1 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
T3 |
35,400 |
0 |
C |
2 |
01.0004.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
T1 |
170,000 |
0 |
B |
3 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
T3 |
22,800 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
D |
4 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
T1 |
664,000 |
0 |
C |
5 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
T1 |
1,137,000 |
0 |
C |
6 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
T1 |
1,379,000 |
0 |
B |
7 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
T1 |
807,000 |
0 |
C |
8 |
01.0013.0298 |
Đặt đường truyền vào thể hang |
T1 |
807,000 |
0 |
B |
9 |
01.0014.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
TDB |
4,562,000 |
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực. |
B |
10 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
233,000 |
0 |
C |
11 |
01.0019.0004 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
T1 |
233,000 |
0 |
C |
12 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
T2 |
49,300 |
0 |
C |
13 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
T2 |
49,300 |
0 |
C |
14 |
01.0023.0097 |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
TDB |
557,000 |
0 |
B |
15 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
T1 |
233,000 |
0 |
B |
16 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
T2 |
485,000 |
0 |
C |
17 |
01.0033.0391 |
Đặt máy khử rung tự động |
T1 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
18 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
T1 |
485,000 |
0 |
C |
19 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
T1 |
1,008,000 |
0 |
C |
20 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
T1 |
259,000 |
0 |
C |
21 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
T1 |
259,000 |
0 |
C |
22 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
T1 |
664,000 |
0 |
B |
23 |
01.0048.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
5,367,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
A |
24 |
01.0048.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
1,558,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
A |
25 |
01.0048.0292 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
1,404,000 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
A |
26 |
01.0048.0293 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
2,536,000 |
0 |
A |
27 |
01.0049.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
5,367,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
A |
28 |
01.0049.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
1,558,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
A |
29 |
01.0049.0292 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
1,404,000 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
A |
30 |
01.0049.0293 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
2,536,000 |
0 |
A |
31 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
T3 |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
D |
32 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
T3 |
12,200 |
0 |
D |
33 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
T2 |
12,200 |
0 |
C |
34 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
T3 |
337,000 |
0 |
C |
35 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
T2 |
227,000 |
0 |
D |
36 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
T1 |
579,000 |
0 |
C |
37 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
579,000 |
0 |
B |
38 |
01.0068.0298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
T1 |
807,000 |
0 |
C |
39 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
T1 |
807,000 |
0 |
C |
40 |
01.0070.1888 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
T1 |
579,000 |
0 |
B |
41 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
P1 |
734,000 |
0 |
C |
42 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
734,000 |
0 |
C |
43 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
P2 |
734,000 |
0 |
C |
44 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
T1 |
734,000 |
0 |
C |
45 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
C |
46 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
T1 |
579,000 |
0 |
C |
47 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
T3 |
253,000 |
0 |
C |
48 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
T2 |
31,100 |
0 |
C |
49 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
T3 |
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
D |
50 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
T2 |
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
C |
51 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
T2 |
253,000 |
0 |
D |
52 |
01.0090.0883 |
Đặt stent khí phế quản |
TDB |
7,364,000 |
Chưa bao gồm stent. |
B |
53 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
227,000 |
0 |
C |
54 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
T1 |
49,300 |
0 |
B |
55 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
T1 |
150,000 |
0 |
C |
56 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
T1 |
188,000 |
0 |
C |
57 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
T1 |
607,000 |
0 |
C |
58 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
T1 |
607,000 |
0 |
C |
59 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
T1 |
188,000 |
0 |
C |
60 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
TDB |
150,000 |
0 |
B |
61 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
TDB |
188,000 |
0 |
B |
62 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
P1 |
5,814,000 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
B |
63 |
01.0104.0109 |
Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
T1 |
207,000 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
B |
64 |
01.0105.0109 |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
T1 |
207,000 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
B |
65 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
T1 |
1,478,000 |
0 |
C |
66 |
01.0108.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
67 |
01.0110.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
68 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
TDB |
3,278,000 |
0 |
C |
69 |
01.0112.0128 |
Bơm rửa phế quản |
T1 |
1,478,000 |
0 |
B |
70 |
01.0116.0118 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
T1 |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
71 |
01.0117.0118 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
72 |
01.0118.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
T1 |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
73 |
01.0119.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy |
|
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
74 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
75 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
76 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
77 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
78 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
79 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
80 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
81 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
82 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
83 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
84 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
85 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
B |
86 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
T1 |
583,000 |
0 |
A |
87 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
T2 |
583,000 |
0 |
C |
88 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ |
TDB |
1,310,000 |
0 |
B |
89 |
01.0156.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
252,000 |
0 |
B |
90 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
T2 |
53,000 |
0 |
D |
91 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
T1 |
498,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
D |
92 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
T3 |
94,300 |
0 |
D |
93 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
T1 |
384,000 |
0 |
C |
94 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
T1 |
384,000 |
0 |
C |
95 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
T3 |
94,300 |
0 |
D |
96 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
C |
97 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
T2 |
1,137,000 |
0 |
B |
98 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
T1 |
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
C |
99 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
T1 |
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
C |
100 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường qui |
T2 |
567,000 |
Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
C |
101 |
01.0176.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
102 |
01.0177.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
103 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
104 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
105 |
01.0180.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
106 |
01.0181.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
107 |
01.0182.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
108 |
01.0183.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
109 |
01.0184.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
110 |
01.0185.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
111 |
01.0186.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
112 |
01.0187.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
113 |
01.0188.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
T1 |
574,000 |
0 |
B |
114 |
01.0188.0117 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
T1 |
988,000 |
0 |
B |
115 |
01.0189.0119 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
116 |
01.0191.0195 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin |
TDB |
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
B |
117 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
118 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
119 |
01.0194.0119 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
A |
120 |
01.0195.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
121 |
01.0196.0119 |
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
122 |
01.0197.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
123 |
01.0198.0119 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
124 |
01.0199.0119 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
125 |
01.0200.0110 |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
TDB |
2,332,000 |
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. |
B |
126 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
T3 |
55,300 |
0 |
C |
127 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
T2 |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
C |
128 |
01.0203.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
T2 |
131,000 |
0 |
B |
129 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
T2 |
68,300 |
0 |
B |
130 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
T2 |
233,000 |
0 |
B |
131 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
T2 |
233,000 |
0 |
B |
132 |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
T2 |
664,000 |
0 |
B |
133 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
94,300 |
0 |
D |
134 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T2 |
131,000 |
0 |
D |
135 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
T2 |
601,000 |
0 |
D |
136 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
T1 |
849,000 |
0 |
C |
137 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
138 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
139 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
140 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
T1 |
807,000 |
0 |
C |
141 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
C |
142 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
T2 |
485,000 |
0 |
C |
143 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
T2 |
49,300 |
0 |
C |
144 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
T2 |
143,000 |
0 |
C |
145 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
T1 |
442,000 |
0 |
C |
146 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
T2 |
697,000 |
0 |
C |
147 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
T2 |
1,218,000 |
0 |
C |
148 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
C |
149 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
T1 |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
C |
150 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
139,000 |
0 |
C |
151 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
184,000 |
0 |
C |
152 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
253,000 |
0 |
C |
153 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
|
15,500 |
0 |
D |
154 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
|
40,200 |
0 |
D |
155 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
13,000 |
0 |
D |
156 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
|
218,000 |
0 |
C |
157 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
|
98,400 |
0 |
C |
158 |
01.0288.1764 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
|
121,000 |
0 |
C |
159 |
01.0298.1466 |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
590,000 |
0 |
C |
160 |
01.0299.1239 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
260,000 |
0 |
C |
161 |
01.0302.1350 |
Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
41,500 |
0 |
C |
162 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
T2 |
49,300 |
0 |
C |
163 |
01.0313.0118 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
164 |
01.0317.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
664,000 |
0 |
C |
165 |
01.0318.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
1,137,000 |
0 |
C |
166 |
01.0319.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
1,137,000 |
0 |
C |
167 |
01.0322.0097 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
|
557,000 |
0 |
C |
168 |
01.0326.0119 |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
169 |
01.0327.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
170 |
01.0328.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
171 |
01.0329.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
172 |
01.0330.0118 |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
173 |
01.0331.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
174 |
01.0332.0118 |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
175 |
01.0336.0158 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
T3 |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
C |
176 |
01.0337.0195 |
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
|
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
C |
177 |
01.0341.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
178 |
01.0342.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
179 |
01.0343.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
180 |
01.0344.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
181 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
|
557,000 |
0 |
C |
182 |
01.0347.0119 |
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
183 |
01.0348.0119 |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
184 |
01.0349.0195 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
|
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
B |
185 |
01.0351.0140 |
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
C |
186 |
01.0352.0140 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
C |
187 |
01.0353.0140 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
|
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
C |
188 |
01.0355.0165 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
|
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
C |
189 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
T2 |
183,000 |
0 |
C |
190 |
01.0357.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
T2 |
183,000 |
0 |
C |
191 |
01.0359.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
192 |
01.0362.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
T1 |
498,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
C |
193 |
01.0364.1169 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
|
133,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
C |
194 |
01.0368.1889 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
T2 |
207,000 |
0 |
C |
195 |
01.0371.1773 |
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
|
211,000 |
0 |
C |
196 |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
|
49,200 |
0 |
C |
197 |
01.0373.1762 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
|
276,000 |
0 |
C |
198 |
01.0374.1766 |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
|
100,000 |
0 |
C |
199 |
01.0380.1169 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
|
133,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
C |
200 |
01.0386.0097 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
|
557,000 |
0 |
C |
201 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
T2 |
227,000 |
0 |
C |
202 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
T1 |
1,027,000 |
0 |
B |
203 |
02.0005.0081 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
TDB |
259,000 |
0 |
B |
204 |
02.0006.0088 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
TDB |
743,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
B |
205 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
183,000 |
0 |
C |
206 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
T3 |
143,000 |
0 |
D |
207 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
T3 |
150,000 |
0 |
C |
208 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
697,000 |
0 |
C |
209 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T1 |
1,218,000 |
0 |
B |
210 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
T2 |
227,000 |
0 |
B |
211 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
579,000 |
0 |
B |
212 |
02.0018.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
252,000 |
0 |
B |
213 |
02.0020.1816 |
Đo đa ký hô hấp |
|
1,997,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
B |
214 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
|
133,000 |
0 |
D |
215 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
T2 |
207,000 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
C |
216 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
T3 |
188,000 |
0 |
C |
217 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
|
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
D |
218 |
02.0034.0061 |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
TDB |
3,726,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
B |
219 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
TDB |
1,778,000 |
0 |
B |
220 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
TDB |
1,478,000 |
0 |
B |
221 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
TDB |
3,278,000 |
0 |
B |
222 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
P2 |
5,814,000 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
B |
223 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
P2 |
5,036,000 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
B |
224 |
02.0040.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
T1 |
1,159,000 |
0 |
B |
225 |
02.0041.0133 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
TDB |
2,878,000 |
0 |
B |
226 |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
T1 |
1,778,000 |
0 |
B |
227 |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
T1 |
1,159,000 |
0 |
B |
228 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
768,000 |
0 |
B |
229 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
1,159,000 |
0 |
B |
230 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
2,618,000 |
0 |
B |
231 |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
915,000 |
0 |
B |
232 |
02.0046.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng |
TDB |
3,278,000 |
0 |
B |
233 |
02.0046.0132 |
Nội soi phế quản ống cứng |
TDB |
2,618,000 |
0 |
B |
234 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
T1 |
1,778,000 |
0 |
B |
235 |
02.0048.0131 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
T1 |
1,159,000 |
0 |
B |
236 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
T1 |
1,478,000 |
0 |
B |
237 |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
T1 |
768,000 |
0 |
B |
238 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
TDB |
3,278,000 |
0 |
B |
239 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
TDB |
2,618,000 |
0 |
B |
240 |
02.0051.0118 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
T1 |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
241 |
02.0054.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
T1 |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
242 |
02.0058.0122 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
|
101,000 |
0 |
B |
243 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
|
184,000 |
0 |
C |
244 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
49,300 |
0 |
C |
245 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
T2 |
442,000 |
0 |
C |
246 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
1,025,000 |
0 |
B |
247 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T1 |
1,926,000 |
0 |
B |
248 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
T2 |
253,000 |
0 |
D |
249 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
T3 |
31,100 |
0 |
D |
250 |
02.0071.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
251 |
02.0072.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
A |
252 |
02.0073.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
A |
253 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
T1 |
259,000 |
0 |
C |
254 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
T1 |
259,000 |
0 |
C |
255 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
T1 |
259,000 |
0 |
C |
256 |
02.0077.0391 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
T1 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
257 |
02.0081.0054 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
TDB |
6,926,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
A |
258 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
|
35,400 |
0 |
D |
259 |
02.0086.0106 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio |
TDB |
3,255,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
A |
260 |
02.0088.0107 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
TDB |
2,073,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser. |
A |
261 |
02.0093.0319 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
T1 |
615,000 |
0 |
B |
262 |
02.0094.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
T3 |
170,000 |
0 |
B |
263 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
|
204,000 |
0 |
C |
264 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
|
204,000 |
0 |
C |
265 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
T1 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
266 |
02.0100.0069 |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
267 |
02.0101.0054 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
TDB |
6,926,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
B |
268 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
T2 |
214,000 |
0 |
B |
269 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
T2 |
204,000 |
0 |
A |
270 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
T2 |
204,000 |
0 |
C |
271 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
T3 |
233,000 |
0 |
C |
272 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
T3 |
233,000 |
0 |
C |
273 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
T2 |
598,000 |
0 |
A |
274 |
02.0115.0005 |
Siêu âm tim cản âm |
T2 |
268,000 |
0 |
B |
275 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
T3 |
468,000 |
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
B |
276 |
02.0117.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản |
T2 |
816,000 |
0 |
B |
277 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T3 |
233,000 |
0 |
C |
278 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
T1 |
1,008,000 |
0 |
B |
279 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
T2 |
336,000 |
0 |
C |
280 |
02.0123.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
TDB |
1,997,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
A |
281 |
02.0125.0053 |
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) |
T1 |
6,026,000 |
0 |
B |
282 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
T2 |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
C |
283 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
284 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
285 |
02.0139.0274 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
286 |
02.0142.1775 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
T2 |
131,000 |
0 |
B |
287 |
02.0143.1775 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
|
131,000 |
0 |
B |
288 |
02.0144.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
|
131,000 |
0 |
B |
289 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
|
68,300 |
0 |
C |
290 |
02.0148.1775 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
|
131,000 |
0 |
B |
291 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
T3 |
12,200 |
0 |
D |
292 |
02.0153.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
|
233,000 |
0 |
B |
293 |
02.0154.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
|
233,000 |
0 |
B |
294 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
T3 |
55,300 |
0 |
B |
295 |
02.0159.1775 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
|
131,000 |
0 |
B |
296 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
T2 |
139,000 |
0 |
C |
297 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
|
55,800 |
0 |
C |
298 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
384,000 |
0 |
B |
299 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
384,000 |
0 |
C |
300 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
384,000 |
0 |
B |
301 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
T2 |
116,000 |
0 |
C |
302 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
|
221,000 |
0 |
B |
303 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
T1 |
664,000 |
0 |
B |
304 |
02.0181.0165 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
B |
305 |
02.0182.0165 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
B |
306 |
02.0183.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
T1 |
1,137,000 |
0 |
B |
307 |
02.0184.0102 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
T1 |
579,000 |
0 |
B |
308 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
T2 |
1,137,000 |
0 |
B |
309 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
T2 |
1,137,000 |
0 |
B |
310 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
T3 |
94,300 |
0 |
C |
311 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
TDB |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
A |
312 |
02.0200.1782 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
|
32,000 |
0 |
B |
313 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
T2 |
1,160,000 |
0 |
B |
314 |
02.0202.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
TDB |
968,000 |
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
B |
315 |
02.0203.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h |
T1 |
574,000 |
0 |
B |
316 |
02.0204.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
T1 |
574,000 |
0 |
B |
317 |
02.0206.0117 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
T1 |
988,000 |
0 |
B |
318 |
02.0209.0194 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
T1 |
1,528,000 |
Chưa bao gồm catheter. |
B |
319 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
T2 |
252,000 |
0 |
B |
320 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
T1 |
543,000 |
0 |
B |
321 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
T1 |
943,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
B |
322 |
02.0214.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
T1 |
479,000 |
0 |
B |
323 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
T1 |
675,000 |
0 |
A |
324 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
T1 |
915,000 |
0 |
B |
325 |
02.0217.0183 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
T1 |
663,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
326 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
T1 |
915,000 |
0 |
B |
327 |
02.0219.0150 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
T1 |
543,000 |
0 |
B |
328 |
02.0220.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
TDB |
1,303,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
B |
329 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
T1 |
543,000 |
0 |
B |
330 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
T1 |
915,000 |
0 |
B |
331 |
02.0223.0155 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
T1 |
1,160,000 |
0 |
B |
332 |
02.0224.0153 |
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
T1 |
1,360,000 |
0 |
B |
333 |
02.0225.0154 |
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
T1 |
1,384,000 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo. |
B |
334 |
02.0226.2038 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 |
TDB |
3,447,000 |
Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
B |
335 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
|
184,000 |
0 |
B |
336 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
|
184,000 |
0 |
B |
337 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
|
915,000 |
0 |
A |
338 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
|
915,000 |
0 |
B |
339 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
|
184,000 |
0 |
B |
340 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
C |
341 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
T3 |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
C |
342 |
02.0234.0118 |
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
343 |
02.0235.0118 |
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
344 |
02.0236.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
1,025,000 |
0 |
A |
345 |
02.0238.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
T1 |
2,412,000 |
0 |
B |
346 |
02.0240.0208 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
T1 |
505,000 |
0 |
B |
347 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
T3 |
143,000 |
0 |
C |
348 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
143,000 |
0 |
C |
349 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
183,000 |
0 |
C |
350 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
94,300 |
0 |
D |
351 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
352 |
02.0248.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
|
1,972,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
B |
353 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
TDB |
2,715,000 |
0 |
B |
354 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
T1 |
255,000 |
0 |
C |
355 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
T1 |
615,000 |
0 |
C |
356 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
T3 |
198,000 |
0 |
C |
357 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
T3 |
198,000 |
0 |
C |
358 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
T1 |
322,000 |
0 |
C |
359 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
T1 |
615,000 |
0 |
B |
360 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
T1 |
430,000 |
0 |
C |
361 |
02.0263.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
A |
362 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
363 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
364 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
T1 |
2,312,000 |
0 |
B |
365 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
A |
366 |
02.0269.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
TDB |
853,000 |
0 |
A |
367 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
368 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
T2 |
302,000 |
0 |
C |
369 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
T2 |
258,000 |
0 |
C |
370 |
02.0274.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
A |
371 |
02.0275.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
A |
372 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
T1 |
2,715,000 |
0 |
A |
373 |
02.0282.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa |
TDB |
853,000 |
0 |
B |
374 |
02.0283.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
B |
375 |
02.0284.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
B |
376 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu |
TDB |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
377 |
02.0286.0497 |
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
TDB |
3,962,000 |
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
A |
378 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
T1 |
854,000 |
0 |
B |
379 |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
TDB |
1,023,000 |
0 |
B |
380 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
TDB |
1,713,000 |
0 |
B |
381 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
T2 |
258,000 |
0 |
B |
382 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
T2 |
302,000 |
0 |
B |
383 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
T1 |
322,000 |
0 |
B |
384 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
T1 |
1,063,000 |
0 |
B |
385 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
TDB |
1,713,000 |
0 |
B |
386 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
T3 |
148,000 |
0 |
C |
387 |
02.0303.0145 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
TDB |
1,176,000 |
0 |
B |
388 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
T1 |
455,000 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
B |
389 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
T2 |
255,000 |
0 |
B |
390 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
T2 |
322,000 |
0 |
C |
391 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
T2 |
430,000 |
0 |
C |
392 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
T3 |
198,000 |
0 |
C |
393 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
T3 |
302,000 |
0 |
C |
394 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
T3 |
148,000 |
0 |
B |
395 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
T3 |
198,000 |
0 |
B |
396 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T3 |
131,000 |
0 |
D |
397 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
|
49,300 |
0 |
D |
398 |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
|
233,000 |
0 |
B |
399 |
02.0316.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
|
233,000 |
0 |
B |
400 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
C |
401 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
402 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
403 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
404 |
02.0321.0499 |
Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
|
1,972,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
B |
405 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
T2 |
183,000 |
0 |
B |
406 |
02.0323.0319 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
T1 |
615,000 |
0 |
A |
407 |
02.0324.0166 |
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
408 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
T1 |
568,000 |
0 |
C |
409 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
B |
410 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
411 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
412 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
T1 |
183,000 |
0 |
C |
413 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
T1 |
568,000 |
0 |
C |
414 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
|
67,800 |
0 |
D |
415 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
416 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
417 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
T3 |
116,000 |
0 |
B |
418 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
T3 |
116,000 |
0 |
B |
419 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
T3 |
116,000 |
0 |
B |
420 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
421 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
422 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
423 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
424 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
425 |
02.0348.1289 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
|
53,400 |
0 |
C |
426 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
T3 |
120,000 |
0 |
C |
427 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
428 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
429 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
430 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
431 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
432 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
433 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
434 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
435 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
436 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
437 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
438 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
T3 |
120,000 |
0 |
C |
439 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
440 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
T3 |
116,000 |
0 |
C |
441 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
442 |
02.0365.0541 |
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) |
T1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
443 |
02.0366.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
444 |
02.0367.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
445 |
02.0368.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
446 |
02.0369.0185 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
T1 |
513,000 |
0 |
B |
447 |
02.0370.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
448 |
02.0371.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
449 |
02.0372.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
450 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
|
49,300 |
0 |
B |
451 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
|
49,300 |
0 |
B |
452 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
T3 |
130,000 |
0 |
B |
453 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
847,000 |
0 |
B |
454 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
455 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
456 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
457 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
458 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
459 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
460 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
461 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
462 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
463 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
464 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
465 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
466 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
467 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
468 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
469 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
470 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
471 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
472 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
473 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
474 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
475 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
476 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
477 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
478 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
T2 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
A |
479 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
480 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
481 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
482 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
483 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
484 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
485 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
486 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
487 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
488 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
489 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
490 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
491 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
492 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
493 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
494 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
495 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
496 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
183,000 |
0 |
C |
497 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T2 |
743,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
B |
498 |
02.0437.0053 |
Chụp động mạch vành |
T1 |
6,026,000 |
0 |
B |
499 |
02.0439.0009 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
T1 |
2,023,000 |
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dụ trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. |
B |
500 |
02.0440.0054 |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
T1 |
6,926,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
B |
501 |
02.0443.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường |
T1 |
816,000 |
0 |
A |
502 |
02.0444.0005 |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
T2 |
268,000 |
0 |
B |
503 |
02.0445.0004 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
504 |
02.0446.0008 |
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản |
T2 |
816,000 |
0 |
B |
505 |
02.0447.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
T1 |
233,000 |
0 |
B |
506 |
02.0448.0008 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp |
T1 |
816,000 |
0 |
A |
507 |
02.0451.1798 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
T1 |
204,000 |
0 |
B |
508 |
02.0452.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
509 |
02.0453.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
510 |
02.0454.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
511 |
02.0455.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
512 |
02.0456.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
513 |
02.0457.0006 |
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine |
T2 |
598,000 |
0 |
B |
514 |
02.0458.0006 |
Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế |
T2 |
598,000 |
0 |
B |
515 |
02.0459.0391 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường |
T1 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
C |
516 |
02.0460.0391 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang |
T1 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
C |
517 |
02.0461.0107 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường |
T2 |
2,073,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser. |
B |
518 |
02.0462.0106 |
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần |
T2 |
3,255,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
B |
519 |
02.0463.0106 |
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần |
T2 |
3,255,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
B |
520 |
02.0464.0391 |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
T2 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
521 |
02.0470.0274 |
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
522 |
02.0471.0274 |
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
523 |
02.0472.0274 |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
524 |
02.0473.0274 |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
525 |
02.0474.1775 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác |
|
131,000 |
0 |
B |
526 |
02.0475.1775 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể |
|
131,000 |
0 |
B |
527 |
02.0476.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên |
|
131,000 |
0 |
B |
528 |
02.0477.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới |
|
131,000 |
0 |
B |
529 |
02.0478.1775 |
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
131,000 |
0 |
B |
530 |
02.0479.0264 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
T2 |
134,000 |
0 |
C |
531 |
02.0483.0164 |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
|
184,000 |
0 |
B |
532 |
02.0484.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
T2 |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
B |
533 |
02.0485.0147 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
T2 |
872,000 |
0 |
B |
534 |
02.0486.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
T2 |
479,000 |
0 |
B |
535 |
02.0492.0147 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
T2 |
872,000 |
0 |
B |
536 |
02.0495.0196 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
T2 |
567,000 |
Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
C |
537 |
02.0496.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
T1 |
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
C |
538 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
T2 |
1,137,000 |
0 |
C |
539 |
02.0500.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
TDB |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
A |
540 |
02.0501.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
A |
541 |
02.0504.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
TDB |
1,972,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
B |
542 |
02.0505.0499 |
Siêu âm can thiệp – đặt stent đường mật qua da |
T2 |
1,972,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
B |
543 |
02.0506.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
T1 |
1,972,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
A |
544 |
02.0510.0213 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
545 |
02.0511.1138 |
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu |
T2 |
3,987,000 |
Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương. |
B |
546 |
02.0513.1138 |
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp |
T2 |
3,987,000 |
Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương. |
B |
547 |
02.0514.0112 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
548 |
02.0515.0112 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
549 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
T3 |
273,000 |
0 |
B |
550 |
02.0521.1442 |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM |
|
590,000 |
0 |
B |
551 |
02.0529.1422 |
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
|
416,000 |
0 |
B |
552 |
02.0550.1423 |
Định lượng Histamine |
|
1,003,000 |
0 |
B |
553 |
02.0569.1427 |
Định lượng kháng thể IgG1 |
|
704,000 |
0 |
B |
554 |
02.0570.1427 |
Định lượng kháng thể IgG2 |
|
704,000 |
0 |
B |
555 |
02.0571.1427 |
Định lượng kháng thể IgG3 |
|
704,000 |
0 |
B |
556 |
02.0572.1427 |
Định lượng kháng thể IgG4 |
|
704,000 |
0 |
B |
557 |
02.0573.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) |
|
572,000 |
0 |
B |
558 |
02.0574.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên) |
|
572,000 |
0 |
B |
559 |
02.0575.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) |
|
572,000 |
0 |
B |
560 |
02.0576.1421 |
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) |
T2 |
446,000 |
0 |
B |
561 |
02.0577.1425 |
Định lượng Interleukin -1α human |
|
781,000 |
0 |
B |
562 |
02.0578.1425 |
Định lượng Interleukin -1β human |
|
781,000 |
0 |
B |
563 |
02.0579.1425 |
Định lượng Interleukin - 2 human |
|
781,000 |
0 |
B |
564 |
02.0580.1425 |
Định lượng Interleukin - 4 human |
|
781,000 |
0 |
B |
565 |
02.0581.1425 |
Định lượng Interleukin - 6 human |
|
781,000 |
0 |
B |
566 |
02.0582.1425 |
Định lượng Interleukin - 8 human |
|
781,000 |
0 |
B |
567 |
02.0583.1425 |
Định lượng Interleukin - 10 human |
|
781,000 |
0 |
B |
568 |
02.0584.1425 |
Định lượng Interleukin - 12p70 human |
|
781,000 |
0 |
B |
569 |
02.0586.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn |
T3 |
337,000 |
0 |
B |
570 |
02.0587.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa |
T3 |
337,000 |
0 |
B |
571 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản. |
|
179,000 |
0 |
B |
572 |
02.0612.1794 |
Đo FeNO |
T1 |
414,000 |
0 |
B |
573 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
T1 |
788,000 |
0 |
B |
574 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
T3 |
788,000 |
0 |
B |
575 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
|
788,000 |
0 |
B |
576 |
02.0617.1796 |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
T1 |
788,000 |
0 |
B |
577 |
02.0618.1795 |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
T1 |
1,371,000 |
0 |
B |
578 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
T1 |
2,842,000 |
0 |
B |
579 |
02.0621.1531 |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
|
218,000 |
0 |
B |
580 |
02.0622.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
|
66,400 |
0 |
C |
581 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
T1 |
49,300 |
0 |
B |
582 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
A |
583 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
PDB |
5,250,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
A |
584 |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
585 |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
586 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
587 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
588 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
589 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
590 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
591 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
592 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
593 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
594 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
595 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
596 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
P1 |
2,850,000 |
0 |
B |
597 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
598 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
599 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
600 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
601 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
602 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
P2 |
2,945,000 |
0 |
B |
603 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
P2 |
2,945,000 |
0 |
B |
604 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
T1 |
96,000 |
0 |
B |
605 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
606 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
607 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
P2 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
608 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
P2 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
609 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
P2 |
3,432,000 |
0 |
B |
610 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
P2 |
3,432,000 |
0 |
B |
611 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
P2 |
3,432,000 |
0 |
B |
612 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
P2 |
3,011,000 |
0 |
C |
613 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
P2 |
3,011,000 |
0 |
C |
614 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
P2 |
3,011,000 |
0 |
C |
615 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
P2 |
3,011,000 |
0 |
C |
616 |
04.0042.0583 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
617 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
P1 |
1,777,000 |
0 |
B |
618 |
04.0052.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
619 |
04.0053.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
620 |
04.0054.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
621 |
04.0055.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
PDB |
7,243,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
B |
622 |
04.0056.0549 |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
P1 |
3,778,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
B |
623 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
624 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
625 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
T1 |
166,000 |
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
B |
626 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
T3 |
64,200 |
0 |
D |
627 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
T1 |
758,000 |
0 |
B |
628 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
629 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
630 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
631 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
632 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
633 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
634 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
635 |
05.0019.0324 |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
T3 |
350,000 |
0 |
B |
636 |
05.0020.0324 |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
T3 |
350,000 |
0 |
B |
637 |
05.0021.0324 |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
T3 |
350,000 |
0 |
B |
638 |
05.0022.0324 |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
T2 |
350,000 |
0 |
B |
639 |
05.0023.0333 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
T2 |
309,000 |
0 |
B |
640 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
T2 |
309,000 |
0 |
B |
641 |
05.0025.0331 |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
TDB |
1,384,000 |
0 |
B |
642 |
05.0026.0331 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
TDB |
1,384,000 |
0 |
B |
643 |
05.0028.0331 |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
TDB |
1,384,000 |
0 |
B |
644 |
05.0030.0330 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu |
T1 |
1,124,000 |
0 |
B |
645 |
05.0031.0330 |
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu |
T1 |
1,124,000 |
0 |
B |
646 |
05.0037.0328 |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
T2 |
477,000 |
0 |
B |
647 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
648 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
649 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
650 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
651 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
652 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
653 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
654 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
T3 |
350,000 |
0 |
D |
655 |
05.0063.0345 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
PDB |
3,604,000 |
0 |
B |
656 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
T2 |
130,000 |
0 |
B |
657 |
05.0066.0339 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
P2 |
652,000 |
0 |
B |
658 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
T2 |
273,000 |
0 |
B |
659 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
P2 |
803,000 |
0 |
B |
660 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
P2 |
803,000 |
0 |
B |
661 |
05.0070.0340 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
P3 |
584,000 |
0 |
C |
662 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
T3 |
208,000 |
0 |
C |
663 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
T1 |
758,000 |
0 |
B |
664 |
05.0093.0327 |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell |
TDB |
1,381,000 |
0 |
B |
665 |
05.0095.0331 |
Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby |
TDB |
1,384,000 |
0 |
B |
666 |
05.0097.0327 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
T1 |
1,381,000 |
0 |
B |
667 |
05.0107.0254 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
T3 |
37,200 |
0 |
B |
668 |
06.0001.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
|
22,000 |
0 |
B |
669 |
06.0002.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
|
22,000 |
0 |
B |
670 |
06.0003.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
|
32,000 |
0 |
B |
671 |
06.0004.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
|
32,000 |
0 |
B |
672 |
06.0006.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
|
32,000 |
0 |
B |
673 |
06.0007.1813 |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
|
32,000 |
0 |
B |
674 |
06.0008.1813 |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
|
32,000 |
0 |
B |
675 |
06.0009.1809 |
Thang đánh giá lo âu - zung |
|
22,000 |
0 |
B |
676 |
06.0010.1809 |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
|
22,000 |
0 |
B |
677 |
06.0013.1814 |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
|
37,000 |
0 |
B |
678 |
06.0016.1813 |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
|
32,000 |
0 |
B |
679 |
06.0017.1814 |
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
|
37,000 |
0 |
B |
680 |
06.0018.1808 |
Trắc nghiệm RAVEN |
|
27,000 |
0 |
B |
681 |
06.0019.1814 |
Trắc nghiệm WAIS |
|
37,000 |
0 |
B |
682 |
06.0020.1814 |
Trắc nghiệm WICS |
|
37,000 |
0 |
B |
683 |
06.0021.1813 |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
|
32,000 |
0 |
B |
684 |
06.0025.1810 |
Thang đánh giá nhân cách Roschach |
|
32,000 |
0 |
B |
685 |
06.0026.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
|
32,000 |
0 |
B |
686 |
06.0027.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
|
32,000 |
0 |
B |
687 |
06.0028.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (TAT) |
|
32,000 |
0 |
B |
688 |
06.0029.1810 |
Thang đánh giá nhân cách catell |
|
32,000 |
0 |
B |
689 |
06.0030.1810 |
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
|
32,000 |
0 |
B |
690 |
06.0031.1809 |
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
|
22,000 |
0 |
B |
691 |
06.0032.1809 |
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
|
22,000 |
0 |
B |
692 |
06.0033.1809 |
Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES |
|
22,000 |
0 |
B |
693 |
06.0034.1809 |
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski |
|
22,000 |
0 |
B |
694 |
06.0037.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
695 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
|
68,300 |
0 |
B |
696 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
|
46,000 |
0 |
B |
697 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
|
43,700 |
0 |
C |
698 |
06.0084.1813 |
Thang PANSS |
|
32,000 |
0 |
B |
699 |
06.0086.1809 |
Thang VANDERBILT |
|
22,000 |
0 |
B |
700 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
P3 |
243,000 |
Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu |
C |
701 |
07.0006.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
702 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P3 |
2,839,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
703 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P2 |
3,446,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
704 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
P2 |
3,446,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
705 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
706 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
707 |
07.0012.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
708 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
P2 |
3,446,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
709 |
07.0014.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
710 |
07.0015.0357 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
711 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
712 |
07.0017.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
713 |
07.0018.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
P2 |
3,446,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
714 |
07.0019.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
715 |
07.0020.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
716 |
07.0021.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
PDB |
5,682,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
717 |
07.0022.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
PDB |
5,682,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
718 |
07.0024.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
719 |
07.0025.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
720 |
07.0026.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
PDB |
5,682,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
721 |
07.0027.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
722 |
07.0028.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
723 |
07.0029.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
PDB |
5,682,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
724 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
P2 |
3,446,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
725 |
07.0031.0357 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
726 |
07.0034.0357 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
727 |
07.0036.0357 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
728 |
07.0038.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
729 |
07.0039.0361 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P3 |
4,348,000 |
0 |
B |
730 |
07.0040.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P2 |
4,569,000 |
0 |
B |
731 |
07.0041.0359 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P2 |
4,569,000 |
0 |
B |
732 |
07.0042.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
733 |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
734 |
07.0044.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
735 |
07.0045.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
P2 |
4,569,000 |
0 |
B |
736 |
07.0046.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
737 |
07.0047.0356 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
738 |
07.0048.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
739 |
07.0049.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
740 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
P2 |
4,569,000 |
0 |
B |
741 |
07.0051.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
742 |
07.0052.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
743 |
07.0053.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
PDB |
7,958,000 |
0 |
B |
744 |
07.0054.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
PDB |
7,958,000 |
0 |
B |
745 |
07.0055.0488 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
746 |
07.0056.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
747 |
07.0057.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
748 |
07.0058.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
PDB |
7,958,000 |
0 |
B |
749 |
07.0059.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
750 |
07.0060.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
751 |
07.0061.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
PDB |
7,958,000 |
0 |
B |
752 |
07.0062.0356 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
753 |
07.0065.0356 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
754 |
07.0067.0356 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
755 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
756 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
P3 |
2,621,000 |
0 |
B |
757 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
P3 |
2,621,000 |
0 |
C |
758 |
07.0221.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
4,400,000 |
0 |
B |
759 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
2,883,000 |
0 |
B |
760 |
07.0223.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
4,400,000 |
0 |
B |
761 |
07.0224.0574 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
P1 |
4,400,000 |
0 |
B |
762 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
D |
763 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
85,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
D |
764 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
115,000 |
0 |
D |
765 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
139,000 |
0 |
D |
766 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
184,000 |
0 |
D |
767 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
253,000 |
0 |
D |
768 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
C |
769 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
414,000 |
0 |
C |
770 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T1 |
654,000 |
0 |
C |
771 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T1 |
654,000 |
0 |
C |
772 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
C |
773 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
197,000 |
0 |
C |
774 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
414,000 |
0 |
C |
775 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
271,000 |
0 |
C |
776 |
07.0237.0749 |
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser |
T1 |
417,000 |
0 |
B |
777 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
T3 |
170,000 |
0 |
C |
778 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
228,000 |
0 |
B |
779 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
T3 |
116,000 |
0 |
C |
780 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
158,000 |
0 |
B |
781 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
782 |
08.0005.2046 |
Điện châm |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
783 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
784 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
785 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
T2 |
49,100 |
0 |
C |
786 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
T2 |
48,700 |
0 |
C |
787 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
|
13,100 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
C |
788 |
08.0017.0248 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
T2 |
110,000 |
0 |
C |
789 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
T3 |
45,600 |
0 |
D |
790 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
T3 |
40,600 |
0 |
D |
791 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
T3 |
51,400 |
0 |
C |
792 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
T3 |
51,400 |
0 |
D |
793 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
T3 |
47,500 |
0 |
D |
794 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
T3 |
53,100 |
0 |
D |
795 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
796 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
|
27,300 |
0 |
D |
797 |
08.0051.2046 |
Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi |
|
78,400 |
0 |
B |
798 |
08.0052.2046 |
Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi |
|
78,400 |
0 |
B |
799 |
08.0114.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
800 |
08.0115.2046 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
801 |
08.0116.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
802 |
08.0117.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
803 |
08.0118.2046 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
804 |
08.0119.2046 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
805 |
08.0120.2046 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
806 |
08.0125.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
807 |
08.0129.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
808 |
08.0130.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
809 |
08.0131.2046 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
810 |
08.0132.2046 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
811 |
08.0133.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
812 |
08.0135.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
813 |
08.0136.2046 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
814 |
08.0137.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
815 |
08.0138.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
816 |
08.0139.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
817 |
08.0140.2046 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
818 |
08.0141.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
819 |
08.0142.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
820 |
08.0150.2046 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
821 |
08.0151.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
822 |
08.0152.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
823 |
08.0153.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
824 |
08.0154.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
825 |
08.0155.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
826 |
08.0156.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
827 |
08.0157.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
828 |
08.0158.2046 |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
829 |
08.0159.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
830 |
08.0160.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
831 |
08.0161.2046 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
832 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
833 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
834 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
835 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
836 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
837 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
838 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
839 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
840 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
841 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
842 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
843 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
844 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
845 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
846 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
847 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
848 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
849 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
850 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
851 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
852 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
853 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
854 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
855 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
856 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
857 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
858 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
859 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
860 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
861 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
862 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
863 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
864 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
865 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
866 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
867 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
868 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
869 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
870 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
871 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
872 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
873 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
874 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
875 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
876 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
877 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
878 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
879 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
880 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
881 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
882 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
883 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
884 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
885 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
886 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
887 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
888 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
889 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
890 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
891 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
892 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
893 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
894 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
895 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
896 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
897 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
898 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
899 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
900 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
901 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
902 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
903 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
904 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
905 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
906 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
907 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
908 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
909 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
910 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
911 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
912 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
913 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
914 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
915 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
916 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
917 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
918 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
919 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
920 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
921 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
922 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
923 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
924 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
925 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
926 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
927 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
928 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
929 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
930 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
931 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
932 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
933 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
934 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
935 |
08.0328.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
936 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
937 |
08.0331.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
938 |
08.0333.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
939 |
08.0334.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
940 |
08.0335.0271 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
941 |
08.0336.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
942 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
943 |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
944 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
945 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
946 |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
947 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
948 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
949 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
950 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
951 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
952 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
953 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
954 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
955 |
08.0358.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
956 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
957 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
958 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
959 |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
960 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
961 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
962 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
963 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
964 |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
965 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
966 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
967 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
968 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
969 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
970 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
971 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
972 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
973 |
08.0380.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
974 |
08.0381.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
975 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
976 |
08.0383.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
977 |
08.0384.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
978 |
08.0385.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
979 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
980 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
981 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
982 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
983 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
984 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
985 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
986 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
987 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
988 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
989 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
990 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
991 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
992 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
T2 |
69,300 |
0 |
C |
993 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
994 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
995 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
996 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
997 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
998 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
999 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.000 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.001 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.002 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.003 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.004 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.005 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.006 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.007 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.008 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.009 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.010 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.011 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.012 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.013 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.014 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.015 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.016 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.017 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.018 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.019 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.020 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.021 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.022 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.023 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.024 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.025 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.026 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.027 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.028 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.029 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.030 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.031 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.032 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.033 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
69,300 |
0 |
C |
1.034 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.035 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.036 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.037 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.038 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.039 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.040 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
T2 |
69,300 |
0 |
C |
1.041 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.042 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.043 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
|
36,100 |
0 |
D |
1.044 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.045 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.046 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.047 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.048 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.049 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
T2 |
32,300 |
0 |
D |
1.050 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
T3 |
34,500 |
0 |
D |
1.051 |
08.0486.0238 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
T2 |
48,700 |
0 |
C |
1.052 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
T2 |
664,000 |
0 |
C |
1.053 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
T2 |
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
C |
1.054 |
09.0130.0118 |
Lọc máu liên tục |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
1.055 |
09.0132.0119 |
Lọc máu thay huyết tương |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
1.056 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
233,000 |
0 |
C |
1.057 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
PDB |
4,830,000 |
0 |
B |
1.058 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
P2 |
5,596,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liêu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.059 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
P2 |
5,596,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liêu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.060 |
10.0004.0386 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
P2 |
5,596,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liêu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.061 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
P1 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.062 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
P1 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.063 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
PDB |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.064 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
PDB |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.065 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
P2 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.066 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
P1 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.067 |
10.0011.0370 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
P1 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.068 |
10.0012.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
PDB |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.069 |
10.0013.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
P2 |
5,596,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liêu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.070 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
PDB |
5,596,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liêu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.071 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
P1 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.072 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
P2 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.073 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
P2 |
4,746,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
B |
1.074 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
P1 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.075 |
10.0019.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
P2 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.076 |
10.0020.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ |
P2 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.077 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
P1 |
5,970,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.078 |
10.0022.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
P1 |
5,970,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
A |
1.079 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
P1 |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
B |
1.080 |
10.0026.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
PDB |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
B |
1.081 |
10.0027.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
PDB |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
B |
1.082 |
10.0028.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
PDB |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
A |
1.083 |
10.0029.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
P2 |
5,646,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. |
B |
1.084 |
10.0033.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
P1 |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
B |
1.085 |
10.0034.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
P2 |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
B |
1.086 |
10.0035.0373 |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy |
P2 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.087 |
10.0036.0369 |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.088 |
10.0037.0571 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
P1 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.089 |
10.0041.0378 |
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tuỷ hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau |
PDB |
7,604,000 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu. |
A |
1.090 |
10.0045.0369 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.091 |
10.0046.0374 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
P1 |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.092 |
10.0047.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
PDB |
5,671,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
A |
1.093 |
10.0048.0374 |
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài |
PDB |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.094 |
10.0050.0374 |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
P1 |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.095 |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.096 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
TDB |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
B |
1.097 |
10.0058.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
PDB |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.098 |
10.0060.0373 |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
PDB |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.099 |
10.0061.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
PDB |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.100 |
10.0063.0369 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
PDB |
4,670,000 |
0 |
B |
1.101 |
10.0064.0373 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
P2 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.102 |
10.0065.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
PDB |
5,671,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
A |
1.103 |
10.0068.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán |
PDB |
5,671,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.104 |
10.0077.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
P1 |
5,671,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.105 |
10.0079.0377 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
PDB |
5,671,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.106 |
10.0082.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
PDB |
6,998,000 |
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp. |
B |
1.107 |
10.0087.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) |
PDB |
6,998,000 |
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp. |
A |
1.108 |
10.0088.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
PDB |
6,996,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học. |
B |
1.109 |
10.0089.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
PDB |
6,996,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học. |
B |
1.110 |
10.0102.0381 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
P1 |
6,996,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tao, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.111 |
10.0119.0381 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
P1 |
6,996,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tao, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
A |
1.112 |
10.0122.0385 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
P1 |
5,232,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.113 |
10.0124.0385 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
P1 |
5,232,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.114 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
P1 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.115 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
P1 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.116 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
P1 |
729,000 |
0 |
C |
1.117 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
P1 |
1,156,000 |
0 |
C |
1.118 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
P2 |
1,818,000 |
0 |
C |
1.119 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
P1 |
7,011,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
C |
1.120 |
10.0154.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
P1 |
7,011,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
B |
1.121 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
PDB |
14,180,000 |
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
C |
1.122 |
10.0156.0404 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
PDB |
14,180,000 |
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
B |
1.123 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
PDB |
12,317,000 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
B |
1.124 |
10.0158.0580 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
PDB |
12,317,000 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
B |
1.125 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.126 |
10.0160.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.127 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.128 |
10.0165.0393 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
PDB |
15,196,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
B |
1.129 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.130 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
PDB |
15,196,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
B |
1.131 |
10.0169.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
PDB |
12,996,000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
B |
1.132 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
PDB |
12,996,000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
B |
1.133 |
10.0171.0581 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
PDB |
5,087,000 |
0 |
C |
1.134 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
P1 |
3,063,000 |
0 |
D |
1.135 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
1.136 |
10.0174.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
PDB |
15,196,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
B |
1.137 |
10.0206.0290 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em |
PDB |
5,367,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
B |
1.138 |
10.0206.0291 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em |
PDB |
1,558,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
B |
1.139 |
10.0206.0292 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em |
PDB |
1,404,000 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
B |
1.140 |
10.0206.0293 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em |
PDB |
2,536,000 |
0 |
B |
1.141 |
10.0238.0400 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
P2 |
3,398,000 |
0 |
C |
1.142 |
10.0241.0583 |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.143 |
10.0242.0290 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn |
PDB |
5,367,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
B |
1.144 |
10.0242.0291 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn |
PDB |
1,558,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
B |
1.145 |
10.0242.0292 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn |
PDB |
1,404,000 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
B |
1.146 |
10.0242.0293 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn |
PDB |
2,536,000 |
0 |
B |
1.147 |
10.0250.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.148 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
P1 |
3,828,000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
C |
1.149 |
10.0261.0582 |
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.150 |
10.0262.0582 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.151 |
10.0263.0582 |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.152 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
P1 |
3,123,000 |
0 |
B |
1.153 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
P2 |
3,123,000 |
0 |
B |
1.154 |
10.0268.0581 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
1.155 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
PDB |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.156 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
PDB |
8,985,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.157 |
10.0277.0408 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
P1 |
8,985,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.158 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.159 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
PDB |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.160 |
10.0283.0411 |
Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản |
PDB |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.161 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
P1 |
1,818,000 |
0 |
B |
1.162 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.163 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.164 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.165 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.166 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
P1 |
3,398,000 |
0 |
C |
1.167 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.168 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.169 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.170 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.171 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.172 |
10.0300.0455 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
P1 |
2,574,000 |
0 |
B |
1.173 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
P1 |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.174 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
PDB |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.175 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
P1 |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.176 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
P1 |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.177 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận |
P1 |
2,958,000 |
0 |
B |
1.178 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.179 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.180 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.181 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
PDB |
4,270,000 |
0 |
B |
1.182 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.183 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
TDB |
2,412,000 |
0 |
B |
1.184 |
10.0312.0087 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
TDB |
159,000 |
0 |
B |
1.185 |
10.0312.0088 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
TDB |
743,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
B |
1.186 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
TDB |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
B |
1.187 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa |
P1 |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.188 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.189 |
10.0316.0581 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
1.190 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
B |
1.191 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
TDB |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
C |
1.192 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
P1 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
C |
1.193 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
1.194 |
10.0321.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
P1 |
6,374,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.195 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
PDB |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.196 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
1.197 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
1.198 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
P2 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.199 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.200 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.201 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
P1 |
4,587,000 |
0 |
B |
1.202 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
1.203 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.204 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
T1 |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
B |
1.205 |
10.0341.0583 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
P2 |
2,122,000 |
0 |
A |
1.206 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.207 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
TDB |
1,021,000 |
0 |
B |
1.208 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
PDB |
5,517,000 |
0 |
B |
1.209 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
PDB |
4,587,000 |
0 |
B |
1.210 |
10.0347.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
P1 |
5,517,000 |
0 |
B |
1.211 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.212 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang |
P1 |
5,517,000 |
0 |
B |
1.213 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.214 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.215 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
P1 |
5,691,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.216 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
T1 |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
C |
1.217 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
P2 |
4,270,000 |
0 |
C |
1.218 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
C |
1.219 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
C |
1.220 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
P3 |
1,340,000 |
0 |
C |
1.221 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
P1 |
5,691,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.222 |
10.0367.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.223 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.224 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.225 |
10.0370.0436 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
P1 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
B |
1.226 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
P1 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
C |
1.227 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
C |
1.228 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
PDB |
4,322,000 |
0 |
B |
1.229 |
10.0374.0435 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
P1 |
2,383,000 |
0 |
B |
1.230 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
P1 |
5,160,000 |
0 |
B |
1.231 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
P1 |
5,160,000 |
0 |
B |
1.232 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
B |
1.233 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
P2 |
2,383,000 |
0 |
B |
1.234 |
10.0387.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
1.235 |
10.0391.0435 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
P1 |
2,383,000 |
0 |
B |
1.236 |
10.0392.0583 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
P1 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.237 |
10.0393.0583 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.238 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
P1 |
2,383,000 |
0 |
B |
1.239 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
P2 |
1,340,000 |
0 |
B |
1.240 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
P2 |
1,340,000 |
0 |
B |
1.241 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.242 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
P3 |
1,340,000 |
0 |
B |
1.243 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
P1 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
B |
1.244 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
T1 |
252,000 |
0 |
C |
1.245 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
P3 |
2,383,000 |
0 |
C |
1.246 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
P2 |
2,383,000 |
0 |
C |
1.247 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
P3 |
1,340,000 |
0 |
C |
1.248 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
P1 |
3,129,000 |
0 |
C |
1.249 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
P3 |
1,340,000 |
0 |
C |
1.250 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
P3 |
1,340,000 |
0 |
D |
1.251 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
P3 |
1,340,000 |
0 |
D |
1.252 |
10.0414.0400 |
Mở ngực thăm dò |
P2 |
3,398,000 |
0 |
C |
1.253 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
P2 |
3,398,000 |
0 |
C |
1.254 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
P3 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.255 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
P1 |
2,945,000 |
0 |
B |
1.256 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
P1 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.257 |
10.0447.0582 |
Phẫu thuật Heller |
P1 |
3,063,000 |
0 |
A |
1.258 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
P3 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.259 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
P3 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.260 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
P3 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.261 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.262 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
P1 |
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.263 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
P1 |
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.264 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
PDB |
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.265 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
PDB |
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.266 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 |
P2 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.267 |
10.0460.0488 |
Nạo vét hạch D2 |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.268 |
10.0461.0488 |
Nạo vét hạch D3 |
PDB |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.269 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.270 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
P2 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.271 |
10.0467.0455 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
P1 |
2,574,000 |
0 |
B |
1.272 |
10.0468.0455 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
P1 |
2,574,000 |
0 |
B |
1.273 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
P2 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.274 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
C |
1.275 |
10.0474.0458 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
PDB |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
A |
1.276 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
B |
1.277 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
B |
1.278 |
10.0477.0482 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
PDB |
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
A |
1.279 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
P1 |
2,574,000 |
0 |
C |
1.280 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
P3 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.281 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.282 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
P2 |
2,574,000 |
0 |
C |
1.283 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
P2 |
2,574,000 |
0 |
C |
1.284 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
P2 |
2,574,000 |
0 |
C |
1.285 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.286 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
P1 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.287 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.288 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
P1 |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.289 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
P1 |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.290 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
P1 |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.291 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
PDB |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.292 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
P1 |
2,574,000 |
0 |
C |
1.293 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
P1 |
2,945,000 |
0 |
C |
1.294 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.295 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
P2 |
4,465,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.296 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
P2 |
4,465,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.297 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
P2 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.298 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
P2 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.299 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.300 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
PDB |
3,730,000 |
0 |
A |
1.301 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
PDB |
3,730,000 |
0 |
A |
1.302 |
10.0501.0465 |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
PDB |
3,730,000 |
0 |
A |
1.303 |
10.0502.0465 |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
PDB |
3,730,000 |
0 |
A |
1.304 |
10.0503.0458 |
Cắt toàn bộ ruột non |
PDB |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
A |
1.305 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
P2 |
2,654,000 |
0 |
D |
1.306 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
P2 |
2,654,000 |
0 |
C |
1.307 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
P2 |
2,654,000 |
0 |
C |
1.308 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
P2 |
2,945,000 |
0 |
C |
1.309 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
P2 |
2,654,000 |
0 |
B |
1.310 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
P2 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.311 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
P2 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.312 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
P2 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.313 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.314 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.315 |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.316 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.317 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.318 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.319 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.320 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.321 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.322 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.323 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
P2 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.324 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
P2 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.325 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.326 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.327 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.328 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.329 |
10.0530.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.330 |
10.0531.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.331 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
PDB |
7,190,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.332 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.333 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
P1 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.334 |
10.0535.0455 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
P1 |
2,574,000 |
0 |
A |
1.335 |
10.0536.0465 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.336 |
10.0537.0455 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
P1 |
2,574,000 |
0 |
B |
1.337 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.338 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.339 |
10.0540.0465 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.340 |
10.0541.0465 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.341 |
10.0543.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.342 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.343 |
10.0545.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.344 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.345 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
P3 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.346 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.347 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.348 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.349 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
P2 |
2,346,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
B |
1.350 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
P2 |
2,346,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
B |
1.351 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.352 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.353 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.354 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.355 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.356 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.357 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.358 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.359 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.360 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.361 |
10.0564.0491 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
P1 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.362 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
P3 |
1,340,000 |
0 |
C |
1.363 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
P2 |
1,340,000 |
0 |
C |
1.364 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
P1 |
1,979,000 |
0 |
C |
1.365 |
10.0570.0624 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
P1 |
1,979,000 |
0 |
B |
1.366 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
P2 |
2,340,000 |
0 |
B |
1.367 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
P1 |
4,830,000 |
0 |
B |
1.368 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
P2 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.369 |
10.0576.0466 |
Cắt gan phải |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.370 |
10.0577.0466 |
Cắt gan trái |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.371 |
10.0578.0466 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.372 |
10.0579.0466 |
Cắt gan phân thuỳ trước |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.373 |
10.0580.0466 |
Cắt thuỳ gan trái |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.374 |
10.0581.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.375 |
10.0582.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.376 |
10.0583.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.377 |
10.0584.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.378 |
10.0585.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.379 |
10.0586.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.380 |
10.0587.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.381 |
10.0588.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.382 |
10.0589.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.383 |
10.0590.0466 |
Cắt gan phải mở rộng |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.384 |
10.0591.0466 |
Cắt gan trái mở rộng |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.385 |
10.0592.0466 |
Cắt gan trung tâm |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.386 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.387 |
10.0594.0466 |
Cắt gan lớn |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.388 |
10.0595.0466 |
Cắt nhiều hạ phân thuỳ |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.389 |
10.0596.0466 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.390 |
10.0597.0468 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) |
|
7,087,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.391 |
10.0598.0466 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
|
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.392 |
10.0603.0465 |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
PDB |
3,730,000 |
0 |
A |
1.393 |
10.0605.0582 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.394 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.395 |
10.0607.0466 |
Cắt lọc nhu mô gan |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.396 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
P1 |
5,487,000 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
C |
1.397 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
P1 |
5,487,000 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
C |
1.398 |
10.0610.0471 |
Lấy máu tụ bao gan |
P1 |
5,487,000 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
B |
1.399 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.400 |
10.0615.0488 |
Lấy hạch cuống gan |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.401 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
P1 |
2,945,000 |
0 |
B |
1.402 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
P1 |
2,945,000 |
0 |
B |
1.403 |
10.0618.0491 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
P1 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.404 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.405 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
P1 |
4,694,000 |
0 |
C |
1.406 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
P1 |
4,671,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
1.407 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
P1 |
4,671,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
1.408 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
PDB |
4,671,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
1.409 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
P1 |
4,363,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
1.410 |
10.0629.0581 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
1.411 |
10.0630.0475 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
PDB |
7,128,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
A |
1.412 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
P1 |
4,571,000 |
0 |
B |
1.413 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
P1 |
4,571,000 |
0 |
A |
1.414 |
10.0634.0481 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
PDB |
4,571,000 |
0 |
A |
1.415 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
PDB |
4,571,000 |
0 |
A |
1.416 |
10.0636.0481 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
PDB |
4,571,000 |
0 |
A |
1.417 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.418 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
P1 |
4,871,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA. |
B |
1.419 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.420 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.421 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.422 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.423 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.424 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.425 |
10.0646.0486 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.426 |
10.0647.0486 |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.427 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
PDB |
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
B |
1.428 |
10.0649.0482 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
PDB |
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
A |
1.429 |
10.0650.0482 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân |
PDB |
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
A |
1.430 |
10.0652.0482 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo |
PDB |
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
A |
1.431 |
10.0653.0486 |
Cắt tụy trung tâm |
PDB |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.432 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.433 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
PDB |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.434 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tuỵ |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.435 |
10.0658.0486 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.436 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
P1 |
4,571,000 |
0 |
B |
1.437 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.438 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
P1 |
4,571,000 |
0 |
B |
1.439 |
10.0662.0445 |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
PDB |
6,180,000 |
0 |
B |
1.440 |
10.0664.0464 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.441 |
10.0665.0481 |
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
4,571,000 |
0 |
B |
1.442 |
10.0666.0481 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
4,571,000 |
0 |
B |
1.443 |
10.0667.0486 |
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
PDB |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.444 |
10.0668.0486 |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.445 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.446 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
P1 |
4,644,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.447 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
P1 |
4,644,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.448 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
P1 |
4,644,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.449 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.450 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.451 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
P2 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.452 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
P2 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.453 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
P2 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.454 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
P2 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.455 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
P1 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.456 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
P1 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.457 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
P2 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.458 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
P1 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.459 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
P1 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.460 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.461 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.462 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.463 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.464 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.465 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.466 |
10.0694.0582 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.467 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
P1 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.468 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.469 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
P1 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.470 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
P1 |
2,693,000 |
0 |
C |
1.471 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.472 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
P1 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.473 |
10.0702.0489 |
Bóc phúc mạc douglas |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.474 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.475 |
10.0704.0489 |
Bóc phúc mạc bên trái |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.476 |
10.0705.0489 |
Bóc phúc mạc bên phải |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.477 |
10.0706.0489 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.478 |
10.0707.0489 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
PDB |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.479 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.480 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
P1 |
5,970,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.481 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
P1 |
2,850,000 |
0 |
B |
1.482 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.483 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.484 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
C |
1.485 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.486 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.487 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.488 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.489 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.490 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
PDB |
4,806,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.491 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.492 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.493 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.494 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.495 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.496 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
C |
1.497 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.498 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.499 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.500 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.501 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.502 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.503 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.504 |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
PDB |
2,168,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.505 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.506 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.507 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.508 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.509 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.510 |
10.0755.0548 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.511 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.512 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.513 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.514 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.515 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.516 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.517 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.518 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.519 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.520 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.521 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.522 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.523 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.524 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
P2 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.525 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.526 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.527 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.528 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.529 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.530 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.531 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.532 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.533 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.534 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.535 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.536 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.537 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.538 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.539 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.540 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.541 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.542 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.543 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.544 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
P1 |
3,041,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.545 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
P1 |
3,041,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.546 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
P2 |
4,830,000 |
0 |
C |
1.547 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
P1 |
4,830,000 |
0 |
B |
1.548 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
P1 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.549 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.550 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.551 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.552 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.553 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.554 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.555 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.556 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.557 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.558 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.559 |
10.0827.0557 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
P2 |
5,250,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.560 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.561 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
P1 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.562 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
P2 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.563 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
P2 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.564 |
10.0835.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
P1 |
3,069,000 |
0 |
B |
1.565 |
10.0836.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
P1 |
3,069,000 |
0 |
B |
1.566 |
10.0837.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
P1 |
3,069,000 |
0 |
B |
1.567 |
10.0838.0535 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
PDB |
3,069,000 |
0 |
B |
1.568 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.569 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
PDB |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.570 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.571 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
P2 |
3,699,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.572 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
P1 |
3,778,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
B |
1.573 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
P1 |
3,778,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
B |
1.574 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
P1 |
2,850,000 |
0 |
B |
1.575 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
P1 |
2,883,000 |
0 |
B |
1.576 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
P1 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.577 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
P1 |
4,830,000 |
0 |
B |
1.578 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
P2 |
3,011,000 |
0 |
C |
1.579 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
P2 |
3,833,000 |
0 |
C |
1.580 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.581 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.582 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.583 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.584 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.585 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.586 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.587 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.588 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.589 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.590 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.591 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.592 |
10.0881.0559 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.593 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.594 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.595 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
1.596 |
10.0897.0543 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
B |
1.597 |
10.0898.0537 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
P1 |
3,041,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.598 |
10.0899.0537 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
P1 |
3,041,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.599 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.600 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.601 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
P2 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.602 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.603 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.604 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.605 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.606 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.607 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.608 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.609 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
B |
1.610 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.611 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.612 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.613 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.614 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.615 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
PDB |
5,250,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
B |
1.616 |
10.0930.0543 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
B |
1.617 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
B |
1.618 |
10.0932.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
PDB |
5,250,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.619 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
P2 |
1,777,000 |
0 |
C |
1.620 |
10.0935.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
P1 |
4,888,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.621 |
10.0937.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
P1 |
3,041,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.622 |
10.0939.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
P1 |
2,168,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.623 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
P2 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.624 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
P2 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.625 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
P2 |
3,699,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.626 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.627 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
P2 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.628 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
P2 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.629 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.630 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.631 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
P2 |
2,660,000 |
0 |
C |
1.632 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
P1 |
4,830,000 |
0 |
B |
1.633 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
1.634 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
P1 |
3,778,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
B |
1.635 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
1.636 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
P2 |
2,883,000 |
0 |
B |
1.637 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
P1 |
4,400,000 |
0 |
B |
1.638 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.639 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.640 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
P1 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.641 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
P2 |
3,870,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
A |
1.642 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
P1 |
4,806,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.643 |
10.0971.0558 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
P2 |
3,870,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
B |
1.644 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
P1 |
3,123,000 |
0 |
A |
1.645 |
10.0976.0344 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
P2 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.646 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.647 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
P1 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.648 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
1.649 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
P2 |
1,777,000 |
0 |
C |
1.650 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
T2 |
242,000 |
0 |
B |
1.651 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
T1 |
637,000 |
0 |
B |
1.652 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.653 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.654 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
T1 |
637,000 |
0 |
B |
1.655 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
T1 |
637,000 |
0 |
B |
1.656 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
T2 |
727,000 |
0 |
B |
1.657 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
T1 |
637,000 |
0 |
B |
1.658 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
T1 |
357,000 |
0 |
B |
1.659 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
T2 |
637,000 |
0 |
B |
1.660 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
T2 |
327,000 |
0 |
B |
1.661 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
T2 |
412,000 |
0 |
B |
1.662 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.663 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.664 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.665 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
T2 |
412,000 |
0 |
B |
1.666 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
T2 |
412,000 |
0 |
B |
1.667 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.668 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.669 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.670 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.671 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.672 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.673 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.674 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
T2 |
242,000 |
0 |
B |
1.675 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
T2 |
727,000 |
0 |
B |
1.676 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
T2 |
267,000 |
0 |
B |
1.677 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.678 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
T2 |
637,000 |
0 |
B |
1.679 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
T2 |
637,000 |
0 |
B |
1.680 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
T1 |
652,000 |
0 |
B |
1.681 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
T1 |
282,000 |
0 |
B |
1.682 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
T1 |
637,000 |
0 |
B |
1.683 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
T2 |
152,000 |
0 |
B |
1.684 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
T2 |
267,000 |
0 |
B |
1.685 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.686 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.687 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.688 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
T2 |
242,000 |
0 |
B |
1.689 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
T2 |
152,000 |
0 |
B |
1.690 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
T2 |
242,000 |
0 |
B |
1.691 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
T2 |
327,000 |
0 |
B |
1.692 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.693 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.694 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
T2 |
242,000 |
0 |
B |
1.695 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
T2 |
412,000 |
0 |
B |
1.696 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
T2 |
412,000 |
0 |
B |
1.697 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
T2 |
234,000 |
0 |
B |
1.698 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
T2 |
267,000 |
0 |
B |
1.699 |
10.1053.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.700 |
10.1063.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
B |
1.701 |
10.1066.0582 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.702 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
B |
1.703 |
10.1069.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
A |
1.704 |
10.1071.0581 |
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt |
PDB |
5,087,000 |
0 |
A |
1.705 |
10.1072.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
A |
1.706 |
10.1074.0567 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
B |
1.707 |
10.1075.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
B |
1.708 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
P1 |
4,806,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.709 |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.710 |
10.1078.0369 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.711 |
10.1079.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
PDB |
5,197,000 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
A |
1.712 |
10.1080.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
PDB |
5,197,000 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
B |
1.713 |
10.1081.0564 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) |
PDB |
7,391,000 |
Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. |
A |
1.714 |
10.1082.0567 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
A |
1.715 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
PDB |
5,626,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
A |
1.716 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
PDB |
5,626,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
A |
1.717 |
10.1085.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
PDB |
5,626,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
A |
1.718 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
PDB |
5,626,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
B |
1.719 |
10.1087.0581 |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
PDB |
5,087,000 |
0 |
A |
1.720 |
10.1088.0088 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ |
P1 |
743,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
A |
1.721 |
10.1089.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần |
P1 |
1,786,000 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
A |
1.722 |
10.1090.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
P1 |
1,786,000 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
A |
1.723 |
10.1091.0570 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
P1 |
5,197,000 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
A |
1.724 |
10.1092.0567 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
P1 |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
A |
1.725 |
10.1093.0566 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
PDB |
5,341,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
A |
1.726 |
10.1094.0374 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
PDB |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.727 |
10.1095.0567 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
B |
1.728 |
10.1096.0370 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống |
PDB |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.729 |
10.1097.0370 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
PDB |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.730 |
10.1099.0376 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
P1 |
5,970,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.731 |
10.1100.0369 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.732 |
10.1101.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.733 |
10.1102.0369 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.734 |
10.1103.0582 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
PDB |
3,063,000 |
0 |
B |
1.735 |
10.1107.0369 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.736 |
10.1109.0369 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.737 |
10.1110.0369 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.738 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
P2 |
7,476,000 |
0 |
C |
1.739 |
10.1116.0509 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
|
738,000 |
0 |
B |
1.740 |
10.1118.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
|
5,250,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
B |
1.741 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
|
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
|
1.742 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
|
85,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
|
1.743 |
10.9003.0202 |
Thay băng |
|
115,000 |
0 |
|
1.744 |
10.9003.0203 |
Thay băng |
|
139,000 |
0 |
|
1.745 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
|
184,000 |
0 |
|
1.746 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
|
253,000 |
0 |
|
1.747 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
|
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
|
1.748 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
184,000 |
0 |
C |
1.749 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
248,000 |
0 |
C |
1.750 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
268,000 |
0 |
C |
1.751 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
323,000 |
0 |
C |
1.752 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
573,000 |
0 |
B |
1.753 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
428,000 |
0 |
C |
1.754 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
T3 |
250,000 |
0 |
D |
1.755 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
T3 |
250,000 |
0 |
D |
1.756 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
T1 |
591,000 |
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. |
C |
1.757 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
T3 |
193,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. |
D |
1.758 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
3,426,000 |
0 |
B |
1.759 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2,378,000 |
0 |
C |
1.760 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
3,443,000 |
0 |
B |
1.761 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2,407,000 |
0 |
C |
1.762 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,140,000 |
0 |
B |
1.763 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2,908,000 |
0 |
C |
1.764 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
5,105,000 |
0 |
B |
1.765 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,105,000 |
0 |
B |
1.766 |
11.0048.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
6,679,000 |
0 |
B |
1.767 |
11.0052.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
5,661,000 |
0 |
B |
1.768 |
11.0055.1118 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
P2 |
2,791,000 |
0 |
B |
1.769 |
11.0056.1119 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
P3 |
1,922,000 |
0 |
C |
1.770 |
11.0057.1159 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
T2 |
352,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
C |
1.771 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
P1 |
4,525,000 |
0 |
B |
1.772 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,168,000 |
0 |
B |
1.773 |
11.0065.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
3,382,000 |
0 |
B |
1.774 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,759,000 |
0 |
B |
1.775 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,759,000 |
0 |
B |
1.776 |
11.0071.1140 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
P2 |
2,817,000 |
0 |
B |
1.777 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.778 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.779 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.780 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,819,000 |
0 |
B |
1.781 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
P1 |
3,819,000 |
0 |
B |
1.782 |
11.0078.1115 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler |
T1 |
314,000 |
0 |
B |
1.783 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
T1 |
734,000 |
0 |
C |
1.784 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
T1 |
664,000 |
0 |
B |
1.785 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
T3 |
22,800 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
D |
1.786 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
T2 |
184,000 |
0 |
C |
1.787 |
11.0097.2035 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
T2 |
220,000 |
0 |
C |
1.788 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
T2 |
188,000 |
0 |
B |
1.789 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
T1 |
352,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
B |
1.790 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
P2 |
3,432,000 |
0 |
C |
1.791 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
P2 |
3,753,000 |
0 |
B |
1.792 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
P1 |
4,525,000 |
0 |
B |
1.793 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
1.794 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
P1 |
3,759,000 |
0 |
B |
1.795 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
P1 |
3,759,000 |
0 |
B |
1.796 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
T3 |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
C |
1.797 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
T3 |
46,700 |
0 |
B |
1.798 |
11.0133.1891 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể |
T1 |
207,000 |
0 |
B |
1.799 |
11.0134.1892 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
T2 |
207,000 |
0 |
C |
1.800 |
11.0135.1893 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
T3 |
207,000 |
0 |
C |
1.801 |
11.0136.1159 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
T2 |
352,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
C |
1.802 |
11.0137.1146 |
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng |
T1 |
1,003,000 |
0 |
B |
1.803 |
11.0142.1154 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
P1 |
2,452,000 |
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. |
B |
1.804 |
11.0144.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
1.805 |
11.0145.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
1.806 |
11.0146.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
1.807 |
11.0147.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
1.808 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
T3 |
64,200 |
0 |
C |
1.809 |
11.0154.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
1.810 |
11.0158.1112 |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
P1 |
3,908,000 |
0 |
B |
1.811 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
P2 |
2,621,000 |
0 |
C |
1.812 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
3,759,000 |
0 |
B |
1.813 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
P2 |
2,621,000 |
0 |
C |
1.814 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
P2 |
2,908,000 |
0 |
C |
1.815 |
11.0164.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
1.816 |
11.0165.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
1.817 |
11.0166.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
1.818 |
11.0170.1158 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
T1 |
591,000 |
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. |
B |
1.819 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
T3 |
37,300 |
0 |
C |
1.820 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
P2 |
729,000 |
0 |
C |
1.821 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
P1 |
1,156,000 |
0 |
B |
1.822 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.823 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
P1 |
729,000 |
0 |
B |
1.824 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
P1 |
1,156,000 |
0 |
B |
1.825 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.826 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
P2 |
2,737,000 |
0 |
C |
1.827 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
P2 |
1,914,000 |
0 |
C |
1.828 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
P2 |
2,190,000 |
0 |
C |
1.829 |
12.0013.0834 |
Cắt các u nang mang |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.830 |
12.0014.0945 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.831 |
12.0015.0356 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
1.832 |
12.0015.0357 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
1.833 |
12.0016.0944 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.834 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
P1 |
2,737,000 |
0 |
B |
1.835 |
12.0047.1061 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
PDB |
3,116,000 |
0 |
B |
1.836 |
12.0048.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
P1 |
7,972,000 |
0 |
B |
1.837 |
12.0050.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
PDB |
7,972,000 |
0 |
B |
1.838 |
12.0053.1189 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.839 |
12.0054.1189 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.840 |
12.0055.1059 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
P1 |
3,237,000 |
0 |
B |
1.841 |
12.0058.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
T2 |
853,000 |
0 |
B |
1.842 |
12.0059.1093 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
T2 |
853,000 |
0 |
B |
1.843 |
12.0060.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
T1 |
853,000 |
0 |
B |
1.844 |
12.0061.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
T1 |
853,000 |
0 |
C |
1.845 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
P2 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.846 |
12.0063.1181 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
P1 |
7,972,000 |
0 |
B |
1.847 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
P1 |
2,887,000 |
0 |
B |
1.848 |
12.0065.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.849 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
P1 |
1,266,000 |
0 |
C |
1.850 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.851 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
P2 |
479,000 |
0 |
C |
1.852 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
P2 |
868,000 |
0 |
C |
1.853 |