1 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
T2 |
58,600 |
58,600 |
- |
2 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
T2 |
58,600 |
58,600 |
- |
3 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
T2 |
58,600 |
58,600 |
- |
4 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
T1 |
58,600 |
58,600 |
- |
5 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
T2 |
58,600 |
58,600 |
- |
6 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
T1 |
252,300 |
252,300 |
- |
7 |
01.0019.0004 |
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường |
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường |
T1 |
252,300 |
252,300 |
- |
8 |
01.0208.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
T2 |
252,300 |
252,300 |
- |
9 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
252,300 |
252,300 |
- |
10 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
T2 |
248,500 |
248,500 |
- |
11 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
248,500 |
248,500 |
- |
12 |
01.0362.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc |
T1 |
532,500 |
532,500 |
- |
13 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
T1 |
532,500 |
532,500 |
- |
14 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
T3 |
40,300 |
40,300 |
- |
15 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
T2 |
153,700 |
153,700 |
- |
16 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
T2 |
195,900 |
195,900 |
- |
17 |
01.0357.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
T2 |
195,900 |
195,900 |
- |
18 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
T1 |
162,900 |
162,900 |
- |
19 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
TDB |
162,900 |
162,900 |
- |
20 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
21 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
22 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Chọc dịch tủy sống |
T2 |
126,900 |
126,900 |
- |
23 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Mở màng phổi cấp cứu |
T1 |
628,500 |
628,500 |
- |
24 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
T1 |
628,500 |
628,500 |
- |
25 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
T2 |
729,400 |
729,400 |
- |
26 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT] |
T2 |
1,251,400 |
1,251,400 |
- |
27 |
01.0386.0097 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
|
578,500 |
578,500 |
- |
28 |
01.0322.0097 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
|
578,500 |
578,500 |
- |
29 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
|
578,500 |
578,500 |
- |
30 |
01.0023.0097 |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
TDB |
578,500 |
578,500 |
- |
31 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
Đặt catheter động mạch |
T1 |
1,400,500 |
1,400,500 |
- |
32 |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
T2 |
685,500 |
685,500 |
- |
33 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
T1 |
685,500 |
685,500 |
- |
34 |
01.0317.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
685,500 |
685,500 |
- |
35 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
T1 |
685,500 |
685,500 |
- |
36 |
01.0319.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
37 |
01.0318.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
38 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
T1 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
39 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
40 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
T1 |
600,500 |
600,500 |
- |
41 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
600,500 |
600,500 |
- |
42 |
01.0070.1888 |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
T1 |
600,500 |
600,500 |
- |
43 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Thay ống nội khí quản |
T1 |
600,500 |
600,500 |
- |
44 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
101,800 |
101,800 |
- |
45 |
01.0104.0109 |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
T1 |
228,500 |
228,500 |
- |
46 |
01.0105.0109 |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
T1 |
228,500 |
228,500 |
- |
47 |
01.0200.0110 |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
TDB |
2,353,500 |
2,353,500 |
- |
48 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
T1 |
192,300 |
192,300 |
- |
49 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
T1 |
192,300 |
192,300 |
- |
50 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục |
Dẫn lưu trung thất liên tục |
TDB |
192,300 |
192,300 |
- |
51 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
T2 |
14,100 |
14,100 |
- |
52 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
T3 |
14,100 |
14,100 |
- |
53 |
01.0188.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tụcPD] |
T1 |
595,500 |
595,500 |
- |
54 |
01.0188.0117 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
T1 |
1,030,000 |
1,030,000 |
- |
55 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
T1 |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
56 |
01.0332.0118 |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
57 |
01.0176.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
58 |
01.0185.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
59 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
60 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
61 |
01.0187.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
62 |
01.0180.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
63 |
01.0186.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
64 |
01.0177.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
65 |
01.0313.0118 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
66 |
01.0330.0118 |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
67 |
01.0181.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
68 |
01.0182.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
69 |
01.0183.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
70 |
01.0184.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
71 |
01.0331.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
72 |
01.0116.0118 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
T1 |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
73 |
01.0117.0118 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
74 |
01.0108.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
75 |
01.0110.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
76 |
01.0118.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
T1 |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
77 |
01.0119.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy |
|
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
78 |
01.0194.0119 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
79 |
01.0199.0119 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
80 |
01.0189.0119 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
81 |
01.0326.0119 |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
82 |
01.0347.0119 |
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
83 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
84 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
85 |
01.0341.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
86 |
01.0342.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
87 |
01.0343.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
88 |
01.0344.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
89 |
01.0327.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
90 |
01.0328.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
91 |
01.0329.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
92 |
01.0359.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
93 |
01.0195.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
94 |
01.0197.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) |
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
95 |
01.0196.0119 |
Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác |
Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
96 |
01.0198.0119 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
97 |
01.0348.0119 |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
|
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
98 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản cấp cứu |
P1 |
759,800 |
759,800 |
- |
99 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
T1 |
759,800 |
759,800 |
- |
100 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
759,800 |
759,800 |
- |
101 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Mở khí quản thường quy |
P2 |
759,800 |
759,800 |
- |
102 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
T1 |
405,500 |
405,500 |
- |
103 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
T1 |
405,500 |
405,500 |
- |
104 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
P1 |
5,859,300 |
5,859,300 |
- |
105 |
01.0112.0128 |
Bơm rửa phế quản |
Bơm rửa phế quản |
T1 |
1,508,100 |
1,508,100 |
- |
106 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
T1 |
1,508,100 |
1,508,100 |
- |
107 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] |
TDB |
3,308,100 |
3,308,100 |
- |
108 |
01.0351.0140 |
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
T1 |
798,300 |
798,300 |
- |
109 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
T1 |
798,300 |
798,300 |
- |
110 |
01.0353.0140 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
|
798,300 |
798,300 |
- |
111 |
01.0352.0140 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
T1 |
798,300 |
798,300 |
- |
112 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
230,500 |
230,500 |
- |
113 |
01.0336.0158 |
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc |
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc |
T3 |
230,500 |
230,500 |
- |
114 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T2 |
152,000 |
152,000 |
- |
115 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
T2 |
622,500 |
622,500 |
- |
116 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
T1 |
880,200 |
880,200 |
- |
117 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
T1 |
659,900 |
659,900 |
- |
118 |
01.0355.0165 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
|
659,900 |
659,900 |
- |
119 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Rửa màng bụng cấp cứu |
T1 |
463,500 |
463,500 |
- |
120 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
T1 |
1,042,500 |
1,042,500 |
- |
121 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
T1 |
1,607,000 |
1,607,000 |
- |
122 |
01.0337.0195 |
Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
|
1,607,000 |
1,607,000 |
- |
123 |
01.0191.0195 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc |
TDB |
1,607,000 |
1,607,000 |
- |
124 |
01.0349.0195 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
|
1,607,000 |
1,607,000 |
- |
125 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
Thận nhân tạo cấp cứu |
T1 |
1,607,000 |
1,607,000 |
- |
126 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường quy |
Thận nhân tạo thường quy |
T2 |
588,500 |
588,500 |
- |
127 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
64,300 |
64,300 |
- |
128 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
148,600 |
148,600 |
- |
129 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
193,600 |
193,600 |
- |
130 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
275,600 |
275,600 |
- |
131 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
T2 |
263,700 |
263,700 |
- |
132 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
T3 |
263,700 |
263,700 |
- |
133 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
134 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
135 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
136 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
137 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
138 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
T2 |
625,000 |
625,000 |
- |
139 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
140 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
141 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
142 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
143 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
144 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
145 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
146 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625,000 |
625,000 |
- |
147 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
T3 |
101,800 |
101,800 |
- |
148 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
T3 |
101,800 |
101,800 |
- |
149 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
150 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
151 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
152 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
T3 |
25,100 |
25,100 |
- |
153 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
T2 |
32,900 |
32,900 |
- |
154 |
01.0048.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [đặt] |
PDB |
5,655,200 |
5,655,200 |
- |
155 |
01.0049.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [đặt] |
PDB |
5,655,200 |
5,655,200 |
- |
156 |
01.0048.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [thay dây] |
PDB |
1,665,900 |
1,665,900 |
- |
157 |
01.0049.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [thay dây] |
PDB |
1,665,900 |
1,665,900 |
- |
158 |
01.0048.0292 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [theo dõi] |
PDB |
1,596,200 |
1,596,200 |
- |
159 |
01.0049.0292 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [theo dõi] |
PDB |
1,596,200 |
1,596,200 |
- |
160 |
01.0048.0293 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [kết thúc] |
PDB |
2,697,900 |
2,697,900 |
- |
161 |
01.0049.0293 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [kết thúc] |
PDB |
2,697,900 |
2,697,900 |
- |
162 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập |
TDB |
1,443,900 |
1,443,900 |
- |
163 |
01.0013.0298 |
Đặt đường truyền vào thể hang |
Đặt đường truyền vào thể hang |
T1 |
885,800 |
885,800 |
- |
164 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
T1 |
885,800 |
885,800 |
- |
165 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
T1 |
885,800 |
885,800 |
- |
166 |
01.0068.0298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
T1 |
885,800 |
885,800 |
- |
167 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
T1 |
885,800 |
885,800 |
- |
168 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
Đo áp lực ổ bụng |
T2 |
532,400 |
532,400 |
- |
169 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
T1 |
532,400 |
532,400 |
- |
170 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
T2 |
532,400 |
532,400 |
- |
171 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
T3 |
373,600 |
373,600 |
- |
172 |
01.0004.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
T1 |
185,000 |
185,000 |
- |
173 |
01.0033.0391 |
Đặt máy khử rung tự động |
Đặt máy khử rung tự động |
T1 |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
174 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
T2 |
58,400 |
58,400 |
- |
175 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
T3 |
60,000 |
60,000 |
- |
176 |
01.0090.0883 |
Đặt stent khí phế quản |
Đặt stent khí phế quản |
TDB |
7,740,800 |
7,740,800 |
- |
177 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
T3 |
27,500 |
27,500 |
- |
178 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
T2 |
27,500 |
27,500 |
- |
179 |
01.0156.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
285,400 |
285,400 |
- |
180 |
01.0364.1169 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
|
172,800 |
172,800 |
- |
181 |
01.0380.1169 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
|
172,800 |
172,800 |
- |
182 |
01.0299.1239 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
272,900 |
272,900 |
- |
183 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
|
42,100 |
42,100 |
- |
184 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
13,600 |
13,600 |
- |
185 |
01.0302.1350 |
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
43,500 |
43,500 |
- |
186 |
01.0298.1466 |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
605,100 |
605,100 |
- |
187 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
|
16,000 |
16,000 |
- |
188 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
Đo các chất khí trong máu |
|
224,400 |
224,400 |
- |
189 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
Đo lactat trong máu |
|
100,900 |
100,900 |
- |
190 |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
|
50,400 |
50,400 |
- |
191 |
01.0373.1762 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
|
308,300 |
308,300 |
- |
192 |
01.0288.1764 |
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) |
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) |
|
136,000 |
136,000 |
- |
193 |
01.0374.1766 |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
|
112,400 |
112,400 |
- |
194 |
01.0371.1773 |
Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
|
87,000 |
87,000 |
- |
195 |
01.0368.1889 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
T2 |
235,800 |
235,800 |
- |
196 |
01.0014.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
Đặt catheter động mạch phổi |
TDB |
4,587,800 |
4,587,800 |
- |
197 |
01.0203.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
Ghi điện cơ cấp cứu |
T2 |
135,300 |
135,300 |
- |
198 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
T2 |
75,200 |
75,200 |
- |
199 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
T3 |
39,900 |
39,900 |
- |
200 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
201 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
58,600 |
58,600 |
- |
202 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
Siêu âm ổ bụng |
|
58,600 |
58,600 |
- |
203 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
204 |
02.0112.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu |
Siêu âm doppler mạch máu |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
205 |
02.0316.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
|
252,300 |
252,300 |
- |
206 |
02.0315.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
|
252,300 |
252,300 |
- |
207 |
02.0447.0004 |
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
T1 |
252,300 |
252,300 |
- |
208 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
Siêu âm doppler tim |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
209 |
02.0153.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
|
252,300 |
252,300 |
- |
210 |
02.0154.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
|
252,300 |
252,300 |
- |
211 |
02.0445.0004 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
212 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
213 |
02.0115.0005 |
Siêu âm tim cản âm |
Siêu âm tim cản âm |
T2 |
286,300 |
286,300 |
- |
214 |
02.0444.0005 |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
T2 |
286,300 |
286,300 |
- |
215 |
02.0457.0006 |
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine |
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine |
T2 |
616,300 |
616,300 |
- |
216 |
02.0458.0006 |
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế |
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế |
T2 |
616,300 |
616,300 |
- |
217 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
T2 |
616,300 |
616,300 |
- |
218 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
Siêu âm tim 4D |
T3 |
486,300 |
486,300 |
- |
219 |
02.0446.0008 |
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản |
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản |
T2 |
834,300 |
834,300 |
- |
220 |
02.0448.0008 |
Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp |
Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp |
T1 |
834,300 |
834,300 |
- |
221 |
02.0117.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản |
Siêu âm tim qua thực quản |
T2 |
834,300 |
834,300 |
- |
222 |
02.0443.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường |
T1 |
834,300 |
834,300 |
- |
223 |
02.0439.0009 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
T1 |
2,068,300 |
2,068,300 |
- |
224 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
|
246,800 |
246,800 |
- |
225 |
02.0437.0053 |
Chụp động mạch vành |
Chụp động mạch vành |
T1 |
6,218,100 |
6,218,100 |
- |
226 |
02.0125.0053 |
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA) |
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA) |
T1 |
6,218,100 |
6,218,100 |
- |
227 |
02.0081.0054 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
TDB |
7,118,100 |
7,118,100 |
- |
228 |
02.0440.0054 |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
T1 |
7,118,100 |
7,118,100 |
- |
229 |
02.0101.0054 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
Nong và đặt stent động mạch vành |
TDB |
7,118,100 |
7,118,100 |
- |
230 |
02.0034.0061 |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
TDB |
3,918,100 |
3,918,100 |
- |
231 |
02.0100.0069 |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
T3 |
89,300 |
89,300 |
- |
232 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Bơm rửa khoang màng phổi |
T2 |
248,500 |
248,500 |
- |
233 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
T2 |
248,500 |
248,500 |
- |
234 |
02.0214.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
T1 |
500,500 |
500,500 |
- |
235 |
02.0486.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
T2 |
500,500 |
500,500 |
- |
236 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
T1 |
1,048,500 |
1,048,500 |
- |
237 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò dịch màng phổi |
T3 |
153,700 |
153,700 |
- |
238 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
T3 |
153,700 |
153,700 |
- |
239 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
153,700 |
153,700 |
- |
240 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
195,900 |
195,900 |
- |
241 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
195,900 |
195,900 |
- |
242 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
195,900 |
195,900 |
- |
243 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
T2 |
195,900 |
195,900 |
- |
244 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
T1 |
195,900 |
195,900 |
- |
245 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
T3 |
162,900 |
162,900 |
- |
246 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Chọc dò màng ngoài tim |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
247 |
02.0005.0081 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
TDB |
280,500 |
280,500 |
- |
248 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
249 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
250 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Chọc dò dịch não tủy |
T2 |
126,900 |
126,900 |
- |
251 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
T2 |
126,700 |
126,700 |
- |
252 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
T3 |
126,700 |
126,700 |
- |
253 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
T3 |
126,700 |
126,700 |
- |
254 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
T3 |
126,700 |
126,700 |
- |
255 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
T3 |
126,700 |
126,700 |
- |
256 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
257 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
258 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
259 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
260 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
261 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171,900 |
171,900 |
- |
262 |
02.0006.0088 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
TDB |
764,500 |
764,500 |
- |
263 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T2 |
764,500 |
764,500 |
- |
264 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
729,400 |
729,400 |
- |
265 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T1 |
1,251,400 |
1,251,400 |
- |
266 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
T1 |
685,500 |
685,500 |
- |
267 |
02.0183.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
T1 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
268 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
269 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
270 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
T2 |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
271 |
02.0184.0102 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
T1 |
6,906,400 |
6,906,400 |
- |
272 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
600,500 |
600,500 |
- |
273 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
101,800 |
101,800 |
- |
274 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
TDB |
950,500 |
950,500 |
- |
275 |
02.0484.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
T2 |
950,500 |
950,500 |
- |
276 |
02.0086.0106 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio |
TDB |
3,638,300 |
3,638,300 |
- |
277 |
02.0463.0106 |
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần |
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần |
T2 |
3,638,300 |
3,638,300 |
- |
278 |
02.0462.0106 |
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần |
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần |
T2 |
3,638,300 |
3,638,300 |
- |
279 |
02.0461.0107 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio] |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio] |
T2 |
2,157,100 |
2,157,100 |
- |
280 |
02.0088.0107 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch |
TDB |
2,157,100 |
2,157,100 |
- |
281 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
T2 |
228,500 |
228,500 |
- |
282 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
T3 |
192,300 |
192,300 |
- |
283 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Hút dịch khớp cổ chân |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
284 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Hút dịch khớp cổ tay |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
285 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Hút dịch khớp gối |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
286 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
Hút dịch khớp háng |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
287 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Hút dịch khớp khuỷu |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
288 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
Hút dịch khớp vai |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
289 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút nang bao hoạt dịch |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
290 |
02.0515.0112 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
291 |
02.0514.0112 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
T3 |
129,600 |
129,600 |
- |
292 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
293 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
294 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
295 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
296 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
297 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
298 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144,900 |
144,900 |
- |
299 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
T3 |
14,100 |
14,100 |
- |
300 |
02.0202.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
TDB |
1,010,000 |
1,010,000 |
- |
301 |
02.0203.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
T1 |
595,500 |
595,500 |
- |
302 |
02.0204.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
T1 |
595,500 |
595,500 |
- |
303 |
02.0206.0117 |
Lọc màng bụng liên tục bằng máy |
Lọc màng bụng liên tục bằng máy |
T1 |
1,030,000 |
1,030,000 |
- |
304 |
02.0054.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
T1 |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
305 |
02.0051.0118 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
T1 |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
306 |
02.0234.0118 |
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) |
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
307 |
02.0235.0118 |
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
308 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
405,500 |
405,500 |
- |
309 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
405,500 |
405,500 |
- |
310 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
405,500 |
405,500 |
- |
311 |
02.0058.0122 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
|
112,300 |
112,300 |
- |
312 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất |
P2 |
5,081,300 |
5,081,300 |
- |
313 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
P2 |
5,859,300 |
5,859,300 |
- |
314 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] |
T1 |
1,808,100 |
1,808,100 |
- |
315 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết] |
TDB |
1,808,100 |
1,808,100 |
- |
316 |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] |
T1 |
1,808,100 |
1,808,100 |
- |
317 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] |
TDB |
1,508,100 |
1,508,100 |
- |
318 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] |
T1 |
1,508,100 |
1,508,100 |
- |
319 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật] |
TDB |
3,308,100 |
3,308,100 |
- |
320 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] |
TDB |
3308100 |
3,308,100 |
- |
321 |
02.0046.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng |
Nội soi phế quản ống cứng [gây mê] |
TDB |
3,308,100 |
3,308,100 |
- |
322 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
T1 |
793,800 |
793,800 |
- |
323 |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê] |
T1 |
793,800 |
793,800 |
- |
324 |
02.0048.0131 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
325 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
326 |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
327 |
02.0040.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê] |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
328 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] |
TDB |
2,678,400 |
2,678,400 |
- |
329 |
02.0046.0132 |
Nội soi phế quản ống cứng |
Nội soi phế quản ống cứng [gây tê] |
TDB |
2,678,400 |
2,678,400 |
- |
330 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] |
T1 |
2,678,400 |
2,678,400 |
- |
331 |
02.0041.0133 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
TDB |
2,938,400 |
2,938,400 |
- |
332 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
T1 |
493,800 |
493,800 |
- |
333 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
T2 |
317,000 |
317,000 |
- |
334 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
T1 |
276,500 |
276,500 |
- |
335 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
T2 |
276,500 |
276,500 |
- |
336 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
T2 |
468,800 |
468,800 |
- |
337 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
T1 |
468,800 |
468,800 |
- |
338 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
T2 |
352,100 |
352,100 |
- |
339 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
T1 |
352,100 |
352,100 |
- |
340 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
T1 |
352,100 |
352,100 |
- |
341 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
T3 |
323,500 |
323,500 |
- |
342 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
T2 |
323,500 |
323,500 |
- |
343 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
T3 |
215,200 |
215,200 |
- |
344 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Nội soi trực tràng ống mềm |
T3 |
215,200 |
215,200 |
- |
345 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
T3 |
215,200 |
215,200 |
- |
346 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
T3 |
215,200 |
215,200 |
- |
347 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
T1 |
798,300 |
798,300 |
- |
348 |
02.0500.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
TDB |
798,300 |
798,300 |
- |
349 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
TDB |
798,300 |
798,300 |
- |
350 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
T1 |
798,300 |
798,300 |
- |
351 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
T1 |
798,300 |
798,300 |
- |
352 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
T1 |
798,300 |
798,300 |
- |
353 |
02.0283.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
- |
354 |
02.0501.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater |
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
- |
355 |
02.0284.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
- |
356 |
02.0263.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
- |
357 |
02.0275.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
- |
358 |
02.0274.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
- |
359 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
Nội soi ổ bụng |
T1 |
905,700 |
905,700 |
- |
360 |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
TDB |
1,095,300 |
1,095,300 |
- |
361 |
02.0303.0145 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
Nội soi siêu âm trực tràng |
TDB |
1,196,400 |
1,196,400 |
- |
362 |
02.0367.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
363 |
02.0368.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
364 |
02.0366.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
365 |
02.0371.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
366 |
02.0372.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
367 |
02.0370.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
368 |
02.0485.0147 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
T2 |
911,900 |
911,900 |
- |
369 |
02.0492.0147 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
Nội soi bàng quang có gây mê |
T2 |
911,900 |
911,900 |
- |
370 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
T1 |
975,300 |
975,300 |
- |
371 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
T1 |
720,300 |
720,300 |
- |
372 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
Nội soi bàng quang |
T1 |
575300 |
575,300 |
- |
373 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
T1 |
575,300 |
575,300 |
- |
374 |
02.0219.0150 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
T1 |
575,300 |
575,300 |
- |
375 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
T1 |
953,800 |
953,800 |
- |
376 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
T1 |
953,800 |
953,800 |
- |
377 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
T1 |
953,800 |
953,800 |
- |
378 |
02.0229.0152 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
|
953,800 |
953,800 |
- |
379 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
|
953,800 |
953,800 |
- |
380 |
02.0224.0153 |
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
T1 |
1,376,100 |
1,376,100 |
- |
381 |
02.0225.0154 |
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
T1 |
1,406,600 |
1,406,600 |
- |
382 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) |
T2 |
1,176,100 |
1,176,100 |
- |
383 |
02.0223.0155 |
Nối thông động - tĩnh mạch |
Nối thông động - tĩnh mạch |
T1 |
1,176,100 |
1,176,100 |
- |
384 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
T2 |
273,500 |
273,500 |
- |
385 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng |
Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng |
T1 |
2,373,500 |
2,373,500 |
- |
386 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
T3 |
230,500 |
230,500 |
- |
387 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
230,500 |
230,500 |
- |
388 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T3 |
152,000 |
152,000 |
- |
389 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
Rút catheter đường hầm |
|
194,700 |
194,700 |
- |
390 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
|
194,700 |
194,700 |
- |
391 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
|
194,700 |
194,700 |
- |
392 |
02.0483.0164 |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
|
194,700 |
194,700 |
- |
393 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận |
|
194,700 |
194,700 |
- |
394 |
02.0182.0165 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
659,900 |
659,900 |
- |
395 |
02.0181.0165 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
659,900 |
659,900 |
- |
396 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
T1 |
659,900 |
659,900 |
- |
397 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
T1 |
659,900 |
659,900 |
- |
398 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
399 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
400 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
401 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
402 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
403 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
404 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
405 |
02.0324.0166 |
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
406 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nước bọt |
Sinh thiết tuyến nước bọt |
T3 |
138,500 |
138,500 |
- |
407 |
02.0236.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
1,064,900 |
1,064,900 |
- |
408 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
1,064,900 |
1,064,900 |
- |
409 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
879,400 |
879,400 |
- |
410 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T1 |
1,972,300 |
1,972,300 |
- |
411 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
T3 |
294,500 |
294,500 |
- |
412 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
Sinh thiết màng phổi mù |
T2 |
463,500 |
463,500 |
- |
413 |
02.0217.0183 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
T1 |
695,300 |
695,300 |
- |
414 |
02.0369.0185 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
T1 |
538,800 |
538,800 |
- |
415 |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
965,700 |
965,700 |
- |
416 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
T2 |
283,800 |
283,800 |
- |
417 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
T2 |
283,800 |
283,800 |
- |
418 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
T1 |
1,042,500 |
1,042,500 |
- |
419 |
02.0209.0194 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
T1 |
1,570,000 |
1,570,000 |
- |
420 |
02.0496.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần) |
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần) |
T1 |
1,607,000 |
1,607,000 |
- |
421 |
02.0495.0196 |
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần) |
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần) |
T2 |
588,500 |
588,500 |
- |
422 |
02.0226.2038 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu |
TDB |
3,477,200 |
3,477,200 |
- |
423 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
T2 |
148,600 |
148,600 |
- |
424 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
T2 |
263,700 |
263,700 |
- |
425 |
02.0240.0208 |
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
T1 |
511,400 |
511,400 |
- |
426 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
T3 |
101,800 |
101,800 |
- |
427 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
428 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
429 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
T3 |
92,400 |
92,400 |
- |
430 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
Tiêm cân gan chân |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
431 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
T2 |
104,400 |
104,400 |
- |
432 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
433 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
434 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
435 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
436 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
437 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
Tiêm gân gấp ngón tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
438 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
Tiêm gân gót |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
439 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
440 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
441 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
442 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
443 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
444 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
445 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
Tiêm khớp cổ chân |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
446 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
Tiêm khớp cổ tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
447 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai |
Tiêm khớp đòn - cùng vai |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
448 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
449 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
Tiêm khớp gối |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
450 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
Tiêm khớp háng |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
451 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Tiêm khớp khuỷu tay |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
452 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
Tiêm khớp ức - sườn |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
453 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
Tiêm khớp ức đòn |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
454 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
Tiêm khớp vai |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
455 |
02.0510.0213 |
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic |
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic |
T3 |
104,400 |
104,400 |
- |
456 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
457 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
458 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
459 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
460 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
461 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
462 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
463 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
464 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
465 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
466 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
467 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
468 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
469 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
470 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
471 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
472 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
148,700 |
148,700 |
- |
473 |
02.0479.0264 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
T2 |
144,700 |
144,700 |
- |
474 |
02.0471.0274 |
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
- |
475 |
02.0470.0274 |
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
- |
476 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
- |
477 |
02.0139.0274 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
- |
478 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
- |
479 |
02.0472.0274 |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
- |
480 |
02.0473.0274 |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
- |
481 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
T3 |
32,900 |
32,900 |
- |
482 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
|
64,900 |
64,900 |
- |
483 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản |
Test hồi phục phế quản |
|
190,800 |
190,800 |
- |
484 |
02.0587.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa |
T3 |
344,400 |
344,400 |
- |
485 |
02.0586.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn |
T3 |
344,400 |
344,400 |
- |
486 |
02.0269.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
TDB |
905,800 |
905,800 |
- |
487 |
02.0282.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa |
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa |
TDB |
905,800 |
905,800 |
- |
488 |
02.0093.0319 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính |
T1 |
677,500 |
677,500 |
- |
489 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
T1 |
677,500 |
677,500 |
- |
490 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi |
T1 |
677,500 |
677,500 |
- |
491 |
02.0323.0319 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
T1 |
677,500 |
677,500 |
- |
492 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
T2 |
365,100 |
365,100 |
- |
493 |
02.0094.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
T3 |
185,000 |
185,000 |
- |
494 |
02.0073.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
495 |
02.0455.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
496 |
02.0456.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
497 |
02.0071.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
498 |
02.0072.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
499 |
02.0452.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
500 |
02.0453.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
501 |
02.0454.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
502 |
02.0077.0391 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
T1 |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
503 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
T1 |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
504 |
02.0460.0391 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang |
T1 |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
505 |
02.0459.0391 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường |
T1 |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
506 |
02.0464.0391 |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
T2 |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
507 |
02.0238.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm |
T1 |
2,454,000 |
2,454,000 |
- |
508 |
02.0220.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
TDB |
1,345,000 |
1,345,000 |
- |
509 |
02.0286.0497 |
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
TDB |
4,022,400 |
4,022,400 |
- |
510 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
T1 |
1,108,300 |
1,108,300 |
- |
511 |
02.0506.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
T1 |
2,125,300 |
2,125,300 |
- |
512 |
02.0248.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
|
2,125,300 |
2,125,300 |
- |
513 |
02.0504.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
TDB |
2,125,300 |
2,125,300 |
- |
514 |
02.0321.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
|
2,125,300 |
2,125,300 |
- |
515 |
02.0505.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da |
T2 |
2,125,300 |
2,125,300 |
- |
516 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
TDB |
1,743,100 |
1,743,100 |
- |
517 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
TDB |
1,743,100 |
1,743,100 |
- |
518 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
TDB |
2,745,200 |
2,745,200 |
- |
519 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
T1 |
2,745,200 |
2,745,200 |
- |
520 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
Nội soi hậu môn ống cứng |
T3 |
169,500 |
169,500 |
- |
521 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
T3 |
169,500 |
169,500 |
- |
522 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
T3 |
60,000 |
60,000 |
- |
523 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
|
27,500 |
27,500 |
- |
524 |
02.0018.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
285,400 |
285,400 |
- |
525 |
02.0348.1289 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
Đo độ nhớt dịch khớp |
|
55,900 |
55,900 |
- |
526 |
02.0622.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
Tìm tế bào Hargraves |
|
69,600 |
69,600 |
- |
527 |
02.0576.1421 |
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc) |
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc) |
T2 |
459,900 |
459,900 |
- |
528 |
02.0529.1422 |
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
|
428,900 |
428,900 |
- |
529 |
02.0550.1423 |
Định lượng Histamine |
Định lượng Histamine |
|
1,026,700 |
1,026,700 |
- |
530 |
02.0575.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc) |
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc) |
|
589,200 |
589,200 |
- |
531 |
02.0573.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên) |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên) |
|
589,200 |
589,200 |
- |
532 |
02.0574.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên) |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên) |
|
589,200 |
589,200 |
- |
533 |
02.0583.1425 |
Định lượng Interleukin - 10 human |
Định lượng Interleukin - 10 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
534 |
02.0584.1425 |
Định lượng Interleukin - 12p70 human |
Định lượng Interleukin - 12p70 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
535 |
02.0579.1425 |
Định lượng Interleukin - 2 human |
Định lượng Interleukin - 2 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
536 |
02.0580.1425 |
Định lượng Interleukin - 4 human |
Định lượng Interleukin - 4 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
537 |
02.0581.1425 |
Định lượng Interleukin - 6 human |
Định lượng Interleukin - 6 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
538 |
02.0582.1425 |
Định lượng Interleukin - 8 human |
Định lượng Interleukin - 8 human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
539 |
02.0577.1425 |
Định lượng Interleukin -1α human |
Định lượng Interleukin -1α human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
540 |
02.0578.1425 |
Định lượng Interleukin -1β human |
Định lượng Interleukin -1β human |
|
803,600 |
803,600 |
- |
541 |
02.0569.1427 |
Định lượng kháng thể IgG1 |
Định lượng kháng thể IgG1 |
|
725,500 |
725,500 |
- |
542 |
02.0570.1427 |
Định lượng kháng thể IgG2 |
Định lượng kháng thể IgG2 |
|
725,500 |
725,500 |
- |
543 |
02.0571.1427 |
Định lượng kháng thể IgG3 |
Định lượng kháng thể IgG3 |
|
725,500 |
725,500 |
- |
544 |
02.0572.1427 |
Định lượng kháng thể IgG4 |
Định lượng kháng thể IgG4 |
|
725,500 |
725,500 |
- |
545 |
02.0521.1442 |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM |
|
607,200 |
607,200 |
- |
546 |
02.0621.1531 |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
|
224,400 |
224,400 |
- |
547 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
|
71,600 |
71,600 |
- |
548 |
02.0143.1775 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
|
135,300 |
135,300 |
- |
549 |
02.0142.1775 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
T2 |
135,300 |
135,300 |
- |
550 |
02.0148.1775 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
|
135,300 |
135,300 |
- |
551 |
02.0144.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
Ghi điện cơ cấp cứu |
|
135,300 |
135,300 |
- |
552 |
02.0475.1775 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể |
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể |
|
135,300 |
135,300 |
- |
553 |
02.0474.1775 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác |
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác |
|
135,300 |
135,300 |
- |
554 |
02.0477.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới |
|
135,300 |
135,300 |
- |
555 |
02.0476.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên |
|
135,300 |
135,300 |
- |
556 |
02.0478.1775 |
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên |
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
135,300 |
135,300 |
- |
557 |
02.0159.1775 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
|
135,300 |
135,300 |
- |
558 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
Ghi điện não thường quy |
|
75,200 |
75,200 |
- |
559 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
|
39,900 |
39,900 |
- |
560 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
T2 |
236,600 |
236,600 |
- |
561 |
02.0200.1782 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
|
35,600 |
35,600 |
- |
562 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
T1 |
2,899,200 |
2,899,200 |
- |
563 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
|
144,300 |
144,300 |
- |
564 |
02.0612.1794 |
Đo FeNO |
Đo FeNO |
T1 |
440,900 |
440,900 |
- |
565 |
02.0618.1795 |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
T1 |
1,417,400 |
1,417,400 |
- |
566 |
02.0617.1796 |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP |
T1 |
806,300 |
806,300 |
- |
567 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
T3 |
806,300 |
806,300 |
- |
568 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
T1 |
806,300 |
806,300 |
- |
569 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
|
806,300 |
806,300 |
- |
570 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Holter điện tâm đồ |
|
215,800 |
215,800 |
- |
571 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
Holter huyết áp |
|
215,800 |
215,800 |
- |
572 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
Nghiệm pháp atropin |
T2 |
215,800 |
215,800 |
- |
573 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
T2 |
215,800 |
215,800 |
- |
574 |
02.0451.1798 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
T1 |
215,800 |
215,800 |
- |
575 |
02.0020.1816 |
Đo đa ký hô hấp |
Đo đa ký hô hấp |
|
2,077,900 |
2,077,900 |
- |
576 |
02.0123.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
Thăm dò điện sinh lý tim |
TDB |
2,077,900 |
2,077,900 |
- |
577 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
T1 |
58,600 |
58,600 |
- |
578 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
Bơm rửa ổ lao khớp |
T1 |
101,400 |
101,400 |
- |
579 |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
580 |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
581 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
P2 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
582 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
583 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
P2 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
584 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
585 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
P2 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
586 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
P2 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
587 |
04.0055.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
PDB |
7,692,200 |
7,692,200 |
- |
588 |
04.0053.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối |
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
589 |
04.0054.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng |
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
590 |
04.0052.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai |
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
591 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [bán phần] |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
592 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [toàn bộ] |
PDB |
5,474,500 |
5,474,500 |
- |
593 |
04.0056.0549 |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
P1 |
4,002,600 |
4,002,600 |
- |
594 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
595 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
596 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
597 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
598 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
P1 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
599 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
600 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
601 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
602 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
603 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
P1 |
1,857,900 |
1,857,900 |
- |
604 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
605 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
606 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
607 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
608 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
609 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
610 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
611 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
612 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
613 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
614 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
615 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
616 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
617 |
04.0042.0583 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
618 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
P2 |
3,683,600 |
3,683,600 |
- |
619 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
P2 |
3,683,600 |
3,683,600 |
- |
620 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
P2 |
3,683,600 |
3,683,600 |
- |
621 |
10.1089.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần |
P1 |
1,876,600 |
1,876,600 |
- |
622 |
10.1090.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
P1 |
1,876,600 |
1,876,600 |
- |
623 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
|
40,300 |
40,300 |
- |
624 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
TDB |
126,900 |
126,900 |
- |
625 |
10.0312.0087 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
TDB |
171,900 |
171,900 |
- |
626 |
10.0312.0088 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
TDB |
764,500 |
764,500 |
- |
627 |
10.1088.0088 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ |
P1 |
764,500 |
764,500 |
- |
628 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
TDB |
950,500 |
950,500 |
- |
629 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
TDB |
950,500 |
950,500 |
- |
630 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
T1 |
950,500 |
950,500 |
- |
631 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
T1 |
273,500 |
273,500 |
- |
632 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
T1 |
230,500 |
230,500 |
- |
633 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
|
64,300 |
64,300 |
- |
634 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
|
89,500 |
89,500 |
- |
635 |
10.9003.0202 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
|
121,400 |
121,400 |
- |
636 |
10.9003.0203 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
|
148,600 |
148,600 |
- |
637 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
|
193,600 |
193,600 |
- |
638 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
|
275,600 |
275,600 |
- |
639 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
|
194700 |
194,700 |
- |
640 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
|
269500 |
269,500 |
- |
641 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
|
289500 |
289,500 |
- |
642 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
|
354200 |
354,200 |
- |
643 |
10.0242.0290 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [đặt] |
PDB |
5655200 |
5,655,200 |
- |
644 |
10.0206.0290 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [đặt] |
PDB |
5655200 |
5,655,200 |
- |
645 |
10.0242.0291 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [thay] |
PDB |
1665900 |
1,665,900 |
- |
646 |
10.0206.0291 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [thay dây] |
PDB |
1665900 |
1,665,900 |
- |
647 |
10.0242.0292 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [theo dõi] |
PDB |
1596200 |
1,596,200 |
- |
648 |
10.0206.0292 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [theo dõi] |
PDB |
1596200 |
1,596,200 |
- |
649 |
10.0242.0293 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [kết thúc] |
PDB |
2697900 |
2,697,900 |
- |
650 |
10.0206.0293 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở trẻ em [kết thúc] |
PDB |
2697900 |
2,697,900 |
- |
651 |
10.0976.0344 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
P2 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
652 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
P2 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
653 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
P2 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
654 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
P1 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
655 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
P1 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
656 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
P1 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
657 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
P1 |
2,698,800 |
2,698,800 |
- |
658 |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
659 |
10.1101.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
660 |
10.1102.0369 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
661 |
10.0036.0369 |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
662 |
10.0045.0369 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy |
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
663 |
10.1109.0369 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
664 |
10.1100.0369 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
665 |
10.1107.0369 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
666 |
10.1078.0369 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
667 |
10.1053.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
668 |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
669 |
10.0063.0369 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
PDB |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
670 |
10.1110.0369 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
P1 |
4,969,100 |
4,969,100 |
- |
671 |
10.0011.0370 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
P1 |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
672 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
PDB |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
673 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
P1 |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
674 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
P2 |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
675 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
P1 |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
676 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
PDB |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
677 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
P1 |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
678 |
10.0012.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
PDB |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
679 |
10.1097.0370 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
PDB |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
680 |
10.1096.0370 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống |
PDB |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
681 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
P1 |
5,669,600 |
5,669,600 |
- |
682 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
P1 |
7,667,700 |
7,667,700 |
- |
683 |
10.0026.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
PDB |
7,667,700 |
7,667,700 |
- |
684 |
10.0027.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
PDB |
7,667,700 |
7,667,700 |
- |
685 |
10.0028.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
PDB |
7,667,700 |
7,667,700 |
- |
686 |
10.0033.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
P1 |
7,667,700 |
7,667,700 |
- |
687 |
10.0034.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
P2 |
7,667,700 |
7,667,700 |
- |
688 |
10.0060.0373 |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
PDB |
4,474,500 |
4,474,500 |
- |
689 |
10.0035.0373 |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy |
P2 |
4,474,500 |
4,474,500 |
- |
690 |
10.0061.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
PDB |
4,474,500 |
4,474,500 |
- |
691 |
10.0058.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
PDB |
4,474,500 |
4,474,500 |
- |
692 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
P2 |
4,474,500 |
4,474,500 |
- |
693 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
P1 |
4,474,500 |
4,474,500 |
- |
694 |
10.0019.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
P2 |
4,474,500 |
4,474,500 |
- |
695 |
10.0020.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy |
P2 |
4,474,500 |
4,474,500 |
- |
696 |
10.0064.0373 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
P2 |
4,474,500 |
4,474,500 |
- |
697 |
10.0046.0374 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
P1 |
5,201,900 |
5,201,900 |
- |
698 |
10.0048.0374 |
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài |
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài |
PDB |
5,201,900 |
5,201,900 |
- |
699 |
10.0050.0374 |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
P1 |
5,201,900 |
5,201,900 |
- |
700 |
10.1094.0374 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
PDB |
5,201,900 |
5,201,900 |
- |
701 |
10.0022.0376 |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
P1 |
6,419,200 |
6,419,200 |
- |
702 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
P1 |
6,419,200 |
6,419,200 |
- |
703 |
10.1099.0376 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
P1 |
6,419,200 |
6,419,200 |
- |
704 |
10.0047.0377 |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
PDB |
6,120,200 |
6,120,200 |
- |
705 |
10.0065.0377 |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
PDB |
6,120,200 |
6,120,200 |
- |
706 |
10.0068.0377 |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang trán |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang trán |
PDB |
6,120,200 |
6,120,200 |
- |
707 |
10.0077.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
P1 |
6,120,200 |
6,120,200 |
- |
708 |
10.0079.0377 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
PDB |
6,120,200 |
6,120,200 |
- |
709 |
10.0041.0378 |
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau |
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau |
PDB |
8,229,200 |
8,229,200 |
- |
710 |
10.0089.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
PDB |
7,594,200 |
7,594,200 |
- |
711 |
10.0088.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
PDB |
7,594,200 |
7,594,200 |
- |
712 |
10.0119.0381 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
P1 |
7,594,200 |
7,594,200 |
- |
713 |
10.0102.0381 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
P1 |
7,594,200 |
7,594,200 |
- |
714 |
10.0029.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
P2 |
6,095,200 |
6,095,200 |
- |
715 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
P2 |
5,074,300 |
5,074,300 |
- |
716 |
10.0124.0385 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
P1 |
5,602,400 |
5,602,400 |
- |
717 |
10.0122.0385 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
P1 |
5,602,400 |
5,602,400 |
- |
718 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
P2 |
5,966,400 |
5,966,400 |
- |
719 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
P2 |
5,966,400 |
5,966,400 |
- |
720 |
10.0004.0386 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
P2 |
5,966,400 |
5,966,400 |
- |
721 |
10.0013.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
P2 |
5,966,400 |
5,966,400 |
- |
722 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
PDB |
5,966,400 |
5,966,400 |
- |
723 |
10.0087.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) |
PDB |
7,447,200 |
7,447,200 |
- |
724 |
10.0082.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
PDB |
7,447,200 |
7,447,200 |
- |
725 |
10.0174.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
PDB |
16,155,000 |
16,155,000 |
- |
726 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
PDB |
16,155,000 |
16,155,000 |
- |
727 |
10.0165.0393 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
PDB |
16,155,000 |
16,155,000 |
- |
728 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
P2 |
7,825,900 |
7,825,900 |
- |
729 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
P1 |
3,996,300 |
3,996,300 |
- |
730 |
10.0414.0400 |
Mở ngực thăm dò |
Mở ngực thăm dò |
P2 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
731 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
P1 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
732 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
P2 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
733 |
10.0238.0400 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
P2 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
734 |
10.0169.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
PDB |
13,594,200 |
13,594,200 |
- |
735 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
PDB |
13,594,200 |
13,594,200 |
- |
736 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
PDB |
14,778,300 |
14,778,300 |
- |
737 |
10.0156.0404 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
PDB |
14,778,300 |
14,778,300 |
- |
738 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
P1 |
3,311,900 |
3,311,900 |
- |
739 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
P2 |
3,311,900 |
3,311,900 |
- |
740 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
Phẫu thuật U máu |
P1 |
3,311,900 |
3,311,900 |
- |
741 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý |
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý |
PDB |
9,583,300 |
9,583,300 |
- |
742 |
10.0277.0408 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
- |
743 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
P2 |
1,925,900 |
1,925,900 |
- |
744 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
P1 |
1,925,900 |
1,925,900 |
- |
745 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
PDB |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
746 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
747 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
PDB |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
748 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
749 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
750 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
751 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
752 |
10.0283.0411 |
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản |
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản |
PDB |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
753 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
754 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
755 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
756 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
757 |
10.0160.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
758 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
P1 |
7,381,300 |
7,381,300 |
- |
759 |
10.0154.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
P1 |
7,381,300 |
7,381,300 |
- |
760 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa |
Cắt eo thận móng ngựa |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
- |
761 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
- |
762 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
Cắt thận đơn thuần |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
- |
763 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
PDB |
4,703,100 |
4,703,100 |
- |
764 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
- |
765 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
PDB |
4,703,100 |
4,703,100 |
- |
766 |
10.0321.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
P1 |
6,823,200 |
6,823,200 |
- |
767 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
P2 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
768 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
769 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
770 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
771 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
772 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
P2 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
773 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
774 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
PDB |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
775 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lấy sỏi san hô thận |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
776 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
P1 |
4,569,100 |
4,569,100 |
- |
777 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
Cắt nối niệu quản |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
778 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
Nối niệu quản - đài thận |
P1 |
3279000 |
3,279,000 |
- |
779 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
780 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes |
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
781 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
782 |
10.0347.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
P1 |
5,887,300 |
5,887,300 |
- |
783 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang |
Cắt cổ bàng quang |
P1 |
5,887,300 |
5,887,300 |
- |
784 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
PDB |
5,887,300 |
5,887,300 |
- |
785 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
P1 |
6,140,200 |
6,140,200 |
- |
786 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
P1 |
6,140,200 |
6,140,200 |
- |
787 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
PDB |
4,886,100 |
4,886,100 |
- |
788 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
P1 |
4,886,100 |
4,886,100 |
- |
789 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
P1 |
5,530,400 |
5,530,400 |
- |
790 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
P1 |
5,530,400 |
5,530,400 |
- |
791 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
792 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
Cắt nối niệu đạo sau |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
793 |
10.0367.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước |
Cắt nối niệu đạo trước |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
794 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
795 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
PDB |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
796 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
P3 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
797 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
P2 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
798 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
P1 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
799 |
10.0374.0435 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 |
P1 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
800 |
10.0391.0435 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
P1 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
801 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
P2 |
2,490,900 |
2,490,900 |
- |
802 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
- |
803 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
- |
804 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
- |
805 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
- |
806 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
P1 |
1,920,900 |
1,920,900 |
- |
807 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
P1 |
1,920,900 |
1,920,900 |
- |
808 |
10.0370.0436 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
P1 |
1,920,900 |
1,920,900 |
- |
809 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
- |
810 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
P1 |
1,920,900 |
1,920,900 |
- |
811 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
TDB |
2,454,000 |
2,454,000 |
- |
812 |
10.0662.0445 |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
PDB |
6,557,900 |
6,557,900 |
- |
813 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
Cắt đoạn dạ dày |
P1 |
5,495,300 |
5,495,300 |
- |
814 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
P1 |
5,495,300 |
5,495,300 |
- |
815 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
Cắt lại dạ dày |
PDB |
8,208,300 |
8,208,300 |
- |
816 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
Cắt toàn bộ dạ dày |
PDB |
8,208,300 |
8,208,300 |
- |
817 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
818 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
819 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
820 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
821 |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
822 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
823 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
824 |
10.0531.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
825 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
826 |
10.0530.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
827 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
828 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
P1 |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
829 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
830 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
831 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
PDB |
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
832 |
10.0300.0455 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
833 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
P2 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
834 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
Cắt màng ngăn tá tràng |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
835 |
10.0467.0455 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
836 |
10.0468.0455 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
837 |
10.0537.0455 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
838 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Gỡ dính sau mổ lại |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
839 |
10.0535.0455 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
840 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
Tháo lồng ruột non |
P2 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
841 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
Tháo xoắn ruột non |
P2 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
842 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
P2 |
4,764,100 |
4,764,100 |
- |
843 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Nối tắt ruột non - ruột non |
P2 |
4,764,100 |
4,764,100 |
- |
844 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
P1 |
5,100,100 |
5,100,100 |
- |
845 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
P1 |
5,100,100 |
5,100,100 |
- |
846 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
P1 |
5,100,100 |
5,100,100 |
- |
847 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
PDB |
5,100,100 |
5,100,100 |
- |
848 |
10.0474.0458 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
PDB |
5,100,100 |
5,100,100 |
- |
849 |
10.0503.0458 |
Cắt toàn bộ ruột non |
Cắt toàn bộ ruột non |
PDB |
5,100,100 |
5,100,100 |
- |
850 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
P2 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
851 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
P2 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
852 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
P2 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
853 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
P2 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
854 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
Cắt túi thừa tá tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
855 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
Cắt u tá tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
856 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
857 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
PDB |
7,639,200 |
7,639,200 |
- |
858 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
Dẫn lưu nang tụy |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
859 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
860 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
861 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
862 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
Nối nang tụy với dạ dày |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
863 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
864 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
Nối nang tụy với tá tràng |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
865 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
Nối vị tràng |
P3 |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
866 |
10.0664.0464 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
867 |
10.0501.0465 |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
PDB |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
868 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Cắt dạ dày hình chêm |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
869 |
10.0502.0465 |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
PDB |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
870 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
Cắt ruột non hình chêm |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
871 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
Cắt túi thừa đại tràng |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
872 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
873 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Đóng mở thông ruột non |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
874 |
10.0540.0465 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
875 |
10.0541.0465 |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
876 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
877 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
878 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
879 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
880 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
881 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
882 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
PDB |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
883 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
PDB |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
884 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lấy dị vật trực tràng |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
885 |
10.0603.0465 |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
PDB |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
886 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
P2 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
887 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
888 |
10.0543.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
889 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
890 |
10.0545.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
891 |
10.0536.0465 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
P1 |
3,993,400 |
3,993,400 |
- |
892 |
10.0598.0466 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
|
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
893 |
10.0596.0466 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
894 |
10.0594.0466 |
Cắt gan lớn |
Cắt gan lớn |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
895 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
Cắt gan nhỏ |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
896 |
10.0576.0466 |
Cắt gan phải |
Cắt gan phải |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
897 |
10.0590.0466 |
Cắt gan phải mở rộng |
Cắt gan phải mở rộng |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
898 |
10.0578.0466 |
Cắt gan phân thùy sau |
Cắt gan phân thùy sau |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
899 |
10.0579.0466 |
Cắt gan phân thùy trước |
Cắt gan phân thùy trước |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
900 |
10.0577.0466 |
Cắt gan trái |
Cắt gan trái |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
901 |
10.0591.0466 |
Cắt gan trái mở rộng |
Cắt gan trái mở rộng |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
902 |
10.0592.0466 |
Cắt gan trung tâm |
Cắt gan trung tâm |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
903 |
10.0581.0466 |
Cắt hạ phân thùy 1 |
Cắt hạ phân thùy 1 |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
904 |
10.0582.0466 |
Cắt hạ phân thùy 2 |
Cắt hạ phân thùy 2 |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
905 |
10.0583.0466 |
Cắt hạ phân thùy 3 |
Cắt hạ phân thùy 3 |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
906 |
10.0584.0466 |
Cắt hạ phân thùy 4 |
Cắt hạ phân thùy 4 |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
907 |
10.0585.0466 |
Cắt hạ phân thùy 5 |
Cắt hạ phân thùy 5 |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
908 |
10.0586.0466 |
Cắt hạ phân thùy 6 |
Cắt hạ phân thùy 6 |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
909 |
10.0587.0466 |
Cắt hạ phân thùy 7 |
Cắt hạ phân thùy 7 |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
910 |
10.0588.0466 |
Cắt hạ phân thùy 8 |
Cắt hạ phân thùy 8 |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
911 |
10.0589.0466 |
Cắt hạ phân thùy 9 |
Cắt hạ phân thùy 9 |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
912 |
10.0607.0466 |
Cắt lọc nhu mô gan |
Cắt lọc nhu mô gan |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
913 |
10.0595.0466 |
Cắt nhiều hạ phân thùy |
Cắt nhiều hạ phân thùy |
PDB |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
914 |
10.0580.0466 |
Cắt thùy gan trái |
Cắt thùy gan trái |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
915 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan |
Lấy bỏ u gan |
P1 |
9,075,300 |
9,075,300 |
- |
916 |
10.0597.0468 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…) |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…) |
|
7,712,200 |
7,712,200 |
- |
917 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
Các phẫu thuật đường mật khác |
P1 |
5,170,100 |
5,170,100 |
- |
918 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
Cầm máu nhu mô gan |
P1 |
5,861,600 |
5,861,600 |
- |
919 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
P1 |
5,861,600 |
5,861,600 |
- |
920 |
10.0610.0471 |
Lấy máu tụ bao gan |
Lấy máu tụ bao gan |
P1 |
5,861,600 |
5,861,600 |
- |
921 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Cắt túi mật |
P1 |
4,993,100 |
4,993,100 |
- |
922 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
P1 |
4,970,100 |
4,970,100 |
- |
923 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
P1 |
4,970,100 |
4,970,100 |
- |
924 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
PDB |
4,970,100 |
4,970,100 |
- |
925 |
10.0630.0475 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
PDB |
7,651,700 |
7,651,700 |
- |
926 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
P1 |
4,733,300 |
4,733,300 |
- |
927 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
Cắt đường mật ngoài gan |
PDB |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
928 |
10.0636.0481 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
PDB |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
929 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
930 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
Nối mật ruột bên - bên |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
931 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
Nối mật ruột tận - bên |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
932 |
10.0634.0481 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
PDB |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
933 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
Nối tụy ruột |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
934 |
10.0666.0481 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
935 |
10.0665.0481 |
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
936 |
10.0477.0482 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
PDB |
11,801,200 |
11,801,200 |
- |
937 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
Cắt khối tá tụy |
PDB |
11,801,200 |
11,801,200 |
- |
938 |
10.0652.0482 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo |
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo |
PDB |
11,801,200 |
11,801,200 |
- |
939 |
10.0650.0482 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân |
PDB |
11,801,200 |
11,801,200 |
- |
940 |
10.0649.0482 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
PDB |
11,801,200 |
11,801,200 |
- |
941 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
Cắt lách bán phần |
P1 |
4,943,100 |
4,943,100 |
- |
942 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
Cắt lách bệnh lý |
P1 |
4,943,100 |
4,943,100 |
- |
943 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
Cắt lách do chấn thương |
P1 |
4,943,100 |
4,943,100 |
- |
944 |
10.0658.0486 |
Các phẫu thuật cắt tụy khác |
Các phẫu thuật cắt tụy khác |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
945 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
Cắt bỏ nang tụy |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
946 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
PDB |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
947 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tụy |
Cắt một phần tụy |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
948 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
949 |
10.0653.0486 |
Cắt tụy trung tâm |
Cắt tụy trung tâm |
PDB |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
950 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
951 |
10.0646.0486 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
952 |
10.0647.0486 |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
953 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
954 |
10.0667.0486 |
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
PDB |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
955 |
10.0668.0486 |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
P1 |
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
956 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
Lấy u sau phúc mạc |
P1 |
6,419,200 |
6,419,200 |
- |
957 |
10.0615.0488 |
Lấy hạch cuống gan |
Lấy hạch cuống gan |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
958 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 |
Nạo vét hạch D1 |
P2 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
959 |
10.0460.0488 |
Nạo vét hạch D2 |
Nạo vét hạch D2 |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
960 |
10.0461.0488 |
Nạo vét hạch D3 |
Nạo vét hạch D3 |
PDB |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
961 |
10.0705.0489 |
Bóc phúc mạc bên phải |
Bóc phúc mạc bên phải |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
962 |
10.0704.0489 |
Bóc phúc mạc bên trái |
Bóc phúc mạc bên trái |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
963 |
10.0702.0489 |
Bóc phúc mạc douglas |
Bóc phúc mạc douglas |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
964 |
10.0707.0489 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
PDB |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
965 |
10.0706.0489 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
966 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng |
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
967 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
P2 |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
968 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
Cắt mạc nối lớn |
P2 |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
969 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
Cắt u mạc treo ruột |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
970 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
971 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
Lấy u phúc mạc |
P1 |
5,141,100 |
5,141,100 |
- |
972 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
P2 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
973 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
P2 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
974 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
P2 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
975 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
P3 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
976 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
P1 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
977 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
P3 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
978 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
P3 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
979 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
P3 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
980 |
10.0564.0491 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
P1 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
981 |
10.0618.0491 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
P1 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
982 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
Thăm dò, sinh thiết gan |
P2 |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
983 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
P1 |
3,512,900 |
3,512,900 |
- |
984 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
P1 |
3,512,900 |
3,512,900 |
- |
985 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
P2 |
3,512,900 |
3,512,900 |
- |
986 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
P2 |
3,512,900 |
3,512,900 |
- |
987 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
P2 |
3,512,900 |
3,512,900 |
- |
988 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
P2 |
3,512,900 |
3,512,900 |
- |
989 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
P1 |
3,512,900 |
3,512,900 |
- |
990 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
P2 |
3,512,900 |
3,512,900 |
- |
991 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
P1 |
3,512,900 |
3,512,900 |
- |
992 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
P1 |
3,512,900 |
3,512,900 |
- |
993 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
P1 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
994 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
P2 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
995 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
P1 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
996 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
P1 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
997 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
P1 |
3,142,500 |
3,142,500 |
- |
998 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
999 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.000 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.001 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.002 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.003 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.004 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.005 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.006 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.007 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.008 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.009 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.010 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.011 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
P2 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.012 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
P1 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.013 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
P3 |
2,816,900 |
2,816,900 |
- |
1.014 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Phẫu thuật Longo |
P2 |
2,507,900 |
2,507,900 |
- |
1.015 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
P2 |
2,507,900 |
2,507,900 |
- |
1.016 |
10.1116.0509 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
|
780,000 |
780,000 |
- |
1.017 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
T1 |
667000 |
667,000 |
- |
1.018 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
T1 |
297000 |
297,000 |
- |
1.019 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
T2 |
282,000 |
282,000 |
- |
1.020 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
T2 |
282000 |
282,000 |
- |
1.021 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
T2 |
282,000 |
282,000 |
- |
1.022 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
T2 |
434,600 |
434,600 |
- |
1.023 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
T2 |
434,600 |
434,600 |
- |
1.024 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
T2 |
434600 |
434,600 |
- |
1.025 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
T2 |
434,600 |
434,600 |
- |
1.026 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
T2 |
434,600 |
434,600 |
- |
1.027 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
T2 |
256,600 |
256,600 |
- |
1.028 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] |
T2 |
342000 |
342,000 |
- |
1.029 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
T2 |
342,000 |
342,000 |
- |
1.030 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
T2 |
257,000 |
257,000 |
- |
1.031 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
T2 |
257,000 |
257,000 |
- |
1.032 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
T2 |
257000 |
257,000 |
- |
1.033 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
T2 |
257,000 |
257,000 |
- |
1.034 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] |
T2 |
257000 |
257,000 |
- |
1.035 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.036 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.037 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
T2 |
372700 |
372,700 |
- |
1.038 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
T2 |
749600 |
749,600 |
- |
1.039 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
T2 |
749,600 |
749,600 |
- |
1.040 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] |
T2 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.041 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] |
T2 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.042 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
T2 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.043 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.044 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.045 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
T1 |
372700 |
372,700 |
- |
1.046 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
T2 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.047 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
372,700 |
- |
1.048 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.049 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
372,700 |
- |
1.050 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.051 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
T1 |
372700 |
372,700 |
- |
1.052 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
T1 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.053 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
T2 |
372,700 |
372,700 |
- |
1.054 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
T1 |
372700 |
372,700 |
- |
1.055 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] |
T1 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.056 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
T2 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.057 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
T1 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.058 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
T1 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.059 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
T2 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.060 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
T1 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.061 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
T1 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.062 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
T2 |
659,600 |
659,600 |
- |
1.063 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] |
T1 |
379,600 |
379,600 |
- |
1.064 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
T2 |
167,000 |
167,000 |
- |
1.065 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
T2 |
167,000 |
167,000 |
- |
1.066 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
P2 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.067 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
P2 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.068 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
P2 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.069 |
10.0835.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
P1 |
3,320,600 |
3,320,600 |
- |
1.070 |
10.0837.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
P1 |
3,320,600 |
3,320,600 |
- |
1.071 |
10.0836.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
P1 |
3,320,600 |
3,320,600 |
- |
1.072 |
10.0838.0535 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
PDB |
3,320,600 |
3,320,600 |
- |
1.073 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
P1 |
3,411,300 |
3,411,300 |
- |
1.074 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
P1 |
3,411,300 |
3,411,300 |
- |
1.075 |
10.0937.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
P1 |
3,411,300 |
3,411,300 |
- |
1.076 |
10.0898.0537 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
P1 |
3,411,300 |
3,411,300 |
- |
1.077 |
10.0899.0537 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
P1 |
3,411,300 |
3,411,300 |
- |
1.078 |
10.0939.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
P1 |
2,275,900 |
2,275,900 |
- |
1.079 |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
PDB |
2,275,900 |
2,275,900 |
- |
1.080 |
10.0930.0543 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình] |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
1.081 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
1.082 |
10.0897.0543 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
Trật khớp háng bẩm sinh |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
1.083 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp] |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.084 |
10.1118.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
|
5,474,500 |
5,474,500 |
- |
1.085 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
PDB |
5,474,500 |
5,474,500 |
- |
1.086 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
P2 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.087 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
P2 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.088 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.089 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
P2 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.090 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
P2 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.091 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.092 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.093 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.094 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.095 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.096 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.097 |
10.0755.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) |
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.098 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
P1 |
4,324,900 |
4,324,900 |
- |
1.099 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
P1 |
4,002,600 |
4,002,600 |
- |
1.100 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
P1 |
4,002,600 |
4,002,600 |
- |
1.101 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
P1 |
4,002,600 |
4,002,600 |
- |
1.102 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
P2 |
3,923,600 |
3,923,600 |
- |
1.103 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
P2 |
3,923,600 |
3,923,600 |
- |
1.104 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
P1 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
1.105 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
1.106 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
P1 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
1.107 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Phẫu thuật vết thương khớp |
P2 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
1.108 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
P1 |
5,105,100 |
5,105,100 |
- |
1.109 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
P1 |
5,105,100 |
5,105,100 |
- |
1.110 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
PDB |
5,105,100 |
5,105,100 |
- |
1.111 |
10.0935.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
Phẫu thuật kéo dài chi |
P1 |
5,265,900 |
5,265,900 |
- |
1.112 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.113 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.114 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.115 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.116 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.117 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.118 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.119 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.120 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.121 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.122 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.123 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.124 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.125 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.126 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.127 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.128 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.129 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.130 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.131 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.132 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.133 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.134 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.135 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.136 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.137 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.138 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.139 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.140 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.141 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.142 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.143 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.144 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.145 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.146 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.147 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.148 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.149 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.150 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.151 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.152 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.153 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.154 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.155 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.156 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.157 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.158 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.159 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.160 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.161 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.162 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.163 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.164 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.165 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.166 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.167 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.168 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.169 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.170 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.171 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.172 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi |
PDB |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.173 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.174 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.175 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.176 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.177 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.178 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.179 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.180 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.181 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.182 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.183 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
P1 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
1.184 |
10.0827.0557 |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
P2 |
5,474,500 |
5,474,500 |
- |
1.185 |
10.0932.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
PDB |
5,474,500 |
5,474,500 |
- |
1.186 |
10.0971.0558 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
P2 |
4,085,900 |
4,085,900 |
- |
1.187 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
P2 |
4,085,900 |
4,085,900 |
- |
1.188 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.189 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
PDB |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.190 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.191 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.192 |
10.0881.0559 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.193 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.194 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.195 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.196 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.197 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.198 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.199 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.200 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.201 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.202 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.203 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.204 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.205 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.206 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.207 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
1.208 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
P2 |
1,857,900 |
1,857,900 |
- |
1.209 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
P2 |
1,857,900 |
1,857,900 |
- |
1.210 |
10.1081.0564 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...) |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...) |
PDB |
7,840,200 |
7,840,200 |
- |
1.211 |
10.1093.0566 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
PDB |
5,592,600 |
5,592,600 |
- |
1.212 |
10.1075.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
- |
1.213 |
10.1074.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
- |
1.214 |
10.1092.0567 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
P1 |
5,798,100 |
5,798,100 |
- |
1.215 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
- |
1.216 |
10.1063.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
- |
1.217 |
10.1069.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
- |
1.218 |
10.1072.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
- |
1.219 |
10.1082.0567 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
- |
1.220 |
10.1095.0567 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
PDB |
5,798,100 |
5,798,100 |
- |
1.221 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
PDB |
5,996,400 |
5,996,400 |
- |
1.222 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
PDB |
5,996,400 |
5,996,400 |
- |
1.223 |
10.1085.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
PDB |
5,996,400 |
5,996,400 |
- |
1.224 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
PDB |
5,996,400 |
5,996,400 |
- |
1.225 |
10.1091.0570 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
P1 |
5,496,100 |
5,496,100 |
- |
1.226 |
10.1080.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
PDB |
5,496,100 |
5,496,100 |
- |
1.227 |
10.1079.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
PDB |
5,496,100 |
5,496,100 |
- |
1.228 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.229 |
10.0037.0571 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
P1 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.230 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.231 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.232 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
P1 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.233 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.234 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.235 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
P1 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.236 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
1.237 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
1.238 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
1.239 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² |
P1 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
1.240 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
P1 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
1.241 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
P2 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
1.242 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
P2 |
2,767,900 |
2,767,900 |
- |
1.243 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
P1 |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.244 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
P1 |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.245 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
P2 |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.246 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
P1 |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.247 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
PDB |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.248 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Thương tích bàn tay phức tạp |
P1 |
5,204,600 |
5,204,600 |
- |
1.249 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
PDB |
12,568,600 |
12,568,600 |
- |
1.250 |
10.0158.0580 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
PDB |
12,568,600 |
12,568,600 |
- |
1.251 |
10.0629.0581 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.252 |
10.1071.0581 |
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt |
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.253 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.254 |
10.0171.0581 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.255 |
10.0316.0581 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.256 |
10.0268.0581 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.257 |
10.1087.0581 |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.258 |
10.0387.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
1.259 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.260 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang |
Cắm niệu quản bàng quang |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.261 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
Cắt chỏm nang gan |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.262 |
10.1066.0582 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.263 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
Khâu vết thương lách |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.264 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.265 |
10.0261.0582 |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.266 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.267 |
10.0263.0582 |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.268 |
10.0694.0582 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.269 |
10.0262.0582 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.270 |
10.0250.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.271 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.272 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.273 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.274 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.275 |
10.0447.0582 |
Phẫu thuật Heller |
Phẫu thuật Heller |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.276 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.277 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.278 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.279 |
10.1103.0582 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
PDB |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.280 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.281 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.282 |
10.0605.0582 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.283 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.284 |
10.0393.0583 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.285 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Khâu vết thương thành bụng |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.286 |
10.0241.0583 |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.287 |
10.0341.0583 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.288 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Mở thông túi mật |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.289 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
P1 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.290 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.291 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.292 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.293 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.294 |
10.0392.0583 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
P1 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.295 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.296 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.297 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
P1 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.298 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.299 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Cắt hẹp bao quy đầu |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.300 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
P2 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.301 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.302 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Mở rộng lỗ sáo |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.303 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.304 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
P2 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.305 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.306 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.307 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
P2 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
1.308 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
TDB |
1,096,500 |
1,096,500 |
- |
1.309 |
10.0570.0624 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
P1 |
2,119,400 |
2,119,400 |
- |
1.310 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
P1 |
2,119,400 |
2,119,400 |
- |
1.311 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
P1 |
2,833,400 |
2,833,400 |
- |
1.312 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
P2 |
2,501,900 |
2,501,900 |
- |
1.313 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận |
Phẫu thuật treo thận |
P1 |
3,131,800 |
3,131,800 |
- |
1.314 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] |
P1 |
771,000 |
771,000 |
- |
1.315 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] |
P1 |
1,208,800 |
1,208,800 |
- |
1.316 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
T1 |
685,500 |
685,500 |
- |
1.317 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
T2 |
192,300 |
192,300 |
- |
1.318 |
11.0144.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
1.319 |
11.0145.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
1.320 |
11.0146.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
1.321 |
11.0147.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
1.322 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
T1 |
759,800 |
759,800 |
- |
1.323 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
T3 |
279,500 |
279,500 |
- |
1.324 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng |
T3 |
25,100 |
25,100 |
- |
1.325 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng |
T2 |
194,700 |
194,700 |
- |
1.326 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
T3 |
40,900 |
40,900 |
- |
1.327 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
T3 |
48,700 |
48,700 |
- |
1.328 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng |
T3 |
68,900 |
68,900 |
- |
1.329 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.330 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.331 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.332 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2,566,900 |
2,566,900 |
- |
1.333 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
3,701,300 |
3,701,300 |
- |
1.334 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2,595,900 |
2,595,900 |
- |
1.335 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
3,718,300 |
3,718,300 |
- |
1.336 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,443,300 |
4,443,300 |
- |
1.337 |
11.0065.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
3,570,900 |
3,570,900 |
- |
1.338 |
11.0158.1112 |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
P1 |
4,183,300 |
4,183,300 |
- |
1.339 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
P2 |
4,005,600 |
4,005,600 |
- |
1.340 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
P2 |
3,683,600 |
3,683,600 |
- |
1.341 |
11.0078.1115 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler |
T1 |
350,700 |
350,700 |
- |
1.342 |
11.0055.1118 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
P2 |
3,042,600 |
3,042,600 |
- |
1.343 |
11.0056.1119 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
P3 |
2,093,600 |
2,093,600 |
- |
1.344 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
3,065,600 |
3,065,600 |
- |
1.345 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
P2 |
3,065,600 |
3,065,600 |
- |
1.346 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,415,300 |
4,415,300 |
- |
1.347 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
5,449,400 |
5,449,400 |
- |
1.348 |
11.0048.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
7,023,400 |
7,023,400 |
- |
1.349 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,449,400 |
4,449,400 |
- |
1.350 |
11.0052.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
6,005,400 |
6,005,400 |
- |
1.351 |
11.0164.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
1.352 |
11.0165.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
1.353 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
1.354 |
11.0166.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
1.355 |
11.0154.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
1.356 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
P1 |
4,034,300 |
4,034,300 |
- |
1.357 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
P1 |
4,034,300 |
4,034,300 |
- |
1.358 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
P1 |
4,034,300 |
4,034,300 |
- |
1.359 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
P1 |
4,034,300 |
4,034,300 |
- |
1.360 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
4,034,300 |
4,034,300 |
- |
1.361 |
11.0071.1140 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
P2 |
3,005,900 |
3,005,900 |
- |
1.362 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
P1 |
4,938,500 |
4,938,500 |
- |
1.363 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
P1 |
4,938,500 |
4,938,500 |
- |
1.364 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
P1 |
4,094,300 |
4,094,300 |
- |
1.365 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
P1 |
4,094,300 |
4,094,300 |
- |
1.366 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
P2 |
2,872,600 |
2,872,600 |
- |
1.367 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
P2 |
2,872,600 |
2,872,600 |
- |
1.368 |
11.0097.2035 |
Tắm điều trị người bệnh bỏng |
Tắm điều trị người bệnh bỏng |
T2 |
270,100 |
270,100 |
- |
1.369 |
11.0137.1146 |
Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng |
Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng |
T1 |
1,207,500 |
1,207,500 |
- |
1.370 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] |
T3 |
130,600 |
130,600 |
- |
1.371 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] |
T3 |
262,900 |
262,900 |
- |
1.372 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
458,200 |
458,200 |
- |
1.373 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
618,300 |
618,300 |
- |
1.374 |
11.0142.1154 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
P1 |
2,726,200 |
2,726,200 |
- |
1.375 |
11.0170.1158 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
T1 |
648,200 |
648,200 |
- |
1.376 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
T1 |
648,200 |
648,200 |
- |
1.377 |
11.0057.1159 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
T2 |
385,400 |
385,400 |
- |
1.378 |
11.0136.1159 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
T2 |
385,400 |
385,400 |
- |
1.379 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
T1 |
385,400 |
385,400 |
- |
1.380 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
T3 |
213,400 |
213,400 |
- |
1.381 |
11.0133.1891 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
T1 |
962,300 |
962,300 |
- |
1.382 |
11.0134.1892 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
T2 |
718,900 |
718,900 |
- |
1.383 |
11.0135.1893 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
T3 |
453,000 |
453,000 |
- |
1.384 |
12.0229.0062 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
TDB |
1,876,600 |
1,876,600 |
- |
1.385 |
12.0232.0087 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
TDB |
171,900 |
171,900 |
- |
1.386 |
12.0372.0109 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
TDB |
228,500 |
228,500 |
- |
1.387 |
12.0015.0356 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
Cắt các u ác tuyến giáp |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
1.388 |
12.0015.0357 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
Cắt các u ác tuyến giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
1.389 |
12.0096.0371 |
Cắt u nội nhãn |
Cắt u nội nhãn |
P1 |
6,111,300 |
6,111,300 |
- |
1.390 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
P2 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
1.391 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
P1 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
1.392 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
P1 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
1.393 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
P1 |
3,595,500 |
3,595,500 |
- |
1.394 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
P1 |
3,311,900 |
3,311,900 |
- |
1.395 |
12.0179.0408 |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
- |
1.396 |
12.0182.0408 |
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư |
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
- |
1.397 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
- |
1.398 |
12.0185.0408 |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
- |
1.399 |
12.0184.0408 |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
- |
1.400 |
12.0180.0408 |
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại |
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại |
P1 |
9,583,300 |
9,583,300 |
- |
1.401 |
12.0189.0409 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
PDB |
11,295,200 |
11,295,200 |
- |
1.402 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
1.403 |
12.0168.0411 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
P1 |
7,392,200 |
7,392,200 |
- |
1.404 |
12.0257.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
- |
1.405 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
P1 |
4,703,100 |
4,703,100 |
- |
1.406 |
12.0259.0416 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
|
4,703,100 |
4,703,100 |
- |
1.407 |
12.0243.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
Cắt u bàng quang đường trên |
|
6,140,200 |
6,140,200 |
- |
1.408 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
1.409 |
12.0252.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
1.410 |
12.0253.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
P1 |
4,621,100 |
4,621,100 |
- |
1.411 |
12.0200.0448 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
|
5,495,300 |
5,495,300 |
- |
1.412 |
12.0199.0449 |
Cắt dạ dày do ung thư |
Cắt dạ dày do ung thư |
|
8,208,300 |
8,208,300 |
- |
1.413 |
12.0202.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
|
8,208,300 |
8,208,300 |
- |
1.414 |
12.0201.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
|
8,208,300 |
8,208,300 |
- |
1.415 |
12.0206.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
|
4,941,100 |
4,941,100 |
- |
1.416 |
12.0210.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
|
7,639,200 |
7,639,200 |
- |
1.417 |
12.0234.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
|
5,861,600 |
5,861,600 |
- |
1.418 |
12.0236.0481 |
Nối mật - hỗng tràng do ung thư |
Nối mật - hỗng tràng do ung thư |
|
4,870,100 |
4,870,100 |
- |
1.419 |
12.0240.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
|
11,801,200 |
11,801,200 |
- |
1.420 |
12.0242.0484 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
|
4,943,100 |
4,943,100 |
- |
1.421 |
12.0239.0486 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
|
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
1.422 |
12.0241.0486 |
Cắt thân và đuôi tụy |
Cắt thân và đuôi tụy |
|
4,955,100 |
4,955,100 |
- |
1.423 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
Cắt u sau phúc mạc |
|
6,419,200 |
6,419,200 |
- |
1.424 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
|
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
1.425 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
|
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
1.426 |
12.0326.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.427 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.428 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.429 |
12.0336.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
Cắt cụt đùi do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.430 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.431 |
12.0334.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư |
Tháo khớp háng do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.432 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
P1 |
3,994,900 |
3,994,900 |
- |
1.433 |
12.0333.0551 |
Tháo khớp gối do ung thư |
Tháo khớp gối do ung thư |
P1 |
3,011,900 |
3,011,900 |
- |
1.434 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
P2 |
4,085,900 |
4,085,900 |
- |
1.435 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
Cắt u xương sườn 1 xương |
P2 |
4,085,900 |
4,085,900 |
- |
1.436 |
12.0173.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
P1 |
4,085,900 |
4,085,900 |
- |
1.437 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Cắt u xương, sụn |
P2 |
4,085,900 |
4,085,900 |
- |
1.438 |
12.0307.0573 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
1.439 |
12.0275.0573 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
1.440 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành |
Cắt u thận lành |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
1.441 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Cắt u lành dương vật |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.442 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.443 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
1.444 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
P2 |
1,369,400 |
1,369,400 |
- |
1.445 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
P3 |
1,079,400 |
1,079,400 |
- |
1.446 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
P2 |
2,268,300 |
2,268,300 |
- |
1.447 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
PDB |
6,815,100 |
6,815,100 |
- |
1.448 |
12.0274.0599 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
PDB |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
1.449 |
12.0271.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
P1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
1.450 |
12.0273.0599 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
P1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
1.451 |
12.0272.0599 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
P1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
1.452 |
12.0270.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
P1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
1.453 |
12.0303.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
P2 |
3,716,600 |
3,716,600 |
- |
1.454 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
P2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
1.455 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
P2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
1.456 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
P2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
1.457 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
P2 |
4,110,800 |
4,110,800 |
- |
1.458 |
12.0297.0661 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
P1 |
6,836,200 |
6,836,200 |
- |
1.459 |
12.0300.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
P1 |
6,836,200 |
6,836,200 |
- |
1.460 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
P1 |
4,308,300 |
4,308,300 |
- |
1.461 |
12.0292.0682 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
PDB |
6,849,100 |
6,849,100 |
- |
1.462 |
12.0276.0683 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
P1 |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
1.463 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
P2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
1.464 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
P2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
1.465 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
P2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
1.466 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
P2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
1.467 |
12.0301.0703 |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
P1 |
4,451,200 |
4,451,200 |
- |
1.468 |
12.0293.0711 |
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
|
6,895,100 |
6,895,100 |
- |
1.469 |
12.0277.0714 |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
P2 |
2,367,500 |
2,367,500 |
- |
1.470 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
Cắt u kết mạc không vá |
P1 |
768,600 |
768,600 |
- |
1.471 |
12.0108.0824 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
P1 |
930,200 |
930,200 |
- |
1.472 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.473 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.474 |
12.0013.0834 |
Cắt các u nang mang |
Cắt các u nang mang |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.475 |
12.0077.0834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.476 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
P2 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.477 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.478 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.479 |
12.0078.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.480 |
12.0079.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.481 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
P2 |
2,122,100 |
2,122,100 |
- |
1.482 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
P2 |
634,500 |
634,500 |
- |
1.483 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
P2 |
1,385,400 |
1,385,400 |
- |
1.484 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
P2 |
1,385,400 |
1,385,400 |
- |
1.485 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
P2 |
874,800 |
874,800 |
- |
1.486 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
P2 |
874,800 |
874,800 |
- |
1.487 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
Cắt polyp mũi |
P2 |
705,900 |
705,900 |
- |
1.488 |
12.0147.2036 |
Cắt u Amidan |
Cắt u Amidan |
P2 |
4,003,900 |
4,003,900 |
- |
1.489 |
12.0130.0938 |
Cắt thanh quản bán phần |
Cắt thanh quản bán phần |
P1 |
5,352,100 |
5,352,100 |
- |
1.490 |
12.0138.0941 |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
P1 |
7,249,700 |
7,249,700 |
- |
1.491 |
12.0136.0941 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
P1 |
7,249,700 |
7,249,700 |
- |
1.492 |
12.0016.0944 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.493 |
12.0137.0944 |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.494 |
12.0065.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.495 |
12.0086.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.496 |
12.0087.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.497 |
12.0088.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.498 |
12.0014.0945 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.499 |
12.0153.0945 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.500 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.501 |
12.0124.0953 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
P2 |
7,480,000 |
7,480,000 |
- |
1.502 |
12.0074.1037 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
P1 |
1,172,800 |
1,172,800 |
- |
1.503 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
P2 |
952,100 |
952,100 |
- |
1.504 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
P2 |
521,000 |
521,000 |
- |
1.505 |
12.0085.1039 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
P1 |
521,000 |
521,000 |
- |
1.506 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
P1 |
521,000 |
521,000 |
- |
1.507 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm |
P2 |
481,000 |
481,000 |
- |
1.508 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
P2 |
771,000 |
771,000 |
- |
1.509 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
P1 |
771,000 |
771,000 |
- |
1.510 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
P1 |
1,208,800 |
1,208,800 |
- |
1.511 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
P1 |
1,208,800 |
1,208,800 |
- |
1.512 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
Cắt nang vùng sàn miệng |
P1 |
3,078,100 |
3,078,100 |
- |
1.513 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
P1 |
3,228,100 |
3,228,100 |
- |
1.514 |
12.0073.1047 |
Cắt nang xương hàm khó |
Cắt nang xương hàm khó |
P1 |
3,228,100 |
3,228,100 |
- |
1.515 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
Cắt các u nang giáp móng |
P2 |
2,289,300 |
2,289,300 |
- |
1.516 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Cắt các u lành vùng cổ |
P2 |
2,928,100 |
2,928,100 |
- |
1.517 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
P1 |
2,928,100 |
2,928,100 |
- |
1.518 |
12.0055.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
P1 |
3,488,600 |
3,488,600 |
- |
1.519 |
12.0316.1059 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm |
P1 |
3,488,600 |
3,488,600 |
- |
1.520 |
12.0090.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
P1 |
3,397,900 |
3,397,900 |
- |
1.521 |
12.0086.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
3,397,900 |
3,397,900 |
- |
1.522 |
12.0087.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
P1 |
3,397,900 |
3,397,900 |
- |
1.523 |
12.0088.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
P1 |
3,397,900 |
3,397,900 |
- |
1.524 |
12.0047.1061 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
PDB |
3,331,900 |
3,331,900 |
- |
1.525 |
12.0159.1063 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
P2 |
3,638,600 |
3,638,600 |
- |
1.526 |
12.0060.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
T1 |
869,100 |
869,100 |
- |
1.527 |
12.0061.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
T1 |
869,100 |
869,100 |
- |
1.528 |
12.0059.1093 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
T2 |
869,100 |
869,100 |
- |
1.529 |
12.0058.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
T2 |
869,100 |
869,100 |
- |
1.530 |
12.0443.1161 |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
T1 |
417,500 |
417,500 |
- |
1.531 |
12.0368.1169 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
T1 |
172,800 |
172,800 |
- |
1.532 |
12.0368.2040 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] |
T1 |
144800 |
144,800 |
- |
1.533 |
12.0367.1170 |
Truyền hóa chất động mạch |
Truyền hóa chất động mạch |
TDB |
382,500 |
382,500 |
- |
1.534 |
12.0373.1171 |
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư |
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư |
T1 |
240,500 |
240,500 |
- |
1.535 |
12.0369.1171 |
Truyền hóa chất khoang màng bụng |
Truyền hóa chất khoang màng bụng |
T1 |
240,500 |
240,500 |
- |
1.536 |
12.0063.1181 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
P1 |
8,570,200 |
8,570,200 |
- |
1.537 |
12.0048.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
P1 |
8,570,200 |
8,570,200 |
- |
1.538 |
12.0050.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
PDB |
8,570,200 |
8,570,200 |
- |
1.539 |
12.0298.1184 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
P1 |
9,970,200 |
9,970,200 |
- |
1.540 |
12.0214.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa |
|
9,970,200 |
9,970,200 |
- |
1.541 |
12.0448.1187 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
|
1,432,100 |
1,432,100 |
- |
1.542 |
12.0142.1189 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
P1 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.543 |
12.0141.1189 |
Cắt khối u khẩu cái |
Cắt khối u khẩu cái |
P1 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.544 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
P2 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.545 |
12.0135.1189 |
Cắt u lưỡi lành tính |
Cắt u lưỡi lành tính |
P1 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.546 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm |
P1 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.547 |
12.0054.1189 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
P1 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.548 |
12.0053.1189 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
P1 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.549 |
12.0318.1189 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm |
P1 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.550 |
12.0194.1189 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
Phẫu thuật vét hạch nách |
P1 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.551 |
12.0332.1189 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
P1 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.552 |
12.0331.1189 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
P1 |
3,300,700 |
3,300,700 |
- |
1.553 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Cắt các u lành tuyến giáp |
P2 |
2,140,700 |
2,140,700 |
- |
1.554 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Cắt nang thừng tinh một bên |
P2 |
2,140,700 |
2,140,700 |
- |
1.555 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
Cắt u bao gân |
P2 |
2,140,700 |
2,140,700 |
- |
1.556 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
P2 |
2,140,700 |
2,140,700 |
- |
1.557 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
P1 |
2,140,700 |
2,140,700 |
- |
1.558 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
P2 |
2,140,700 |
2,140,700 |
- |
1.559 |
12.0317.1190 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm |
P2 |
2,140,700 |
2,140,700 |
- |
1.560 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
P3 |
1,456,700 |
1,456,700 |
- |
1.561 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
P3 |
1,456,700 |
1,456,700 |
- |
1.562 |
12.0377.1192 |
Điều trị đích trong ung thư |
Điều trị đích trong ung thư |
TDB |
987,200 |
987,200 |
- |
1.563 |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
PDB |
10,506,300 |
10,506,300 |
- |
1.564 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
P1 |
4,157,300 |
4,157,300 |
- |
1.565 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
P1 |
4,721,300 |
4,721,300 |
- |
1.566 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
PDB |
7,279,100 |
7,279,100 |
- |
1.567 |
14.0293.0002 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
|
90,300 |
90,300 |
- |
1.568 |
14.0238.0010 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
T2 |
58,300 |
58,300 |
- |
1.569 |
14.0239.0010 |
Chụp lỗ thị giác |
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
T2 |
58,300 |
58,300 |
- |
1.570 |
14.0238.0011 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
T2 |
64,300 |
64,300 |
- |
1.571 |
14.0239.0011 |
Chụp lỗ thị giác |
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
T2 |
64,300 |
64,300 |
- |
1.572 |
14.0294.0015 |
Chụp Angiography mắt |
Chụp Angiography mắt |
|
222,300 |
222,300 |
- |
1.573 |
14.0244.0015 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
T1 |
222,300 |
222,300 |
- |
1.574 |
14.0243.0015 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
T1 |
222,300 |
222,300 |
- |
1.575 |
14.0242.0015 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
T1 |
222,300 |
222,300 |
- |
1.576 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim] |
T2 |
73,300 |
73,300 |
- |
1.577 |
14.0239.0028 |
Chụp lỗ thị giác |
Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim] |
T2 |
73,300 |
73,300 |
- |
1.578 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] |
T2 |
105,300 |
105,300 |
- |
1.579 |
14.0239.0029 |
Chụp lỗ thị giác |
Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] |
T2 |
105,300 |
105,300 |
- |
1.580 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
T3 |
40,300 |
40,300 |
- |
1.581 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
T2 |
40,300 |
40,300 |
- |
1.582 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
T3 |
40,300 |
40,300 |
- |
1.583 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
T2 |
40,300 |
40,300 |
- |
1.584 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
T1 |
40,300 |
40,300 |
- |
1.585 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
T2 |
40,300 |
40,300 |
- |
1.586 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
|
15,100 |
15,100 |
- |
1.587 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
|
15,100 |
15,100 |
- |
1.588 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Rạch áp xe mi |
T1 |
218,500 |
218,500 |
- |
1.589 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Rạch áp xe túi lệ |
T1 |
218,500 |
218,500 |
- |
1.590 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
P1 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
1.591 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
T2 |
41,200 |
41,200 |
- |
1.592 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
P2 |
930,200 |
930,200 |
- |
1.593 |
14.0017.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
PDB |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.594 |
14.0014.0733 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.595 |
14.0019.0733 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.596 |
14.0025.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
TDB |
342,400 |
342,400 |
- |
1.597 |
14.0026.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
TDB |
342,400 |
342,400 |
- |
1.598 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
P2 |
342,400 |
342,400 |
- |
1.599 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
P2 |
1,252,600 |
1,252,600 |
- |
1.600 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
P1 |
1,252,600 |
1,252,600 |
- |
1.601 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Cắt bỏ chắp có bọc |
T1 |
85,500 |
85,500 |
- |
1.602 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
T2 |
85,500 |
85,500 |
- |
1.603 |
14.0169.0738 |
Trích dẫn lưu túi lệ |
Trích dẫn lưu túi lệ |
P3 |
85,500 |
85,500 |
- |
1.604 |
14.0098.0739 |
Trích mủ mắt |
Trích mủ mắt |
P3 |
510,700 |
510,700 |
- |
1.605 |
14.0292.0742 |
Chụp mạch ký huỳnh quang |
Chụp mạch ký huỳnh quang |
T1 |
322,000 |
322,000 |
- |
1.606 |
14.0246.0742 |
Chụp mạch với ICG |
Chụp mạch với ICG |
T1 |
322,000 |
322,000 |
- |
1.607 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
Tập nhược thị |
|
43,600 |
43,600 |
- |
1.608 |
14.0029.0749 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
TDB |
438,500 |
438,500 |
- |
1.609 |
14.0270.0750 |
Chụp bản đồ giác mạc |
Chụp bản đồ giác mạc |
T2 |
145,500 |
145,500 |
- |
1.610 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
Đo độ lác |
|
77,000 |
77,000 |
- |
1.611 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
Đo thị giác 2 mắt |
T1 |
77,000 |
77,000 |
- |
1.612 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
Đo thị giác tương phản |
T1 |
77,000 |
77,000 |
- |
1.613 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
Xác định sơ đồ song thị |
T3 |
77,000 |
77,000 |
- |
1.614 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc |
Đo khúc xạ giác mạc |
T3 |
41,900 |
41,900 |
- |
1.615 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
|
12,700 |
12,700 |
- |
1.616 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
|
31,600 |
31,600 |
- |
1.617 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
T1 |
31,100 |
31,100 |
- |
1.618 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
T2 |
69,400 |
69,400 |
- |
1.619 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
T2 |
53,600 |
53,600 |
- |
1.620 |
14.0069.0761 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
P2 |
1,430,500 |
1,430,500 |
- |
1.621 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi, tháo cò |
P3 |
452,400 |
452,400 |
- |
1.622 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc |
P1 |
849,600 |
849,600 |
- |
1.623 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc |
P1 |
1,244,100 |
1,244,100 |
- |
1.624 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
P1 |
1,244,100 |
1,244,100 |
- |
1.625 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi đơn giản |
P3 |
897,100 |
897,100 |
- |
1.626 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
Khâu kết mạc [gây tê] |
P3 |
897,100 |
897,100 |
- |
1.627 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
P1 |
799,600 |
799,600 |
- |
1.628 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
P1 |
799,600 |
799,600 |
- |
1.629 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
P1 |
1,244,100 |
1,244,100 |
- |
1.630 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
P2 |
813,600 |
813,600 |
- |
1.631 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
P3 |
1,043,500 |
1,043,500 |
- |
1.632 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
P2 |
830,200 |
830,200 |
- |
1.633 |
14.0186.0774 |
Cắt thị thần kinh |
Cắt thị thần kinh |
P2 |
830,200 |
830,200 |
- |
1.634 |
14.0095.0776 |
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
T2 |
1,529,000 |
1,529,000 |
- |
1.635 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] |
T1 |
727,900 |
727,900 |
- |
1.636 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
Bóc giả mạc |
T3 |
99,400 |
99,400 |
- |
1.637 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc |
Bóc sợi giác mạc |
T3 |
99,400 |
99,400 |
- |
1.638 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
T1 |
99,400 |
99,400 |
- |
1.639 |
14.0156.0778 |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
T1 |
99,400 |
99,400 |
- |
1.640 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
T1 |
359,500 |
359,500 |
- |
1.641 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lấy dị vật hốc mắt |
P2 |
1,013,600 |
1,013,600 |
- |
1.642 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lấy dị vật trong củng mạc |
P2 |
1,013,600 |
1,013,600 |
- |
1.643 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
T2 |
71,500 |
71,500 |
- |
1.644 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lấy dị vật tiền phòng |
P1 |
1,244,100 |
1,244,100 |
- |
1.645 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy calci kết mạc |
T3 |
40,900 |
40,900 |
- |
1.646 |
14.0032.0787 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Mở bao sau đục bằng laser |
T1 |
289,500 |
289,500 |
- |
1.647 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
P2 |
1,351,400 |
1,351,400 |
- |
1.648 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] |
P2 |
1,351,400 |
1,351,400 |
- |
1.649 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
698,800 |
698,800 |
- |
1.650 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] |
P2 |
698,800 |
698,800 |
- |
1.651 |
14.0189.0789 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
P1 |
698,800 |
698,800 |
- |
1.652 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] |
P2 |
698,800 |
698,800 |
- |
1.653 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
P2 |
1,572,200 |
1,572,200 |
- |
1.654 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] |
P2 |
1,572,200 |
1,572,200 |
- |
1.655 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
P2 |
935,200 |
935,200 |
- |
1.656 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ] |
P2 |
935,200 |
935,200 |
- |
1.657 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
P2 |
1,188,600 |
1,188,600 |
- |
1.658 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] |
P2 |
1,188,600 |
1,188,600 |
- |
1.659 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
P2 |
1,833,000 |
1,833,000 |
- |
1.660 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] |
P2 |
1,833,000 |
1,833,000 |
- |
1.661 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
P2 |
2,068,800 |
2,068,800 |
- |
1.662 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] |
P2 |
2,068,800 |
2,068,800 |
- |
1.663 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] |
P2 |
1,387,000 |
1,387,000 |
- |
1.664 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ] |
P2 |
1,387,000 |
1,387,000 |
- |
1.665 |
14.0183.0796 |
Bơm hơi /khí tiền phòng |
Bơm hơi /khí tiền phòng |
P2 |
830,200 |
830,200 |
- |
1.666 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Rửa chất nhân tiền phòng |
P2 |
830,200 |
830,200 |
- |
1.667 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
P2 |
830,200 |
830,200 |
- |
1.668 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
Múc nội nhãn |
P2 |
599,800 |
599,800 |
- |
1.669 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
T3 |
40,900 |
40,900 |
- |
1.670 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
|
130,900 |
130,900 |
- |
1.671 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi |
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi |
P2 |
1,130,200 |
1,130,200 |
- |
1.672 |
14.0051.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
P2 |
680,200 |
680,200 |
- |
1.673 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
P1 |
1,202,600 |
1,202,600 |
- |
1.674 |
14.0148.0805 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
P1 |
1,202,600 |
1,202,600 |
- |
1.675 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
P1 |
1,202,600 |
1,202,600 |
- |
1.676 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
P2 |
1,032,600 |
1,032,600 |
- |
1.677 |
14.0075.0807 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
P1 |
1,032,600 |
1,032,600 |
- |
1.678 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] |
P2 |
1,632,200 |
1,632,200 |
- |
1.679 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] |
P2 |
1,632,200 |
1,632,200 |
- |
1.680 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] |
P2 |
1,083,600 |
1,083,600 |
- |
1.681 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] |
P2 |
1,083,600 |
1,083,600 |
- |
1.682 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
P2 |
570,300 |
570,300 |
- |
1.683 |
14.0043.0811 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
P1 |
1,344,100 |
1,344,100 |
- |
1.684 |
14.0042.0811 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
P1 |
1,344,100 |
1,344,100 |
- |
1.685 |
14.0046.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
P2 |
2,020,300 |
2,020,300 |
- |
1.686 |
14.0151.0813 |
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
PDB |
1,644,100 |
1,644,100 |
- |
1.687 |
14.0152.0813 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm |
P1 |
1,644,100 |
1,644,100 |
- |
1.688 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
P1 |
2,752,600 |
2,752,600 |
- |
1.689 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
P2 |
763,600 |
763,600 |
- |
1.690 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
P2 |
763,600 |
763,600 |
- |
1.691 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
Phẫu thuật lác thông thường |
P2 |
830,200 |
830,200 |
- |
1.692 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường |
Phẫu thuật lác thông thường |
P2 |
1,220,300 |
1,220,300 |
- |
1.693 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
P2 |
960,200 |
960,200 |
- |
1.694 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
P2 |
930,200 |
930,200 |
- |
1.695 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
P2 |
930,200 |
930,200 |
- |
1.696 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
P1 |
1,402,600 |
1,402,600 |
- |
1.697 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
P1 |
1,402,600 |
1,402,600 |
- |
1.698 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
P1 |
1,644,100 |
1,644,100 |
- |
1.699 |
14.0235.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
P1 |
1,244,100 |
1,244,100 |
- |
1.700 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
P1 |
1,244,100 |
1,244,100 |
- |
1.701 |
14.0126.0829 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
P2 |
930,200 |
930,200 |
- |
1.702 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
P2 |
930,200 |
930,200 |
- |
1.703 |
14.0126.0830 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
P2 |
1,213,600 |
1,213,600 |
- |
1.704 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
P2 |
1,213,600 |
1,213,600 |
- |
1.705 |
14.0045.0832 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
PDB |
5,035,900 |
5,035,900 |
- |
1.706 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
P1 |
1,722,100 |
1,722,100 |
- |
1.707 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.708 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.709 |
14.0227.0834 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
P1 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
1.710 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
Cắt u da mi không ghép |
P3 |
812,100 |
812,100 |
- |
1.711 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
P2 |
812,100 |
812,100 |
- |
1.712 |
14.0230.0838 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
P1 |
1,194,100 |
1,194,100 |
- |
1.713 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hình mi |
Vá da tạo hình mi |
P1 |
1,194,100 |
1,194,100 |
- |
1.714 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
Khâu phủ kết mạc |
P2 |
698,800 |
698,800 |
- |
1.715 |
14.0149.0841 |
Mở góc tiền phòng |
Mở góc tiền phòng |
P1 |
1,244,100 |
1,244,100 |
- |
1.716 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
T2 |
48,300 |
48,300 |
- |
1.717 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
T2 |
80,600 |
80,600 |
- |
1.718 |
14.0249.0844 |
Siêu âm bán phần trước |
Siêu âm bán phần trước |
T1 |
241,500 |
241,500 |
- |
1.719 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt |
Siêu âm mắt |
|
69,700 |
69,700 |
- |
1.720 |
14.0082.0847 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
P3 |
151,000 |
151,000 |
- |
1.721 |
14.0080.0847 |
Sinh thiết tổ chức mi |
Sinh thiết tổ chức mi |
P3 |
151,000 |
151,000 |
- |
1.722 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
T2 |
33,600 |
33,600 |
- |
1.723 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
T2 |
60,000 |
60,000 |
- |
1.724 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
T2 |
60,000 |
60,000 |
- |
1.725 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
T2 |
60,000 |
60,000 |
- |
1.726 |
14.0070.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
PDB |
2,561,900 |
2,561,900 |
- |
1.727 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn |
Tiêm nội nhãn |
TDB |
245,100 |
245,100 |
- |
1.728 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
Test phát hiện khô mắt |
|
46,400 |
46,400 |
- |
1.729 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
|
46,400 |
46,400 |
- |
1.730 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
T1 |
105,800 |
105,800 |
- |
1.731 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
T1 |
65,100 |
65,100 |
- |
1.732 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
T2 |
55,000 |
55,000 |
- |
1.733 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
T2 |
55,000 |
55,000 |
- |
1.734 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
T2 |
55,000 |
55,000 |
- |
1.735 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Tiêm nhu mô giác mạc |
T1 |
55,000 |
55,000 |
- |
1.736 |
14.0047.0860 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
P1 |
1,260,100 |
1,260,100 |
- |
1.737 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
P1 |
1,260,100 |
1,260,100 |
- |
1.738 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
P2 |
891,500 |
891,500 |
- |
1.739 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
TDB |
534,500 |
534,500 |
- |
1.740 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
T1 |
344,200 |
344,200 |
- |
1.741 |
14.0245.0864 |
Chụp đáy mắt RETCAM |
Chụp đáy mắt RETCAM |
T1 |
344,200 |
344,200 |
- |
1.742 |
14.0248.0864 |
Chụp đĩa thị 3D |
Chụp đĩa thị 3D |
T1 |
344,200 |
344,200 |
- |
1.743 |
14.0247.0864 |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu |
T1 |
344,200 |
344,200 |
- |
1.744 |
14.0093.0865 |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
T2 |
197,200 |
197,200 |
- |
1.745 |
14.0271.0865 |
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA) |
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA) |
T2 |
197,200 |
197,200 |
- |
1.746 |
14.0092.0865 |
Tiêm cortison điều trị u máu |
Tiêm cortison điều trị u máu |
T2 |
197,200 |
197,200 |
- |
1.747 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
|
40,300 |
40,300 |
- |
1.748 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
T1 |
600,500 |
600,500 |
- |
1.749 |
15.0198.0105 |
Nội soi nong hẹp thực quản có stent |
Nội soi nong hẹp thực quản có stent |
TDB |
1,238,400 |
1,238,400 |
- |
1.750 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
P3 |
759,800 |
759,800 |
- |
1.751 |
15.0254.0127 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] |
T1 |
1,808,100 |
1,808,100 |
- |
1.752 |
15.0250.0128 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê] |
TDB |
1,508,100 |
1,508,100 |
- |
1.753 |
15.0252.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
TDB |
3,308,100 |
3,308,100 |
- |
1.754 |
15.0253.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
P1 |
3,308,100 |
3,308,100 |
- |
1.755 |
15.0250.0130 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê] |
TDB |
793,800 |
793,800 |
- |
1.756 |
15.0251.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
TDB |
793,800 |
793,800 |
- |
1.757 |
15.0254.0131 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
1.758 |
15.0255.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
1.759 |
15.0253.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê] |
P1 |
2,678,400 |
2,678,400 |
- |
1.760 |
15.0232.0135 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
T1 |
276,500 |
276,500 |
- |
1.761 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
T1 |
276,500 |
276,500 |
- |
1.762 |
15.0193.0157 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
Nội soi nong hẹp thực quản |
P3 |
2,373,500 |
2,373,500 |
- |
1.763 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
Sinh thiết hốc mũi |
T2 |
138,500 |
138,500 |
- |
1.764 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
Sinh thiết u họng miệng |
T2 |
138,500 |
138,500 |
- |
1.765 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
T3 |
64,300 |
64,300 |
- |
1.766 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
T3 |
89,500 |
89,500 |
- |
1.767 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
T3 |
121,400 |
121,400 |
- |
1.768 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
T3 |
193,600 |
193,600 |
- |
1.769 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
T3 |
275,600 |
275,600 |
- |
1.770 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
Thay canuyn |
T2 |
263,700 |
263,700 |
- |
1.771 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Khâu vết rách vành tai |
T3 |
194,700 |
194,700 |
- |
1.772 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
T1 |
194700 |
194,700 |
- |
1.773 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
T1 |
269500 |
269,500 |
- |
1.774 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
T1 |
289500 |
289,500 |
- |
1.775 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
T1 |
354200 |
354,200 |
- |
1.776 |
15.0287.0357 |
Phẫu thuật cắt thùy giáp |
Phẫu thuật cắt thùy giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
1.777 |
15.0286.0357 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
1.778 |
15.0285.0357 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
1.779 |
15.0014.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
P1 |
4,474,500 |
4,474,500 |
- |
1.780 |
15.0022.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
P1 |
5,201,900 |
5,201,900 |
- |
1.781 |
15.0024.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên |
P1 |
5,201,900 |
5,201,900 |
- |
1.782 |
15.0095.0375 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi |
PDB |
6,043,600 |
6,043,600 |
- |
1.783 |
15.0377.0488 |
chuyên khoa đề xuất bỏ |
chuyên khoa đề xuất bỏ |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
1.784 |
15.0280.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
1.785 |
15.0281.0488 |
Nạo vét hạch cổ chức năng |
Nạo vét hạch cổ chức năng |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
1.786 |
15.0279.0488 |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
1.787 |
15.0304.0505 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
T3 |
218,500 |
218,500 |
- |
1.788 |
15.0256.0572 |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
P1 |
3,405,300 |
3,405,300 |
- |
1.789 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
Bẻ cuốn mũi |
T2 |
165,500 |
165,500 |
- |
1.790 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
T1 |
165,500 |
165,500 |
- |
1.791 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] |
T2 |
216,500 |
216,500 |
- |
1.792 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] |
T2 |
286,500 |
286,500 |
- |
1.793 |
15.0149.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan |
P2 |
1,217,100 |
1,217,100 |
- |
1.794 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] |
P2 |
2,487,100 |
2,487,100 |
- |
1.795 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
P3 |
580,400 |
580,400 |
- |
1.796 |
15.0061.0873 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne |
P1 |
8,492,000 |
8,492,000 |
- |
1.797 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] |
P2 |
2,122,100 |
2,122,100 |
- |
1.798 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] |
P2 |
634,500 |
634,500 |
- |
1.799 |
15.0273.0876 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần |
PDB |
7,411,800 |
7,411,800 |
- |
1.800 |
15.0395.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
Cắt u cuộn cảnh |
|
8,131,800 |
8,131,800 |
- |
1.801 |
15.0207.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
T1 |
295,500 |
295,500 |
- |
1.802 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
T1 |
295,500 |
295,500 |
- |
1.803 |
15.0206.0879 |
Trích áp xe sàn miệng |
Trích áp xe sàn miệng |
T1 |
295,500 |
295,500 |
- |
1.804 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
T3 |
64,300 |
64,300 |
- |
1.805 |
15.0185.0883 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn |
PDB |
7,740,800 |
7,740,800 |
- |
1.806 |
15.0396.0884 |
Đo điện thính giác thân não (ABR) |
Đo điện thính giác thân não (ABR) |
|
185,300 |
185,300 |
- |
1.807 |
15.0398.0889 |
Đo sức nghe lời |
Đo sức nghe lời |
|
61,500 |
61,500 |
- |
1.808 |
15.0399.0891 |
Đo trên ngưỡng |
Đo trên ngưỡng |
|
74,000 |
74,000 |
- |
1.809 |
15.0217.0892 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
T2 |
225,500 |
225,500 |
- |
1.810 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
T2 |
141,500 |
141,500 |
- |
1.811 |
15.0216.0894 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
T2 |
156,300 |
156,300 |
- |
1.812 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
T2 |
89,400 |
89,400 |
- |
1.813 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
Phương pháp Proetz |
T3 |
69,300 |
69,300 |
- |
1.814 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung mũi họng |
|
27,500 |
27,500 |
- |
1.815 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
Bơm thuốc thanh quản |
T3 |
22,000 |
22,000 |
- |
1.816 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
T3 |
22,000 |
22,000 |
- |
1.817 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
T2 |
43,100 |
43,100 |
- |
1.818 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lấy dị vật họng miệng |
T3 |
43,100 |
43,100 |
- |
1.819 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
T2 |
530,700 |
530,700 |
- |
1.820 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] |
T1 |
530,700 |
530,700 |
- |
1.821 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
T2 |
170,600 |
170,600 |
- |
1.822 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
T1 |
170,600 |
170,600 |
- |
1.823 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
TDB |
754,400 |
754,400 |
- |
1.824 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
TDB |
404,900 |
404,900 |
- |
1.825 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
T2 |
705500 |
705,500 |
- |
1.826 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
T2 |
705,500 |
705,500 |
- |
1.827 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
T2 |
213900 |
213,900 |
- |
1.828 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
T2 |
213,900 |
213,900 |
- |
1.829 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
T2 |
70,300 |
70,300 |
- |
1.830 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
P3 |
1,385,400 |
1,385,400 |
- |
1.831 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
P3 |
874,800 |
874,800 |
- |
1.832 |
15.0027.0911 |
Mở sào bào |
Mở sào bào |
P2 |
4,058,900 |
4,058,900 |
- |
1.833 |
15.0029.0911 |
Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
P1 |
4,058,900 |
4,058,900 |
- |
1.834 |
15.0028.0911 |
Mở sào bào, thượng nhĩ |
Mở sào bào, thượng nhĩ |
P2 |
4,058,900 |
4,058,900 |
- |
1.835 |
15.0026.0911 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
P1 |
4,058,900 |
4,058,900 |
- |
1.836 |
15.0042.0911 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
P1 |
4,058,900 |
4,058,900 |
- |
1.837 |
15.0041.0911 |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
P1 |
4,058,900 |
4,058,900 |
- |
1.838 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
P1 |
4,058,900 |
4,058,900 |
- |
1.839 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
P2 |
2,804,100 |
2,804,100 |
- |
1.840 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
P3 |
2804100 |
2,804,100 |
- |
1.841 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
P1 |
2,804,100 |
2,804,100 |
- |
1.842 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
P3 |
1326200 |
1,326,200 |
- |
1.843 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
P2 |
852,900 |
852,900 |
- |
1.844 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
T2 |
139,000 |
139,000 |
- |
1.845 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
T2 |
139,000 |
139,000 |
- |
1.846 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
T2 |
139,000 |
139,000 |
- |
1.847 |
15.0186.0917 |
Nối khí quản tận - tận |
Nối khí quản tận - tận |
PDB |
8,483,300 |
8,483,300 |
- |
1.848 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
P2 |
705,900 |
705,900 |
- |
1.849 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
P2 |
489,500 |
489,500 |
- |
1.850 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
Chọc rửa xoang hàm |
T2 |
310,500 |
310,500 |
- |
1.851 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm |
T1 |
310,500 |
310,500 |
- |
1.852 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
T2 |
489,900 |
489,900 |
- |
1.853 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
T1 |
489,900 |
489,900 |
- |
1.854 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
T2 |
705,500 |
705,500 |
- |
1.855 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
T1 |
705,500 |
705,500 |
- |
1.856 |
15.0367.0924 |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
|
2,332,600 |
2,332,600 |
- |
1.857 |
15.0188.0925 |
Kỹ thuật đặt van phát âm |
Kỹ thuật đặt van phát âm |
TDB |
754,400 |
754,400 |
- |
1.858 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
TDB |
754,400 |
754,400 |
- |
1.859 |
15.0236.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] |
T1 |
754,400 |
754,400 |
- |
1.860 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
TDB |
774,400 |
774,400 |
- |
1.861 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] |
T1 |
774,400 |
774,400 |
- |
1.862 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
TDB |
255,500 |
255,500 |
- |
1.863 |
15.0236.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] |
T1 |
255,500 |
255,500 |
- |
1.864 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
TDB |
350,500 |
350,500 |
- |
1.865 |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] |
T1 |
350,500 |
350,500 |
- |
1.866 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
P3 |
1,658,900 |
1,658,900 |
- |
1.867 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] |
P2 |
1,658,900 |
1,658,900 |
- |
1.868 |
15.0156.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] |
P2 |
1,658,900 |
1,658,900 |
- |
1.869 |
15.0252.0930 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
TDB |
757,600 |
757,600 |
- |
1.870 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] |
T1 |
1,601,900 |
1,601,900 |
- |
1.871 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
T1 |
545,500 |
545,500 |
- |
1.872 |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
T1 |
545,500 |
545,500 |
- |
1.873 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
T1 |
545,500 |
545,500 |
- |
1.874 |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
T1 |
545,500 |
545,500 |
- |
1.875 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] |
T1 |
545,500 |
545,500 |
- |
1.876 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
T1 |
545,500 |
545,500 |
- |
1.877 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
|
116,100 |
116,100 |
- |
1.878 |
15.0015.0936 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai |
P1 |
6,258,000 |
6,258,000 |
- |
1.879 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] |
P2 |
1,761,400 |
1,761,400 |
- |
1.880 |
15.0151.0937 |
Phẫu thuật cắt u Amidan |
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] |
P1 |
1,761,400 |
1,761,400 |
- |
1.881 |
15.0149.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] |
P2 |
4,003,900 |
4,003,900 |
- |
1.882 |
15.0359.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma |
P1 |
4,003,900 |
4,003,900 |
- |
1.883 |
15.0288.2036 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
P2 |
4,003,900 |
4,003,900 |
- |
1.884 |
15.0197.2036 |
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi |
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi |
P1 |
4,003,900 |
4,003,900 |
- |
1.885 |
15.0151.2036 |
Phẫu thuật cắt u Amidan |
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] |
P1 |
4,003,900 |
4,003,900 |
- |
1.886 |
15.0361.2036 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
|
4,003,900 |
4,003,900 |
- |
1.887 |
15.0277.0938 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
P1 |
5,352,100 |
5,352,100 |
- |
1.888 |
15.0272.0938 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình |
PDB |
5,352,100 |
5,352,100 |
- |
1.889 |
15.0271.0938 |
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần |
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần |
P1 |
5,352,100 |
5,352,100 |
- |
1.890 |
15.0275.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng |
P1 |
5,352,100 |
5,352,100 |
- |
1.891 |
15.0276.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn |
P1 |
5,352,100 |
5,352,100 |
- |
1.892 |
15.0274.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
P1 |
5,352,100 |
5,352,100 |
- |
1.893 |
15.0264.0940 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo |
P1 |
5,980,000 |
5,980,000 |
- |
1.894 |
15.0265.0940 |
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng |
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng |
P1 |
5,980,000 |
5,980,000 |
- |
1.895 |
15.0371.0940 |
Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser |
Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser |
P1 |
5,980,000 |
5,980,000 |
- |
1.896 |
15.0289.0940 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
P1 |
5,980,000 |
5,980,000 |
- |
1.897 |
15.0263.0941 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo |
PDB |
7,249,700 |
7,249,700 |
- |
1.898 |
15.0092.0941 |
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài |
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài |
PDB |
7,249,700 |
7,249,700 |
- |
1.899 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
P2 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
1.900 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
P2 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
1.901 |
15.0173.0943 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser |
P1 |
4,936,000 |
4,936,000 |
- |
1.902 |
15.0284.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
P2 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.903 |
15.0295.0944 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
P2 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.904 |
15.0282.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.905 |
15.0283.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.906 |
15.0293.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
Phẫu thuật rò khe mang I |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.907 |
15.0294.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
P1 |
4,944,000 |
4,944,000 |
- |
1.908 |
15.0122.0946 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
P1 |
9,076,600 |
9,076,600 |
- |
1.909 |
15.0072.0947 |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
PDB |
5,657,000 |
5,657,000 |
- |
1.910 |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
P1 |
5,657,000 |
5,657,000 |
- |
1.911 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
P2 |
5,657,000 |
5,657,000 |
- |
1.912 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
P1 |
4,936,000 |
4,936,000 |
- |
1.913 |
15.0184.0948 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
P1 |
4,936,000 |
4,936,000 |
- |
1.914 |
15.0011.0950 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII |
Phẫu thuật giảm áp dây VII |
P1 |
7,551,300 |
7,551,300 |
- |
1.915 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
P1 |
5,657,000 |
5,657,000 |
- |
1.916 |
15.0124.0951 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
P1 |
5,657,000 |
5,657,000 |
- |
1.917 |
15.0171.0952 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser |
P1 |
6,984,300 |
6,984,300 |
- |
1.918 |
15.0202.0953 |
Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan |
Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan |
P2 |
7,480,000 |
7,480,000 |
- |
1.919 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
P3 |
3,209,900 |
3,209,900 |
- |
1.920 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
P2 |
3,340,900 |
3,340,900 |
- |
1.921 |
15.0391.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) |
|
3,340,900 |
3,340,900 |
- |
1.922 |
15.0180.0955 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
P2 |
3,340,900 |
3,340,900 |
- |
1.923 |
15.0181.0955 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
P2 |
3,340,900 |
3,340,900 |
- |
1.924 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
P3 |
3,340,900 |
3,340,900 |
- |
1.925 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
P1 |
5,244,100 |
5,244,100 |
- |
1.926 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
P1 |
4,936,000 |
4,936,000 |
- |
1.927 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo VA nội soi |
Phẫu thuật nạo VA nội soi |
P2 |
3,045,800 |
3,045,800 |
- |
1.928 |
15.0094.0958 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
P2 |
3,045,800 |
3,045,800 |
- |
1.929 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
P2 |
2,981,800 |
2,981,800 |
- |
1.930 |
15.0068.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
P2 |
2,981,800 |
2,981,800 |
- |
1.931 |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái |
Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái |
P2 |
2,981,800 |
2,981,800 |
- |
1.932 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
P1 |
9,611,800 |
9,611,800 |
- |
1.933 |
15.0093.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
PDB |
9,151,800 |
9,151,800 |
- |
1.934 |
15.0172.0964 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
P1 |
6,045,000 |
6,045,000 |
- |
1.935 |
15.0176.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê] |
P1 |
3,340,900 |
3,340,900 |
- |
1.936 |
15.0177.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê] |
P2 |
3,340,900 |
3,340,900 |
- |
1.937 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt |
P2 |
3,340,900 |
3,340,900 |
- |
1.938 |
15.0298.0966 |
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản |
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản |
P1 |
4,535,700 |
4,535,700 |
- |
1.939 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
P1 |
4,535,700 |
4,535,700 |
- |
1.940 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
P1 |
4,535,700 |
4,535,700 |
- |
1.941 |
15.0169.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút |
P1 |
4,535,700 |
4,535,700 |
- |
1.942 |
15.0170.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser |
P1 |
4,535,700 |
4,535,700 |
- |
1.943 |
15.0182.0966 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent |
P1 |
4,535,700 |
4,535,700 |
- |
1.944 |
15.0183.0966 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent |
P1 |
4,535,700 |
4,535,700 |
- |
1.945 |
15.0297.0966 |
Phẫu thuật túi thừa Zenker |
Phẫu thuật túi thừa Zenker |
P1 |
4,535,700 |
4,535,700 |
- |
1.946 |
15.0372.0967 |
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm |
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm |
P1 |
8,807,000 |
8,807,000 |
- |
1.947 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
P2 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
1.948 |
15.0108.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser |
P3 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
1.949 |
15.0107.0969 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần |
P3 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
1.950 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
P3 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
1.951 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
P2 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
1.952 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
P2 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
1.953 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
P2 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
1.954 |
15.0101.0969 |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh |
P1 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
1.955 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
P2 |
3,526,900 |
3,526,900 |
- |
1.956 |
15.0347.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân |
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân |
P2 |
3,526,900 |
3,526,900 |
- |
1.957 |
15.0346.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
P2 |
3,526,900 |
3,526,900 |
- |
1.958 |
15.0345.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân |
P2 |
3,526,900 |
3,526,900 |
- |
1.959 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
P1 |
3,526,900 |
3,526,900 |
- |
1.960 |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
P2 |
3,526,900 |
3,526,900 |
- |
1.961 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
P2 |
3,526,900 |
3,526,900 |
- |
1.962 |
15.0350.0970 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da |
P2 |
3,526,900 |
3,526,900 |
- |
1.963 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
P1 |
3,526,900 |
3,526,900 |
- |
1.964 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
P3 |
3,209,900 |
3,209,900 |
- |
1.965 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
P3 |
3,209,900 |
3,209,900 |
- |
1.966 |
15.0036.0971 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
P2 |
3,209,900 |
3,209,900 |
- |
1.967 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
P2 |
3,209,900 |
3,209,900 |
- |
1.968 |
15.0070.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
P1 |
6,353,000 |
6,353,000 |
- |
1.969 |
15.0071.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác |
PDB |
6,353,000 |
6,353,000 |
- |
1.970 |
15.0007.0973 |
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai |
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai |
PDB |
7,677,800 |
7,677,800 |
- |
1.971 |
15.0073.0973 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
PDB |
7,677,800 |
7,677,800 |
- |
1.972 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
P1 |
9,076,600 |
9,076,600 |
- |
1.973 |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
P1 |
5,244,100 |
5,244,100 |
- |
1.974 |
15.0360.0977 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) |
P2 |
4,003,900 |
4,003,900 |
- |
1.975 |
15.0162.0978 |
Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh |
Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh |
P2 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
1.976 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
P2 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
1.977 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
P2 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
1.978 |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
P2 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
1.979 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
P2 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
1.980 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê |
P2 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
1.981 |
15.0260.0979 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn ngoài sọ |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn ngoài sọ |
P1 |
8,512,000 |
8,512,000 |
- |
1.982 |
15.0329.0979 |
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII |
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII |
P1 |
8,512,000 |
8,512,000 |
- |
1.983 |
15.0278.0980 |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh |
P1 |
4,936,000 |
4,936,000 |
- |
1.984 |
15.0296.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
Phẫu thuật rò xoang lê |
P1 |
4,936,000 |
4,936,000 |
- |
1.985 |
15.0267.0982 |
Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ |
Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ |
PDB |
6,258,000 |
6,258,000 |
- |
1.986 |
15.0327.0982 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
P1 |
6,258,000 |
6,258,000 |
- |
1.987 |
15.0266.0982 |
Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu bằng vạt cơ - niêm mạc thành sau họng |
Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu bằng vạt cơ - niêm mạc thành sau họng |
P1 |
6,258,000 |
6,258,000 |
- |
1.988 |
15.0268.0982 |
Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu sau cắt u ác tính |
Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu sau cắt u ác tính |
PDB |
6,258,000 |
6,258,000 |
- |
1.989 |
15.0328.0982 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương |
P1 |
6,258,000 |
6,258,000 |
- |
1.990 |
15.0037.0984 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
P1 |
5,530,000 |
5,530,000 |
- |
1.991 |
15.0291.0985 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
Phẫu thuật rò sống mũi |
P1 |
7,715,300 |
7,715,300 |
- |
1.992 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
P1 |
7,715,300 |
7,715,300 |
- |
1.993 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
P1 |
7,715,300 |
7,715,300 |
- |
1.994 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
PDB |
7,715,300 |
7,715,300 |
- |
1.995 |
15.0330.0985 |
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản |
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản |
P1 |
7,715,300 |
7,715,300 |
- |
1.996 |
15.0016.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
P1 |
5,537,100 |
5,537,100 |
- |
1.997 |
15.0017.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
P1 |
5,537,100 |
5,537,100 |
- |
1.998 |
15.0021.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
P1 |
5,537,100 |
5,537,100 |
- |
1.999 |
15.0023.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
P1 |
5,537,100 |
5,537,100 |
- |
2.000 |
15.0025.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
P1 |
5,537,100 |
5,537,100 |
- |
2.001 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
P3 |
3,045,800 |
3,045,800 |
- |
2.002 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
P3 |
3,045,800 |
3,045,800 |
- |
2.003 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
P2 |
3,045,800 |
3,045,800 |
- |
2.004 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Bơm hơi vòi nhĩ |
T2 |
126,500 |
126,500 |
- |
2.005 |
15.0050.0994 |
Trích rạch màng nhĩ |
Trích rạch màng nhĩ |
T3 |
69,300 |
69,300 |
- |
2.006 |
15.0207.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
T1 |
771,900 |
771,900 |
- |
2.007 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
T2 |
771,900 |
771,900 |
- |
2.008 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
T1 |
771,900 |
771,900 |
- |
2.009 |
15.0206.0996 |
Trích áp xe sàn miệng |
Trích áp xe sàn miệng |
T1 |
771900 |
771,900 |
- |
2.010 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Vá nhĩ đơn thuần |
P2 |
4,058,900 |
4,058,900 |
- |
2.011 |
15.0082.0998 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser |
P2 |
3,391,900 |
3,391,900 |
- |
2.012 |
15.0393.0998 |
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt |
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt |
P2 |
3,391,900 |
3,391,900 |
- |
2.013 |
15.0187.0998 |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
P1 |
3,391,900 |
3,391,900 |
- |
2.014 |
15.0259.0999 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
PDB |
3,963,300 |
3,963,300 |
- |
2.015 |
15.0066.0999 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong |
PDB |
3,963,300 |
3,963,300 |
- |
2.016 |
15.0351.0999 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân |
PDB |
3,963,300 |
3,963,300 |
- |
2.017 |
15.0352.0999 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn |
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn |
PDB |
3,963,300 |
3,963,300 |
- |
2.018 |
15.0262.0999 |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
PDB |
3,963,300 |
3,963,300 |
- |
2.019 |
15.0163.1000 |
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh |
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh |
P1 |
2,333,000 |
2,333,000 |
- |
2.020 |
15.0164.1000 |
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên |
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên |
P1 |
2,333,000 |
2,333,000 |
- |
2.021 |
15.0160.1000 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
P1 |
2,333,000 |
2,333,000 |
- |
2.022 |
15.0175.1000 |
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) |
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) |
P1 |
2,333,000 |
2,333,000 |
- |
2.023 |
15.0176.1000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê] |
P1 |
2,333,000 |
2,333,000 |
- |
2.024 |
15.0354.1000 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp |
P1 |
2,333,000 |
2,333,000 |
- |
2.025 |
15.0353.1000 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp |
P1 |
2,333,000 |
2,333,000 |
- |
2.026 |
15.0257.1000 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
P1 |
2,333,000 |
2,333,000 |
- |
2.027 |
15.0258.1000 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
P1 |
2,333,000 |
2,333,000 |
- |
2.028 |
15.0165.1000 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
P1 |
2,333,000 |
2,333,000 |
- |
2.029 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.030 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.031 |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.032 |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.033 |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.034 |
15.0069.1001 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.035 |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.036 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.037 |
15.0177.1001 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê] |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.038 |
15.0126.1001 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.039 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.040 |
15.0100.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.041 |
15.0067.1001 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.042 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
P2 |
1,646,800 |
1,646,800 |
- |
2.043 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
P3 |
1,075,700 |
1,075,700 |
- |
2.044 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
P3 |
1,075,700 |
1,075,700 |
- |
2.045 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
P3 |
1,075,700 |
1,075,700 |
- |
2.046 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
P3 |
1,075,700 |
1,075,700 |
- |
2.047 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
P3 |
1,075,700 |
1,075,700 |
- |
2.048 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
P3 |
1,075,700 |
1,075,700 |
- |
2.049 |
15.0128.1002 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
P3 |
1,075,700 |
1,075,700 |
- |
2.050 |
15.0244.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
TDB |
943,600 |
943,600 |
- |
2.051 |
15.0246.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
TDB |
943,600 |
943,600 |
- |
2.052 |
15.0248.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
TDB |
943,600 |
943,600 |
- |
2.053 |
15.0245.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
TDB |
943,600 |
943,600 |
- |
2.054 |
15.0247.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
TDB |
943,600 |
943,600 |
- |
2.055 |
15.0249.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
TDB |
943,600 |
943,600 |
- |
2.056 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
TDB |
943,600 |
943,600 |
- |
2.057 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
T1 |
549,900 |
549,900 |
- |
2.058 |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
T1 |
549,900 |
549,900 |
- |
2.059 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
T1 |
549,900 |
549,900 |
- |
2.060 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
T2 |
321,400 |
321,400 |
- |
2.061 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
T2 |
321,400 |
321,400 |
- |
2.062 |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
T1 |
321,400 |
321,400 |
- |
2.063 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
T3 |
153,600 |
153,600 |
- |
2.064 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
T2 |
344,200 |
344,200 |
- |
2.065 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
P3 |
1,051,700 |
1,051,700 |
- |
2.066 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
P3 |
1,051,700 |
1,051,700 |
- |
2.067 |
15.0196.1048 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động |
Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động |
P2 |
2,289,300 |
2,289,300 |
- |
2.068 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
P2 |
2,928,100 |
2,928,100 |
- |
2.069 |
15.0074.1081 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
P1 |
3,078,100 |
3,078,100 |
- |
2.070 |
15.0335.1084 |
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ |
P2 |
2,888,600 |
2,888,600 |
- |
2.071 |
15.0337.1086 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi |
P1 |
2,988,600 |
2,988,600 |
- |
2.072 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
P1 |
2,767,900 |
2,767,900 |
- |
2.073 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
P3 |
178,900 |
178,900 |
- |
2.074 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
TDB |
414,400 |
414,400 |
- |
2.075 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
T1 |
380,100 |
380,100 |
- |
2.076 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
Điều trị tủy lại |
P3 |
987,500 |
987,500 |
- |
2.077 |
16.0046.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
P3 |
631000 |
631,000 |
- |
2.078 |
16.0047.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
P3 |
631000 |
631,000 |
- |
2.079 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
P3 |
631000 |
631,000 |
- |
2.080 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
P3 |
631000 |
631,000 |
- |
2.081 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
P3 |
631000 |
631,000 |
- |
2.082 |
16.0052.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] |
P3 |
631000 |
631,000 |
- |
2.083 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
P3 |
631000 |
631,000 |
- |
2.084 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
P3 |
631000 |
631,000 |
- |
2.085 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
P3 |
631000 |
631,000 |
- |
2.086 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
P3 |
631000 |
631,000 |
- |
2.087 |
16.0046.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
P3 |
861000 |
861,000 |
- |
2.088 |
16.0047.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] |
P3 |
861000 |
861,000 |
- |
2.089 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
P3 |
861000 |
861,000 |
- |
2.090 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] |
P3 |
861000 |
861,000 |
- |
2.091 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
P3 |
861000 |
861,000 |
- |
2.092 |
16.0052.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
P3 |
861000 |
861,000 |
- |
2.093 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
P3 |
861000 |
861,000 |
- |
2.094 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] |
P3 |
861000 |
861,000 |
- |
2.095 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
P3 |
861000 |
861,000 |
- |
2.096 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
P3 |
861000 |
861,000 |
- |
2.097 |
16.0046.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
P3 |
455500 |
455,500 |
- |
2.098 |
16.0047.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
P3 |
455500 |
455,500 |
- |
2.099 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
P3 |
455500 |
455,500 |
- |
2.100 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
P3 |
455500 |
455,500 |
- |
2.101 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
P3 |
455500 |
455,500 |
- |
2.102 |
16.0052.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
P3 |
455500 |
455,500 |
- |
2.103 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
P3 |
455500 |
455,500 |
- |
2.104 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
P3 |
455500 |
455,500 |
- |
2.105 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
P3 |
455500 |
455,500 |
- |
2.106 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
P3 |
455500 |
455,500 |
- |
2.107 |
16.0046.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
P3 |
991000 |
991,000 |
- |
2.108 |
16.0047.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
P3 |
991000 |
991,000 |
- |
2.109 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
P3 |
991000 |
991,000 |
- |
2.110 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
P3 |
991000 |
991,000 |
- |
2.111 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
P3 |
991000 |
991,000 |
- |
2.112 |
16.0052.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
P3 |
991000 |
991,000 |
- |
2.113 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
P3 |
991000 |
991,000 |
- |
2.114 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
P3 |
991000 |
991,000 |
- |
2.115 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
P3 |
991000 |
991,000 |
- |
2.116 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
P3 |
991000 |
991,000 |
- |
2.117 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
P3 |
296100 |
296,100 |
- |
2.118 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
P3 |
415500 |
415,500 |
- |
2.119 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
T2 |
369,500 |
369,500 |
- |
2.120 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
T2 |
369,500 |
369,500 |
- |
2.121 |
16.0235.1019 |
bỏ theo công văn 261/KCB-QLCL&CĐT ngày 25/03/2019
V/v: khuyến cáo không sử dụng hỗn hống nha khoa Amalgam và có CV của BV RHM Hà nội yêu cầu bỏ |
bỏ theo công văn 261/KCB-QLCL&CĐT ngày 25/03/2019
V/v: khuyến cáo không sử dụng hỗn hống nha khoa Amalgam và có CV của BV RHM Hà nội yêu cầu bỏ |
T1 |
112,500 |
112,500 |
- |
2.122 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
T1 |
112,500 |
112,500 |
- |
2.123 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [hai hàm] |
T1 |
159100 |
159,100 |
- |
2.124 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
T1 |
92500 |
92,500 |
- |
2.125 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
T1 |
110,800 |
110,800 |
- |
2.126 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
P3 |
89,500 |
89,500 |
- |
2.127 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
T1 |
217,200 |
217,200 |
- |
2.128 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
T1 |
110,600 |
110,600 |
- |
2.129 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng thừa |
T1 |
239,500 |
239,500 |
- |
2.130 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Nhổ răng vĩnh viễn |
P3 |
239,500 |
239,500 |
- |
2.131 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
P2 |
239,500 |
239,500 |
- |
2.132 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
P2 |
398,600 |
398,600 |
- |
2.133 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
P2 |
398,600 |
398,600 |
- |
2.134 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
P2 |
398,600 |
398,600 |
- |
2.135 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
P3 |
398,600 |
398,600 |
- |
2.136 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
T1 |
46,600 |
46,600 |
- |
2.137 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
T1 |
46,600 |
46,600 |
- |
2.138 |
16.0069.1031 |
bỏ theo công văn 261/KCB-QLCL&CĐT ngày 25/03/2019
V/v: khuyến cáo không sử dụng hỗn hống nha khoa Amalgam và có CV của BV RHM Hà nội yêu cầu bỏ |
bỏ theo công văn 261/KCB-QLCL&CĐT ngày 25/03/2019
V/v: khuyến cáo không sử dụng hỗn hống nha khoa Amalgam và có CV của BV RHM Hà nội yêu cầu bỏ |
T2 |
280,500 |
280,500 |
- |
2.139 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
T2 |
280,500 |
280,500 |
- |
2.140 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
T2 |
280,500 |
280,500 |
- |
2.141 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
T2 |
280,500 |
280,500 |
- |
2.142 |
16.0057.1032 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
T3 |
308,000 |
308,000 |
- |
2.143 |
16.0056.1032 |
Chụp tủy bằng MTA |
Chụp tủy bằng MTA |
T2 |
308,000 |
308,000 |
- |
2.144 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
T1 |
245,500 |
245,500 |
- |
2.145 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
T1 |
245,500 |
245,500 |
- |
2.146 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
T1 |
245,500 |
245,500 |
- |
2.147 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
T1 |
245,500 |
245,500 |
- |
2.148 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
T1 |
245,500 |
245,500 |
- |
2.149 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
P3 |
369,500 |
369,500 |
- |
2.150 |
16.0025.1037 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
P2 |
1,172,800 |
1,172,800 |
- |
2.151 |
16.0022.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
P2 |
1,172,800 |
1,172,800 |
- |
2.152 |
16.0023.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
P2 |
1,172,800 |
1,172,800 |
- |
2.153 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
P2 |
952,100 |
952,100 |
- |
2.154 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
P3 |
344,200 |
344,200 |
- |
2.155 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
Phẫu thuật cắt phanh má |
P3 |
344,200 |
344,200 |
- |
2.156 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
P3 |
344,200 |
344,200 |
- |
2.157 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
P2 |
601,000 |
601,000 |
- |
2.158 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
P1 |
1,051,700 |
1,051,700 |
- |
2.159 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
P3 |
493,500 |
493,500 |
- |
2.160 |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
P3 |
493,500 |
493,500 |
- |
2.161 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
T1 |
1,832,000 |
1,832,000 |
- |
2.162 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
P1 |
1,832,000 |
1,832,000 |
- |
2.163 |
16.0317.1054 |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
P1 |
3,235,700 |
3,235,700 |
- |
2.164 |
16.0316.1054 |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
P1 |
3,235,700 |
3,235,700 |
- |
2.165 |
16.0314.1055 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
P1 |
2,888,600 |
2,888,600 |
- |
2.166 |
16.0311.1057 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
PDB |
5,661,200 |
5,661,200 |
- |
2.167 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
PDB |
4,733,900 |
4,733,900 |
- |
2.168 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
P1 |
3,197,900 |
3,197,900 |
- |
2.169 |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
P1 |
3,197,900 |
3,197,900 |
- |
2.170 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
3,197,900 |
3,197,900 |
- |
2.171 |
16.0279.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
3,197,900 |
3,197,900 |
- |
2.172 |
16.0242.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
P1 |
2,997,900 |
2,997,900 |
- |
2.173 |
16.0243.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
2,997,900 |
2,997,900 |
- |
2.174 |
16.0244.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
2,997,900 |
2,997,900 |
- |
2.175 |
16.0245.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
PDB |
2,997,900 |
2,997,900 |
- |
2.176 |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
P1 |
2,897,900 |
2,897,900 |
- |
2.177 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
P1 |
2,897,900 |
2,897,900 |
- |
2.178 |
16.0288.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
P1 |
2,897,900 |
2,897,900 |
- |
2.179 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
P1 |
2,897,900 |
2,897,900 |
- |
2.180 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
2,897,900 |
2,897,900 |
- |
2.181 |
16.0270.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
2,897,900 |
2,897,900 |
- |
2.182 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
P1 |
3,297,900 |
3,297,900 |
- |
2.183 |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
3,297,900 |
3,297,900 |
- |
2.184 |
16.0249.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
3,297,900 |
3,297,900 |
- |
2.185 |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
P1 |
3,297,900 |
3,297,900 |
- |
2.186 |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
3,297,900 |
3,297,900 |
- |
2.187 |
16.0252.1069 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
3,297,900 |
3,297,900 |
- |
2.188 |
16.0253.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
P1 |
3,297,900 |
3,297,900 |
- |
2.189 |
16.0254.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
3,297,900 |
3,297,900 |
- |
2.190 |
16.0255.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
3,297,900 |
3,297,900 |
- |
2.191 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
P1 |
2,497,500 |
2,497,500 |
- |
2.192 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
P1 |
2,856,600 |
2,856,600 |
- |
2.193 |
16.0323.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
P1 |
3,078,100 |
3,078,100 |
- |
2.194 |
16.0344.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
P1 |
4,133,900 |
4,133,900 |
- |
2.195 |
16.0343.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
P1 |
4,133,900 |
4,133,900 |
- |
2.196 |
16.0345.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
P1 |
2,888,600 |
2,888,600 |
- |
2.197 |
16.0346.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
P1 |
2,888,600 |
2,888,600 |
- |
2.198 |
16.0342.1086 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
P1 |
2,988,600 |
2,988,600 |
- |
2.199 |
16.0341.1087 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
P1 |
2,888,600 |
2,888,600 |
- |
2.200 |
16.0348.1089 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] |
|
3,317,300 |
3,317,300 |
- |
2.201 |
16.0348.1090 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] |
|
3,254,300 |
3,254,300 |
- |
2.202 |
16.0348.1091 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] |
|
3,081,600 |
3,081,600 |
- |
2.203 |
16.0274.1095 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
P1 |
2,636,500 |
2,636,500 |
- |
2.204 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
2,636,500 |
2,636,500 |
- |
2.205 |
16.0276.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
2,636,500 |
2,636,500 |
- |
2.206 |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
P1 |
2,636,500 |
2,636,500 |
- |
2.207 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
2,636,500 |
2,636,500 |
- |
2.208 |
16.0273.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
2,636,500 |
2,636,500 |
- |
2.209 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
T3 |
50,800 |
50,800 |
- |
2.210 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
Điều trị bằng Parafin |
T3 |
46,000 |
46,000 |
- |
2.211 |
17.0195.0226 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
T3 |
71,800 |
71,800 |
- |
2.212 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
Điều trị chườm ngải cứu |
|
37,000 |
37,000 |
- |
2.213 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
T3 |
48,900 |
48,900 |
- |
2.214 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
T3 |
48,900 |
48,900 |
- |
2.215 |
17.0030.0232 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
|
41,900 |
41,900 |
- |
2.216 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
Điều trị bằng từ trường |
T3 |
41,900 |
41,900 |
- |
2.217 |
17.0158.0233 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
Điều trị bằng điện vi dòng |
T3 |
30,800 |
30,800 |
- |
2.218 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
T3 |
44,900 |
44,900 |
- |
2.219 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
T3 |
30,800 |
30,800 |
- |
2.220 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
|
40,900 |
40,900 |
- |
2.221 |
17.0175.0238 |
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
T3 |
54,800 |
54,800 |
- |
2.222 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
T3 |
54,800 |
54,800 |
- |
2.223 |
17.0135.0239 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) |
T3 |
352,800 |
352,800 |
- |
2.224 |
17.0134.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
T3 |
219,700 |
219,700 |
- |
2.225 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.226 |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.227 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.228 |
17.0144.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.229 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.230 |
17.0153.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.231 |
17.0233.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.232 |
17.0232.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.233 |
17.0152.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.234 |
17.0149.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.235 |
17.0143.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.236 |
17.0151.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.237 |
17.0150.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.238 |
17.0142.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.239 |
17.0141.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.240 |
17.0133.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
|
162,700 |
162,700 |
- |
2.241 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
|
52,100 |
52,100 |
- |
2.242 |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
T3 |
52,100 |
52,100 |
- |
2.243 |
17.0130.0250 |
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ |
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ |
T2 |
1,153,800 |
1,153,800 |
- |
2.244 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Điều trị bằng siêu âm |
T3 |
48,700 |
48,700 |
- |
2.245 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
T3 |
41,100 |
41,100 |
- |
2.246 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Điều trị bằng sóng ngắn |
T3 |
41,100 |
41,100 |
- |
2.247 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
Điều trị bằng vi sóng |
T3 |
41,100 |
41,100 |
- |
2.248 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Điều trị bằng sóng xung kích |
T3 |
71,200 |
71,200 |
- |
2.249 |
17.0250.0256 |
Tập do cứng khớp |
Tập do cứng khớp |
|
56,200 |
56,200 |
- |
2.250 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
Tập tri giác và nhận thức |
T3 |
51,400 |
51,400 |
- |
2.251 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
|
77,500 |
77,500 |
- |
2.252 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
|
14,700 |
14,700 |
- |
2.253 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
T3 |
318,700 |
318,700 |
- |
2.254 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
Tập nuốt |
T3 |
173,700 |
173,700 |
- |
2.255 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
Tập nuốt |
T3 |
144,700 |
144,700 |
- |
2.256 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
Tập cho người thất ngôn |
T3 |
124,000 |
124,000 |
- |
2.257 |
17.0111.0265 |
Tập sửa lỗi phát âm |
Tập sửa lỗi phát âm |
|
124,000 |
124,000 |
- |
2.258 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
T3 |
51,800 |
51,800 |
- |
2.259 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
T3 |
59,300 |
59,300 |
- |
2.260 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
Tập điều hợp vận động |
|
59,300 |
59,300 |
- |
2.261 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
T3 |
59,300 |
59,300 |
- |
2.262 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
T3 |
59,300 |
59,300 |
- |
2.263 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
T3 |
59,300 |
59,300 |
- |
2.264 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
Tập vận động có kháng trở |
T3 |
59,300 |
59,300 |
- |
2.265 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
Tập vận động có trợ giúp |
T3 |
59,300 |
59,300 |
- |
2.266 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
Tập vận động thụ động |
T3 |
59,300 |
59,300 |
- |
2.267 |
17.0187.0268 |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
T3 |
33,400 |
33,400 |
- |
2.268 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.269 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
T3 |
33,400 |
33,400 |
- |
2.270 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
T2 |
33,400 |
33,400 |
- |
2.271 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
Tập đi với bàn xương cá |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.272 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
Tập đi với chân giả dưới gối |
T3 |
33,400 |
33,400 |
- |
2.273 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
Tập đi với chân giả trên gối |
T3 |
33,400 |
33,400 |
- |
2.274 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
Tập đi với gậy |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.275 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
Tập đi với khung tập đi |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.276 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
Tập đi với khung treo |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.277 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.278 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
Tập đi với thanh song song |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.279 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Tập lên, xuống cầu thang |
T3 |
33,400 |
33,400 |
- |
2.280 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
T3 |
33,400 |
33,400 |
- |
2.281 |
17.0059.0268 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.282 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
Tập vận động trên bóng |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.283 |
17.0251.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.284 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
Tập với bàn nghiêng |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.285 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.286 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.287 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
Tập với giàn treo các chi |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.288 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
Tập với máy tập thăng bằng |
T3 |
33,400 |
33,400 |
- |
2.289 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
Tập với thang tường |
|
33,400 |
33,400 |
- |
2.290 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
Tập với ròng rọc |
|
14,700 |
14,700 |
- |
2.291 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Tập với xe đạp tập |
|
14,700 |
14,700 |
- |
2.292 |
17.0019.0272 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
|
68,900 |
68,900 |
- |
2.293 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
T2 |
68,900 |
68,900 |
- |
2.294 |
17.0132.0273 |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động |
T1 |
2,924,300 |
2,924,300 |
- |
2.295 |
17.0131.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
- |
2.296 |
17.0215.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
- |
2.297 |
17.0216.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú |
T2 |
1,260,800 |
1,260,800 |
- |
2.298 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
|
40,200 |
40,200 |
- |
2.299 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
T3 |
40,200 |
40,200 |
- |
2.300 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
|
40,200 |
40,200 |
- |
2.301 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
Tập các kiểu thở |
T3 |
32,900 |
32,900 |
- |
2.302 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
Tập ho có trợ giúp |
T3 |
32,900 |
32,900 |
- |
2.303 |
17.0252.0279 |
Xoa bóp áp lực hơi |
Xoa bóp áp lực hơi |
|
32,900 |
32,900 |
- |
2.304 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
|
39,000 |
39,000 |
- |
2.305 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
T3 |
51,300 |
51,300 |
- |
2.306 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
T3 |
64,900 |
64,900 |
- |
2.307 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền] |
T2 |
257000 |
257,000 |
- |
2.308 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán] |
T2 |
192400 |
192,400 |
- |
2.309 |
17.0138.0523 |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
T3 |
749600 |
749,600 |
- |
2.310 |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
T3 |
372,700 |
372,700 |
- |
2.311 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền] |
T3 |
372700 |
372,700 |
- |
2.312 |
17.0125.1783 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
T3 |
617,800 |
617,800 |
- |
2.313 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.314 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.315 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.316 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm dương vật |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.317 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.318 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.319 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
Siêu âm hốc mắt |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.320 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.321 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.322 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
Siêu âm nhãn cầu |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.323 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.324 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.325 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.326 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
Siêu âm qua thóp |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.327 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
Siêu âm tại giường |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.328 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.329 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.330 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.331 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.332 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.333 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.334 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.335 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm tử cung phần phụ |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.336 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.337 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
|
58,600 |
58,600 |
- |
2.338 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
T2 |
195,600 |
195,600 |
- |
2.339 |
18.0048.0004 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
2.340 |
18.0046.0004 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
2.341 |
18.0024.0004 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
Siêu âm doppler động mạch thận |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
2.342 |
18.0037.0004 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
2.343 |
18.0045.0004 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
2.344 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
2.345 |
18.0052.0004 |
Siêu âm doppler tim, van tim |
Siêu âm doppler tim, van tim |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
2.346 |
18.0029.0004 |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
2.347 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
|
252,300 |
252,300 |
- |
2.348 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
Siêu âm 3D/4D tim |
T2 |
486,300 |
486,300 |
- |
2.349 |
18.0081.2001 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
|
16,100 |
16,100 |
- |
2.350 |
18.0129.0014 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
|
72,300 |
72,300 |
- |
2.351 |
18.0083.0014 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
|
72,300 |
72,300 |
- |
2.352 |
18.0124.0016 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] |
|
109,300 |
109,300 |
- |
2.353 |
18.0131.0017 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] |
|
124,300 |
124,300 |
- |
2.354 |
18.0130.0017 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] |
|
124,300 |
124,300 |
- |
2.355 |
18.0132.0018 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] |
|
164,300 |
164,300 |
- |
2.356 |
18.0133.0019 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
T3 |
280,800 |
280,800 |
- |
2.357 |
18.0134.0019 |
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
T1 |
280,800 |
280,800 |
- |
2.358 |
18.0141.0020 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] |
T1 |
579,800 |
579,800 |
- |
2.359 |
18.0140.0020 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] |
T3 |
579,800 |
579,800 |
- |
2.360 |
18.0142.0021 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] |
T1 |
569,800 |
569,800 |
- |
2.361 |
18.0144.0022 |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu |
T2 |
246,800 |
246,800 |
- |
2.362 |
18.0138.0023 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] |
T2 |
411,800 |
411,800 |
- |
2.363 |
18.0135.0025 |
Chụp X-quang đường rò |
Chụp X-quang đường rò |
T2 |
446,800 |
446,800 |
- |
2.364 |
18.0126.0026 |
Chụp X-quang tuyến vú |
Chụp X-quang tuyến vú |
|
102,300 |
102,300 |
- |
2.365 |
18.0148.0027 |
Chụp X-quang bao rễ thần kinh |
Chụp X-quang bao rễ thần kinh |
T1 |
441,800 |
441,800 |
- |
2.366 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.367 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.368 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.369 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.370 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.371 |
18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.372 |
18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.373 |
18.0092.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.374 |
18.0095.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.375 |
18.0094.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.376 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.377 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.378 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.379 |
18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.380 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.381 |
18.0076.0028 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.382 |
18.0071.0028 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.383 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.384 |
18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.385 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.386 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.387 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.388 |
18.0080.0028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.389 |
18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.390 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.391 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.392 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.393 |
18.0068.0028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.394 |
18.0069.0028 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.395 |
18.0085.0028 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.396 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.397 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.398 |
18.0084.0028 |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.399 |
18.0129.0028 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.400 |
18.0082.0028 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.401 |
18.0083.0028 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.402 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.403 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.404 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.405 |
18.0079.0028 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.406 |
18.0127.0028 |
Chụp X-quang tại giường |
Chụp X-quang tại giường |
T3 |
73300 |
73,300 |
- |
2.407 |
18.0128.0028 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
T3 |
73,300 |
73,300 |
- |
2.408 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.409 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.410 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.411 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.412 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.413 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.414 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.415 |
18.0075.0028 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.416 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.417 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
- |
2.418 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
73,300 |
- |
2.419 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
73,300 |
- |
2.420 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
73,300 |
- |
2.421 |
18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73300 |
73,300 |
- |
2.422 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.423 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.424 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.425 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.426 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.427 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.428 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.429 |
18.0094.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.430 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.431 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.432 |
18.0071.0029 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.433 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.434 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.435 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.436 |
18.0068.0029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.437 |
18.0129.0029 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.438 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.439 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.440 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.441 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.442 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.443 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.444 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.445 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.446 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.447 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
2.448 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
105,300 |
- |
2.449 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
105,300 |
- |
2.450 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105300 |
105,300 |
- |
2.451 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
|
130,300 |
130,300 |
- |
2.452 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
|
130,300 |
130,300 |
- |
2.453 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] |
|
130,300 |
130,300 |
- |
2.454 |
18.0081.2002 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] |
|
23,700 |
23,700 |
- |
2.455 |
18.0138.0031 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] |
T2 |
451,800 |
451,800 |
- |
2.456 |
18.0141.0032 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] |
T1 |
649,800 |
649,800 |
- |
2.457 |
18.0140.0032 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] |
T3 |
649,800 |
649,800 |
- |
2.458 |
18.0143.0033 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
T2 |
604,800 |
604,800 |
- |
2.459 |
18.0142.0033 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] |
T1 |
604,800 |
604,800 |
- |
2.460 |
18.0124.0034 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] |
|
264,800 |
264,800 |
- |
2.461 |
18.0131.0035 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] |
|
264,800 |
264,800 |
- |
2.462 |
18.0130.0035 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] |
|
264,800 |
264,800 |
- |
2.463 |
18.0132.0036 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] |
|
304,800 |
304,800 |
- |
2.464 |
18.0704.0038 |
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) |
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) |
|
984,800 |
984,800 |
- |
2.465 |
18.0139.0039 |
Chụp X-quang ống tuyến sữa |
Chụp X-quang ống tuyến sữa |
T2 |
426,800 |
426,800 |
- |
2.466 |
18.0136.0039 |
Chụp X-quang tuyến nước bọt |
Chụp X-quang tuyến nước bọt |
T2 |
426,800 |
426,800 |
- |
2.467 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
550,100 |
550,100 |
- |
2.468 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.469 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.470 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.471 |
18.0163.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.472 |
18.0162.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.473 |
18.0164.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.474 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
550,100 |
550,100 |
- |
2.475 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.476 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.477 |
18.0195.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.478 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.479 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
550,100 |
550,100 |
- |
2.480 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
550,100 |
550,100 |
- |
2.481 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
550,100 |
550,100 |
- |
2.482 |
18.0199.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.483 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.484 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.485 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.486 |
18.0157.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.487 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.488 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.489 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
|
550,100 |
550,100 |
- |
2.490 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.491 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.492 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.493 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.494 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.495 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.496 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.497 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.498 |
18.0198.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.499 |
18.0225.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] |
|
663,400 |
663,400 |
- |
2.500 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.501 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.502 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.503 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.504 |
18.0267.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.505 |
18.0266.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.506 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.507 |
18.0226.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.508 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.509 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.510 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.511 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.512 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.513 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.514 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
|
663,400 |
663,400 |
- |
2.515 |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.516 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
|
663,400 |
663,400 |
- |
2.517 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.518 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.519 |
18.0152.0041 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663,400 |
663,400 |
- |
2.520 |
18.0232.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.521 |
18.0269.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.522 |
18.0271.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.523 |
18.0273.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.524 |
18.0241.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.525 |
18.0242.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.526 |
18.0206.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.527 |
18.0205.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.528 |
18.0207.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.529 |
18.0237.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.530 |
18.0236.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.531 |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.532 |
18.0275.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.533 |
18.0201.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.534 |
18.0281.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.535 |
18.0280.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.536 |
18.0240.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.537 |
18.0238.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.538 |
18.0235.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.539 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.540 |
18.0233.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.541 |
18.0278.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.542 |
18.0172.0042 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.543 |
18.0167.0042 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.544 |
18.0176.0042 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
|
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.545 |
18.0169.0042 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.546 |
18.0170.0042 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
|
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.547 |
18.0166.0042 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.548 |
18.0175.0042 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.549 |
18.0168.0042 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,732,400 |
1,732,400 |
- |
2.550 |
18.0232.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.551 |
18.0268.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.552 |
18.0270.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.553 |
18.0272.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.554 |
18.0234.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.555 |
18.0274.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.556 |
18.0200.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.557 |
18.0204.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.558 |
18.0202.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.559 |
18.0239.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.560 |
18.0231.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.561 |
18.0233.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.562 |
18.0208.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.563 |
18.0277.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.564 |
18.0171.0043 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.565 |
18.0177.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.566 |
18.0173.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.567 |
18.0176.0043 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.568 |
18.0165.0043 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.569 |
18.0174.0043 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
|
1,486,800 |
1,486,800 |
- |
2.570 |
18.0279.0044 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
3,493,600 |
3,493,600 |
- |
2.571 |
18.0279.0045 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
3,201,400 |
3,201,400 |
- |
2.572 |
18.0217.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) |
T2 |
3,035,600 |
3,035,600 |
- |
2.573 |
18.0515.0052 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.574 |
18.0504.0052 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.575 |
18.0505.0052 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.576 |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.577 |
18.0510.0052 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.578 |
18.0501.0052 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.579 |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.580 |
18.0509.0052 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.581 |
18.0502.0052 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.582 |
18.0514.0052 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.583 |
18.0513.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.584 |
18.0512.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.585 |
18.0511.0052 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.586 |
18.0524.0052 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
TDB |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.587 |
18.0521.0052 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
TDB |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
2.588 |
18.0657.0053 |
Chụp động mạch vành |
Chụp động mạch vành |
T1 |
6,218,100 |
6,218,100 |
- |
2.589 |
18.0658.0054 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
TDB |
7,118,100 |
7,118,100 |
- |
2.590 |
18.0659.0054 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
TDB |
7,118,100 |
7,118,100 |
- |
2.591 |
18.0522.0055 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
TDB |
9,368,100 |
9,368,100 |
- |
2.592 |
18.0525.0055 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
TDB |
9,368,100 |
9,368,100 |
- |
2.593 |
18.0518.0055 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
TDB |
9,368,100 |
9,368,100 |
- |
2.594 |
18.0520.0055 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
TDB |
9,368,100 |
9,368,100 |
- |
2.595 |
18.0673.0055 |
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] |
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] |
TDB |
9,368,100 |
9,368,100 |
- |
2.596 |
18.0519.0055 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
TDB |
9,368,100 |
9,368,100 |
- |
2.597 |
18.0449.0056 |
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng |
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng |
P1 |
8,118,100 |
8,118,100 |
- |
2.598 |
18.0530.0058 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
TDB |
9,418,100 |
9,418,100 |
- |
2.599 |
18.0529.0058 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
TDB |
9,418,100 |
9,418,100 |
- |
2.600 |
18.0531.0058 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
TDB |
9,418,100 |
9,418,100 |
- |
2.601 |
18.0528.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
TDB |
9,418,100 |
9,418,100 |
- |
2.602 |
18.0593.0059 |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền |
T1 |
2,405,100 |
2,405,100 |
- |
2.603 |
18.0581.0059 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền |
T1 |
2,405,100 |
2,405,100 |
- |
2.604 |
18.0583.0059 |
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền |
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền |
TDB |
2,405,100 |
2,405,100 |
- |
2.605 |
18.0649.0060 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,245,900 |
1,245,900 |
- |
2.606 |
18.0652.0060 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
T1 |
1,245,900 |
1,245,900 |
- |
2.607 |
18.0653.0060 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
T1 |
1,245,900 |
1,245,900 |
- |
2.608 |
18.0594.0061 |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền |
TDB |
3,918,100 |
3,918,100 |
- |
2.609 |
18.0635.0062 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
TDB |
1,876,600 |
1,876,600 |
- |
2.610 |
18.0634.0062 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
TDB |
1,876,600 |
1,876,600 |
- |
2.611 |
18.0602.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
TDB |
1,376,600 |
1,376,600 |
- |
2.612 |
18.0601.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
TDB |
1,376,600 |
1,376,600 |
- |
2.613 |
18.0614.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm |
TDB |
1,376,600 |
1,376,600 |
- |
2.614 |
18.0578.0064 |
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền |
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền |
T1 |
3,418,100 |
3,418,100 |
- |
2.615 |
18.0577.0064 |
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền |
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền |
T1 |
3,418,100 |
3,418,100 |
- |
2.616 |
18.0572.0064 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
TDB |
3,418,100 |
3,418,100 |
- |
2.617 |
18.0580.0064 |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền |
TDB |
3,418,100 |
3,418,100 |
- |
2.618 |
18.0573.0064 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
TDB |
3,418,100 |
3,418,100 |
- |
2.619 |
18.0360.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.620 |
18.0325.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.621 |
18.0335.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.622 |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.623 |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.624 |
18.0331.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
|
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.625 |
18.0309.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.626 |
18.0355.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.627 |
18.0353.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.628 |
18.0347.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.629 |
18.0348.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.630 |
18.0349.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.631 |
18.0301.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.632 |
18.0304.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.633 |
18.0342.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.634 |
18.0341.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.635 |
18.0314.0065 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.636 |
18.0299.0065 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.637 |
18.0328.0065 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.638 |
18.0346.0065 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.639 |
18.0327.0065 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.640 |
18.0297.0065 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.641 |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.642 |
18.0351.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.643 |
18.0315.0065 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.644 |
18.0350.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.645 |
18.0359.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.646 |
18.0305.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.647 |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.648 |
18.0317.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.649 |
18.0302.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.650 |
18.0323.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.651 |
18.0322.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.652 |
18.0311.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.653 |
18.0344.0065 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.654 |
18.0360.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.655 |
18.0325.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.656 |
18.0335.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.657 |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.658 |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.659 |
18.0331.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản] |
|
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.660 |
18.0309.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.661 |
18.0355.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.662 |
18.0353.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.663 |
18.0347.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.664 |
18.0348.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.665 |
18.0349.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.666 |
18.0301.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.667 |
18.0304.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.668 |
18.0342.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.669 |
18.0341.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.670 |
18.0314.0065 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.671 |
18.0299.0065 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.672 |
18.0328.0065 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản] |
|
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.673 |
18.0346.0065 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.674 |
18.0327.0065 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.675 |
18.0297.0065 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.676 |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.677 |
18.0351.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.678 |
18.0315.0065 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.679 |
18.0350.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.680 |
18.0359.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.681 |
18.0305.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.682 |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.683 |
18.0317.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.684 |
18.0302.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.685 |
18.0323.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.686 |
18.0322.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) [có chất tương phản] |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.687 |
18.0311.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.688 |
18.0344.0065 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) |
T2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
- |
2.689 |
18.0324.0066 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.690 |
18.0334.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.691 |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.692 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.693 |
18.0364.0066 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.694 |
18.0326.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.695 |
18.0354.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.696 |
18.0352.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.697 |
18.0300.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.698 |
18.0303.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.699 |
18.0340.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.700 |
18.0308.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
T2 |
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.701 |
18.0313.0066 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.702 |
18.0298.0066 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.703 |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.704 |
18.0296.0066 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.705 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.706 |
18.0332.0066 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
T2 |
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.707 |
18.0358.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.708 |
18.0316.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
T2 |
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.709 |
18.0321.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.710 |
18.0310.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.711 |
18.0343.0066 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.712 |
18.0324.0066 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.713 |
18.0334.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.714 |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.715 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.716 |
18.0364.0066 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.717 |
18.0326.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.718 |
18.0354.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.719 |
18.0352.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.720 |
18.0300.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.721 |
18.0303.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.722 |
18.0340.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.723 |
18.0308.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
T2 |
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.724 |
18.0313.0066 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.725 |
18.0298.0066 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.726 |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.727 |
18.0296.0066 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.728 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.729 |
18.0332.0066 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
T2 |
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.730 |
18.0358.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.731 |
18.0316.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
T2 |
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.732 |
18.0321.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.733 |
18.0310.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.734 |
18.0343.0066 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
- |
2.735 |
18.0333.0067 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
T2 |
8,738,400 |
8,738,400 |
- |
2.736 |
18.0307.0068 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
T2 |
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.737 |
18.0306.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) |
T2 |
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.738 |
18.0330.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
T2 |
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.739 |
18.0318.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
T2 |
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.740 |
18.0312.0068 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
T2 |
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.741 |
18.0365.0068 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) |
T2 |
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.742 |
18.0307.0068 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) |
|
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.743 |
18.0306.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) |
|
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.744 |
18.0330.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) |
T2 |
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.745 |
18.0318.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) |
T2 |
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.746 |
18.0312.0068 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) |
T2 |
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.747 |
18.0365.0068 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) |
T2 |
3,238,400 |
3,238,400 |
- |
2.748 |
18.0065.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
|
89,300 |
89,300 |
- |
2.749 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
|
89,300 |
89,300 |
- |
2.750 |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
|
89,300 |
89,300 |
- |
2.751 |
18.0021.0069 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
T3 |
89,300 |
89,300 |
- |
2.752 |
18.0022.0069 |
Siêu âm doppler gan lách |
Siêu âm doppler gan lách |
T3 |
89,300 |
89,300 |
- |
2.753 |
18.0009.0069 |
Siêu âm doppler hốc mắt |
Siêu âm doppler hốc mắt |
T3 |
89,300 |
89,300 |
- |
2.754 |
18.0026.0069 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
T3 |
89,300 |
89,300 |
- |
2.755 |
18.0058.0069 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
T3 |
89,300 |
89,300 |
- |
2.756 |
18.0025.0069 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
T3 |
89,300 |
89,300 |
- |
2.757 |
18.0032.0069 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
T3 |
89,300 |
89,300 |
- |
2.758 |
18.0055.0069 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
Siêu âm doppler tuyến vú |
T3 |
89,300 |
89,300 |
- |
2.759 |
18.0010.0069 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
T3 |
89,300 |
89,300 |
- |
2.760 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
280,500 |
280,500 |
- |
2.761 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
196,900 |
196,900 |
- |
2.762 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
240,900 |
240,900 |
- |
2.763 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
171,900 |
171,900 |
- |
2.764 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
171,900 |
171,900 |
- |
2.765 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
171,900 |
171,900 |
- |
2.766 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
T1 |
764,500 |
764,500 |
- |
2.767 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
T1 |
764,500 |
764,500 |
- |
2.768 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
170,900 |
170,900 |
- |
2.769 |
18.0621.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
170,900 |
170,900 |
- |
2.770 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
170,900 |
170,900 |
- |
2.771 |
18.0627.0146 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
T1 |
2,963,000 |
2,963,000 |
- |
2.772 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
659,900 |
659,900 |
- |
2.773 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
659,900 |
659,900 |
- |
2.774 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
586,300 |
586,300 |
- |
2.775 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
1,064,900 |
1,064,900 |
- |
2.776 |
18.0606.0169 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
1,064,900 |
1,064,900 |
- |
2.777 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
1,064,900 |
1,064,900 |
- |
2.778 |
18.0608.0169 |
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
1,064,900 |
1,064,900 |
- |
2.779 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
879,400 |
879,400 |
- |
2.780 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
879,400 |
879,400 |
- |
2.781 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
879,400 |
879,400 |
- |
2.782 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
879,400 |
879,400 |
- |
2.783 |
18.0645.0171 |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,972,300 |
1,972,300 |
- |
2.784 |
18.0638.0171 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,972,300 |
1,972,300 |
- |
2.785 |
18.0640.0171 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,972,300 |
1,972,300 |
- |
2.786 |
18.0646.0171 |
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính |
TDB |
1,972,300 |
1,972,300 |
- |
2.787 |
18.0636.0171 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,972,300 |
1,972,300 |
- |
2.788 |
18.0637.0171 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,972,300 |
1,972,300 |
- |
2.789 |
18.0641.0171 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,972,300 |
1,972,300 |
- |
2.790 |
18.0644.0171 |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,972,300 |
1,972,300 |
- |
2.791 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,772,300 |
1,772,300 |
- |
2.792 |
18.0639.0172 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,772,300 |
1,772,300 |
- |
2.793 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
463,500 |
463,500 |
- |
2.794 |
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
660,400 |
660,400 |
- |
2.795 |
18.0669.0391 |
Đặt máy tạo nhịp |
Đặt máy tạo nhịp |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
2.796 |
18.0670.0391 |
Đặt máy tạo nhịp phá rung |
Đặt máy tạo nhịp phá rung |
TDB |
1,879,900 |
1,879,900 |
- |
2.797 |
18.0671.1816 |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
TDB |
2,077,900 |
2,077,900 |
- |
2.798 |
20.0089.0072 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
T1 |
500,500 |
500,500 |
- |
2.799 |
20.0083.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
TDB |
950,500 |
950,500 |
- |
2.800 |
20.0053.0105 |
Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng |
Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng |
TDB |
1,238,400 |
1,238,400 |
- |
2.801 |
20.0085.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
TDB |
1,010,000 |
1,010,000 |
- |
2.802 |
20.0022.0127 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê] |
T1 |
1,808,100 |
1,808,100 |
- |
2.803 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] |
TDB |
3308100 |
3,308,100 |
- |
2.804 |
20.0029.0130 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
T1 |
793,800 |
793,800 |
- |
2.805 |
20.0022.0131 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê] |
T1 |
1,204,300 |
1,204,300 |
- |
2.806 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] |
TDB |
2678400 |
2,678,400 |
- |
2.807 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
T1 |
493,800 |
493,800 |
- |
2.808 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
T2 |
276,500 |
276,500 |
- |
2.809 |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
T1 |
468,800 |
468,800 |
- |
2.810 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
Nội soi đại tràng sigma |
T2 |
352,100 |
352,100 |
- |
2.811 |
20.0059.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
T1 |
798,300 |
798,300 |
- |
2.812 |
20.0076.0140 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
TDB |
798,300 |
798,300 |
- |
2.813 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
T1 |
798,300 |
798,300 |
- |
2.814 |
20.0054.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy |
Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy |
T1 |
2,718,800 |
2,718,800 |
- |
2.815 |
20.0056.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy |
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy |
TDB |
2,718,800 |
2,718,800 |
- |
2.816 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
T1 |
905,700 |
905,700 |
- |
2.817 |
20.0066.0143 |
Nội soi ổ bụng - sinh thiết |
Nội soi ổ bụng - sinh thiết |
TDB |
1,095,300 |
1,095,300 |
- |
2.818 |
20.0078.0145 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
Nội soi siêu âm trực tràng |
T1 |
1,196,400 |
1,196,400 |
- |
2.819 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
T1 |
953,800 |
953,800 |
- |
2.820 |
20.0057.0157 |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
TDB |
2,373,500 |
2,373,500 |
- |
2.821 |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
T1 |
656,700 |
656,700 |
- |
2.822 |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ |
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ |
T2 |
283,800 |
283,800 |
- |
2.823 |
20.0084.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
TDB |
1,345,000 |
1,345,000 |
- |
2.824 |
20.0055.0496 |
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy |
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy |
TDB |
2,522,400 |
2,522,400 |
- |
2.825 |
20.0060.0497 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
TDB |
4,022,400 |
4,022,400 |
- |
2.826 |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
T1 |
1,743,100 |
1,743,100 |
- |
2.827 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
T1 |
2,745,200 |
2,745,200 |
- |
2.828 |
20.0044.0503 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
T1 |
2,308,300 |
2,308,300 |
- |
2.829 |
20.0103.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
P2 |
4,667,800 |
4,667,800 |
- |
2.830 |
20.0098.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
P2 |
3,035,700 |
3,035,700 |
- |
2.831 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
T2 |
545,500 |
545,500 |
- |
2.832 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
|
116,100 |
116,100 |
- |
2.833 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
|
116,100 |
116,100 |
- |
2.834 |
20.0014.0933 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
|
116,100 |
116,100 |
- |
2.835 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
T1 |
245,500 |
245,500 |
- |
2.836 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
|
148,300 |
148,300 |
- |
2.837 |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
T3 |
190,800 |
190,800 |
- |
2.838 |
21.0072.0750 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
|
145,500 |
145,500 |
- |
2.839 |
21.0073.0750 |
Đo bản đồ giác mạc |
Đo bản đồ giác mạc |
|
145,500 |
145,500 |
- |
2.840 |
21.0071.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
Đo độ dày giác mạc |
T3 |
145,500 |
145,500 |
- |
2.841 |
21.0087.0751 |
Đo độ lác |
Đo độ lác |
|
77,000 |
77,000 |
- |
2.842 |
21.0088.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
Xác định sơ đồ song thị |
|
77,000 |
77,000 |
- |
2.843 |
21.0076.0752 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
|
68,000 |
68,000 |
- |
2.844 |
21.0090.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc |
|
68,000 |
68,000 |
- |
2.845 |
21.0085.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
|
41,900 |
41,900 |
- |
2.846 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
|
12,700 |
12,700 |
- |
2.847 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
|
31,600 |
31,600 |
- |
2.848 |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
|
31,100 |
31,100 |
- |
2.849 |
21.0091.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
|
69,400 |
69,400 |
- |
2.850 |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
T3 |
130,900 |
130,900 |
- |
2.851 |
21.0082.0843 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
|
80,600 |
80,600 |
- |
2.852 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
|
33,600 |
33,600 |
- |
2.853 |
21.0077.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
|
46,400 |
46,400 |
- |
2.854 |
21.0067.0884 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) |
T3 |
185,300 |
185,300 |
- |
2.855 |
21.0064.0885 |
Đo nhĩ lượng |
Đo nhĩ lượng |
|
34,500 |
34,500 |
- |
2.856 |
21.0066.0886 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
|
69,000 |
69,000 |
- |
2.857 |
21.0065.0887 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
|
34,500 |
34,500 |
- |
2.858 |
21.0068.0888 |
Đo sức cản của mũi |
Đo sức cản của mũi |
|
101,500 |
101,500 |
- |
2.859 |
21.0060.0890 |
Đo thính lực đơn âm |
Đo thính lực đơn âm |
T3 |
49,500 |
49,500 |
- |
2.860 |
21.0062.0891 |
Đo thính lực trên ngưỡng |
Đo thính lực trên ngưỡng |
|
74,000 |
74,000 |
- |
2.861 |
21.0011.1308 |
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) |
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) |
|
31,100 |
31,100 |
- |
2.862 |
21.0034.1775 |
Đo điện thế kích thích cảm giác |
Đo điện thế kích thích cảm giác |
T3 |
135,300 |
135,300 |
- |
2.863 |
21.0036.1775 |
Đo điện thế kích thích vận động |
Đo điện thế kích thích vận động |
T3 |
135,300 |
135,300 |
- |
2.864 |
21.0032.1775 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác |
T3 |
135,300 |
135,300 |
- |
2.865 |
21.0033.1775 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
T3 |
135,300 |
135,300 |
- |
2.866 |
21.0029.1775 |
Ghi điện cơ |
Ghi điện cơ |
T3 |
135,300 |
135,300 |
- |
2.867 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Ghi điện não đồ thông thường |
|
75,200 |
75,200 |
- |
2.868 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
Ghi điện não đồ vi tính |
|
75,200 |
75,200 |
- |
2.869 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
|
39,900 |
39,900 |
- |
2.870 |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
T2 |
236,600 |
236,600 |
- |
2.871 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
|
86,200 |
86,200 |
- |
2.872 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Holter điện tâm đồ |
T3 |
215,800 |
215,800 |
- |
2.873 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
Holter huyết áp |
T3 |
215,800 |
215,800 |
- |
2.874 |
21.0106.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo |
|
136,200 |
136,200 |
- |
2.875 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
|
136,200 |
136,200 |
- |
2.876 |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
|
166,200 |
166,200 |
- |
2.877 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
|
166,200 |
166,200 |
- |
2.878 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
|
166,200 |
166,200 |
- |
2.879 |
21.0110.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm |
T3 |
428,500 |
428,500 |
- |
2.880 |
21.0109.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh |
T3 |
428,500 |
428,500 |
- |
2.881 |
21.0115.1803 |
Nghiệm pháp nhịn uống |
Nghiệm pháp nhịn uống |
T3 |
691,700 |
691,700 |
- |
2.882 |
21.0113.1804 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm |
T3 |
461,800 |
461,800 |
- |
2.883 |
21.0114.1804 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày |
T3 |
461,800 |
461,800 |
- |
2.884 |
21.0111.1805 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm |
T3 |
301,800 |
301,800 |
- |
2.885 |
21.0112.1805 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày |
T3 |
301,800 |
301,800 |
- |
2.886 |
21.0125.1806 |
Test dung nạp glucagon |
Test dung nạp glucagon |
|
39,800 |
39,800 |
- |
2.887 |
21.0001.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
Thăm dò điện sinh lý tim |
TDB |
2,077,900 |
2,077,900 |
- |
2.888 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
T2 |
549,900 |
549,900 |
- |
2.889 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
T2 |
147,900 |
147,900 |
- |
2.890 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
T2 |
2,379,900 |
2,379,900 |
- |
2.891 |
22.0507.0118 |
Lọc máu liên tục |
Lọc máu liên tục |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
2.892 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
Rút máu để điều trị |
T2 |
289,400 |
289,400 |
- |
2.893 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
T1 |
274,500 |
274,500 |
- |
2.894 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
T1 |
1,404,500 |
1,404,500 |
- |
2.895 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
T1 |
2,710,500 |
2,710,500 |
- |
2.896 |
22.0369.1215 |
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
|
1,045,700 |
1,045,700 |
- |
2.897 |
22.0157.1218 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
|
21,900 |
21,900 |
- |
2.898 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
|
16,000 |
16,000 |
- |
2.899 |
22.0054.1222 |
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) |
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) |
|
438,000 |
438,000 |
- |
2.900 |
22.0377.1224 |
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
|
65,900 |
65,900 |
- |
2.901 |
22.0342.1225 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
|
421,200 |
421,200 |
- |
2.902 |
22.0352.1227 |
Điện di huyết sắc tố |
Điện di huyết sắc tố |
|
381,000 |
381,000 |
- |
2.903 |
22.0351.1228 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
|
1,046,300 |
1,046,300 |
- |
2.904 |
22.0353.1229 |
Điện di protein huyết thanh |
Điện di protein huyết thanh |
|
400,300 |
400,300 |
- |
2.905 |
22.0025.1235 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) |
|
148,400 |
148,400 |
- |
2.906 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
Định lượng D-Dimer |
|
272,900 |
272,900 |
- |
2.907 |
22.0043.1241 |
Định lượng FDP |
Định lượng FDP |
|
148,400 |
148,400 |
- |
2.908 |
22.0014.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
|
110,300 |
110,300 |
- |
2.909 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
|
110,300 |
110,300 |
- |
2.910 |
22.0058.1246 |
Định lượng Plasminogen |
Định lượng Plasminogen |
|
222,700 |
222,700 |
- |
2.911 |
22.0047.1247 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
|
248,800 |
248,800 |
- |
2.912 |
22.0045.1247 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
|
248,800 |
248,800 |
- |
2.913 |
22.0046.1248 |
Định lượng Protein S toàn phần |
Định lượng Protein S toàn phần |
|
248,800 |
248,800 |
- |
2.914 |
22.0066.1249 |
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) |
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) |
|
222,700 |
222,700 |
- |
2.915 |
22.0057.1253 |
Định lượng Heparin |
Định lượng Heparin |
|
222,700 |
222,700 |
- |
2.916 |
22.0012.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
|
60,800 |
60,800 |
- |
2.917 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
|
60,800 |
60,800 |
- |
2.918 |
22.0030.1255 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII] |
|
481,000 |
481,000 |
- |
2.919 |
22.0051.1256 |
Định lượng Anti Xa |
Định lượng Anti Xa |
|
272,900 |
272,900 |
- |
2.920 |
22.0030.1258 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X] |
|
341,000 |
341,000 |
- |
2.921 |
22.0029.1259 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX] |
|
248,800 |
248,800 |
- |
2.922 |
22.0029.1260 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI] |
|
311,000 |
311,000 |
- |
2.923 |
22.0059.1263 |
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) |
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) |
|
222,700 |
222,700 |
- |
2.924 |
22.0067.1264 |
Định lượng ⍺2 antiplasmin |
Định lượng ⍺2 antiplasmin |
|
222,700 |
222,700 |
- |
2.925 |
22.0312.1266 |
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
37,300 |
37,300 |
- |
2.926 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
|
24,800 |
24,800 |
- |
2.927 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
|
24,800 |
24,800 |
- |
2.928 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
|
22,200 |
22,200 |
- |
2.929 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
|
22,200 |
22,200 |
- |
2.930 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
42,100 |
42,100 |
- |
2.931 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
|
42,100 |
42,100 |
- |
2.932 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
|
42,100 |
42,100 |
- |
2.933 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
|
62,200 |
62,200 |
- |
2.934 |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
|
31,100 |
31,100 |
- |
2.935 |
22.0287.1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
|
49,700 |
49,700 |
- |
2.936 |
22.0294.1273 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
|
40,900 |
40,900 |
- |
2.937 |
22.0293.1274 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
|
55,900 |
55,900 |
- |
2.938 |
22.0290.1275 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
93,300 |
93,300 |
- |
2.939 |
22.0289.1275 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
93,300 |
93,300 |
- |
2.940 |
22.0241.1276 |
Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
198,600 |
198,600 |
- |
2.941 |
22.0242.1276 |
Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
198,600 |
198,600 |
- |
2.942 |
22.0295.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
186,600 |
186,600 |
- |
2.943 |
22.0296.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
|
186,600 |
186,600 |
- |
2.944 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
33,500 |
33,500 |
- |
2.945 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
|
33,500 |
33,500 |
- |
2.946 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
222,700 |
222,700 |
- |
2.947 |
22.0282.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
|
222,700 |
222,700 |
- |
2.948 |
22.0036.1282 |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
|
248,800 |
248,800 |
- |
2.949 |
22.0041.1287 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [ADP/Collgen] |
|
117,300 |
117,300 |
- |
2.950 |
22.0041.1288 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin] |
|
222,700 |
222,700 |
- |
2.951 |
22.0042.1288 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
|
222,700 |
222,700 |
- |
2.952 |
22.0039.1289 |
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác |
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác |
|
55,900 |
55,900 |
- |
2.953 |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
|
32,300 |
32,300 |
- |
2.954 |
22.0147.1295 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương |
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương |
|
198,600 |
198,600 |
- |
2.955 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
|
28,400 |
28,400 |
- |
2.956 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
|
70,800 |
70,800 |
- |
2.957 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
|
74,600 |
74,600 |
- |
2.958 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
|
74,600 |
74,600 |
- |
2.959 |
22.0605.1299 |
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
|
161,500 |
161,500 |
- |
2.960 |
22.0155.1300 |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
|
62,200 |
62,200 |
- |
2.961 |
22.0170.1300 |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
|
62,200 |
62,200 |
- |
2.962 |
22.0490.1301 |
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
|
592,000 |
592,000 |
- |
2.963 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
|
37,300 |
37,300 |
- |
2.964 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
|
24,800 |
24,800 |
- |
2.965 |
22.0309.1305 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
|
120,300 |
120,300 |
- |
2.966 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
87,000 |
87,000 |
- |
2.967 |
22.0306.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
87,000 |
87,000 |
- |
2.968 |
22.0307.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
87,000 |
87,000 |
- |
2.969 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
87,000 |
87,000 |
- |
2.970 |
22.0302.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
87,000 |
87,000 |
- |
2.971 |
22.0303.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
87,000 |
87,000 |
- |
2.972 |
22.0305.1307 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
|
129,400 |
129,400 |
- |
2.973 |
22.0015.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
|
31,100 |
31,100 |
- |
2.974 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
|
43,500 |
43,500 |
- |
2.975 |
22.0146.1319 |
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương |
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương |
|
87,000 |
87,000 |
- |
2.976 |
22.0145.1320 |
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương |
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương |
|
87,000 |
87,000 |
- |
2.977 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
80,500 |
80,500 |
- |
2.978 |
22.0275.1327 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
80,500 |
80,500 |
- |
2.979 |
22.0276.1327 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
80,500 |
80,500 |
- |
2.980 |
22.0269.1329 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
73,200 |
73,200 |
- |
2.981 |
22.0270.1329 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
73,200 |
73,200 |
- |
2.982 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
31,100 |
31,100 |
- |
2.983 |
22.0028.1335 |
Phát hiện kháng đông đường chung |
Phát hiện kháng đông đường chung |
|
95,400 |
95,400 |
- |
2.984 |
22.0049.1336 |
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
|
262,800 |
262,800 |
- |
2.985 |
22.0329.1337 |
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
|
2,166,700 |
2,166,700 |
- |
2.986 |
22.0487.1338 |
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
|
146,400 |
146,400 |
- |
2.987 |
22.0102.1341 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
|
40,900 |
40,900 |
- |
2.988 |
22.0503.1342 |
Gạn bạch cầu điều trị |
Gạn bạch cầu điều trị |
T1 |
901,700 |
901,700 |
- |
2.989 |
22.0505.1342 |
Gạn hồng cầu điều trị |
Gạn hồng cầu điều trị |
T1 |
901,700 |
901,700 |
- |
2.990 |
22.0676.1342 |
Gạn tách huyết tương điều trị |
Gạn tách huyết tương điều trị |
T1 |
901,700 |
901,700 |
- |
2.991 |
22.0504.1342 |
Gạn tiểu cầu điều trị |
Gạn tiểu cầu điều trị |
T1 |
901,700 |
901,700 |
- |
2.992 |
22.0506.1342 |
Trao đổi huyết tương điều trị |
Trao đổi huyết tương điều trị |
T1 |
901,700 |
901,700 |
- |
2.993 |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
Tập trung bạch cầu |
|
31,100 |
31,100 |
- |
2.994 |
22.0348.1344 |
Xét nghiệm Đường - Ham |
Xét nghiệm Đường - Ham |
|
74,600 |
74,600 |
- |
2.995 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
|
18,600 |
18,600 |
- |
2.996 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
T3 |
52,100 |
52,100 |
- |
2.997 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
T3 |
13,600 |
13,600 |
- |
2.998 |
22.0003.1351 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
|
59,500 |
59,500 |
- |
2.999 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
|
68,400 |
68,400 |
- |
3.000 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
|
68,400 |
68,400 |
- |
3.001 |
22.0009.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
|
43,500 |
43,500 |
- |
3.002 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
|
43,500 |
43,500 |
- |
3.003 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
|
43,500 |
43,500 |
- |
3.004 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
|
43,500 |
43,500 |
- |
3.005 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
Tìm giun chỉ trong máu |
|
37,300 |
37,300 |
- |
3.006 |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
|
18,600 |
18,600 |
- |
3.007 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
|
39,700 |
39,700 |
- |
3.008 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
|
39,700 |
39,700 |
- |
3.009 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
|
18,600 |
18,600 |
- |
3.010 |
22.0027.1365 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
|
87,000 |
87,000 |
- |
3.011 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
|
39,700 |
39,700 |
- |
3.012 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
|
49,700 |
49,700 |
- |
3.013 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
|
43,500 |
43,500 |
- |
3.014 |
22.0299.1371 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
|
461,000 |
461,000 |
- |
3.015 |
22.0300.1371 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
|
461,000 |
461,000 |
- |
3.016 |
22.0231.1376 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
118,200 |
118,200 |
- |
3.017 |
22.0226.1377 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
123,000 |
123,000 |
- |
3.018 |
22.0229.1378 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
91,400 |
91,400 |
- |
3.019 |
22.0228.1379 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
139,400 |
139,400 |
- |
3.020 |
22.0232.1381 |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
97,000 |
97,000 |
- |
3.021 |
22.0235.1382 |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
123,000 |
123,000 |
- |
3.022 |
22.0234.1383 |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
121,500 |
121,500 |
- |
3.023 |
22.0237.1384 |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
139,400 |
139,400 |
- |
3.024 |
22.0310.1387 |
Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
37,300 |
37,300 |
- |
3.025 |
22.0314.1398 |
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
|
1,517,700 |
1,517,700 |
- |
3.026 |
22.0343.1401 |
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
|
912,700 |
912,700 |
- |
3.027 |
22.0344.1402 |
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
|
589,000 |
589,000 |
- |
3.028 |
22.0063.1405 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab |
|
1,812,700 |
1,812,700 |
- |
3.029 |
22.0064.1406 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
|
1,812,700 |
1,812,700 |
- |
3.030 |
22.0330.1407 |
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
|
415,000 |
415,000 |
- |
3.031 |
22.0133.1409 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
|
361,000 |
361,000 |
- |
3.032 |
22.0061.1410 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
|
903,700 |
903,700 |
- |
3.033 |
22.0060.1411 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
|
903,700 |
903,700 |
- |
3.034 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
|
37,300 |
37,300 |
- |
3.035 |
22.0331.1413 |
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) |
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) |
|
1,801,700 |
1,801,700 |
- |
3.036 |
22.0166.1414 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
|
52,100 |
52,100 |
- |
3.037 |
22.0129.1415 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
|
158,500 |
158,500 |
- |
3.038 |
22.0091.1422 |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
|
428,900 |
428,900 |
- |
3.039 |
22.0319.1436 |
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA |
|
454,900 |
454,900 |
- |
3.040 |
22.0325.1438 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
|
272,900 |
272,900 |
- |
3.041 |
22.0327.1438 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
|
272,900 |
272,900 |
- |
3.042 |
22.0347.1439 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
|
124,400 |
124,400 |
- |
3.043 |
22.0326.1440 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
|
311,000 |
311,000 |
- |
3.044 |
22.0328.1440 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
|
311,000 |
311,000 |
- |
3.045 |
22.0375.1442 |
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA |
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA |
|
607,200 |
607,200 |
- |
3.046 |
22.0318.1445 |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA |
|
389,800 |
389,800 |
- |
3.047 |
22.0320.1446 |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA |
|
418,800 |
418,800 |
- |
3.048 |
22.0321.1447 |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA |
|
454,900 |
454,900 |
- |
3.049 |
22.0322.1447 |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA |
|
454,900 |
454,900 |
- |
3.050 |
22.0050.1453 |
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
|
262,800 |
262,800 |
- |
3.051 |
22.0080.1465 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.052 |
22.0094.1481 |
Định lượng Peptid - C |
Định lượng Peptid - C |
|
178,300 |
178,300 |
- |
3.053 |
22.0081.1485 |
Định lượng Cyclosporin A |
Định lượng Cyclosporin A |
|
336,600 |
336,600 |
- |
3.054 |
22.0095.1500 |
Định lượng Methotrexat |
Định lượng Methotrexat |
|
414,700 |
414,700 |
- |
3.055 |
22.0084.1502 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.056 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Định lượng sắt huyết thanh |
|
33,600 |
33,600 |
- |
3.057 |
22.0085.1505 |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
|
112,200 |
112,200 |
- |
3.058 |
22.0082.1509 |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.059 |
22.0116.1514 |
Định lượng Ferritin |
Định lượng Ferritin |
|
84,100 |
84,100 |
- |
3.060 |
22.0079.1515 |
Định lượng Acid Folic |
Định lượng Acid Folic |
|
89,700 |
89,700 |
- |
3.061 |
22.0096.1522 |
Định lượng Haptoglobin |
Định lượng Haptoglobin |
|
100,900 |
100,900 |
- |
3.062 |
22.0113.1527 |
Định lượng IgA |
Định lượng IgA |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.063 |
22.0115.1527 |
Định lượng IgE |
Định lượng IgE |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.064 |
22.0112.1527 |
Định lượng IgG |
Định lượng IgG |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.065 |
22.0114.1527 |
Định lượng IgM |
Định lượng IgM |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.066 |
22.0089.1567 |
Định lượng Transferin |
Định lượng Transferin |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.067 |
22.0087.1567 |
Độ bão hòa Transferin |
Độ bão hòa Transferin |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.068 |
22.0088.1571 |
Định lượng vitamin B12 |
Định lượng vitamin B12 |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.069 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
Cặn Addis |
|
44,800 |
44,800 |
- |
3.070 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
|
44,800 |
44,800 |
- |
3.071 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
|
44,800 |
44,800 |
- |
3.072 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
|
58,300 |
58,300 |
- |
3.073 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
|
95,300 |
95,300 |
- |
3.074 |
22.0630.1637 |
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) |
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) |
|
142,500 |
142,500 |
- |
3.075 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.076 |
23.0072.1244 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
|
87,000 |
87,000 |
- |
3.077 |
23.0088.1425 |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] |
|
803,600 |
803,600 |
- |
3.078 |
23.0091.1425 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
|
803,600 |
803,600 |
- |
3.079 |
23.0087.1425 |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] |
|
803,600 |
803,600 |
- |
3.080 |
23.0089.1425 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
|
803,600 |
803,600 |
- |
3.081 |
23.0090.1425 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
|
803,600 |
803,600 |
- |
3.082 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
|
95,300 |
95,300 |
- |
3.083 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.084 |
23.0014.1460 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
|
280,500 |
280,500 |
- |
3.085 |
23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
|
212,300 |
212,300 |
- |
3.086 |
23.0178.1463 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
|
39,200 |
39,200 |
- |
3.087 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
|
89,700 |
89,700 |
- |
3.088 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
|
605,100 |
605,100 |
- |
3.089 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
|
144,200 |
144,200 |
- |
3.090 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
|
156,200 |
156,200 |
- |
3.091 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
|
144,200 |
144,200 |
- |
3.092 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
|
139,200 |
139,200 |
- |
3.093 |
23.0030.1472 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
|
16,800 |
16,800 |
- |
3.094 |
23.0031.1473 |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
|
13,400 |
13,400 |
- |
3.095 |
23.0029.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
|
13,400 |
13,400 |
- |
3.096 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
|
139,200 |
139,200 |
- |
3.097 |
23.0181.1475 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
|
224,400 |
224,400 |
- |
3.098 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
|
89,700 |
89,700 |
- |
3.099 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
|
39,200 |
39,200 |
- |
3.100 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
|
39,200 |
39,200 |
- |
3.101 |
23.0048.1479 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
|
61,700 |
61,700 |
- |
3.102 |
23.0049.1479 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
|
61,700 |
61,700 |
- |
3.103 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Định lượng Cortisol (máu) |
|
95,300 |
95,300 |
- |
3.104 |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
Định lượng Cortisol (niệu) |
|
95,300 |
95,300 |
- |
3.105 |
23.0045.1481 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
|
178,300 |
178,300 |
- |
3.106 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.107 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
|
56,100 |
56,100 |
- |
3.108 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
|
56,100 |
56,100 |
- |
3.109 |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
|
100,900 |
100,900 |
- |
3.110 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
|
30,200 |
30,200 |
- |
3.111 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.112 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.113 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.114 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.115 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.116 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.117 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.118 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.119 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.120 |
23.0211.1494 |
Định lượng Albumin [thuỷ dịch] |
Định lượng Albumin [thuỷ dịch] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.121 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase [dịch] |
Định lượng Amylase [dịch] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.122 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.123 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
Định lượng Creatinin [dịch] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.124 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Định lượng Globulin [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.125 |
23.0212.1494 |
Định lượng Globulin [thuỷ dịch] |
Định lượng Globulin [thuỷ dịch] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.126 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.127 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
Định lượng Phospho (máu) |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.128 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.129 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.130 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê [dịch] |
Định lượng Urê [dịch] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.131 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.132 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.133 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
|
33,600 |
33,600 |
- |
3.134 |
23.0231.1502 |
Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu] |
Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu] |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.135 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
Định lượng Mg [Máu] |
|
33,600 |
33,600 |
- |
3.136 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Định lượng Sắt [Máu] |
|
33,600 |
33,600 |
- |
3.137 |
23.0232.1505 |
Định lượng Tranferin Receptor |
Định lượng Tranferin Receptor |
|
112,200 |
112,200 |
- |
3.138 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.139 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.140 |
23.0185.1506 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.141 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.142 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.143 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.144 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.145 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.146 |
23.0234.1510 |
Đường máu mao mạch |
Đường máu mao mạch |
|
16,000 |
16,000 |
- |
3.147 |
23.0061.1513 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
Định lượng Estradiol [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
- |
3.148 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Định lượng Ferritin [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
- |
3.149 |
23.0067.1515 |
Định lượng Folate [Máu] |
Định lượng Folate [Máu] |
|
89,700 |
89,700 |
- |
3.150 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
|
190,300 |
190,300 |
- |
3.151 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
- |
3.152 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
|
20,000 |
20,000 |
- |
3.153 |
23.0074.1520 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
|
100,900 |
100,900 |
- |
3.154 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
|
105,300 |
105,300 |
- |
3.155 |
23.0098.1529 |
Định lượng Insulin [Máu] |
Định lượng Insulin [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
- |
3.156 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
|
224,400 |
224,400 |
- |
3.157 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
|
100,900 |
100,900 |
- |
3.158 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.159 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
|
28,000 |
28,000 |
- |
3.160 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
- |
3.161 |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
|
61,700 |
61,700 |
- |
3.162 |
23.0117.1538 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
|
95,300 |
95,300 |
- |
3.163 |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
|
200,300 |
200,300 |
- |
3.164 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
Phản ứng CRP |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.165 |
23.0129.1547 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
|
100,900 |
100,900 |
- |
3.166 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
|
424,700 |
424,700 |
- |
3.167 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
|
414,700 |
414,700 |
- |
3.168 |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
Định lượng Progesteron [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
- |
3.169 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
Định lượng Prolactin [Máu] |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.170 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
|
95,300 |
95,300 |
- |
3.171 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
|
89,700 |
89,700 |
- |
3.172 |
23.0140.1555 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
|
246,400 |
246,400 |
- |
3.173 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
|
39,200 |
39,200 |
- |
3.174 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.175 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.176 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.177 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.178 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
Định lượng Testosterol [Máu] |
|
97,500 |
97,500 |
- |
3.179 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
|
183,300 |
183,300 |
- |
3.180 |
23.0156.1566 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
|
424,700 |
424,700 |
- |
3.181 |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferrin [Máu] |
Định lượng Transferrin [Máu] |
|
67,300 |
67,300 |
- |
3.182 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Định lượng Troponin I [Máu] |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.183 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
Định lượng Troponin T [Máu] |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.184 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.185 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
|
61,700 |
61,700 |
- |
3.186 |
23.0169.1571 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
|
78,500 |
78,500 |
- |
3.187 |
23.0250.1574 |
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) |
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) |
|
26,800 |
26,800 |
- |
3.188 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
|
44,800 |
44,800 |
- |
3.189 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase [niệu] |
Định lượng Amylase [niệu] |
|
39,200 |
39,200 |
- |
3.190 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Định lượng Canxi (niệu) |
|
25,600 |
25,600 |
- |
3.191 |
23.0181.1578 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
|
436,800 |
436,800 |
- |
3.192 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
|
30,200 |
30,200 |
- |
3.193 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.194 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
|
44,800 |
44,800 |
- |
3.195 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
|
44,800 |
44,800 |
- |
3.196 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
|
44,800 |
44,800 |
- |
3.197 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
|
44,800 |
44,800 |
- |
3.198 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
|
44,800 |
44,800 |
- |
3.199 |
23.0197.1590 |
Định lượng Phospho [niệu] |
Định lượng Phospho [niệu] |
|
21,200 |
21,200 |
- |
3.200 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence-Jones [niệu] |
Định tính Protein Bence-Jones [niệu] |
|
22,400 |
22,400 |
- |
3.201 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Định lượng Glucose (niệu) |
|
14,400 |
14,400 |
- |
3.202 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
Định lượng Protein (niệu) |
|
14,400 |
14,400 |
- |
3.203 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
|
28,600 |
28,600 |
- |
3.204 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
|
28,600 |
28,600 |
- |
3.205 |
23.0222.1597 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
|
4,900 |
4,900 |
- |
3.206 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
|
16,800 |
16,800 |
- |
3.207 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Định lượng Creatinin (niệu) |
|
16,800 |
16,800 |
- |
3.208 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
Định lượng Urê (niệu) |
|
16,800 |
16,800 |
- |
3.209 |
23.0256.1599 |
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen |
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen |
|
6,600 |
6,600 |
- |
3.210 |
23.0257.1600 |
Amilase/Trypsin/Mucinase định tính |
Amilase/Trypsin/Mucinase định tính |
|
10,000 |
10,000 |
- |
3.211 |
23.0258.1601 |
Bilirubin định tính |
Bilirubin định tính |
|
6,600 |
6,600 |
- |
3.212 |
23.0259.1602 |
Canxi, Phospho định tính |
Canxi, Phospho định tính |
|
6,600 |
6,600 |
- |
3.213 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
|
6,600 |
6,600 |
- |
3.214 |
23.0260.1603 |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
|
6,600 |
6,600 |
- |
3.215 |
23.0207.1604 |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
|
23,400 |
23,400 |
- |
3.216 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
|
13,400 |
13,400 |
- |
3.217 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
|
13,400 |
13,400 |
- |
3.218 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
|
11,200 |
11,200 |
- |
3.219 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
|
8,800 |
8,800 |
- |
3.220 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
Định tính Porphyrin [niệu] |
|
63,400 |
63,400 |
- |
3.221 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
|
71,600 |
71,600 |
- |
3.222 |
24.0156.1612 |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
|
116,400 |
116,400 |
- |
3.223 |
24.0157.1612 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
HAV IgM miễn dịch tự động |
|
116,400 |
116,400 |
- |
3.224 |
24.0158.1613 |
HAV total miễn dịch bán tự động |
HAV total miễn dịch bán tự động |
|
110,800 |
110,800 |
- |
3.225 |
24.0159.1613 |
HAV total miễn dịch tự động |
HAV total miễn dịch tự động |
|
110,800 |
110,800 |
- |
3.226 |
24.0125.1614 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
|
123,400 |
123,400 |
- |
3.227 |
24.0126.1614 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
HBc IgM miễn dịch tự động |
|
123,400 |
123,400 |
- |
3.228 |
24.0134.1615 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
|
104,400 |
104,400 |
- |
3.229 |
24.0135.1615 |
HBeAb miễn dịch tự động |
HBeAb miễn dịch tự động |
|
104,400 |
104,400 |
- |
3.230 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
HIV Ab test nhanh |
|
58,600 |
58,600 |
- |
3.231 |
24.0171.1617 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
|
116,400 |
116,400 |
- |
3.232 |
24.0172.1617 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
HIV Ab miễn dịch tự động |
|
116,400 |
116,400 |
- |
3.233 |
24.0128.1618 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
HBc total miễn dịch bán tự động |
|
78,300 |
78,300 |
- |
3.234 |
24.0129.1618 |
HBc total miễn dịch tự động |
HBc total miễn dịch tự động |
|
78,300 |
78,300 |
- |
3.235 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
HBsAb định lượng |
|
126,400 |
126,400 |
- |
3.236 |
24.0123.1620 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
|
78,300 |
78,300 |
- |
3.237 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
|
58,600 |
58,600 |
- |
3.238 |
24.0145.1622 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.239 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
HCV Ab miễn dịch tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.240 |
24.0147.1622 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.241 |
24.0148.1622 |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.242 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Streptococcus pyogenes ASO |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.243 |
24.0233.1625 |
BK/JC virus Real-time PCR |
BK/JC virus Real-time PCR |
|
495,700 |
495,700 |
- |
3.244 |
24.0062.1626 |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động |
|
194,700 |
194,700 |
- |
3.245 |
24.0063.1626 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động |
|
194,700 |
194,700 |
- |
3.246 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
Chlamydia test nhanh |
|
78,300 |
78,300 |
- |
3.247 |
24.0236.1627 |
Hantavirus test nhanh |
Hantavirus test nhanh |
|
78,300 |
78,300 |
- |
3.248 |
24.0195.1631 |
CMV IgG miễn dịch bán tự động |
CMV IgG miễn dịch bán tự động |
|
123,400 |
123,400 |
- |
3.249 |
24.0196.1631 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
CMV IgG miễn dịch tự động |
|
123,400 |
123,400 |
- |
3.250 |
24.0193.1632 |
CMV IgM miễn dịch bán tự động |
CMV IgM miễn dịch bán tự động |
|
142,500 |
142,500 |
- |
3.251 |
24.0194.1632 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
CMV IgM miễn dịch tự động |
|
142,500 |
142,500 |
- |
3.252 |
24.0198.1633 |
CMV Real-time PCR |
CMV Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.253 |
24.0338.1634 |
Cryptococcus test nhanh |
Cryptococcus test nhanh |
|
123,400 |
123,400 |
- |
3.254 |
24.0189.1635 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
|
168,600 |
168,600 |
- |
3.255 |
24.0186.1635 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
|
168,600 |
168,600 |
- |
3.256 |
24.0188.1636 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
|
168,600 |
168,600 |
- |
3.257 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
|
142,500 |
142,500 |
- |
3.258 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
|
142,500 |
142,500 |
- |
3.259 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
|
142,500 |
142,500 |
- |
3.260 |
24.0220.1638 |
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động |
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động |
|
220,800 |
220,800 |
- |
3.261 |
24.0221.1639 |
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động |
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động |
|
234,900 |
234,900 |
- |
3.262 |
24.0219.1640 |
EBV IgG miễn dịch tự động |
EBV IgG miễn dịch tự động |
|
201,800 |
201,800 |
- |
3.263 |
24.0218.1640 |
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động |
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động |
|
201,800 |
201,800 |
- |
3.264 |
24.0217.1641 |
EBV IgM miễn dịch tự động |
EBV IgM miễn dịch tự động |
|
208,800 |
208,800 |
- |
3.265 |
24.0216.1641 |
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động |
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động |
|
208,800 |
208,800 |
- |
3.266 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
|
125,000 |
125,000 |
- |
3.267 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
HBcAb test nhanh |
|
65,200 |
65,200 |
- |
3.268 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
|
65,200 |
65,200 |
- |
3.269 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
HBsAb test nhanh |
|
65,200 |
65,200 |
- |
3.270 |
24.0131.1644 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
|
104,400 |
104,400 |
- |
3.271 |
24.0132.1644 |
HBeAg miễn dịch tự động |
HBeAg miễn dịch tự động |
|
104,400 |
104,400 |
- |
3.272 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
|
65,200 |
65,200 |
- |
3.273 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
|
58,600 |
58,600 |
- |
3.274 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
HBsAg định lượng |
|
501,300 |
501,300 |
- |
3.275 |
24.0120.1648 |
HBsAg khẳng định |
HBsAg khẳng định |
|
651,700 |
651,700 |
- |
3.276 |
24.0118.1649 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
|
81,700 |
81,700 |
- |
3.277 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
HBsAg miễn dịch tự động |
|
81,700 |
81,700 |
- |
3.278 |
24.0137.1650 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
|
1,351,700 |
1,351,700 |
- |
3.279 |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
|
701,700 |
701,700 |
- |
3.280 |
24.0038.1651 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
|
701,700 |
701,700 |
- |
3.281 |
24.0149.1652 |
HCV Core Ag miễn dịch tự động |
HCV Core Ag miễn dịch tự động |
|
581,700 |
581,700 |
- |
3.282 |
24.0152.1653 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
|
1,361,700 |
1,361,700 |
- |
3.283 |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
|
861,700 |
861,700 |
- |
3.284 |
24.0160.1655 |
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
|
441,300 |
441,300 |
- |
3.285 |
24.0162.1656 |
HDV Ab miễn dịch bán tự động |
HDV Ab miễn dịch bán tự động |
|
234,900 |
234,900 |
- |
3.286 |
24.0204.1656 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động |
|
234,900 |
234,900 |
- |
3.287 |
24.0202.1656 |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
|
234,900 |
234,900 |
- |
3.288 |
24.0208.1656 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
|
234,900 |
234,900 |
- |
3.289 |
24.0206.1656 |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
|
234,900 |
234,900 |
- |
3.290 |
24.0161.1657 |
HDV IgM miễn dịch bán tự động |
HDV IgM miễn dịch bán tự động |
|
341,200 |
341,200 |
- |
3.291 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
|
171,100 |
171,100 |
- |
3.292 |
24.0167.1659 |
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
|
336,000 |
336,000 |
- |
3.293 |
24.0168.1659 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
HEV IgG miễn dịch tự động |
|
336,000 |
336,000 |
- |
3.294 |
24.0165.1660 |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
|
336,000 |
336,000 |
- |
3.295 |
24.0166.1660 |
HEV IgM miễn dịch tự động |
HEV IgM miễn dịch tự động |
|
336,000 |
336,000 |
- |
3.296 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
HIV Ag/Ab test nhanh |
|
107,300 |
107,300 |
- |
3.297 |
24.0173.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
|
142,500 |
142,500 |
- |
3.298 |
24.0174.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
|
142,500 |
142,500 |
- |
3.299 |
24.0180.1662 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
|
979,700 |
979,700 |
- |
3.300 |
24.0175.1663 |
HIV khẳng định (*) |
HIV khẳng định (*) |
|
201,200 |
201,200 |
- |
3.301 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
|
41,700 |
41,700 |
- |
3.302 |
24.0139.1666 |
HBV genotype PCR |
HBV genotype PCR |
|
1,101,700 |
1,101,700 |
- |
3.303 |
24.0241.1666 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
|
1,101,700 |
1,101,700 |
- |
3.304 |
24.0239.1667 |
HPV Real-time PCR |
HPV Real-time PCR |
|
409,300 |
409,300 |
- |
3.305 |
24.0211.1668 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
|
168,600 |
168,600 |
- |
3.306 |
24.0212.1668 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
|
168,600 |
168,600 |
- |
3.307 |
24.0209.1669 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
|
168,600 |
168,600 |
- |
3.308 |
24.0210.1669 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
|
168,600 |
168,600 |
- |
3.309 |
24.0244.1670 |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
|
1,601,700 |
1,601,700 |
- |
3.310 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
Influenza virus A, B test nhanh |
|
185,700 |
185,700 |
- |
3.311 |
24.0246.1673 |
JEV IgM miễn dịch bán tự động |
JEV IgM miễn dịch bán tự động |
|
463,300 |
463,300 |
- |
3.312 |
24.0311.1674 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.313 |
24.0306.1674 |
Demodex nhuộm soi |
Demodex nhuộm soi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.314 |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
Demodex soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.315 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.316 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.317 |
24.0312.1674 |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.318 |
24.0308.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.319 |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.320 |
24.0313.1674 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.321 |
24.0310.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.322 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.323 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.324 |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.325 |
24.0315.1674 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.326 |
24.0316.1674 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.327 |
24.0318.1674 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.328 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.329 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Trứng giun, sán soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.330 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
Vi nấm nhuộm soi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.331 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
- |
3.332 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
Leptospira test nhanh |
|
151,600 |
151,600 |
- |
3.333 |
24.0247.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
|
270,800 |
270,800 |
- |
3.334 |
24.0248.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
|
270,800 |
270,800 |
- |
3.335 |
24.0247.1677 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
|
270,800 |
270,800 |
- |
3.336 |
24.0248.1677 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
|
270,800 |
270,800 |
- |
3.337 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
|
720,500 |
720,500 |
- |
3.338 |
24.0192.1686 |
Dengue virus serotype PCR |
Dengue virus serotype PCR |
|
851,700 |
851,700 |
- |
3.339 |
24.0031.1686 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
|
851,700 |
851,700 |
- |
3.340 |
24.0058.1686 |
Neisseria meningitidis PCR |
Neisseria meningitidis PCR |
|
851,700 |
851,700 |
- |
3.341 |
24.0082.1689 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] |
|
273,000 |
273,000 |
- |
3.342 |
24.0083.1689 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] |
|
273,000 |
273,000 |
- |
3.343 |
24.0082.1690 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] |
|
182,700 |
182,700 |
- |
3.344 |
24.0083.1690 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] |
|
182,700 |
182,700 |
- |
3.345 |
24.0075.1692 |
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
1,351,700 |
1,351,700 |
- |
3.346 |
24.0010.1692 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
|
1,351,700 |
1,351,700 |
- |
3.347 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
|
35,100 |
35,100 |
- |
3.348 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
|
35,100 |
35,100 |
- |
3.349 |
24.0339.1695 |
Pneumocystis miễn dịch bán tự động |
Pneumocystis miễn dịch bán tự động |
|
391,500 |
391,500 |
- |
3.350 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
HAV Ab test nhanh |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.351 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
HEV Ab test nhanh |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.352 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
HEV IgM test nhanh |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.353 |
24.0090.1696 |
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động |
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.354 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
Rotavirus test nhanh |
|
194,700 |
194,700 |
- |
3.355 |
24.0252.1698 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
|
156,600 |
156,600 |
- |
3.356 |
24.0257.1699 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.357 |
24.0258.1699 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.358 |
24.0255.1700 |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
|
156,600 |
156,600 |
- |
3.359 |
24.0256.1700 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
|
156,600 |
156,600 |
- |
3.360 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
Rubella virus Ab test nhanh |
|
163,600 |
163,600 |
- |
3.361 |
24.0259.1702 |
Rubella virus Avidity |
Rubella virus Avidity |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.362 |
24.0281.1703 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
|
194,700 |
194,700 |
- |
3.363 |
24.0282.1703 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
194,700 |
194,700 |
- |
3.364 |
24.0283.1703 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
|
194,700 |
194,700 |
- |
3.365 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
Salmonella Widal |
|
194,700 |
194,700 |
- |
3.366 |
24.0302.1704 |
Toxoplasma Avidity |
Toxoplasma Avidity |
|
270,800 |
270,800 |
- |
3.367 |
24.0300.1705 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.368 |
24.0301.1705 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.369 |
24.0298.1706 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.370 |
24.0299.1706 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
|
130,500 |
130,500 |
- |
3.371 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] |
|
95,100 |
95,100 |
- |
3.372 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] |
|
41,700 |
41,700 |
- |
3.373 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
194700 |
194,700 |
- |
3.374 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
58600 |
58,600 |
- |
3.375 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
Vi hệ đường ruột |
|
32,500 |
32,500 |
- |
3.376 |
24.0064.1713 |
Chlamydia PCR |
Chlamydia PCR |
|
501,700 |
501,700 |
- |
3.377 |
24.0051.1713 |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
|
501,700 |
501,700 |
- |
3.378 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
|
74,200 |
74,200 |
- |
3.379 |
24.0072.1714 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
- |
3.380 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
- |
3.381 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
- |
3.382 |
24.0096.1714 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
Treponema pallidum nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
- |
3.383 |
24.0095.1714 |
Treponema pallidum soi tươi |
Treponema pallidum soi tươi |
|
74,200 |
74,200 |
- |
3.384 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
- |
3.385 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
- |
3.386 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
Vibrio cholerae soi tươi |
|
74,200 |
74,200 |
- |
3.387 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
261,000 |
261,000 |
- |
3.388 |
24.0087.1716 |
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
325,200 |
325,200 |
- |
3.389 |
24.0050.1716 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
325,200 |
325,200 |
- |
3.390 |
24.0057.1716 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
325,200 |
325,200 |
- |
3.391 |
24.0105.1716 |
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
325,200 |
325,200 |
- |
3.392 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
|
325,200 |
325,200 |
- |
3.393 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
|
325,200 |
325,200 |
- |
3.394 |
24.0323.1716 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
|
325,200 |
325,200 |
- |
3.395 |
24.0045.1716 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
325,200 |
325,200 |
- |
3.396 |
24.0272.1717 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.397 |
24.0273.1717 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.398 |
24.0274.1717 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.399 |
24.0275.1717 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.400 |
24.0276.1717 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.401 |
24.0277.1717 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.402 |
24.0278.1717 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.403 |
24.0279.1717 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.404 |
24.0280.1717 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.405 |
24.0285.1717 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.406 |
24.0286.1717 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.407 |
24.0076.1717 |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.408 |
24.0287.1717 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.409 |
24.0288.1717 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.410 |
24.0292.1717 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.411 |
24.0293.1717 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.412 |
24.0295.1717 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.413 |
24.0296.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.414 |
24.0297.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.415 |
24.0303.1717 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.416 |
24.0304.1717 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.417 |
24.0351.1717 |
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động |
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.418 |
24.0350.1717 |
Vi nấm Ab miễn dịch tự động |
Vi nấm Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.419 |
24.0349.1717 |
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động |
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.420 |
24.0348.1717 |
Vi nấm Ag miễn dịch tự động |
Vi nấm Ag miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.421 |
24.0111.1717 |
Virus Ab miễn dịch bán tự động |
Virus Ab miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.422 |
24.0112.1717 |
Virus Ab miễn dịch tự động |
Virus Ab miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.423 |
24.0109.1717 |
Virus Ag miễn dịch bán tự động |
Virus Ag miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.424 |
24.0110.1717 |
Virus Ag miễn dịch tự động |
Virus Ag miễn dịch tự động |
|
321,000 |
321,000 |
- |
3.425 |
24.0140.1718 |
HBV genotype Real-time PCR |
HBV genotype Real-time PCR |
|
1,601,700 |
1,601,700 |
- |
3.426 |
24.0153.1718 |
HCV genotype Real-time PCR |
HCV genotype Real-time PCR |
|
1,601,700 |
1,601,700 |
- |
3.427 |
24.0240.1718 |
HPV genotype Real-time PCR |
HPV genotype Real-time PCR |
|
1,601,700 |
1,601,700 |
- |
3.428 |
24.0232.1719 |
Adenovirus Real-time PCR |
Adenovirus Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.429 |
24.0071.1719 |
Clostridium difficile PCR |
Clostridium difficile PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.430 |
24.0235.1719 |
Coronavirus Real-time PCR |
Coronavirus Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.431 |
24.0191.1719 |
Dengue virus Real-time PCR |
Dengue virus Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.432 |
24.0223.1719 |
EBV Real-time PCR |
EBV Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.433 |
24.0230.1719 |
Enterovirus Real-time PCR |
Enterovirus Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.434 |
24.0227.1719 |
EV71 Real-time PCR |
EV71 Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.435 |
24.0078.1719 |
Helicobacter pylori Real-time PCR |
Helicobacter pylori Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.436 |
24.0179.1719 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.437 |
24.0213.1719 |
HSV Real-time PCR |
HSV Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.438 |
24.0081.1719 |
Leptospira PCR |
Leptospira PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.439 |
24.0089.1719 |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.440 |
24.0084.1719 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.441 |
24.0092.1719 |
Rickettsia PCR |
Rickettsia PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.442 |
24.0251.1719 |
Rotavirus PCR |
Rotavirus PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.443 |
24.0253.1719 |
RSV Real-time PCR |
RSV Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.444 |
24.0261.1719 |
Rubella virus Real-time PCR |
Rubella virus Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.445 |
24.0102.1719 |
Treponema pallidum Real-time PCR |
Treponema pallidum Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.446 |
24.0012.1719 |
Vi khuẩn định danh PCR |
Vi khuẩn định danh PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.447 |
24.0014.1719 |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.448 |
24.0353.1719 |
Vi khuẩn Real-time PCR |
Vi khuẩn Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.449 |
24.0327.1719 |
Vi nấm PCR |
Vi nấm PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.450 |
24.0354.1719 |
Vi nấm Real-time PCR |
Vi nấm Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.451 |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
Virus PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.452 |
24.0115.1719 |
Virus Real-time PCR |
Virus Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.453 |
24.0215.1719 |
VZV Real-time PCR |
VZV Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
- |
3.454 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
Cryptosporidium test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
- |
3.455 |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
Mycoplasma hominis test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
- |
3.456 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
- |
3.457 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
Treponema pallidum test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
- |
3.458 |
24.0103.1720 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
- |
3.459 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
- |
3.460 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
Vi nấm test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
- |
3.461 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
Virus test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
- |
3.462 |
24.0231.1721 |
Enterovirus genotype giải trình tự gene |
Enterovirus genotype giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.463 |
24.0141.1721 |
HBV genotype giải trình tự gene |
HBV genotype giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.464 |
24.0143.1721 |
HBV kháng thuốc giải trình tự gene |
HBV kháng thuốc giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.465 |
24.0154.1721 |
HCV genotype giải trình tự gene |
HCV genotype giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.466 |
24.0182.1721 |
HIV genotype giải trình tự gene |
HIV genotype giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.467 |
24.0181.1721 |
HIV kháng thuốc giải trình tự gene |
HIV kháng thuốc giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.468 |
24.0242.1721 |
HPV genotype giải trình tự gene |
HPV genotype giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.469 |
24.0245.1721 |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.470 |
24.0262.1721 |
Rubella virus giải trình tự gene |
Rubella virus giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.471 |
24.0013.1721 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.472 |
24.0015.1721 |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.473 |
24.0328.1721 |
Vi nấm giải trình tự gene |
Vi nấm giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.474 |
24.0116.1721 |
Virus giải trình tự gene |
Virus giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
- |
3.475 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
|
201,800 |
201,800 |
- |
3.476 |
24.0326.1722 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
|
201,800 |
201,800 |
- |
3.477 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
|
213,800 |
213,800 |
- |
3.478 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
|
213,800 |
213,800 |
- |
3.479 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
261,000 |
261,000 |
- |
3.480 |
24.0142.1726 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
|
1,151,700 |
1,151,700 |
- |
3.481 |
24.0360.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
Xét nghiệm cặn dư phân |
|
58,600 |
58,600 |
- |
3.482 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
|
213,800 |
213,800 |
- |
3.483 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff - Quick |
Nhuộm Diff - Quick |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.484 |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.485 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.486 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
Tế bào học dịch chải phế quản |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.487 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.488 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
Tế bào học dịch màng khớp |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.489 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.490 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.491 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
Tế bào học đờm |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.492 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
Tế bào học nước tiểu |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.493 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
|
190,400 |
190,400 |
- |
3.494 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
|
417,200 |
417,200 |
- |
3.495 |
25.0079.1744 |
Cell bloc (khối tế bào) |
Cell bloc (khối tế bào) |
|
271,700 |
271,700 |
- |
3.496 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
|
334,400 |
334,400 |
- |
3.497 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
|
388,800 |
388,800 |
- |
3.498 |
25.0029.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
T3 |
388,800 |
388,800 |
- |
3.499 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
T3 |
388,800 |
388,800 |
- |
3.500 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
|
461,400 |
461,400 |
- |
3.501 |
25.0040.1754 |
Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương |
Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương |
|
479,500 |
479,500 |
- |
3.502 |
25.0069.1756 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
|
515,800 |
515,800 |
- |
3.503 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
T3 |
308,300 |
308,300 |
- |
3.504 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
T3 |
308,300 |
308,300 |
- |
3.505 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
T3 |
308,300 |
308,300 |
- |
3.506 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
T2 |
308,300 |
308,300 |
- |
3.507 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
T3 |
308,300 |
308,300 |
- |
3.508 |
26.0004.0387 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
PDB |
7,447,200 |
7,447,200 |
- |
3.509 |
26.0045.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
PDB |
7,094,200 |
7,094,200 |
- |
3.510 |
26.0039.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời |
PDB |
7,094,200 |
7,094,200 |
- |
3.511 |
26.0040.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời |
PDB |
7,094,200 |
7,094,200 |
- |
3.512 |
26.0037.0573 |
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời |
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời |
PDB |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.513 |
26.0020.0943 |
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh |
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh |
P1 |
4,936,000 |
4,936,000 |
- |
3.514 |
26.0019.0943 |
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên |
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên |
P1 |
4,936,000 |
4,936,000 |
- |
3.515 |
26.0024.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh |
Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh |
P1 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
3.516 |
26.0025.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản |
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản |
P1 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
3.517 |
26.0021.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản |
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản |
P1 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
3.518 |
26.0022.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn |
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn |
P1 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
3.519 |
26.0023.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản |
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản |
P1 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
3.520 |
26.0026.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản |
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản |
P1 |
3,180,600 |
3,180,600 |
- |
3.521 |
26.0015.1078 |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) |
PDB |
4,538,000 |
4,538,000 |
- |
3.522 |
27.0378.0104 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
P1 |
950,500 |
950,500 |
- |
3.523 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
P1 |
5,859,300 |
5,859,300 |
- |
3.524 |
27.0042.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.525 |
27.0043.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.526 |
27.0048.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P1 |
4561600 |
4,561,600 |
- |
3.527 |
27.0044.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.528 |
27.0045.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.529 |
27.0052.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
PDB |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.530 |
27.0053.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
PDB |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.531 |
27.0056.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
P1 |
4561600 |
4,561,600 |
- |
3.532 |
27.0051.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.533 |
27.0050.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.534 |
27.0046.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
PDB |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.535 |
27.0057.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
PDB |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.536 |
27.0054.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
PDB |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.537 |
27.0055.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
PDB |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.538 |
27.0058.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
PDB |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.539 |
27.0047.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
PDB |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
3.540 |
27.0042.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
P1 |
6,168,600 |
6,168,600 |
- |
3.541 |
27.0043.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] |
P1 |
6,168,600 |
6,168,600 |
- |
3.542 |
27.0048.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm] |
P1 |
6168600 |
6,168,600 |
- |
3.543 |
27.0044.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
P1 |
6,168,600 |
6,168,600 |
- |
3.544 |
27.0045.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
P1 |
6,168,600 |
6,168,600 |
- |
3.545 |
27.0052.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm] |
PDB |
6,168,600 |
6,168,600 |
- |
3.546 |
27.0053.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm] |
PDB |
6,168,600 |
6,168,600 |
- |
3.547 |
27.0056.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm] |
P1 |
6168600 |
6,168,600 |
- |
3.548 |
27.0051.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
P1 |
6,168,600 |
6,168,600 |
- |
3.549 |
27.0050.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
P1 |
6,168,600 |
6,168,600 |
- |
3.550 |
27.0046.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
PDB |
6,168,600 |
6,168,600 |
- |
3.551 |
27.0047.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [có dùng dao siêu âm] |
PDB |
6,168,600 |
6,168,600 |
- |
3.552 |
27.0058.0364 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
PDB |
8,302,400 |
8,302,400 |
- |
3.553 |
27.0057.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm] |
PDB |
8,193,400 |
8,193,400 |
- |
3.554 |
27.0054.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm] |
PDB |
8,193,400 |
8,193,400 |
- |
3.555 |
27.0055.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm] |
PDB |
8,193,400 |
8,193,400 |
- |
3.556 |
27.0024.0372 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
PDB |
7,667,700 |
7,667,700 |
- |
3.557 |
27.0023.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
PDB |
5,201,900 |
5,201,900 |
- |
3.558 |
27.0064.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
P1 |
5,201,900 |
5,201,900 |
- |
3.559 |
27.0034.0375 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
PDB |
6,043,600 |
6,043,600 |
- |
3.560 |
27.0380.0418 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
P1 |
4,497,100 |
4,497,100 |
- |
3.561 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
P1 |
4,497,100 |
4,497,100 |
- |
3.562 |
27.0356.0418 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
P1 |
4,497,100 |
4,497,100 |
- |
3.563 |
27.0357.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
P1 |
4,497,100 |
4,497,100 |
- |
3.564 |
27.0371.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
P1 |
4,497,100 |
4,497,100 |
- |
3.565 |
27.0344.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
P1 |
4,781,900 |
4,781,900 |
- |
3.566 |
27.0327.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
P1 |
4,781,900 |
4,781,900 |
- |
3.567 |
27.0341.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
P1 |
4,781,900 |
4,781,900 |
- |
3.568 |
27.0326.0420 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
P1 |
4,596,000 |
4,596,000 |
- |
3.569 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
P2 |
4,596,000 |
4,596,000 |
- |
3.570 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
P2 |
4,596,000 |
4,596,000 |
- |
3.571 |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
P2 |
4,596,000 |
4,596,000 |
- |
3.572 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
P2 |
4,596,000 |
4,596,000 |
- |
3.573 |
27.0398.0423 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
3.574 |
27.0369.0423 |
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ |
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
3.575 |
27.0362.0423 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
3.576 |
27.0363.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
3.577 |
27.0366.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
P1 |
3,279,000 |
3,279,000 |
- |
3.578 |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
P1 |
5,030,900 |
5,030,900 |
- |
3.579 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
Nội soi bàng quang cắt u |
P1 |
5,030,900 |
5,030,900 |
- |
3.580 |
27.0518.0428 |
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang |
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang |
|
5,030,900 |
5,030,900 |
- |
3.581 |
27.0399.0430 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
P1 |
3,015,000 |
3,015,000 |
- |
3.582 |
27.0519.0431 |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) |
|
3,015,000 |
3,015,000 |
- |
3.583 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
P1 |
4,302,500 |
4,302,500 |
- |
3.584 |
27.0397.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
PDB |
4,302,500 |
4,302,500 |
- |
3.585 |
27.0367.0436 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
P2 |
1,920,900 |
1,920,900 |
- |
3.586 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
P2 |
1,345,000 |
1,345,000 |
- |
3.587 |
27.0379.0440 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
P1 |
1,345,000 |
1,345,000 |
- |
3.588 |
27.0134.0445 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
PDB |
6,557,900 |
6,557,900 |
- |
3.589 |
27.0133.0445 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
P1 |
6,557,900 |
6,557,900 |
- |
3.590 |
27.0132.0445 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái |
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái |
P1 |
6,557,900 |
6,557,900 |
- |
3.591 |
27.0136.0445 |
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi |
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi |
P1 |
6,557,900 |
6,557,900 |
- |
3.592 |
27.0155.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
P1 |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.593 |
27.0156.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
P1 |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.594 |
27.0159.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 |
PDB |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.595 |
27.0160.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α |
PDB |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.596 |
27.0161.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β |
PDB |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.597 |
27.0162.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 |
PDB |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.598 |
27.0163.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 |
PDB |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.599 |
27.0154.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
P1 |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.600 |
27.0157.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
PDB |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.601 |
27.0158.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách |
PDB |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.602 |
27.0165.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 |
PDB |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.603 |
27.0164.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
PDB |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.604 |
27.0151.0450 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
P1 |
5,597,800 |
5,597,800 |
- |
3.605 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
P1 |
3,136,900 |
3,136,900 |
- |
3.606 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
P1 |
3,136,900 |
3,136,900 |
- |
3.607 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
P1 |
3,136,900 |
3,136,900 |
- |
3.608 |
27.0122.0452 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.609 |
27.0123.0452 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.610 |
27.0137.0452 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.611 |
27.0318.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.612 |
27.0317.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.613 |
27.0320.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.614 |
27.0319.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.615 |
27.0208.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.616 |
27.0228.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.617 |
27.0209.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.618 |
27.0230.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
P1 |
3,663,800 |
3,663,800 |
- |
3.619 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
3.620 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
P1 |
2,705,700 |
2,705,700 |
- |
3.621 |
27.0124.0457 |
Cắt u lành thực quản nội soi bụng |
Cắt u lành thực quản nội soi bụng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.622 |
27.0201.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.623 |
27.0197.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.624 |
27.0193.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.625 |
27.0195.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.626 |
27.0199.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.627 |
27.0205.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.628 |
27.0215.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.629 |
27.0185.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.630 |
27.0171.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
PDB |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.631 |
27.0233.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.632 |
27.0186.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
PDB |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.633 |
27.0192.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.634 |
27.0203.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
PDB |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.635 |
27.0217.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.636 |
27.0223.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.637 |
27.0219.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
PDB |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.638 |
27.0221.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.639 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.640 |
27.0305.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.641 |
27.0214.0457 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.642 |
27.0143.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.643 |
27.0174.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.644 |
27.0168.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.645 |
27.0145.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.646 |
27.0169.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.647 |
27.0152.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.648 |
27.0153.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.649 |
27.0310.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng |
PDB |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.650 |
27.0211.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.651 |
27.0210.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.652 |
27.0176.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
P1 |
4,663,800 |
4,663,800 |
- |
3.653 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
3.654 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
3.655 |
27.0227.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
3.656 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
3.657 |
27.0175.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
3.658 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
P1 |
2,815,900 |
2,815,900 |
- |
3.659 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
P1 |
2,818,700 |
2,818,700 |
- |
3.660 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
P2 |
2,818,700 |
2,818,700 |
- |
3.661 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
P2 |
2,818,700 |
2,818,700 |
- |
3.662 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
P1 |
2,818,700 |
2,818,700 |
- |
3.663 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
P1 |
4,747,100 |
4,747,100 |
- |
3.664 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
P1 |
4,747,100 |
4,747,100 |
- |
3.665 |
27.0235.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
P1 |
4,747,100 |
4,747,100 |
- |
3.666 |
27.0234.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
P1 |
4,747,100 |
4,747,100 |
- |
3.667 |
27.0183.0462 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
P1 |
4,747,100 |
4,747,100 |
- |
3.668 |
27.0202.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.669 |
27.0198.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.670 |
27.0194.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.671 |
27.0196.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.672 |
27.0200.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.673 |
27.205b.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.674 |
27.0216.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.675 |
27.0204.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.676 |
27.0218.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.677 |
27.0224.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.678 |
27.0220.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.679 |
27.0222.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
PDB |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.680 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
PDB |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
3.681 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
P1 |
2,917,900 |
2,917,900 |
- |
3.682 |
27.0244.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.683 |
27.0245.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
P1 |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.684 |
27.0246.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
P1 |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.685 |
27.0247.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.686 |
27.0248.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.687 |
27.0249.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.688 |
27.0254.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.689 |
27.0250.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.690 |
27.0251.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI |
P1 |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.691 |
27.0252.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.692 |
27.0253.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.693 |
27.0256.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.694 |
27.0257.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.695 |
27.0255.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.696 |
27.0258.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.697 |
27.0237.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.698 |
27.0240.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.699 |
27.0239.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.700 |
27.0242.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.701 |
27.0241.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.702 |
27.0238.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.703 |
27.0243.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.704 |
27.0268.0467 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
PDB |
6,632,200 |
6,632,200 |
- |
3.705 |
27.0280.0470 |
phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật |
phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật |
P1 |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.706 |
27.0259.0470 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
P1 |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.707 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
P1 |
3,431,900 |
3,431,900 |
- |
3.708 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
PDB |
3,431,900 |
3,431,900 |
- |
3.709 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
P1 |
3,431,900 |
3,431,900 |
- |
3.710 |
27.0283.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
P1 |
3,431,900 |
3,431,900 |
- |
3.711 |
27.0277.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
P1 |
3,431,900 |
3,431,900 |
- |
3.712 |
27.0278.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
P1 |
3,431,900 |
3,431,900 |
- |
3.713 |
27.0275.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
P1 |
3,431,900 |
3,431,900 |
- |
3.714 |
27.0270.0476 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
PDB |
4,281,900 |
4,281,900 |
- |
3.715 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
PDB |
4,281,900 |
4,281,900 |
- |
3.716 |
27.0269.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
P1 |
4,281,900 |
4,281,900 |
- |
3.717 |
27.0276.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
PDB |
5,057,900 |
5,057,900 |
- |
3.718 |
27.0284.0477 |
phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời |
phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời |
PDB |
5,057,900 |
5,057,900 |
- |
3.719 |
27.0282.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
PDB |
5,057,900 |
5,057,900 |
- |
3.720 |
27.0279.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
P1 |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.721 |
27.0267.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
P1 |
3,781,900 |
3,781,900 |
- |
3.722 |
27.0271.0479 |
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
PDB |
4,733,300 |
4,733,300 |
- |
3.723 |
27.0285.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy |
PDB |
10,787,800 |
10,787,800 |
- |
3.724 |
27.0288.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy |
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy |
PDB |
10,787,800 |
10,787,800 |
- |
3.725 |
27.0290.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy |
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy |
P1 |
10,787,800 |
10,787,800 |
- |
3.726 |
27.0303.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
P1 |
4,897,800 |
4,897,800 |
- |
3.727 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
P1 |
4,897,800 |
4,897,800 |
- |
3.728 |
27.0299.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
P1 |
4,897,800 |
4,897,800 |
- |
3.729 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
P1 |
4,068,200 |
4,068,200 |
- |
3.730 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
P1 |
4,068,200 |
4,068,200 |
- |
3.731 |
27.0180.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
P1 |
2,745,200 |
2,745,200 |
- |
3.732 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
P1 |
2,745,200 |
2,745,200 |
- |
3.733 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
P1 |
2,745,200 |
2,745,200 |
- |
3.734 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
P2 |
2,745,200 |
2,745,200 |
- |
3.735 |
27.0066.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng |
PDB |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
3.736 |
27.0460.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
3.737 |
27.0463.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
3.738 |
27.0461.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
3.739 |
27.0464.0541 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
P1 |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
3.740 |
27.0065.0541 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp |
PDB |
3,602,500 |
3,602,500 |
- |
3.741 |
27.0466.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
PDB |
4,594,500 |
4,594,500 |
- |
3.742 |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
PDB |
4,594,500 |
4,594,500 |
- |
3.743 |
27.0520.0560 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
|
4,594,500 |
4,594,500 |
- |
3.744 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
P1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
3.745 |
27.0432.0689 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai |
P1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
3.746 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
P1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
3.747 |
27.0436.0690 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
PDB |
6,346,300 |
6,346,300 |
- |
3.748 |
27.0420.0701 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
PDB |
6,964,200 |
6,964,200 |
- |
3.749 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
P1 |
7,279,100 |
7,279,100 |
- |
3.750 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
P1 |
7,279,100 |
7,279,100 |
- |
3.751 |
27.0019.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
PDB |
14,151,800 |
14,151,800 |
- |
3.752 |
27.0017.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
PDB |
9,151,800 |
9,151,800 |
- |
3.753 |
27.0007.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
P2 |
4,211,900 |
4,211,900 |
- |
3.754 |
27.0010.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
P2 |
3,526,900 |
3,526,900 |
- |
3.755 |
27.0018.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
P1 |
6,353,000 |
6,353,000 |
- |
3.756 |
27.0003.0974 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
PDB |
9,076,600 |
9,076,600 |
- |
3.757 |
27.0005.0974 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau |
P2 |
9,076,600 |
9,076,600 |
- |
3.758 |
27.0012.0974 |
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở) |
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở) |
P1 |
9,076,600 |
9,076,600 |
- |
3.759 |
27.0355.1196 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.760 |
27.0393.1196 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.761 |
27.0389.1196 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.762 |
27.0372.1196 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.763 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.764 |
27.0260.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.765 |
27.0294.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.766 |
27.0261.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.767 |
27.0140.1196 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.768 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.769 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.770 |
27.0295.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.771 |
27.0297.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.772 |
27.0315.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.773 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.774 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.775 |
27.0404.1196 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.776 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.777 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.778 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.779 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.780 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.781 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.782 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.783 |
27.0212.1196 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.784 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.785 |
27.0293.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.786 |
27.0292.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.787 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.788 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.789 |
27.0264.1196 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.790 |
27.0354.1196 |
Tán sỏi thận qua da |
Tán sỏi thận qua da |
P1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
3.791 |
27.0384.1197 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
P2 |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
3.792 |
27.0409.1197 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
P2 |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
3.793 |
27.0392.1197 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
P1 |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
3.794 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
P2 |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
3.795 |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
P2 |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
3.796 |
27.0377.1197 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
P2 |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
3.797 |
27.0405.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
P2 |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
3.798 |
27.0407.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
P2 |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
3.799 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
P2 |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
3.800 |
27.0335.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
P2 |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
3.801 |
27.0359.1209 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
PDB |
4,343,300 |
4,343,300 |
- |
3.802 |
27.0358.1209 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
PDB |
4,343,300 |
4,343,300 |
- |
3.803 |
27.0296.1209 |
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn |
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn |
PDB |
4,343,300 |
4,343,300 |
- |
3.804 |
27.0067.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng |
PDB |
4,343,300 |
4,343,300 |
- |
3.805 |
27.0411.1209 |
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) |
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) |
PDB |
4,343,300 |
4,343,300 |
- |
3.806 |
27.0262.1210 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
P1 |
2,913,900 |
2,913,900 |
- |
3.807 |
27.0400.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón |
P1 |
2,913,900 |
2,913,900 |
- |
3.808 |
27.0402.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt |
P1 |
2,913,900 |
2,913,900 |
- |
3.809 |
27.0401.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần |
P1 |
2,913,900 |
2,913,900 |
- |
3.810 |
27.0236.1210 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
P1 |
2,913,900 |
2,913,900 |
- |
3.811 |
27.0337.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
P1 |
2,913,900 |
2,913,900 |
- |
3.812 |
27.0336.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
P1 |
2,913,900 |
2,913,900 |
- |
3.813 |
27.0146.1210 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
P1 |
2,913,900 |
2,913,900 |
- |
3.814 |
27.0388.1210 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
P1 |
2,913,900 |
2,913,900 |
- |
3.815 |
28.0022.0324 |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
T3 |
380,200 |
380,200 |
- |
3.816 |
28.0029.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
P2 |
5,074,300 |
5,074,300 |
- |
3.817 |
28.0026.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
P1 |
5,074,300 |
5,074,300 |
- |
3.818 |
28.0028.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại |
P2 |
5,074,300 |
5,074,300 |
- |
3.819 |
28.0027.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
P1 |
5,074,300 |
5,074,300 |
- |
3.820 |
28.0031.0384 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
P2 |
5,074,300 |
5,074,300 |
- |
3.821 |
28.0292.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
P1 |
4,700,900 |
4,700,900 |
- |
3.822 |
28.0233.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu |
PDB |
7,094,200 |
7,094,200 |
- |
3.823 |
28.0205.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
P1 |
5,105,100 |
5,105,100 |
- |
3.824 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
P2 |
4,102,500 |
4,102,500 |
- |
3.825 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
Gỡ dính thần kinh |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
3.826 |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
3.827 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
3.828 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
Nối gân gấp |
P2 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
3.829 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
3.830 |
28.0186.0561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên |
PDB |
6,221,700 |
6,221,700 |
- |
3.831 |
28.0160.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
P2 |
4,421,700 |
4,421,700 |
- |
3.832 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
3.833 |
28.0004.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.834 |
28.0003.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.835 |
28.0324.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
P2 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.836 |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
P2 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.837 |
28.0108.0573 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
P2 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.838 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
P2 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.839 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
P2 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.840 |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.841 |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.842 |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.843 |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.844 |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.845 |
28.0390.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.846 |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.847 |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.848 |
28.0093.0573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.849 |
28.0094.0573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai |
P2 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.850 |
28.0019.0573 |
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi |
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi |
PDB |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.851 |
28.0147.0573 |
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) |
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.852 |
28.0116.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.853 |
28.0119.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
P2 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.854 |
28.0118.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
P2 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.855 |
28.0090.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.856 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.857 |
28.0107.0573 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
P2 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.858 |
28.0041.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.859 |
28.0253.0573 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại |
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.860 |
28.0081.0573 |
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi |
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi |
P1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
3.861 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] |
PDB |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
3.862 |
28.0287.0574 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
P1 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
3.863 |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
P2 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
3.864 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
P2 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
3.865 |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
P2 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
3.866 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] |
P2 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
3.867 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] |
P2 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
3.868 |
28.0008.0575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2] |
PDB |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
3.869 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
P2 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
3.870 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
P2 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
3.871 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
P3 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
3.872 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2] |
P2 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
3.873 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2] |
P2 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
3.874 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
P3 |
2,767,900 |
2,767,900 |
- |
3.875 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
P3 |
2,767,900 |
2,767,900 |
- |
3.876 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
P3 |
2,767,900 |
2,767,900 |
- |
3.877 |
28.0005.0578 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
PDB |
5,663,200 |
5,663,200 |
- |
3.878 |
28.0086.0578 |
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
PDB |
5,663,200 |
5,663,200 |
- |
3.879 |
28.0144.0578 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do |
PDB |
5,663,200 |
5,663,200 |
- |
3.880 |
28.0121.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
PDB |
5,663,200 |
5,663,200 |
- |
3.881 |
28.0117.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
PDB |
5,663,200 |
5,663,200 |
- |
3.882 |
28.0120.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa |
P1 |
5,663,200 |
5,663,200 |
- |
3.883 |
28.0092.0578 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa |
P1 |
5,663,200 |
5,663,200 |
- |
3.884 |
28.0077.0578 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do |
PDB |
5,663,200 |
5,663,200 |
- |
3.885 |
28.0145.0581 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) |
PDB |
5,712,200 |
5,712,200 |
- |
3.886 |
28.0012.0582 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
3.887 |
28.0099.0582 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
P1 |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
3.888 |
28.0011.0583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
3.889 |
28.0435.0583 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
3.890 |
28.0084.0583 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
3.891 |
28.0138.0583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
3.892 |
28.0032.0583 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
3.893 |
28.0098.0583 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
3.894 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
3.895 |
28.0134.0583 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
P2 |
2,396,200 |
2,396,200 |
- |
3.896 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
Khâu vết thương vùng môi |
P3 |
1,509,500 |
1,509,500 |
- |
3.897 |
28.0133.0587 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
P2 |
439,100 |
439,100 |
- |
3.898 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
P3 |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
3.899 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
P2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
3.900 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
P3 |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
3.901 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
P2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
3.902 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
P3 |
813,600 |
813,600 |
- |
3.903 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
P3 |
1,043,500 |
1,043,500 |
- |
3.904 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
P3 |
763,600 |
763,600 |
- |
3.905 |
28.0043.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
P1 |
1,402,600 |
1,402,600 |
- |
3.906 |
28.0044.0826 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
P2 |
1,402,600 |
1,402,600 |
- |
3.907 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm) |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm) |
P2 |
1,322,100 |
1,322,100 |
- |
3.908 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) |
P3 |
812,100 |
812,100 |
- |
3.909 |
28.0158.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] |
P3 |
1,385,400 |
1,385,400 |
- |
3.910 |
28.0158.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] |
P3 |
874,800 |
874,800 |
- |
3.911 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
P3 |
771,000 |
771,000 |
- |
3.912 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
P3 |
771,000 |
771,000 |
- |
3.913 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
P2 |
771,000 |
771,000 |
- |
3.914 |
28.0218.1059 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
P1 |
3,488,600 |
3,488,600 |
- |
3.915 |
28.0217.1059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
P1 |
3,488,600 |
3,488,600 |
- |
3.916 |
28.0189.1064 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
P1 |
3,828,100 |
3,828,100 |
- |
3.917 |
28.0187.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
P1 |
3,828,100 |
3,828,100 |
- |
3.918 |
28.0190.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới |
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới |
P1 |
3,828,100 |
3,828,100 |
- |
3.919 |
28.0439.1064 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
P1 |
3,828,100 |
3,828,100 |
- |
3.920 |
28.0188.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
P1 |
3,828,100 |
3,828,100 |
- |
3.921 |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
P1 |
3,493,200 |
3,493,200 |
- |
3.922 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
P1 |
3,493,200 |
3,493,200 |
- |
3.923 |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
|
3,493,200 |
3,493,200 |
- |
3.924 |
28.0128.1084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh |
P1 |
2,888,600 |
2,888,600 |
- |
3.925 |
28.0127.1084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải |
P1 |
2,888,600 |
2,888,600 |
- |
3.926 |
28.0129.1084 |
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng |
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng |
P1 |
2,888,600 |
2,888,600 |
- |
3.927 |
28.0130.1085 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau |
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau |
P1 |
2,888,600 |
2,888,600 |
- |
3.928 |
28.0126.1086 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
P1 |
2,988,600 |
2,988,600 |
- |
3.929 |
28.0125.1087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
P2 |
2,888,600 |
2,888,600 |
- |
3.930 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
P3 |
3,081,600 |
3,081,600 |
- |
3.931 |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
P2 |
5,449,400 |
5,449,400 |
- |
3.932 |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
P2 |
5,449,400 |
5,449,400 |
- |
3.933 |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
P2 |
5,449,400 |
5,449,400 |
- |
3.934 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
P2 |
5,449,400 |
5,449,400 |
- |
3.935 |
28.0495.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
T2 |
4,630,500 |
4,630,500 |
- |
3.936 |
28.0466.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
P2 |
4,630,500 |
4,630,500 |
- |
3.937 |
28.0025.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán |
P2 |
4,630,500 |
4,630,500 |
- |
3.938 |
28.0068.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
|
4,630,500 |
4,630,500 |
- |
3.939 |
28.0030.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
T2 |
4,630,500 |
4,630,500 |
- |
3.940 |
28.0104.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi |
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi |
P1 |
4,436,400 |
4,436,400 |
- |
3.941 |
28.0021.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
P1 |
4,436,400 |
4,436,400 |
- |
3.942 |
28.0259.1135 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
P1 |
4,436,400 |
4,436,400 |
- |
3.943 |
28.0024.1135 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
P2 |
4,436,400 |
4,436,400 |
- |
3.944 |
28.0105.1135 |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi |
P1 |
4,436,400 |
4,436,400 |
- |
3.945 |
28.0023.1135 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
P1 |
4,436,400 |
4,436,400 |
- |
3.946 |
28.0258.1136 |
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.947 |
28.0262.1136 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.948 |
28.0261.1136 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.949 |
28.0282.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.950 |
28.0284.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.951 |
28.0283.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.952 |
28.0241.1136 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.953 |
28.0155.1136 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
P2 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.954 |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
P2 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.955 |
28.0142.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
P2 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.956 |
28.0141.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
P2 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.957 |
28.0286.1136 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
P2 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.958 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.959 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
P2 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.960 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
P2 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.961 |
28.0042.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.962 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
3.963 |
28.0113.1203 |
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
PDB |
6,646,900 |
6,646,900 |
- |
3.964 |
28.0114.1203 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
PDB |
6,646,900 |
6,646,900 |
- |
3.965 |
28.0115.1203 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
PDB |
6,646,900 |
6,646,900 |
- |
3.966 |
28.0085.1203 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
PDB |
6,646,900 |
6,646,900 |
- |
3.967 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng |
T1 |
181,000 |
181,000 |
- |
3.968 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
Sinh thiết niêm mạc |
T2 |
138,500 |
138,500 |
- |
3.969 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
T2 |
294,500 |
294,500 |
- |
3.970 |
05.0107.0254 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
T3 |
41,100 |
41,100 |
- |
3.971 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
T3 |
68,900 |
68,900 |
- |
3.972 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
T3 |
231,700 |
231,700 |
- |
3.973 |
05.0022.0324 |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
T2 |
380,200 |
380,200 |
- |
3.974 |
05.0019.0324 |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
T3 |
380,200 |
380,200 |
- |
3.975 |
05.0020.0324 |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
T3 |
380,200 |
380,200 |
- |
3.976 |
05.0021.0324 |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
T3 |
380,200 |
380,200 |
- |
3.977 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
T3 |
380,200 |
380,200 |
- |
3.978 |
05.0097.0327 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
T1 |
1,578,600 |
1,578,600 |
- |
3.979 |
05.0093.0327 |
Điều trị sẹo lõm bằng laser Fractional, radiofrequency |
Điều trị sẹo lõm bằng laser Fractional, radiofrequency |
TDB |
1,578,600 |
1,578,600 |
- |
3.980 |
05.0037.0328 |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
T2 |
519,000 |
519,000 |
- |
3.981 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.982 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 |
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.983 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.984 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.985 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.986 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.987 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.988 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 |
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.989 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.990 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 |
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.991 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.992 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.993 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 |
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.994 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 |
T2 |
399,000 |
399,000 |
- |
3.995 |
05.0030.0330 |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu |
T1 |
1,255,700 |
1,255,700 |
- |
3.996 |
05.0031.0330 |
Điều trị sẹo lồi bằng laser màu |
Điều trị sẹo lồi bằng laser màu |
T1 |
1,255,700 |
1,255,700 |
- |
3.997 |
05.0026.0331 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
TDB |
1,652,800 |
1,652,800 |
- |
3.998 |
05.0095.0331 |
Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby |
Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby |
TDB |
1,652,800 |
1,652,800 |
- |
3.999 |
05.0028.0331 |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
TDB |
1,652,800 |
1,652,800 |
- |
4.000 |
05.0025.0331 |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
TDB |
1,652,800 |
1,652,800 |
- |
4.001 |
05.0023.0333 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
T2 |
351,000 |
351,000 |
- |
4.002 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
T2 |
351,000 |
351,000 |
- |
4.003 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
T1 |
889,700 |
889,700 |
- |
4.004 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
T1 |
889,700 |
889,700 |
- |
4.005 |
05.0066.0339 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
P2 |
694,000 |
694,000 |
- |
4.006 |
05.0070.0340 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
P3 |
649,800 |
649,800 |
- |
4.007 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
P2 |
893,600 |
893,600 |
- |
4.008 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
P2 |
893,600 |
893,600 |
- |
4.009 |
05.0063.0345 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
PDB |
4,070,500 |
4,070,500 |
- |
4.010 |
06.0037.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
T3 |
252,300 |
252,300 |
- |
4.011 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu |
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu |
|
44,800 |
44,800 |
- |
4.012 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
Đo điện não vi tính |
|
75,200 |
75,200 |
- |
4.013 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
Đo lưu huyết não |
|
50,500 |
50,500 |
- |
4.014 |
06.0018.1808 |
Trắc nghiệm RAVEN |
Trắc nghiệm RAVEN |
|
30,600 |
30,600 |
- |
4.015 |
06.0033.1809 |
Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES |
Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.016 |
06.0010.1809 |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.017 |
06.0009.1809 |
Thang đánh giá lo âu - Zung |
Thang đánh giá lo âu - Zung |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.018 |
06.0001.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.019 |
06.0002.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.020 |
06.0032.1809 |
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.021 |
06.0034.1809 |
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski |
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.022 |
06.0086.1809 |
Thang VANDERBILT |
Thang VANDERBILT |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.023 |
06.0031.1809 |
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.024 |
06.0030.1810 |
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.025 |
06.0027.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.026 |
06.0026.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.027 |
06.0028.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (TAT) |
Thang đánh giá nhân cách (TAT) |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.028 |
06.0029.1810 |
Thang đánh giá nhân cách catell |
Thang đánh giá nhân cách catell |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.029 |
06.0025.1810 |
Thang đánh giá nhân cách Roschach |
Thang đánh giá nhân cách Roschach |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.030 |
06.0008.1813 |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.031 |
06.0007.1813 |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.032 |
06.0016.1813 |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.033 |
06.0003.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.034 |
06.0004.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.035 |
06.0006.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.036 |
06.0021.1813 |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.037 |
06.0084.1813 |
Thang PANSS |
Thang PANSS |
|
35,600 |
35,600 |
- |
4.038 |
06.0013.1814 |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
|
40,600 |
40,600 |
- |
4.039 |
06.0017.1814 |
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
|
40,600 |
40,600 |
- |
4.040 |
06.0019.1814 |
Trắc nghiệm WAIS |
Trắc nghiệm WAIS |
|
40,600 |
40,600 |
- |
4.041 |
06.0020.1814 |
Trắc nghiệm WICS |
Trắc nghiệm WICS |
|
40,600 |
40,600 |
- |
4.042 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
T3 |
178,500 |
178,500 |
- |
4.043 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
240,900 |
240,900 |
- |
4.044 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
T3 |
126,700 |
126,700 |
- |
4.045 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
170,900 |
170,900 |
- |
4.046 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
279,500 |
279,500 |
- |
4.047 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
279,500 |
279,500 |
- |
4.048 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] |
T3 |
64,300 |
64,300 |
- |
4.049 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
T3 |
89,500 |
89,500 |
- |
4.050 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
T3 |
121,400 |
121,400 |
- |
4.051 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
T3 |
148,600 |
148,600 |
- |
4.052 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
T3 |
193,600 |
193,600 |
- |
4.053 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
T3 |
275,600 |
275,600 |
- |
4.054 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
P3 |
264,700 |
264,700 |
- |
4.055 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
292,300 |
292,300 |
- |
4.056 |
07.0052.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.057 |
07.0056.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.058 |
07.0057.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.059 |
07.0059.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.060 |
07.0048.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.061 |
07.0060.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.062 |
07.0042.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.063 |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.064 |
07.0038.0356 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.065 |
07.0065.0356 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.066 |
07.0047.0356 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.067 |
07.0049.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.068 |
07.0044.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.069 |
07.0046.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.070 |
07.0051.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.071 |
07.0062.0356 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.072 |
07.0067.0356 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
P1 |
6,955,600 |
6,955,600 |
- |
4.073 |
07.0020.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.074 |
07.0024.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.075 |
07.0025.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.076 |
07.0027.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.077 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.078 |
07.0028.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.079 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.080 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.081 |
07.0006.0357 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.082 |
07.0034.0357 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.083 |
07.0015.0357 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.084 |
07.0017.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.085 |
07.0012.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.086 |
07.0014.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.087 |
07.0019.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.088 |
07.0031.0357 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.089 |
07.0036.0357 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
P1 |
4,561,600 |
4,561,600 |
- |
4.090 |
07.0040.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P2 |
4,743,900 |
4,743,900 |
- |
4.091 |
07.0045.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
P2 |
4,743,900 |
4,743,900 |
- |
4.092 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
P2 |
4,743,900 |
4,743,900 |
- |
4.093 |
07.0041.0359 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P2 |
4,743,900 |
4,743,900 |
- |
4.094 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P2 |
3,620,900 |
3,620,900 |
- |
4.095 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
P2 |
3,620,900 |
3,620,900 |
- |
4.096 |
07.0018.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
P2 |
3,620,900 |
3,620,900 |
- |
4.097 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
P2 |
3,620,900 |
3,620,900 |
- |
4.098 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
P2 |
3,620,900 |
3,620,900 |
- |
4.099 |
07.0039.0361 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P3 |
4,465,600 |
4,465,600 |
- |
4.100 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P3 |
2,955,600 |
2,955,600 |
- |
4.101 |
07.0021.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
PDB |
6,026,400 |
6,026,400 |
- |
4.102 |
07.0022.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
PDB |
6,026,400 |
6,026,400 |
- |
4.103 |
07.0029.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
PDB |
6,026,400 |
6,026,400 |
- |
4.104 |
07.0026.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
PDB |
6,026,400 |
6,026,400 |
- |
4.105 |
07.0053.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
PDB |
8,302,400 |
8,302,400 |
- |
4.106 |
07.0054.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
PDB |
8,302,400 |
8,302,400 |
- |
4.107 |
07.0061.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
PDB |
8,302,400 |
8,302,400 |
- |
4.108 |
07.0058.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
PDB |
8,302,400 |
8,302,400 |
- |
4.109 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T1 |
719,800 |
719,800 |
- |
4.110 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T1 |
719,800 |
719,800 |
- |
4.111 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
452,800 |
452,800 |
- |
4.112 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
452,800 |
452,800 |
- |
4.113 |
07.0055.0488 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
P1 |
4,287,100 |
4,287,100 |
- |
4.114 |
07.0231.0505 |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
218,500 |
218,500 |
- |
4.115 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
4.116 |
07.0224.0574 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
P1 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
4.117 |
07.0223.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
4.118 |
07.0221.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
P2 |
4,699,100 |
4,699,100 |
- |
4.119 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
3,044,900 |
3,044,900 |
- |
4.120 |
07.0237.0749 |
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser |
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser |
T1 |
438,500 |
438,500 |
- |
4.121 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
P3 |
2,872,600 |
2,872,600 |
- |
4.122 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
P3 |
2,872,600 |
2,872,600 |
- |
4.123 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
Bó thuốc |
T3 |
57,600 |
57,600 |
- |
4.124 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
Cấy chỉ |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.125 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.126 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.127 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.128 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.129 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.130 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.131 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.132 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.133 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.134 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.135 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.136 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.137 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.138 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.139 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.140 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.141 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.142 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.143 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.144 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.145 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.146 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.147 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.148 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.149 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.150 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.151 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.152 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
Cấy chỉ điều trị nấc |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.153 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.154 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.155 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.156 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.157 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.158 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.159 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.160 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.161 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.162 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.163 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.164 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.165 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.166 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
T1 |
156,400 |
156,400 |
- |
4.167 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
T3 |
37,000 |
37,000 |
- |
4.168 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
T3 |
37,000 |
37,000 |
- |
4.169 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
T3 |
37,000 |
37,000 |
- |
4.170 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
T3 |
37,000 |
37,000 |
- |
4.171 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
T3 |
37,000 |
37,000 |
- |
4.172 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
T3 |
37,000 |
37,000 |
- |
4.173 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
T3 |
37,000 |
37,000 |
- |
4.174 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
|
37,000 |
37,000 |
- |
4.175 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
Đặt thuốc YHCT |
T3 |
51,100 |
51,100 |
- |
4.176 |
08.0052.2046 |
Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi |
Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi |
|
85,300 |
85,300 |
- |
4.177 |
08.0051.2046 |
Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi |
Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi |
|
85,300 |
85,300 |
- |
4.178 |
08.0005.2046 |
Điện châm |
Điện châm [kim dài] |
T2 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.179 |
08.0115.2046 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.180 |
08.0161.2046 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.181 |
08.0135.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.182 |
08.0157.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.183 |
08.0153.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.184 |
08.0137.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.185 |
08.0158.2046 |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.186 |
08.0156.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.187 |
08.0131.2046 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.188 |
08.0117.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.189 |
08.0114.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.190 |
08.0129.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.191 |
08.0125.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.192 |
08.0130.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.193 |
08.0132.2046 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.194 |
08.0140.2046 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.195 |
08.0142.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.196 |
08.0141.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.197 |
08.0133.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.198 |
08.0159.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.199 |
08.0116.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.200 |
08.0138.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.201 |
08.0139.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.202 |
08.0152.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.203 |
08.0160.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.204 |
08.0118.2046 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.205 |
08.0119.2046 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.206 |
08.0150.2046 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.207 |
08.0136.2046 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.208 |
08.0120.2046 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.209 |
08.0154.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.210 |
08.0151.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.211 |
08.0155.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] |
T1 |
85,300 |
85,300 |
- |
4.212 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Điện châm [kim ngắn] |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.213 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.214 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Điện châm điều trị cảm mạo |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.215 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.216 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.217 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.218 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.219 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.220 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.221 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
Điện châm điều trị đau răng |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.222 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.223 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.224 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.225 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.226 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.227 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.228 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.229 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.230 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.231 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.232 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.233 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.234 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.235 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.236 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.237 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.238 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.239 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.240 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.241 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.242 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.243 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.244 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.245 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
Điện châm điều trị sa tử cung |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.246 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.247 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
Điện châm điều trị trĩ |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.248 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
Điện châm điều trị ù tai |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.249 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan |
Điện châm điều trị viêm Amidan |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.250 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.251 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.252 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.253 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.254 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.255 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.256 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.257 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.258 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.259 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.260 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.261 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.262 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.263 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.264 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.265 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.266 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.267 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.268 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
T2 |
78,300 |
78,300 |
- |
4.269 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
Giác hơi |
T3 |
36,700 |
36,700 |
- |
4.270 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
T2 |
54,800 |
54,800 |
- |
4.271 |
08.0486.0238 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
T2 |
54,800 |
54,800 |
- |
4.272 |
08.0011.0243 |
laser châm |
laser châm |
T2 |
52,100 |
52,100 |
- |
4.273 |
08.0017.0248 |
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
T2 |
119,200 |
119,200 |
- |
4.274 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
T3 |
54,800 |
54,800 |
- |
4.275 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
T3 |
54,800 |
54,800 |
- |
4.276 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
|
14,000 |
14,000 |
- |
4.277 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Luyện tập dưỡng sinh |
|
33,400 |
33,400 |
- |
4.278 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Thủy châm |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.279 |
08.0336.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.280 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.281 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.282 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.283 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.284 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.285 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.286 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.287 |
08.0380.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.288 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.289 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.290 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.291 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.292 |
08.0385.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.293 |
08.0383.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.294 |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.295 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.296 |
08.0331.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.297 |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.298 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.299 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.300 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.301 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.302 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.303 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.304 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.305 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.306 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.307 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.308 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.309 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.310 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.311 |
08.0335.0271 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.312 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
Thuỷ châm điều trị nấc |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.313 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.314 |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.315 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.316 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.317 |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.318 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.319 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.320 |
08.0358.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.321 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.322 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.323 |
08.0333.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.324 |
08.0328.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.325 |
08.0384.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.326 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.327 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.328 |
08.0381.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.329 |
08.0334.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.330 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
77,100 |
77,100 |
- |
4.331 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.332 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.333 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.334 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.335 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.336 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.337 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.338 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.339 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.340 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.341 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.342 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.343 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.344 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.345 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.346 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.347 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.348 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.349 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.350 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.351 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.352 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.353 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.354 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.355 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.356 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.357 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.358 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.359 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.360 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.361 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.362 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.363 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.364 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.365 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.366 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.367 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.368 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.369 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.370 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.371 |
08.0427.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.372 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.373 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.374 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.375 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.376 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.377 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.378 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.379 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.380 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.381 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.382 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.383 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.384 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.385 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.386 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.387 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.388 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.389 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.390 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
T2 |
76,000 |
76,000 |
- |
4.391 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
T2 |
39,000 |
39,000 |
- |
4.392 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
Xông hơi thuốc |
T3 |
50,300 |
50,300 |
- |
4.393 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
Xông khói thuốc |
T3 |
45,300 |
45,300 |
- |
4.394 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
252,300 |
252,300 |
- |
4.395 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
T2 |
685,500 |
685,500 |
- |
4.396 |
09.0130.0118 |
Lọc máu liên tục |
Lọc máu liên tục |
TDB |
2,310,600 |
2,310,600 |
- |
4.397 |
09.0132.0119 |
Lọc máu thay huyết tương |
Lọc máu thay huyết tương |
TDB |
1,734,600 |
1,734,600 |
- |
4.398 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
T2 |
27,500 |
27,500 |
- |
4.399 |
03.0237.1809 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.400 |
03.0238.1809 |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
|
25,600 |
25,600 |
- |
4.401 |
10.0889.0559 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
P1 |
3,302,900 |
3,302,900 |
- |
4.402 |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,840,300 |
5,840,300 |
- |
4.403 |
26.0044.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời |
PDB |
7,094,200 |
7,094,200 |
- |
4.404 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
P1 |
5,081,300 |
5,081,300 |
- |
4.405 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
P1 |
5,081,300 |
5,081,300 |
- |
4.406 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
P1 |
5,859,300 |
5,859,300 |
- |