YÊU CẦU BÁO GIÁ
Các thuốc không thuộc danh mục bảo hiểm chi trả cho Nhà thuốc bệnh viện
Kính gửi: Các nhà cung cấp thuốc Việt Nam
Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo giá mua thuốc đáp ứng nhu cầu cấp cứu người bệnh, làm cơ sở dự trù kinh phí trình Hội đồng thuốc và điều trị với nội dung cụ thể như sau:
- Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
- Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang, Địa chỉ: số 60 đường Ung văn Khiêm, Phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang.
- Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
STT | Họ và tên | Chức Vụ | Số Điện Thoại | Địa chỉ email gửi báo giá |
1 | Nguyễn Minh Loan | Trưởng khoa Dược | 0903760280 | khoaduocbvag@gmail.com |
2 | Đinh Thị Thùy Trang | Nghiệp vụ Dược | 0915445490 |
- Cách thức tiếp nhận báo giá:
– Nhận trực tiếp tại địa chỉ: số 60, đường Ung văn Khiêm, Phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang.
– Nhận qua email: khoaduocbvag@gmail.com. Báo giá gửi qua mail phải có người đại diện theo pháp luật hoặc người được người đại diện theo pháp luật ủy quyền phải ký tên, đóng dấu (nếu có). Trường hợp ủy quyền, phải gửi kèm theo giấy ủy quyền ký báo giá. Trường hợp liên danh tham gia báo giá, đại diện hợp pháp của tất cả các thành viên liên danh phải ký tên, đóng dấu (nếu có) vào báo giá.
- Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 17h ngày 14 tháng 08 năm 2024 đến trước 17h ngày 24 tháng 08 năm 2024
- Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 180 ngày, kể từ ngày 24 tháng 08 năm 2024.
- Nội dung yêu cầu báo giá:
TT | Tên hoạt chất | Nồng độ – Hàm lượng | Tên thương mại | Dạng bào chế | Đường dùng | SĐK – GPNK | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Quy cách | ĐVT | Giá kê khai/
KKL |
1 | L-ornithin L-aspartat | 300mg | Melopower | Viên nang mềm | Uống | VD-25848-16; 893110211524 |
Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | Việt Nam | Hộp 12 vỉ x 5 viên | Viên | 3.800 |
2 | L-Ornithin L-Aspartat | 500mg | Mezathin | Viên nang mềm | Uống | VD-22152-15 | Công TY CPDP Hà Tây | Việt Nam | Hộp 12 vỉ x 5 viên | Viên | 3.430 |
3 | Acid acetic | 2% | MEPATYL | Thuốc nhỏ tai | Nhỏ tai | 893110101723 (QLĐB-799-19) |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 49.500 |
4 | Acid alpha lipoic | 200mg | Gumitic | Viên nang mềm | Uống | VD-28184-17 | Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | Việt Nam | Hộp 12 vỉ x 5 viên | Viên | 8.000 |
5 | Acid ascorbic + Kẽm nguyên tố | 100mg/5ml + 10mg/5ml; ống 5ml | Cezinco | Dung dịch uống | Uống | VD-35610-22 | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed- Việt Nam | Việt Nam |
Hộp 30 ống x 5ml | Ống | 9.900 |
6 | Acid ursodeoxycholic; thiamin mononitrat, riboflavin | 50mg; 10mg; 5mg | Philurso | Viên nang mềm | Uống | VD-25044-16 ; 893110222424 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 12 vỉ x 5 viên | Viên | 6.390 |
7 | Acid ursodeoxycholic; thiamin mononitrat, riboflavin | 50mg; 10mg; 5mg | Usolin plus | Viên nang cứng | Uống | VD-18337-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 6.400 |
8 | Alfacalcidol | 0,25µg (mcg) | Ometadol | Viên nang mềm | Uống | VD-32441-19; 893110411424 |
Công ty TNNH Phil Inter Pharma – Việt Nam | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 4.800 |
9 | Alginat natri, Natri bicarbonat, Canxi carbonat | (500mg+213mg+325mg)/
10ml |
Gaviscon Dual Action | Hỗn dịch uống | uống | VN-18654-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited | Anh | Hộp 24 gói x 10ml | Gói | 7.422 |
10 | Almagate | 1.500mg/
15ml |
AMALGEL 1.5g | Hỗn dịch uống | Uống | VD-36203-22 | Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 30 gói x 15ml | Gói | 6.500 |
11 | Almagate | 1,5g/ 15ml | Yumangel F | Hỗn dịch uống | Uống | VN-19209-15; 880100405823 |
Yuhan Corporation | Hàn Quốc | Hộp 20 gói 15ml | Gói | 6.300 |
12 | Almagate | 10g/
100ml |
Ilmagino 1.5g suspension | Hỗn dịch uống | Uống | VN-18826-15 | Il-Yang Pharma Co., Ltd. | Hàn Quốc | Hộp 30 gói x15 ml | Gói | 7.210 |
13 | Almagate | 1g/15ml | Yumangel | Hỗn dịch uống | Uống | VN-17995-14; 880100021724 |
Yuhan Corporation | Hàn Quốc | Hộp 20 gói 15ml | Gói | 4.725 |
14 | Almagate | 500mg | Amalgel 500mg | Viên nén nhai | Uống | VD-35659-22 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 7.800 |
15 | Almagate | 500mg | Aluantine Tablet | Viên nén | Uống | VN-21118-18 | APROGEN BIOLOGICS INC. | Korea | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 8.000 |
16 | Alpha – Terpineol 0,6g/60ml; Vitamin E 0,18g/60ml; Natri lauryl sulphat 4,8g/60ml | (0,6g; 0,18g; 4,80g)/ 60ml | Dailycare | Dung dịch dùng ngoài (dung dịch vệ sinh phụ nữ) | Dùng ngoài | VS-4910-15; 893100568924 |
Công ty cổ phần US Pharma USA | Việt Nam | Hộp 1 chai 200ml dung dịch dùng ngoài | Chai | 105.000 |
17 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg | 875mg+125mg | Bactamox 1g | Viên nén bao phim | Uống | VD-22897-15;893110415524 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Viên | 16.800 |
18 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 500mg | 500mg; 500mg; | Trimoxtal 500/500 | Viên nén bao phim | Uống | VD-32614-19 | Công ty Cổ phần dược Minh Hải | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Viên | 19.400 |
19 | Arginin HCl | 300mg | Inopantine | Viên nang mềm | Uống | VD-18745-13 | Công ty CPDP Me Di Sun – Việt Nam | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2.200 |
20 | Azelastin hydroclorid Fluticasone propionat |
0,137mg 0,05mg |
MESECA FORT | Thuốc xịt mũi | Xịt mũi | 893110454424 (VD-28349-17) |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 60 liều xịt | Lọ | 120.000 |
21 | Azintamide 75mg; Pancreatin 100mg; Cellulase 4000 10mg; Simethicon 50mg; | 75mg + 100mg + 10mg + 50mg + |
Azintal forte | Viên nén bao đường | Uống | VN-22460-19 | IL Yang Pharm Co ., Ltd | Korea | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 7.500 |
22 | Biodiastase, Lipase, Newlase | 30mg + 5mg + 10mg | YSPBiotase | Viên nén nhai | Uống | VN-15674-12 | Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. | Malaysia | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 5.300 |
23 | Bromhexin hydrochlorid + Guaifenesin | 4mg/5ml + 100mg/5ml; ống 5ml | Anbabrom-F | Dung dịch uống | Uống | 893100420223 | Công ty Dược phẩm thương mại Phương Đông (TNHH) | Việt Nam |
Hộp 20 ống x 5ml | Ống | 7.500 |
24 | Budesonid+Formoterol + Glycopyrronium | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg, Glycopyrronium 7,2mcg, Formoterol fumarat dihydrat 5mcg |
Breztri Aerosphere | Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít |
Hít | 300110445423 | AstraZeneca Dunkerque Production | Pháp | Hộp gồm một túi nhôm chứa một bình xịt 120 liều | Bình | 1.040.000 |
25 | Calci (dưới dạng Calci citrat 750mg) 158mg; Vitamin D (dưới dạng Cholecalciferol 4mg) 400IU | 158mg 400IU |
Dicarbo tablet | Viên nén | Uống | VN-17560-13; 880110135924 |
Kolmar Korea | Korea | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 3.450 |
26 | Calci (dưới dạng Calci lactat pentahydrat 499,95 mg); Thiamin hydroclorid; Riboflavin natri phosphat; Nicotinamid; Pyridoxin hydrociorid; Vitamin B5 (Dexpanthenol); Cholecalciferol (Vitamin D3); Alpha tocopheryl acetat; Lysin hydroclorid | 65mg, 1,5mg, 1,75mg, 10mg, 3mg, 5mg, 200IU, 7,5mg, 150mg | Pezypex | Siro | Uống | VD-34046-20 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông – (TNHH) | Việt Nam | Hộp 20 ống x 7,5ml | Ống | 12.500 |
27 | Calcium glucoheptonate + Acid ascorbic + Nicotinamid | 550mg + 50mg + 25mg | Opecalcium | Dung dịch uống | Uống | VD-25236-16 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV | Việt Nam | Hộp 20 ống x 5 ml | Ống | 7.500 |
28 | Canxi, Phospho, Vitamin D3, Vitamin K1 | 120mg, 55mg, 2mcg, 8mcg | PM NextG Cal | Viên nang cứng | Uống | VN-16529-13 | Probiotec Pharma Pty., Ltd. | Úc | Hộp 60 viên | Viên | 5.855 |
29 | Cao Cardus, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B5, Vitamin B6, Vitamin PP | 200mg, 8mg, 8mg, 16mg, 8mg, 24mg | Liverplant | Viên nang mềm | Uống | VD-30944-18 | Công ty CPDP Me Di Sun – Việt Nam | Việt Nam | Hộp 12 vỉ x 5 viê | Viên | 3.500 |
30 | Cao khô Ginkgo biloba 40 mg; Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg | 40mg + 470mg + 5mg | Topbrain | Viên nén bao phim | Uống | VD-15309-11 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 6.000 |
31 | Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 1500 mg Kim tiền thảo) 105mg; Cao khô Râu mèo (tương đương 600 mg Râu mèo) 60mg; Cao khô Chuối hột (tương đương hạt chuối hột 1000mg) 20mg | 1500mg + 600mg + 1000mg | Urimaxi | Viên nén bao phim | Uống | VD-30932-18 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 5.000 |
32 | Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) | 120mg | Superkan 120 | Viên nén bao phim | Uống | VD-28174-17 | Công ty CP Dược trung ương Mediplantex | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 4.500 |
33 | Cao khô lá bạch quả (tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần) |
80mg | Superkan – F | Viên nén bao phim | Uống | VD-25838-16 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 3.000 |
34 | Cao khô milk thistle (Silybum marianum extractum siccum) tương ứng với silymarin 70mg; Vitamin B1(Thiamin mononitrat) 4mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 4mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 4mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 8mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 12mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1,2mcg | 70mg + 4mg + 4mg + 4mg + 8mg + 12mg + 1,2mcg | Totchogans | Viên nang cứng | Uống | VD-35755-22 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 6.500 |
35 | Cao nấm linh chi 30mg; Cao nhân sâm Triều Tiên 120mg; Cao nhung hươu 30mg; Riboflavin 1,2mg; Tocopheryl acetate 12mg | 30mg + 120mg +30mg + 1,2mg +12mg | Ginplus | viên nang mềm | Uống | VD-19705-13; 893110639824 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 6 vi x 5 viên | Viên | 3.000 |
36 | Cefprozil | 500mg | Natrofen | Viên nén bao phim | Uống | VN-21377-18 | Remedina S.A. | Hy Lạp | Hộp 3 vỉ x 4 viên | Viên | 35.000 |
37 | Cefprozil | 250mg | Cefprozil 250 | Viên nén bao phim | Uống | VD-35249-21 | Công ty CP US Pharma USA | Việt Nam | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | Viên | 19.000 |
38 | Chlorhexidin digluconat | 0,5g/ 250ml | MEDORAL | Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng | Súc miệng | VS-4919-15 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 chai 250 ml | Chai | 100.000 |
39 | Cholin alfoscerat | 400 mg | Dicenin | Viên nang mềm | Uống | VD-19524-13 | Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 12.000 |
40 | Clindamycin ; Clotrimazol | 100mg + 200mg | Vagsur | Viên nang mềm đặt âm đạo | Uống | VD-28997-18 | Công ty CP Dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 19.000 |
41 | Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid 60mg; Docosahexaenoic acid 260mg; Omega-3 marine triglycerides 320mg) 1g | (60mg, 260mg, 320mg) 1g | Dasbrain | Viên nang mềm | Uống | VN-18228-14 | Catalent Australia Pty. Ltd. | Úc | Hộp 30 viên | Viên | 13.700 |
42 | Dextromethorphan HBr + Benzocain | 5mg + 7,5mg | Star cough relief | Viên nén ngậm | Ngậm | VD-22503-15 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV | Việt Nam | Hộp 7 vỉ x 4 viên | Viên | 2.400 |
43 | Dried ferrous sulfate, Acid Folic, Acid Ascorbic, Thiamin Mononitrat, Riboflavin, Pyridoxin HCI, Nicotinamide |
150mg; 0.5mg; 50mg; 2mg; 2mg; 1mg; 10mg |
Eskafolvit Capsule | Viên nang bao tan trong ruột | Uống | VN-16693-13 (Có CV gia hạn SĐK) |
Eskayef Pharmaceuticals Limited | Bangladesh | Hộp 15 vỉ x 6 viên | Viên | 6.500 |
44 | Edoxaban | 30mg | Lixiana | Viên nén bao phim | Uống | VN3-366-21 | Daiichi Sankyo Europe GmbH | Germany | 14 viên/ vỉ x 2 vỉ/ hộp | Viên | 54.000 |
45 | Edoxaban | 60mg | Lixiana | Viên nén bao phim | Uống | VN3-367-21 | Daiichi Sankyo Europe GmbH | Germany | 14 viên/ vỉ x 2 vỉ/ hộp | Viên | 54.000 |
46 | Empagliflozin; Linagliptin | 10mg; 5mg | Mactapro 10/5 mg | Viên nén bao phim | Uống | 893110242224 | Công ty TNHH DRP Inter | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 27.000 |
47 | Empagliflozin; Linagliptin | 25mg; 5mg | Triembes 25/5 | Viên nén bao phim | Uống | 893110296024 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên | Viên | 25.000 |
48 | Febuxostat | 40 mg | Fasmat 40 | Viên nén bao phim | Uống | VD3-86-20; 893110228423 |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 15.500 |
49 | Febuxostat | 40mg | Vaidilox | Viên nén bao phim | Uống | QLĐB-623-17 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 13.000 |
50 | Fish oil-natural, Glucosamine sulphate-potassium chloride complex, Chondroitin sulphate –shark | 500mg, 500mg, 11.1mg | Bonlutin | Viên nang mềm | Uống | VN-11750-11 | Catalent Australia Pty. Ltd. | Úc | Hộp 60 viên | Viên | 6.000 |
51 | Glucosamin sulphat (dưới dạng Glucosamin sulphat kali clorid 663,5 mg) 500 mg; Natri chondroitin sulfat 400 mg | 500mg 400mg |
AGIMSAMIN F | Viên nén bao phim | Uống | VD-33371-19 | Chi nhánh Công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 7.552 |
52 | Hỗn hợp Probiotic (gồm Lactobacillus acidophilus, Bifidobacterium longum, Lactobacillus rhamnosus) 100.000.000 CFU | >= 10^8 CFU; >= 10^8 CFU >=10^8 CFU |
Lengaza | Thuốc bột uống | Uống | VD-19149-13 ( công văn duy trì số: 62/QĐ -QLD, ngày 08/02/23) |
Công ty liên doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | Hộp 30 gói x 1g, Thuốc bột uống | Gói | 4.410 |
53 | Insulin Glargine; Lixisenatide | Insulin Glargine 100 đơn vị/ml, Lixisenatide 50µg/ml | SOLIQUA SOLOSTAR | Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn | Tiêm dưới da | SP3-1236-22 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | Hộp 3 bút tiêm x 3ml | Bút tiêm | 621.000 |
54 | Lactobacillus Acidophilus10^8CFU; Thiamin nitrat 0.3mg | 0.3mg | ZENTOZIN | Dạng bột | Uống | QLSP-0745-13(cv gia hạn số:18217e/ QLD- ĐK ngày 09/11/2021) | C.Ty Liên Doanh DP Mebiphar- Austrapharm, Việt Nam |
Việt Nam | Hộp 15 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói x 1 gam | Gói | 4.600 |
55 | L-Arginin hydroclorid Thiamin hydroclorid Pyridoxin hydroclorid |
250mg + 100mg + 20mg | Arpyxin | Viên nén bao phim | Uống | VD-35711-22 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 5.400 |
56 | L-Isoleucin + L-Leucin + L-Valine | 952mg + 1904mg + 1144mg, gói 4,8g | Hekalone | Cốm pha dung dịch uống | Uống | 893110131423 | CT Dược VTYT Hà Nam | Việt Nam | Hộp 30 gói | Gói | 32.000 |
57 | L-leucin + L-isoleucin + L-Lysin HCl + L-Phenylalanin + L-threonin + L-valin + L-tryptophan + L-Histidin hydroclorid monohydrat + L-Methionin | 320,3mg + 203,9mg + 291mg + 320,3mg + 145,7mg + 233mg + 72,9mg + 216,2mg + 320,3mg | Branchamine | Thuốc cốm | Uống | VD-34552-20 | Công ty cổ phẩn Dược Enlie | Việt Nam | Hộp 30 gói | Gói | 16.800 |
58 | L-leucin 320,3mg; L-isoleucin 203,9mg; L-Lysin HCl 291mg; L-Phenylalanin 320,3mg; L-threonin 145,7mg; L-valin 233mg; L-tryptophan 72,9mg; L-Histidin hydroclorid monohydrat 216,2mg; L-Methionin 320,3mg | 320,3mg; 203,9mg; 291mg; 320,3mg; 145,7mg; 233mg; 72,9mg; 216,2mg; 320,3mg | Jafumin | Thuốc cốm | Uống | VD-26790-17; 893110101824 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn | Việt Nam | Hộp 2 túi nhôm x 10 gói x 2,5g | Gói | 17.850 |
59 | L-Lysine HCl 0,6g/30ml; Thiamin HCl 6mg/30ml; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin sodium phosphat) 6,7mg/30ml; Pyridoxin HCl 12mg/30ml; Nicotinamid 40mg/30ml; Alpha Tocopheryl acetat 30mg/30ml; Calcium (dưới dạng Calcium lactat pentahydrat) 260mg/30ml | 150mg+1,5mg+1,67mg+3mg+10mg+7,5mg+65mg | Lysinkid-Ca | Siro | Uống | VD-18462-13 (Có CV gia hạn) |
Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt nam | Hộp 30 gói x 7,5ml | Gói | |
60 | L-Ornithin – L-Aspartat | 3000 mg | Ornithin 3000 | Thuốc bột | Uống | VD-35756-22 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Việt Nam |
Hộp 20 gói x 5g | Gói | 26.250 |
61 | L-Ornithin – L-Aspartat | 400mg | Batonat | Viên nang mềm | Uống | VD-22373-15 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 5.000 |
62 | L-ornithin – L-aspartat | 5000mg | Soluxky 5g | Thuốc cốm sủi bọt |
Uống | 893110065423 | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | Việt Nam | Hộp 10 gói x 8g | Gói | 47.000 |
63 | L-Ornithin L-aspartat | 500mg | Orga-Hepa | Viên nang mềm | Uống | VD3-169-22 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 5.400 |
64 | L-Ornithine L-Aspartate | 200mg | Pharnomax | Viên nang mềm | Uống | VD-29803-18 ; 893110197124 |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Việt Nam | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Viên | 3.900 |
65 | L-Ornithine L-Aspartate | 300mg | Lubirine | Viên nang mềm | Uống | VD-21565-14; 893100474824 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 4.200 |
66 | Lornoxicam | 8 mg | Sozfax 8 | Viên nén bao phim | Uống | VD-34449-20 | Công ty Cổ phần TM Dược phẩm Quang Minh | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 11.500 |
67 | Lornoxicam | 4mg | Lornomeyer 4 | Viên nén | Uống | VD-35098-21 | Công ty liên doanh Meyer-BPC | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 6.300 |
68 | Lornoxicam | 8 mg | My-Rise | Viên nén bao tan trong ruột | uống | VD-31122-18 (cv gia hạn số: 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023); 893110336824 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 11.500 |
69 | Mỗi 1g kem chứa: Butenafine hydrochloride 10mg | 10mg | BUTEFIN 1% Cream | Thuốc kem bôi ngoài da | Bôi ngoài | VN-21405-18 | Berko Ilac ve Kimya San. A.S. | Thổ Nhĩ Kỳ | Hộp 1 tuýp 15g | Tuýp | 107.500 |
70 | Mỗi gói 10g chứa: Oxetacain 20mg; Nhôm hydroxid (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 612mg; Magnesi hydroxid 195mg | 20mg; 612mg; 195mg |
Glumarix | Hỗn dịch uống | Uống | VD-21431-14 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Việt Nam | Hộp 20 gói x 10g | Gói | 6.200 |
71 | Mỗi gói 10ml chứa: Oxetacain (Oxethazain) 20mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 582mg; Magnesi hydroxid 196mg |
20 mg, 582 mg, 196 mg |
Gastsus | Hỗn dịch uống | Uống | VD-30213-18 | Công ty TNHH BRV Healthcare – Việt Nam | Việt Nam | Hộp 30 gói | Gói | 7.500 |
72 | Mỗi liều chưa phóng thích chứa 100mcg fluticasone furoate; 62,5mcg umeclidinium (tương đương với 74,2mcg umeclidinium bromide) và 25mcg vilanterol (dạng trifenatate). Liều này tương ứng với liều phóng thích (liều đi ra khỏi đầu ngậm của dụng cụ hít) chứa 92mcg fluticasone furoate; 55mcg umeclidinium (tương đương với 65mcg umeclidinium bromide) và 22mcg vilanterol (dạng trifenatate) | Mỗi liều chưa phóng thích chứa 100mcg fluticasone furoate; 62,5mcg umeclidinium (tương đương với 74,2mcg umeclidinium bromide) và 25mcg vilanterol (dạng trifenatate). Liều này tương ứng với liều phóng thích (liều đi ra khỏi đầu ngậm của dụng cụ hít) chứa 92mcg fluticasone furoate; 55mcg umeclidinium (tương đương với 65mcg umeclidinium bromide) và 22mcg vilanterol (dạng trifenatate) | Trelegy Ellipta | Thuốc bột hít phân liều | Hít qua đường miệng | 500110439823 | Glaxo Operations UK Limited (trading as Glaxo Wellcome Operations) | Anh | Hộp 1 dụng cụ hít chứa 30 liều hít | Hộp | 1.225.000 |
73 | Mosaprid citrat | 5mg | Mosad MT 5 | Viên nén | Uống / Ngậm |
VN-18968-15;890110416623 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
India | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2.800 |
74 | Mosaprid citrat | 5mg/0,5g | Abamotic | Bột pha hổn dịch uống | Uống | VD-33987-20 | Công ty CP Dược phẩm và Thương Mại Phương Đông | Việt Nam | Hộp 30 gói | Viên | 11.700 |
75 | Natri alginate, Natri bicarbonate, Calci carbonate | (500mg+267mg+160mg)/10ml | Gaviscon | Hỗn dịch uống | uống | VN-13849-11(Có QĐ gia hạn số 136/QĐ-QLD ngày 29/02/2024); 500100136224 |
Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited | Anh | Hộp 24 gói x 10ml | Gói | 6.135 |
76 | Neomycin sulfate; Betamethasone sodium phosphate | 35.000 IU; 10mg (0,1% kl/tt) | POEMA NEW | Thuốc nhỏ mắt, mũi, tai | Nhỏ mắt, mũi, tai | 893110253524 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 19.000 |
77 | Nicergolin | 10mg | Neuceris | Viên nén bao phim | Uống | VD-22728-15 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm hoặc vỉ nhôm – PVC) | Viên | 6.800 |
78 | Omeprazol + Natri Bicarbonat | 20mg;1680mg | Hebozeta 20 | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | VD-36257-22 | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hà Nam | Việt Nam | Hộp 30 gói | Gói | 9.800 |
79 | Omeprazol + Natri Bicarbonat | 20mg + 1100mg | Zegecid 20 | Viên nang | Uống | VN-20902-18; 890110001524 |
Ajanta Pharma Limited | Ấn độ |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 6.300 |
80 | Paracetamol + Vitamin C | 500mg + 150mg | Effer-Paralmax C 500/150 | Viên nén sủi bọt | Uống | VD-34572-20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Việt Nam | Hộp 5 vỉ x 4 viên | Viên | 5.300 |
81 | Pitavastatin (dưới dạng Pitavastatin calcium) |
2 mg | Pitator Tablets 2mg | Viên nén bao phim | Uống | VN-20588-17 | Oreint Pharma Co., Ltd. | Đài Loan | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 16.929 |
82 | Pitavastatin (dưới dạng Pitavastatin calcium) |
4 mg | Pitator Tablets 4mg | Viên nén bao phim | Uống | VN-22667-20 | Orient Pharma Co., Ltd. | Đài Loan | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Viên | 23.000 |
83 | Prasugrel | 10mg | Jasugrel | Viên nén bao phim | Uống | VN3-397-22 | Daiichi Sankyo Europe GmbH | Germany | Hộp 2 vỉ × 14 viên | Viên | 36.000 |
84 | Sacubitril + Valsartan | 48,6mg và 51,4mg (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri 113,103mg) | Uperio 100mg | Viên nén bao phim | Uống | VN3-48-18; 800110436023 |
Novartis Farma SpA | CSSX: Singapore; ĐG và XX: Ý | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 20.000 |
85 | Sacubitril + Valsartan | 97,2mg và 102,8mg (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri 226,206mg) | Uperio 200mg | Viên nén bao phim | Uống | VN3-49-18; 800110436123 |
Novartis Farma SpA | CSSX: Singapore; ĐG và XX: Ý | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Viên | 20.000 |
86 | Silymarin+Diệp hạ châu+Ngũ vị tử+Cao nhân trần+Curcuma loga | 70mg+200mg+25mg+50mg+25mg | Silymax complex | Viên nang cứng | Uống | VD-32966-19 | Công ty CP Dược trung ương Mediplantex | Việt Nam | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | Viên | 6.500 |
87 | Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) | 25 mg | Vemlidy | Viên nén bao phim | Uống | VN3-249-19; 539110018823 |
Gilead Sciences Ireland UC | Ireland | Hộp 1 lọ x 30 viên | Viên | 44.115 |
88 | Tolvaptan | 15mg | Samsca | Viên nén | Uống | VN2-565-17; 880110032323 |
Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd | Hàn Quốc | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 315.000 |
89 | Ubidecarenon (Coenzyme Q10) |
30mg | Bestimac Q10 | Viên nang mềm | Uống | VD-28179-17 | Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 4.550 |
90 | Ubidecarenone ( Coenzym Q10) | 100mg | ZY-10 Forte | Viên nang mềm | Uống | VN-22623-20 | Indchemie Health Specialitites Pvt.Ltd | Ấn Độ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 15.150 |
91 | Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) | 62,5mcg + 25mcg | Anoro Ellipta | Thuốc bột hít phân liều | Hít qua đường miệng | VN3-232-19; 500110088623 |
Glaxo Operations UK Limited (trading as Glaxo Wellcome Operations) | Anh | Hộp 1 dụng cụ hít chứa 30 liều hít | Hộp | 778.000 |
92 | Vincamin + Rutin | 20mg, 40mg | Ramcamin | Viên nang cứng | Uống | VD-23591-15; 893110367323 |
Công ty CPDP Me Di Sung | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 5.400 |
93 | Vincamin + Rutin | 20mg+ 40mg | Anbatik | Viên nang cứng | Uống | VD-32768-19; 893110478424 |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông -(TNHH) | Việt Nam | Hộp 6 vỉ x 10 viên; viên nang cứng | Viên | 7.950 |
94 | Vitamin A + Vitamin D3 + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin B12 + Vitamin C + Vitamin PP + Acid folic + Calci pantothenat + Calci lactate + Đồng sulfat + Sắt fumarat + Kali iod | 1250 IU+ 250 IU+ 5mg+ 2mg+ 2mg+ 3mcg+ 50mg+ 18mg+ 200mcg+ 5mg+ 147,3mg+ 1,02mg+ 60,68mg+ 23,5mcg | Kogimin | Viên nang mềm | Uống | VD-19528-13 | Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | Việt Nam | Hộp 12 vỉ x 5 viên | Viên | 3.000 |
95 | Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B6; L-Lysin HCl; Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat) | 200mg; + 210mg; + 1000IU; + 100IU; + 10mg; + 3mg; + 3mg; + 2mg | Gadacal | Dung dịch uống | Uống | VD- 18954-13 ( công văn duy trì số: 62/QĐ -QLD, ngày 08/02/23) |
Công ty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Hộp 20 ống x 10ml Dung dịch uống | Ống | 10.200 |
96 | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat); Vitamin B2 (Riboflavin); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) ; Vitamin PP (Nicotinamid) |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 5mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg | Vitatrum – B Complex | Viên nang cứng | Uống | VD-24675-16 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 4.000 |
97 | Vitamin B1 15 mg; Vitamin B2 15 mg; Vitamin B5 23 mg; Vitamin B6 10 mg; Vitamin B8 0,15 mg; Vitamin B12 0,01 mg; Vitamin C 1000 mg; Vitamin PP 50 mg; Calci carbonat (tương đương 100 mg calci) 250,25 mg; Magnesi carbonat (tương đương 100 mg magnesi) 350 mg |
15 mg; 15 mg; 23 mg; 10 mg; 0,15 mg;0,01 mg; 1000mg; 50 mg; 250,25 mg; 350 mg | Vitatrum energy | Viên nén sủi bọt | Uống | VD-21198-14 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Hộp 1 tuýp 8 viên, 10 viên | Viên | 8.000 |
98 | Vitamin B6 (Pyridoxin HCL); Vitamin PP (Nicotinamid); Vitamin B5(Calcium D-pantothenat); Vitamin B1 (Thiamin mononitrat); Vitamin B2 (Riboflavin) | 10mg + 50mg + 25mg + 15mg + 15 mg | B-Coenzyme | Viên bao đường | Uống | VD-33617-19 | Công ty cổ phần dược phẩm TV Pharm | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 4.400 |
99 | Zofenopril calci | 30 mg | Bifril | Viên nén bao phim | Uống | VN3-34-18; 800110087923 |
A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l | Ý | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 8.000 |
100 | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid | 10mg/
1000mg |
Xigduo XR | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Uống | VN3-216-19 | AstraZeneca Pharmaceuticals LP | Mỹ | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Viên | 22.600 |