mg Lornomeyer 4 Viên nén Uống VD-35098-21 Công ty liên doanh Meyer-BPC Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên         6.300
68 Lornoxicam 8 mg My-Rise  Viên nén bao tan trong ruột uống VD-31122-18 (cv gia hạn số:  758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023);
893110336824
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên       11.500
69 Mỗi 1g kem chứa: Butenafine hydrochloride 10mg 10mg BUTEFIN 1% Cream Thuốc kem bôi ngoài da Bôi ngoài VN-21405-18 Berko Ilac ve Kimya San. A.S. Thổ Nhĩ Kỳ Hộp 1 tuýp 15g Tuýp     107.500
70 Mỗi gói 10g chứa: Oxetacain 20mg; Nhôm hydroxid (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 612mg; Magnesi hydroxid 195mg 20mg; 612mg;
195mg
Glumarix Hỗn dịch uống Uống VD-21431-14 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar Việt Nam Hộp 20 gói x 10g Gói         6.200
71 Mỗi gói 10ml chứa: Oxetacain (Oxethazain) 20mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 582mg;
Magnesi hydroxid 196mg
20 mg,
582 mg,
196 mg
Gastsus Hỗn dịch uống Uống VD-30213-18 Công ty TNHH BRV Healthcare – Việt Nam Việt Nam Hộp 30 gói Gói         7.500
72 Mỗi liều chưa phóng thích chứa 100mcg fluticasone furoate; 62,5mcg umeclidinium (tương đương với 74,2mcg umeclidinium bromide) và 25mcg vilanterol (dạng trifenatate). Liều này tương ứng với liều phóng thích (liều đi ra khỏi đầu ngậm của dụng cụ hít) chứa 92mcg fluticasone furoate; 55mcg umeclidinium (tương đương với 65mcg umeclidinium bromide) và 22mcg vilanterol (dạng trifenatate) Mỗi liều chưa phóng thích chứa 100mcg fluticasone furoate; 62,5mcg umeclidinium (tương đương với 74,2mcg umeclidinium bromide) và 25mcg vilanterol (dạng trifenatate). Liều này tương ứng với liều phóng thích (liều đi ra khỏi đầu ngậm của dụng cụ hít) chứa 92mcg fluticasone furoate; 55mcg umeclidinium (tương đương với 65mcg umeclidinium bromide) và 22mcg vilanterol (dạng trifenatate) Trelegy Ellipta Thuốc bột hít phân liều Hít qua đường miệng 500110439823 Glaxo Operations UK Limited (trading as Glaxo Wellcome Operations) Anh Hộp 1 dụng cụ hít chứa 30 liều hít Hộp  1.225.000
73 Mosaprid citrat 5mg Mosad MT 5 Viên nén Uống /
Ngậm
VN-18968-15;890110416623 Torrent Pharmaceuticals
Ltd.
India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên  2.800
74 Mosaprid citrat 5mg/0,5g Abamotic Bột pha hổn dịch uống Uống VD-33987-20 Công ty CP Dược phẩm và Thương Mại Phương Đông Việt Nam Hộp 30 gói Viên       11.700
75 Natri alginate, Natri bicarbonate, Calci carbonate (500mg+267mg+160mg)/10ml Gaviscon Hỗn dịch uống uống VN-13849-11(Có QĐ gia hạn số 136/QĐ-QLD ngày 29/02/2024);
500100136224
Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited Anh Hộp 24 gói x 10ml Gói         6.135
76 Neomycin sulfate; Betamethasone sodium phosphate 35.000 IU;  10mg (0,1% kl/tt) POEMA NEW Thuốc nhỏ mắt, mũi, tai Nhỏ mắt, mũi, tai 893110253524 Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ       19.000
77 Nicergolin 10mg Neuceris Viên nén bao phim Uống VD-22728-15 Công ty TNHH BRV Healthcare Việt Nam Hộp, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm hoặc vỉ  nhôm – PVC) Viên         6.800
78 Omeprazol + Natri Bicarbonat 20mg;1680mg Hebozeta 20 Bột pha hỗn dịch uống Uống VD-36257-22 Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hà Nam Việt Nam Hộp 30 gói Gói         9.800
79 Omeprazol + Natri Bicarbonat 20mg + 1100mg Zegecid 20 Viên nang Uống VN-20902-18;
890110001524
Ajanta Pharma Limited Ấn
độ
Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên         6.300
80 Paracetamol + Vitamin C 500mg + 150mg Effer-Paralmax C 500/150 Viên nén sủi bọt Uống VD-34572-20 Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam Việt Nam Hộp 5 vỉ x 4 viên Viên         5.300
81 Pitavastatin
(dưới dạng
Pitavastatin
calcium)
2 mg Pitator Tablets 2mg Viên nén bao phim Uống VN-20588-17 Oreint Pharma Co., Ltd. Đài Loan Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên       16.929
82 Pitavastatin
(dưới dạng
Pitavastatin
calcium)
4 mg Pitator Tablets 4mg Viên nén bao phim Uống VN-22667-20 Orient Pharma Co., Ltd. Đài Loan Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên       23.000
83 Prasugrel  10mg Jasugrel Viên nén bao phim Uống VN3-397-22 Daiichi Sankyo Europe GmbH Germany Hộp 2 vỉ × 14 viên Viên       36.000
84 Sacubitril + Valsartan 48,6mg và 51,4mg (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri 113,103mg) Uperio 100mg Viên nén bao phim Uống VN3-48-18;
800110436023
Novartis Farma SpA CSSX: Singapore; ĐG và XX: Ý Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên       20.000
85 Sacubitril + Valsartan 97,2mg và 102,8mg (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri 226,206mg) Uperio 200mg Viên nén bao phim Uống VN3-49-18;
800110436123
Novartis Farma SpA CSSX: Singapore; ĐG và XX: Ý Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên       20.000
86 Silymarin+Diệp hạ châu+Ngũ vị tử+Cao nhân trần+Curcuma loga 70mg+200mg+25mg+50mg+25mg Silymax complex Viên nang cứng Uống VD-32966-19 Công ty CP Dược trung ương Mediplantex Việt Nam Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên Viên         6.500
87 Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) 25 mg Vemlidy Viên nén bao phim Uống VN3-249-19;
539110018823
Gilead Sciences Ireland UC Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên       44.115
88 Tolvaptan 15mg Samsca Viên nén Uống VN2-565-17;
880110032323
Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd Hàn Quốc Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên     315.000
89 Ubidecarenon
(Coenzyme Q10)
30mg Bestimac Q10 Viên nang mềm Uống VD-28179-17 Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên         4.550
90 Ubidecarenone ( Coenzym Q10) 100mg ZY-10 Forte Viên nang mềm Uống VN-22623-20 Indchemie Health Specialitites Pvt.Ltd Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên       15.150
91 Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) 62,5mcg + 25mcg Anoro Ellipta Thuốc bột hít phân liều Hít qua đường miệng VN3-232-19;
500110088623
Glaxo Operations UK Limited (trading as Glaxo Wellcome Operations) Anh Hộp 1 dụng cụ hít chứa 30 liều hít Hộp     778.000
92 Vincamin + Rutin 20mg, 40mg Ramcamin Viên nang cứng Uống VD-23591-15;
893110367323
Công ty CPDP Me Di Sung Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên         5.400
93 Vincamin + Rutin 20mg+ 40mg Anbatik Viên nang cứng Uống VD-32768-19;
893110478424
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông -(TNHH) Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên; viên nang cứng Viên 7.950
94 Vitamin A + Vitamin D3 + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin B12 + Vitamin C + Vitamin PP + Acid folic + Calci pantothenat + Calci lactate + Đồng sulfat + Sắt fumarat + Kali iod 1250 IU+ 250 IU+ 5mg+ 2mg+ 2mg+ 3mcg+ 50mg+ 18mg+ 200mcg+ 5mg+ 147,3mg+ 1,02mg+ 60,68mg+ 23,5mcg Kogimin Viên nang mềm Uống VD-19528-13 Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex Việt Nam Hộp 12 vỉ x 5 viên Viên         3.000
95 Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B6; L-Lysin HCl; Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat)   200mg; + 210mg; + 1000IU; + 100IU; + 10mg; + 3mg; + 3mg; + 2mg Gadacal Dung dịch uống Uống VD- 18954-13
( công văn duy trì số: 62/QĐ -QLD, ngày 08/02/23)
Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Hộp 20 ống x 10ml Dung dịch uống Ống 10.200
96 Vitamin B1 (Thiamin mononitrat);
Vitamin B2 (Riboflavin);
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) ;
Vitamin PP (Nicotinamid)
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 5mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg Vitatrum – B Complex Viên nang cứng Uống VD-24675-16 Công ty TNHH BRV Healthcare Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên         4.000
97 Vitamin B1 15 mg;
Vitamin B2 15 mg;
Vitamin B5 23 mg;
Vitamin B6 10 mg;
Vitamin B8 0,15 mg;
Vitamin B12 0,01 mg;
Vitamin C 1000 mg;
Vitamin PP 50 mg;
Calci carbonat (tương đương 100 mg calci) 250,25 mg;
Magnesi carbonat (tương đương 100 mg magnesi) 350 mg
 15 mg;  15 mg; 23 mg; 10 mg;  0,15 mg;0,01 mg; 1000mg;  50 mg;  250,25 mg; 350 mg Vitatrum energy Viên nén sủi bọt Uống VD-21198-14 Công ty TNHH BRV Healthcare Việt Nam Hộp 1 tuýp 8 viên, 10 viên Viên         8.000
98 Vitamin B6 (Pyridoxin HCL); Vitamin PP (Nicotinamid); Vitamin B5(Calcium D-pantothenat); Vitamin B1 (Thiamin mononitrat); Vitamin B2 (Riboflavin) 10mg + 50mg + 25mg + 15mg + 15 mg B-Coenzyme Viên bao đường Uống VD-33617-19 Công ty cổ phần dược phẩm TV Pharm Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên         4.400
99 Zofenopril calci 30 mg Bifril Viên nén bao phim Uống VN3-34-18;
800110087923
A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l Ý Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên         8.000
100 Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid 10mg/

1000mg

Xigduo XR Viên nén bao phim phóng thích kéo dài Uống VN3-216-19 AstraZeneca Pharmaceuticals LP Mỹ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 22.600
TỔNG ĐÀI ĐẶT LỊCH KHÁM BỆNH

1900585888 (bấm phím 1)