1 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
T3 |
35,400 |
0 |
C |
2 |
01.0004.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
T1 |
170,000 |
0 |
B |
3 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
T3 |
22,800 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
D |
4 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
T1 |
664,000 |
0 |
C |
5 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
T1 |
1,137,000 |
0 |
C |
6 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
T1 |
1,379,000 |
0 |
B |
7 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
T1 |
807,000 |
0 |
C |
8 |
01.0013.0298 |
Đặt đường truyền vào thể hang |
T1 |
807,000 |
0 |
B |
9 |
01.0014.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
TDB |
4,562,000 |
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực. |
B |
10 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
233,000 |
0 |
C |
11 |
01.0019.0004 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
T1 |
233,000 |
0 |
C |
12 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
T2 |
49,300 |
0 |
C |
13 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
T2 |
49,300 |
0 |
C |
14 |
01.0023.0097 |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
TDB |
557,000 |
0 |
B |
15 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
T1 |
233,000 |
0 |
B |
16 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
T2 |
485,000 |
0 |
C |
17 |
01.0033.0391 |
Đặt máy khử rung tự động |
T1 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
18 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
T1 |
485,000 |
0 |
C |
19 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
T1 |
1,008,000 |
0 |
C |
20 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
T1 |
259,000 |
0 |
C |
21 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
T1 |
259,000 |
0 |
C |
22 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
T1 |
664,000 |
0 |
B |
23 |
01.0048.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
5,367,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
A |
24 |
01.0048.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
1,558,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
A |
25 |
01.0048.0292 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
1,404,000 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
A |
26 |
01.0048.0293 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
2,536,000 |
0 |
A |
27 |
01.0049.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
5,367,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
A |
28 |
01.0049.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
1,558,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
A |
29 |
01.0049.0292 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
1,404,000 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
A |
30 |
01.0049.0293 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ |
PDB |
2,536,000 |
0 |
A |
31 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
T3 |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
D |
32 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
T3 |
12,200 |
0 |
D |
33 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
T2 |
12,200 |
0 |
C |
34 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
T3 |
337,000 |
0 |
C |
35 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
T2 |
227,000 |
0 |
D |
36 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
T1 |
579,000 |
0 |
C |
37 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
579,000 |
0 |
B |
38 |
01.0068.0298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
T1 |
807,000 |
0 |
C |
39 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
T1 |
807,000 |
0 |
C |
40 |
01.0070.1888 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
T1 |
579,000 |
0 |
B |
41 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
P1 |
734,000 |
0 |
C |
42 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
734,000 |
0 |
C |
43 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
P2 |
734,000 |
0 |
C |
44 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
T1 |
734,000 |
0 |
C |
45 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
C |
46 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
T1 |
579,000 |
0 |
C |
47 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
T3 |
253,000 |
0 |
C |
48 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
T2 |
31,100 |
0 |
C |
49 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
T3 |
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
D |
50 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
T2 |
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
C |
51 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
T2 |
253,000 |
0 |
D |
52 |
01.0090.0883 |
Đặt stent khí phế quản |
TDB |
7,364,000 |
Chưa bao gồm stent. |
B |
53 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
227,000 |
0 |
C |
54 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
T1 |
49,300 |
0 |
B |
55 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
T1 |
150,000 |
0 |
C |
56 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
T1 |
188,000 |
0 |
C |
57 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
T1 |
607,000 |
0 |
C |
58 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
T1 |
607,000 |
0 |
C |
59 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
T1 |
188,000 |
0 |
C |
60 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
TDB |
150,000 |
0 |
B |
61 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
TDB |
188,000 |
0 |
B |
62 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
P1 |
5,814,000 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
B |
63 |
01.0104.0109 |
Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
T1 |
207,000 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
B |
64 |
01.0105.0109 |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
T1 |
207,000 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
B |
65 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
T1 |
1,478,000 |
0 |
C |
66 |
01.0108.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
67 |
01.0110.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
68 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
TDB |
3,278,000 |
0 |
C |
69 |
01.0112.0128 |
Bơm rửa phế quản |
T1 |
1,478,000 |
0 |
B |
70 |
01.0116.0118 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
T1 |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
71 |
01.0117.0118 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
72 |
01.0118.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
T1 |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
73 |
01.0119.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy |
|
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
74 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
75 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
76 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
77 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
78 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
79 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
80 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
81 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
82 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
83 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
84 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
C |
85 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
T1 |
583,000 |
0 |
B |
86 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
T1 |
583,000 |
0 |
A |
87 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
T2 |
583,000 |
0 |
C |
88 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ |
TDB |
1,310,000 |
0 |
B |
89 |
01.0156.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
252,000 |
0 |
B |
90 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
T2 |
53,000 |
0 |
D |
91 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
T1 |
498,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
D |
92 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
T3 |
94,300 |
0 |
D |
93 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
T1 |
384,000 |
0 |
C |
94 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
T1 |
384,000 |
0 |
C |
95 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
T3 |
94,300 |
0 |
D |
96 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
C |
97 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
T2 |
1,137,000 |
0 |
B |
98 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
T1 |
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
C |
99 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
T1 |
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
C |
100 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường qui |
T2 |
567,000 |
Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
C |
101 |
01.0176.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
102 |
01.0177.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
103 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
104 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
105 |
01.0180.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
106 |
01.0181.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
107 |
01.0182.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
108 |
01.0183.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
109 |
01.0184.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
110 |
01.0185.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
111 |
01.0186.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
112 |
01.0187.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
113 |
01.0188.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
T1 |
574,000 |
0 |
B |
114 |
01.0188.0117 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
T1 |
988,000 |
0 |
B |
115 |
01.0189.0119 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
116 |
01.0191.0195 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin |
TDB |
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
B |
117 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
118 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
119 |
01.0194.0119 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
A |
120 |
01.0195.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
121 |
01.0196.0119 |
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
122 |
01.0197.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
123 |
01.0198.0119 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
124 |
01.0199.0119 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
125 |
01.0200.0110 |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
TDB |
2,332,000 |
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. |
B |
126 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
T3 |
55,300 |
0 |
C |
127 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
T2 |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
C |
128 |
01.0203.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
T2 |
131,000 |
0 |
B |
129 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
T2 |
68,300 |
0 |
B |
130 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
T2 |
233,000 |
0 |
B |
131 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
T2 |
233,000 |
0 |
B |
132 |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
T2 |
664,000 |
0 |
B |
133 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
94,300 |
0 |
D |
134 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T2 |
131,000 |
0 |
D |
135 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
T2 |
601,000 |
0 |
D |
136 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
T1 |
849,000 |
0 |
C |
137 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
138 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
139 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
140 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
T1 |
807,000 |
0 |
C |
141 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
C |
142 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
T2 |
485,000 |
0 |
C |
143 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
T2 |
49,300 |
0 |
C |
144 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
T2 |
143,000 |
0 |
C |
145 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
T1 |
442,000 |
0 |
C |
146 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
T2 |
697,000 |
0 |
C |
147 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
T2 |
1,218,000 |
0 |
C |
148 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
C |
149 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
T1 |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
C |
150 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
139,000 |
0 |
C |
151 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
184,000 |
0 |
C |
152 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
253,000 |
0 |
C |
153 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
|
15,500 |
0 |
D |
154 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
|
40,200 |
0 |
D |
155 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
13,000 |
0 |
D |
156 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
|
218,000 |
0 |
C |
157 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
|
98,400 |
0 |
C |
158 |
01.0288.1764 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
|
121,000 |
0 |
C |
159 |
01.0298.1466 |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
590,000 |
0 |
C |
160 |
01.0299.1239 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
260,000 |
0 |
C |
161 |
01.0302.1350 |
Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
41,500 |
0 |
C |
162 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
T2 |
49,300 |
0 |
C |
163 |
01.0313.0118 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
164 |
01.0317.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
664,000 |
0 |
C |
165 |
01.0318.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
1,137,000 |
0 |
C |
166 |
01.0319.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
1,137,000 |
0 |
C |
167 |
01.0322.0097 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
|
557,000 |
0 |
C |
168 |
01.0326.0119 |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
169 |
01.0327.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
170 |
01.0328.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
171 |
01.0329.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
172 |
01.0330.0118 |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
173 |
01.0331.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
174 |
01.0332.0118 |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
175 |
01.0336.0158 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
T3 |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
C |
176 |
01.0337.0195 |
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
|
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
C |
177 |
01.0341.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
178 |
01.0342.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
179 |
01.0343.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
180 |
01.0344.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
181 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
|
557,000 |
0 |
C |
182 |
01.0347.0119 |
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
183 |
01.0348.0119 |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
184 |
01.0349.0195 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
|
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
B |
185 |
01.0351.0140 |
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
C |
186 |
01.0352.0140 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
C |
187 |
01.0353.0140 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
|
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
C |
188 |
01.0355.0165 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
|
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
C |
189 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
T2 |
183,000 |
0 |
C |
190 |
01.0357.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
T2 |
183,000 |
0 |
C |
191 |
01.0359.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
|
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
192 |
01.0362.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
T1 |
498,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
C |
193 |
01.0364.1169 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
|
133,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
C |
194 |
01.0368.1889 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
T2 |
207,000 |
0 |
C |
195 |
01.0371.1773 |
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
|
211,000 |
0 |
C |
196 |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
|
49,200 |
0 |
C |
197 |
01.0373.1762 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
|
276,000 |
0 |
C |
198 |
01.0374.1766 |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
|
100,000 |
0 |
C |
199 |
01.0380.1169 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
|
133,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
C |
200 |
01.0386.0097 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
|
557,000 |
0 |
C |
201 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
T2 |
227,000 |
0 |
C |
202 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
T1 |
1,027,000 |
0 |
B |
203 |
02.0005.0081 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
TDB |
259,000 |
0 |
B |
204 |
02.0006.0088 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
TDB |
743,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
B |
205 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
183,000 |
0 |
C |
206 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
T3 |
143,000 |
0 |
D |
207 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
T3 |
150,000 |
0 |
C |
208 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
697,000 |
0 |
C |
209 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T1 |
1,218,000 |
0 |
B |
210 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
T2 |
227,000 |
0 |
B |
211 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
579,000 |
0 |
B |
212 |
02.0018.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
252,000 |
0 |
B |
213 |
02.0020.1816 |
Đo đa ký hô hấp |
|
1,997,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
B |
214 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
|
133,000 |
0 |
D |
215 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
T2 |
207,000 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
C |
216 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
T3 |
188,000 |
0 |
C |
217 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
|
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
D |
218 |
02.0034.0061 |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
TDB |
3,726,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
B |
219 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
TDB |
1,778,000 |
0 |
B |
220 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
TDB |
1,478,000 |
0 |
B |
221 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
TDB |
3,278,000 |
0 |
B |
222 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
P2 |
5,814,000 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
B |
223 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
P2 |
5,036,000 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
B |
224 |
02.0040.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
T1 |
1,159,000 |
0 |
B |
225 |
02.0041.0133 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
TDB |
2,878,000 |
0 |
B |
226 |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
T1 |
1,778,000 |
0 |
B |
227 |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
T1 |
1,159,000 |
0 |
B |
228 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
768,000 |
0 |
B |
229 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
1,159,000 |
0 |
B |
230 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
2,618,000 |
0 |
B |
231 |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
915,000 |
0 |
B |
232 |
02.0046.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng |
TDB |
3,278,000 |
0 |
B |
233 |
02.0046.0132 |
Nội soi phế quản ống cứng |
TDB |
2,618,000 |
0 |
B |
234 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
T1 |
1,778,000 |
0 |
B |
235 |
02.0048.0131 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
T1 |
1,159,000 |
0 |
B |
236 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
T1 |
1,478,000 |
0 |
B |
237 |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
T1 |
768,000 |
0 |
B |
238 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
TDB |
3,278,000 |
0 |
B |
239 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
TDB |
2,618,000 |
0 |
B |
240 |
02.0051.0118 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
T1 |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
241 |
02.0054.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
T1 |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
242 |
02.0058.0122 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
|
101,000 |
0 |
B |
243 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
|
184,000 |
0 |
C |
244 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
49,300 |
0 |
C |
245 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
T2 |
442,000 |
0 |
C |
246 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
1,025,000 |
0 |
B |
247 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T1 |
1,926,000 |
0 |
B |
248 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
T2 |
253,000 |
0 |
D |
249 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
T3 |
31,100 |
0 |
D |
250 |
02.0071.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
251 |
02.0072.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
A |
252 |
02.0073.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
A |
253 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
T1 |
259,000 |
0 |
C |
254 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
T1 |
259,000 |
0 |
C |
255 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
T1 |
259,000 |
0 |
C |
256 |
02.0077.0391 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
T1 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
257 |
02.0081.0054 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
TDB |
6,926,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
A |
258 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
|
35,400 |
0 |
D |
259 |
02.0086.0106 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio |
TDB |
3,255,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
A |
260 |
02.0088.0107 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
TDB |
2,073,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser. |
A |
261 |
02.0093.0319 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
T1 |
615,000 |
0 |
B |
262 |
02.0094.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
T3 |
170,000 |
0 |
B |
263 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
|
204,000 |
0 |
C |
264 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
|
204,000 |
0 |
C |
265 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
T1 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
266 |
02.0100.0069 |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
267 |
02.0101.0054 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
TDB |
6,926,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
B |
268 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
T2 |
214,000 |
0 |
B |
269 |
02.0110.1798 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
T2 |
204,000 |
0 |
A |
270 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
T2 |
204,000 |
0 |
C |
271 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
T3 |
233,000 |
0 |
C |
272 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
T3 |
233,000 |
0 |
C |
273 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
T2 |
598,000 |
0 |
A |
274 |
02.0115.0005 |
Siêu âm tim cản âm |
T2 |
268,000 |
0 |
B |
275 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
T3 |
468,000 |
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
B |
276 |
02.0117.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản |
T2 |
816,000 |
0 |
B |
277 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T3 |
233,000 |
0 |
C |
278 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
T1 |
1,008,000 |
0 |
B |
279 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
T2 |
336,000 |
0 |
C |
280 |
02.0123.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
TDB |
1,997,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
A |
281 |
02.0125.0053 |
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) |
T1 |
6,026,000 |
0 |
B |
282 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
T2 |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
C |
283 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
284 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
285 |
02.0139.0274 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
286 |
02.0142.1775 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
T2 |
131,000 |
0 |
B |
287 |
02.0143.1775 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
|
131,000 |
0 |
B |
288 |
02.0144.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
|
131,000 |
0 |
B |
289 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
|
68,300 |
0 |
C |
290 |
02.0148.1775 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
|
131,000 |
0 |
B |
291 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
T3 |
12,200 |
0 |
D |
292 |
02.0153.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
|
233,000 |
0 |
B |
293 |
02.0154.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
|
233,000 |
0 |
B |
294 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
T3 |
55,300 |
0 |
B |
295 |
02.0159.1775 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
|
131,000 |
0 |
B |
296 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
T2 |
139,000 |
0 |
C |
297 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
|
55,800 |
0 |
C |
298 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
384,000 |
0 |
B |
299 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
384,000 |
0 |
C |
300 |
02.0176.0121 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
384,000 |
0 |
B |
301 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
T2 |
116,000 |
0 |
C |
302 |
02.0178.0022 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
|
221,000 |
0 |
B |
303 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
T1 |
664,000 |
0 |
B |
304 |
02.0181.0165 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
B |
305 |
02.0182.0165 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
B |
306 |
02.0183.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
T1 |
1,137,000 |
0 |
B |
307 |
02.0184.0102 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
T1 |
579,000 |
0 |
B |
308 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
T2 |
1,137,000 |
0 |
B |
309 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
T2 |
1,137,000 |
0 |
B |
310 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
T3 |
94,300 |
0 |
C |
311 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
TDB |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
A |
312 |
02.0200.1782 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
|
32,000 |
0 |
B |
313 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
T2 |
1,160,000 |
0 |
B |
314 |
02.0202.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
TDB |
968,000 |
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
B |
315 |
02.0203.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h |
T1 |
574,000 |
0 |
B |
316 |
02.0204.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
T1 |
574,000 |
0 |
B |
317 |
02.0206.0117 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
T1 |
988,000 |
0 |
B |
318 |
02.0209.0194 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
T1 |
1,528,000 |
Chưa bao gồm catheter. |
B |
319 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
T2 |
252,000 |
0 |
B |
320 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
T1 |
543,000 |
0 |
B |
321 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
T1 |
943,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
B |
322 |
02.0214.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
T1 |
479,000 |
0 |
B |
323 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
T1 |
675,000 |
0 |
A |
324 |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
T1 |
915,000 |
0 |
B |
325 |
02.0217.0183 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
T1 |
663,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
326 |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
T1 |
915,000 |
0 |
B |
327 |
02.0219.0150 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
T1 |
543,000 |
0 |
B |
328 |
02.0220.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
TDB |
1,303,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
B |
329 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
T1 |
543,000 |
0 |
B |
330 |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
T1 |
915,000 |
0 |
B |
331 |
02.0223.0155 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
T1 |
1,160,000 |
0 |
B |
332 |
02.0224.0153 |
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
T1 |
1,360,000 |
0 |
B |
333 |
02.0225.0154 |
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
T1 |
1,384,000 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo. |
B |
334 |
02.0226.2038 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 |
TDB |
3,447,000 |
Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
B |
335 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
|
184,000 |
0 |
B |
336 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
|
184,000 |
0 |
B |
337 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
|
915,000 |
0 |
A |
338 |
02.0230.0152 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
|
915,000 |
0 |
B |
339 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
|
184,000 |
0 |
B |
340 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
C |
341 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
T3 |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
C |
342 |
02.0234.0118 |
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
343 |
02.0235.0118 |
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
344 |
02.0236.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
1,025,000 |
0 |
A |
345 |
02.0238.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
T1 |
2,412,000 |
0 |
B |
346 |
02.0240.0208 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
T1 |
505,000 |
0 |
B |
347 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
T3 |
143,000 |
0 |
C |
348 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
143,000 |
0 |
C |
349 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
183,000 |
0 |
C |
350 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
94,300 |
0 |
D |
351 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
352 |
02.0248.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
|
1,972,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
B |
353 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
TDB |
2,715,000 |
0 |
B |
354 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
T1 |
255,000 |
0 |
C |
355 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
T1 |
615,000 |
0 |
C |
356 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
T3 |
198,000 |
0 |
C |
357 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
T3 |
198,000 |
0 |
C |
358 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
T1 |
322,000 |
0 |
C |
359 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
T1 |
615,000 |
0 |
B |
360 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
T1 |
430,000 |
0 |
C |
361 |
02.0263.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
A |
362 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
363 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
364 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
T1 |
2,312,000 |
0 |
B |
365 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
A |
366 |
02.0269.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
TDB |
853,000 |
0 |
A |
367 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
368 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
T2 |
302,000 |
0 |
C |
369 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
T2 |
258,000 |
0 |
C |
370 |
02.0274.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
A |
371 |
02.0275.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
A |
372 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
T1 |
2,715,000 |
0 |
A |
373 |
02.0282.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa |
TDB |
853,000 |
0 |
B |
374 |
02.0283.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
B |
375 |
02.0284.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
B |
376 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu |
TDB |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
377 |
02.0286.0497 |
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
TDB |
3,962,000 |
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
A |
378 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
T1 |
854,000 |
0 |
B |
379 |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
TDB |
1,023,000 |
0 |
B |
380 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
TDB |
1,713,000 |
0 |
B |
381 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
T2 |
258,000 |
0 |
B |
382 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
T2 |
302,000 |
0 |
B |
383 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
T1 |
322,000 |
0 |
B |
384 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
T1 |
1,063,000 |
0 |
B |
385 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
TDB |
1,713,000 |
0 |
B |
386 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
T3 |
148,000 |
0 |
C |
387 |
02.0303.0145 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
TDB |
1,176,000 |
0 |
B |
388 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
T1 |
455,000 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
B |
389 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
T2 |
255,000 |
0 |
B |
390 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
T2 |
322,000 |
0 |
C |
391 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
T2 |
430,000 |
0 |
C |
392 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
T3 |
198,000 |
0 |
C |
393 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
T3 |
302,000 |
0 |
C |
394 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
T3 |
148,000 |
0 |
B |
395 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
T3 |
198,000 |
0 |
B |
396 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T3 |
131,000 |
0 |
D |
397 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
|
49,300 |
0 |
D |
398 |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
|
233,000 |
0 |
B |
399 |
02.0316.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
|
233,000 |
0 |
B |
400 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
C |
401 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
402 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
403 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
404 |
02.0321.0499 |
Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
|
1,972,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
B |
405 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
T2 |
183,000 |
0 |
B |
406 |
02.0323.0319 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
T1 |
615,000 |
0 |
A |
407 |
02.0324.0166 |
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
408 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
T1 |
568,000 |
0 |
C |
409 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
B |
410 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
411 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
412 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
T1 |
183,000 |
0 |
C |
413 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
T1 |
568,000 |
0 |
C |
414 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
|
67,800 |
0 |
D |
415 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
416 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
T3 |
85,900 |
0 |
D |
417 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
T3 |
116,000 |
0 |
B |
418 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
T3 |
116,000 |
0 |
B |
419 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
T3 |
116,000 |
0 |
B |
420 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
421 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
422 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
423 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
424 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
425 |
02.0348.1289 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
|
53,400 |
0 |
C |
426 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
T3 |
120,000 |
0 |
C |
427 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
428 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
429 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
430 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
431 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
432 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
433 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
434 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
435 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
436 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
437 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
438 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
T3 |
120,000 |
0 |
C |
439 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
132,000 |
0 |
B |
440 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
T3 |
116,000 |
0 |
C |
441 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
159,000 |
0 |
B |
442 |
02.0365.0541 |
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) |
T1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
443 |
02.0366.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
444 |
02.0367.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
445 |
02.0368.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
446 |
02.0369.0185 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
T1 |
513,000 |
0 |
B |
447 |
02.0370.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
448 |
02.0371.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
449 |
02.0372.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
450 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
|
49,300 |
0 |
B |
451 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
|
49,300 |
0 |
B |
452 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
T3 |
130,000 |
0 |
B |
453 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
847,000 |
0 |
B |
454 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
455 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
456 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
457 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
458 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
459 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
460 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
461 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
462 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
463 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
464 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
465 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
466 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
467 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
468 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
469 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
470 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
471 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
472 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
473 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
474 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
475 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
476 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
477 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
478 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
T2 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
A |
479 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
480 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
481 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
482 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
483 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
484 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
485 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
486 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
487 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
488 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
489 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
490 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
491 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
492 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
493 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
494 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
495 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
138,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
496 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
183,000 |
0 |
C |
497 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T2 |
743,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
B |
498 |
02.0437.0053 |
Chụp động mạch vành |
T1 |
6,026,000 |
0 |
B |
499 |
02.0439.0009 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
T1 |
2,023,000 |
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dụ trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. |
B |
500 |
02.0440.0054 |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
T1 |
6,926,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
B |
501 |
02.0443.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường |
T1 |
816,000 |
0 |
A |
502 |
02.0444.0005 |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
T2 |
268,000 |
0 |
B |
503 |
02.0445.0004 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
504 |
02.0446.0008 |
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản |
T2 |
816,000 |
0 |
B |
505 |
02.0447.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
T1 |
233,000 |
0 |
B |
506 |
02.0448.0008 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp |
T1 |
816,000 |
0 |
A |
507 |
02.0451.1798 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
T1 |
204,000 |
0 |
B |
508 |
02.0452.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
509 |
02.0453.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
510 |
02.0454.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
511 |
02.0455.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
512 |
02.0456.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
513 |
02.0457.0006 |
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine |
T2 |
598,000 |
0 |
B |
514 |
02.0458.0006 |
Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế |
T2 |
598,000 |
0 |
B |
515 |
02.0459.0391 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường |
T1 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
C |
516 |
02.0460.0391 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang |
T1 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
C |
517 |
02.0461.0107 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường |
T2 |
2,073,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser. |
B |
518 |
02.0462.0106 |
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần |
T2 |
3,255,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
B |
519 |
02.0463.0106 |
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần |
T2 |
3,255,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. |
B |
520 |
02.0464.0391 |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
T2 |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
521 |
02.0470.0274 |
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
522 |
02.0471.0274 |
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
523 |
02.0472.0274 |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
524 |
02.0473.0274 |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
525 |
02.0474.1775 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác |
|
131,000 |
0 |
B |
526 |
02.0475.1775 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể |
|
131,000 |
0 |
B |
527 |
02.0476.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên |
|
131,000 |
0 |
B |
528 |
02.0477.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới |
|
131,000 |
0 |
B |
529 |
02.0478.1775 |
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
131,000 |
0 |
B |
530 |
02.0479.0264 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
T2 |
134,000 |
0 |
C |
531 |
02.0483.0164 |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
|
184,000 |
0 |
B |
532 |
02.0484.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
T2 |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
B |
533 |
02.0485.0147 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
T2 |
872,000 |
0 |
B |
534 |
02.0486.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
T2 |
479,000 |
0 |
B |
535 |
02.0492.0147 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
T2 |
872,000 |
0 |
B |
536 |
02.0495.0196 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
T2 |
567,000 |
Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
C |
537 |
02.0496.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
T1 |
1,565,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
C |
538 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
T2 |
1,137,000 |
0 |
C |
539 |
02.0500.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
TDB |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
A |
540 |
02.0501.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
A |
541 |
02.0504.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
TDB |
1,972,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
B |
542 |
02.0505.0499 |
Siêu âm can thiệp – đặt stent đường mật qua da |
T2 |
1,972,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
B |
543 |
02.0506.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
T1 |
1,972,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
A |
544 |
02.0510.0213 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
T3 |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
B |
545 |
02.0511.1138 |
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu |
T2 |
3,987,000 |
Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương. |
B |
546 |
02.0513.1138 |
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp |
T2 |
3,987,000 |
Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương. |
B |
547 |
02.0514.0112 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
548 |
02.0515.0112 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
T3 |
120,000 |
0 |
B |
549 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
T3 |
273,000 |
0 |
B |
550 |
02.0521.1442 |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM |
|
590,000 |
0 |
B |
551 |
02.0529.1422 |
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
|
416,000 |
0 |
B |
552 |
02.0550.1423 |
Định lượng Histamine |
|
1,003,000 |
0 |
B |
553 |
02.0569.1427 |
Định lượng kháng thể IgG1 |
|
704,000 |
0 |
B |
554 |
02.0570.1427 |
Định lượng kháng thể IgG2 |
|
704,000 |
0 |
B |
555 |
02.0571.1427 |
Định lượng kháng thể IgG3 |
|
704,000 |
0 |
B |
556 |
02.0572.1427 |
Định lượng kháng thể IgG4 |
|
704,000 |
0 |
B |
557 |
02.0573.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) |
|
572,000 |
0 |
B |
558 |
02.0574.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên) |
|
572,000 |
0 |
B |
559 |
02.0575.1424 |
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) |
|
572,000 |
0 |
B |
560 |
02.0576.1421 |
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) |
T2 |
446,000 |
0 |
B |
561 |
02.0577.1425 |
Định lượng Interleukin -1α human |
|
781,000 |
0 |
B |
562 |
02.0578.1425 |
Định lượng Interleukin -1β human |
|
781,000 |
0 |
B |
563 |
02.0579.1425 |
Định lượng Interleukin - 2 human |
|
781,000 |
0 |
B |
564 |
02.0580.1425 |
Định lượng Interleukin - 4 human |
|
781,000 |
0 |
B |
565 |
02.0581.1425 |
Định lượng Interleukin - 6 human |
|
781,000 |
0 |
B |
566 |
02.0582.1425 |
Định lượng Interleukin - 8 human |
|
781,000 |
0 |
B |
567 |
02.0583.1425 |
Định lượng Interleukin - 10 human |
|
781,000 |
0 |
B |
568 |
02.0584.1425 |
Định lượng Interleukin - 12p70 human |
|
781,000 |
0 |
B |
569 |
02.0586.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn |
T3 |
337,000 |
0 |
B |
570 |
02.0587.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa |
T3 |
337,000 |
0 |
B |
571 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản. |
|
179,000 |
0 |
B |
572 |
02.0612.1794 |
Đo FeNO |
T1 |
414,000 |
0 |
B |
573 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
T1 |
788,000 |
0 |
B |
574 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
T3 |
788,000 |
0 |
B |
575 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
|
788,000 |
0 |
B |
576 |
02.0617.1796 |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
T1 |
788,000 |
0 |
B |
577 |
02.0618.1795 |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
T1 |
1,371,000 |
0 |
B |
578 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
T1 |
2,842,000 |
0 |
B |
579 |
02.0621.1531 |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
|
218,000 |
0 |
B |
580 |
02.0622.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
|
66,400 |
0 |
C |
581 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
T1 |
49,300 |
0 |
B |
582 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
A |
583 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
PDB |
5,250,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
A |
584 |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
585 |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
586 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
587 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
588 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
589 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
590 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
591 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
592 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
593 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
594 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
595 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
596 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
P1 |
2,850,000 |
0 |
B |
597 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
598 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
599 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
600 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
601 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
602 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
P2 |
2,945,000 |
0 |
B |
603 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
P2 |
2,945,000 |
0 |
B |
604 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
T1 |
96,000 |
0 |
B |
605 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
606 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
607 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
P2 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
608 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
P2 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
609 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
P2 |
3,432,000 |
0 |
B |
610 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
P2 |
3,432,000 |
0 |
B |
611 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
P2 |
3,432,000 |
0 |
B |
612 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
P2 |
3,011,000 |
0 |
C |
613 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
P2 |
3,011,000 |
0 |
C |
614 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
P2 |
3,011,000 |
0 |
C |
615 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
P2 |
3,011,000 |
0 |
C |
616 |
04.0042.0583 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
617 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
P1 |
1,777,000 |
0 |
B |
618 |
04.0052.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
619 |
04.0053.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
620 |
04.0054.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
621 |
04.0055.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
PDB |
7,243,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
B |
622 |
04.0056.0549 |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
P1 |
3,778,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
B |
623 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
624 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
625 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
T1 |
166,000 |
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
B |
626 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
T3 |
64,200 |
0 |
D |
627 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
T1 |
758,000 |
0 |
B |
628 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
629 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
630 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
631 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
632 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
633 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
634 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
T2 |
357,000 |
0 |
B |
635 |
05.0019.0324 |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
T3 |
350,000 |
0 |
B |
636 |
05.0020.0324 |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
T3 |
350,000 |
0 |
B |
637 |
05.0021.0324 |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
T3 |
350,000 |
0 |
B |
638 |
05.0022.0324 |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
T2 |
350,000 |
0 |
B |
639 |
05.0023.0333 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
T2 |
309,000 |
0 |
B |
640 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
T2 |
309,000 |
0 |
B |
641 |
05.0025.0331 |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
TDB |
1,384,000 |
0 |
B |
642 |
05.0026.0331 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
TDB |
1,384,000 |
0 |
B |
643 |
05.0028.0331 |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
TDB |
1,384,000 |
0 |
B |
644 |
05.0030.0330 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu |
T1 |
1,124,000 |
0 |
B |
645 |
05.0031.0330 |
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu |
T1 |
1,124,000 |
0 |
B |
646 |
05.0037.0328 |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
T2 |
477,000 |
0 |
B |
647 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
648 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
649 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
650 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
651 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
652 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
653 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
T2 |
357,000 |
0 |
C |
654 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
T3 |
350,000 |
0 |
D |
655 |
05.0063.0345 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
PDB |
3,604,000 |
0 |
B |
656 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
T2 |
130,000 |
0 |
B |
657 |
05.0066.0339 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
P2 |
652,000 |
0 |
B |
658 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
T2 |
273,000 |
0 |
B |
659 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
P2 |
803,000 |
0 |
B |
660 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
P2 |
803,000 |
0 |
B |
661 |
05.0070.0340 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
P3 |
584,000 |
0 |
C |
662 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
T3 |
208,000 |
0 |
C |
663 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
T1 |
758,000 |
0 |
B |
664 |
05.0093.0327 |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell |
TDB |
1,381,000 |
0 |
B |
665 |
05.0095.0331 |
Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby |
TDB |
1,384,000 |
0 |
B |
666 |
05.0097.0327 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
T1 |
1,381,000 |
0 |
B |
667 |
05.0107.0254 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
T3 |
37,200 |
0 |
B |
668 |
06.0001.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
|
22,000 |
0 |
B |
669 |
06.0002.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
|
22,000 |
0 |
B |
670 |
06.0003.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
|
32,000 |
0 |
B |
671 |
06.0004.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
|
32,000 |
0 |
B |
672 |
06.0006.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
|
32,000 |
0 |
B |
673 |
06.0007.1813 |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
|
32,000 |
0 |
B |
674 |
06.0008.1813 |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
|
32,000 |
0 |
B |
675 |
06.0009.1809 |
Thang đánh giá lo âu - zung |
|
22,000 |
0 |
B |
676 |
06.0010.1809 |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
|
22,000 |
0 |
B |
677 |
06.0013.1814 |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
|
37,000 |
0 |
B |
678 |
06.0016.1813 |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
|
32,000 |
0 |
B |
679 |
06.0017.1814 |
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
|
37,000 |
0 |
B |
680 |
06.0018.1808 |
Trắc nghiệm RAVEN |
|
27,000 |
0 |
B |
681 |
06.0019.1814 |
Trắc nghiệm WAIS |
|
37,000 |
0 |
B |
682 |
06.0020.1814 |
Trắc nghiệm WICS |
|
37,000 |
0 |
B |
683 |
06.0021.1813 |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
|
32,000 |
0 |
B |
684 |
06.0025.1810 |
Thang đánh giá nhân cách Roschach |
|
32,000 |
0 |
B |
685 |
06.0026.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
|
32,000 |
0 |
B |
686 |
06.0027.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
|
32,000 |
0 |
B |
687 |
06.0028.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (TAT) |
|
32,000 |
0 |
B |
688 |
06.0029.1810 |
Thang đánh giá nhân cách catell |
|
32,000 |
0 |
B |
689 |
06.0030.1810 |
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
|
32,000 |
0 |
B |
690 |
06.0031.1809 |
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
|
22,000 |
0 |
B |
691 |
06.0032.1809 |
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
|
22,000 |
0 |
B |
692 |
06.0033.1809 |
Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES |
|
22,000 |
0 |
B |
693 |
06.0034.1809 |
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski |
|
22,000 |
0 |
B |
694 |
06.0037.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
695 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
|
68,300 |
0 |
B |
696 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
|
46,000 |
0 |
B |
697 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
|
43,700 |
0 |
C |
698 |
06.0084.1813 |
Thang PANSS |
|
32,000 |
0 |
B |
699 |
06.0086.1809 |
Thang VANDERBILT |
|
22,000 |
0 |
B |
700 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
P3 |
243,000 |
Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu |
C |
701 |
07.0006.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
702 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P3 |
2,839,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
703 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P2 |
3,446,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
704 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
P2 |
3,446,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
705 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
706 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
707 |
07.0012.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
708 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
P2 |
3,446,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
709 |
07.0014.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
710 |
07.0015.0357 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
711 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
712 |
07.0017.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
713 |
07.0018.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
P2 |
3,446,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
714 |
07.0019.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
715 |
07.0020.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
716 |
07.0021.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
PDB |
5,682,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
717 |
07.0022.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
PDB |
5,682,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
718 |
07.0024.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
719 |
07.0025.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
720 |
07.0026.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
PDB |
5,682,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
721 |
07.0027.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
722 |
07.0028.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
723 |
07.0029.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
PDB |
5,682,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
724 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
P2 |
3,446,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
725 |
07.0031.0357 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
726 |
07.0034.0357 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
727 |
07.0036.0357 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
728 |
07.0038.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
729 |
07.0039.0361 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P3 |
4,348,000 |
0 |
B |
730 |
07.0040.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P2 |
4,569,000 |
0 |
B |
731 |
07.0041.0359 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P2 |
4,569,000 |
0 |
B |
732 |
07.0042.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
733 |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
734 |
07.0044.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
735 |
07.0045.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
P2 |
4,569,000 |
0 |
B |
736 |
07.0046.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
737 |
07.0047.0356 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
738 |
07.0048.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
739 |
07.0049.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
740 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
P2 |
4,569,000 |
0 |
B |
741 |
07.0051.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
742 |
07.0052.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
743 |
07.0053.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
PDB |
7,958,000 |
0 |
B |
744 |
07.0054.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
PDB |
7,958,000 |
0 |
B |
745 |
07.0055.0488 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
746 |
07.0056.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
747 |
07.0057.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
748 |
07.0058.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
PDB |
7,958,000 |
0 |
B |
749 |
07.0059.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
750 |
07.0060.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
751 |
07.0061.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
PDB |
7,958,000 |
0 |
B |
752 |
07.0062.0356 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
753 |
07.0065.0356 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
754 |
07.0067.0356 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
755 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
756 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
P3 |
2,621,000 |
0 |
B |
757 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
P3 |
2,621,000 |
0 |
C |
758 |
07.0221.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
4,400,000 |
0 |
B |
759 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
2,883,000 |
0 |
B |
760 |
07.0223.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
P2 |
4,400,000 |
0 |
B |
761 |
07.0224.0574 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
P1 |
4,400,000 |
0 |
B |
762 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
D |
763 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
85,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
D |
764 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
115,000 |
0 |
D |
765 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
139,000 |
0 |
D |
766 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
184,000 |
0 |
D |
767 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
253,000 |
0 |
D |
768 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
C |
769 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
414,000 |
0 |
C |
770 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T1 |
654,000 |
0 |
C |
771 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
T1 |
654,000 |
0 |
C |
772 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
C |
773 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
197,000 |
0 |
C |
774 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
T2 |
414,000 |
0 |
C |
775 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
T3 |
271,000 |
0 |
C |
776 |
07.0237.0749 |
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser |
T1 |
417,000 |
0 |
B |
777 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
T3 |
170,000 |
0 |
C |
778 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
228,000 |
0 |
B |
779 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
T3 |
116,000 |
0 |
C |
780 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
158,000 |
0 |
B |
781 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
782 |
08.0005.2046 |
Điện châm |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
783 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
784 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
785 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
T2 |
49,100 |
0 |
C |
786 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
T2 |
48,700 |
0 |
C |
787 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
|
13,100 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
C |
788 |
08.0017.0248 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
T2 |
110,000 |
0 |
C |
789 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
T3 |
45,600 |
0 |
D |
790 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
T3 |
40,600 |
0 |
D |
791 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
T3 |
51,400 |
0 |
C |
792 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
T3 |
51,400 |
0 |
D |
793 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
T3 |
47,500 |
0 |
D |
794 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
T3 |
53,100 |
0 |
D |
795 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
796 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
|
27,300 |
0 |
D |
797 |
08.0051.2046 |
Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi |
|
78,400 |
0 |
B |
798 |
08.0052.2046 |
Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi |
|
78,400 |
0 |
B |
799 |
08.0114.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
800 |
08.0115.2046 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
801 |
08.0116.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
802 |
08.0117.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
803 |
08.0118.2046 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
804 |
08.0119.2046 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
805 |
08.0120.2046 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
806 |
08.0125.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
807 |
08.0129.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
808 |
08.0130.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
809 |
08.0131.2046 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
810 |
08.0132.2046 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
811 |
08.0133.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
812 |
08.0135.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
813 |
08.0136.2046 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
814 |
08.0137.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
815 |
08.0138.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
816 |
08.0139.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
817 |
08.0140.2046 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
818 |
08.0141.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
819 |
08.0142.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
820 |
08.0150.2046 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
821 |
08.0151.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
822 |
08.0152.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
823 |
08.0153.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
824 |
08.0154.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
825 |
08.0155.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
826 |
08.0156.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
827 |
08.0157.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
828 |
08.0158.2046 |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
829 |
08.0159.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
830 |
08.0160.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
831 |
08.0161.2046 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
T1 |
78,400 |
0 |
C |
832 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
833 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
834 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
835 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
836 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
837 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
838 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
839 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
840 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
841 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
842 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
843 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
844 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
845 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
846 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
T2 |
78,400 |
0 |
C |
847 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
848 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
849 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
850 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
851 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
852 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
853 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
854 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
855 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
856 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
857 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
858 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
859 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
860 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
861 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
862 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
863 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
864 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
865 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
866 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
867 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
868 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
869 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
870 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
871 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
872 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
873 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
874 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
875 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
876 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
877 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
878 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
879 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
880 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
881 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
882 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
883 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
884 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
885 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
886 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
887 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
888 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
T1 |
148,000 |
0 |
C |
889 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
890 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
891 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
892 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
893 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
894 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
895 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
896 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
897 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
898 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
899 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
900 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
901 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
902 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
903 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
904 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
905 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
906 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
907 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
908 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
909 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
910 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
911 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
912 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
913 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
914 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
915 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
916 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
917 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
918 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
919 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
920 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
921 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
922 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
923 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
924 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
925 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
926 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
927 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
928 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
929 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
T2 |
78,400 |
0 |
D |
930 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
931 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
932 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
933 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
934 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
935 |
08.0328.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
936 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
937 |
08.0331.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
938 |
08.0333.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
939 |
08.0334.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
940 |
08.0335.0271 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
941 |
08.0336.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
942 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
943 |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
944 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
945 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
946 |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
947 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
948 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
949 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
950 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
951 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
952 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
953 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
954 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
955 |
08.0358.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
956 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
957 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
958 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
959 |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
960 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
961 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
962 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
963 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
964 |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
965 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
966 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
967 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
968 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
969 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
970 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
971 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
972 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
973 |
08.0380.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
974 |
08.0381.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
975 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
976 |
08.0383.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
977 |
08.0384.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
978 |
08.0385.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
979 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
980 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
981 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
982 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
983 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
984 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
985 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
986 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
987 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
988 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
989 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
990 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
991 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
992 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
T2 |
69,300 |
0 |
C |
993 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
994 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
995 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
996 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
997 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
998 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
999 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.000 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.001 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.002 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.003 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.004 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.005 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.006 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.007 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.008 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.009 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.010 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.011 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.012 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.013 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.014 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.015 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.016 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.017 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.018 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.019 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.020 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.021 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.022 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.023 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.024 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.025 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.026 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.027 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.028 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.029 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.030 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.031 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.032 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.033 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
69,300 |
0 |
C |
1.034 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.035 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.036 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.037 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.038 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.039 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.040 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
T2 |
69,300 |
0 |
C |
1.041 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.042 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.043 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
|
36,100 |
0 |
D |
1.044 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.045 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.046 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.047 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
T3 |
36,100 |
0 |
D |
1.048 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
T2 |
69,300 |
0 |
D |
1.049 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
T2 |
32,300 |
0 |
D |
1.050 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
T3 |
34,500 |
0 |
D |
1.051 |
08.0486.0238 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
T2 |
48,700 |
0 |
C |
1.052 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
T2 |
664,000 |
0 |
C |
1.053 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
T2 |
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
C |
1.054 |
09.0130.0118 |
Lọc máu liên tục |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
1.055 |
09.0132.0119 |
Lọc máu thay huyết tương |
TDB |
1,672,000 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
B |
1.056 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
233,000 |
0 |
C |
1.057 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
PDB |
4,830,000 |
0 |
B |
1.058 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
P2 |
5,596,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liêu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.059 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
P2 |
5,596,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liêu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.060 |
10.0004.0386 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
P2 |
5,596,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liêu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.061 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
P1 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.062 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
P1 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.063 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
PDB |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.064 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
PDB |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.065 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
P2 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.066 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
P1 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.067 |
10.0011.0370 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
P1 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.068 |
10.0012.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
PDB |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.069 |
10.0013.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
P2 |
5,596,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liêu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.070 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
PDB |
5,596,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liêu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.071 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
P1 |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.072 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
P2 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.073 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
P2 |
4,746,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
B |
1.074 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
P1 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.075 |
10.0019.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
P2 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.076 |
10.0020.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ |
P2 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.077 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
P1 |
5,970,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.078 |
10.0022.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
P1 |
5,970,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
A |
1.079 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
P1 |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
B |
1.080 |
10.0026.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
PDB |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
B |
1.081 |
10.0027.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
PDB |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
B |
1.082 |
10.0028.0372 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
PDB |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
A |
1.083 |
10.0029.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
P2 |
5,646,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. |
B |
1.084 |
10.0033.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
P1 |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
B |
1.085 |
10.0034.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
P2 |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
B |
1.086 |
10.0035.0373 |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy |
P2 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.087 |
10.0036.0369 |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.088 |
10.0037.0571 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
P1 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.089 |
10.0041.0378 |
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tuỷ hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau |
PDB |
7,604,000 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu. |
A |
1.090 |
10.0045.0369 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.091 |
10.0046.0374 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
P1 |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.092 |
10.0047.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
PDB |
5,671,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
A |
1.093 |
10.0048.0374 |
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài |
PDB |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.094 |
10.0050.0374 |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
P1 |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.095 |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.096 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
TDB |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
B |
1.097 |
10.0058.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
PDB |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.098 |
10.0060.0373 |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
PDB |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.099 |
10.0061.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
PDB |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.100 |
10.0063.0369 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
PDB |
4,670,000 |
0 |
B |
1.101 |
10.0064.0373 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
P2 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
1.102 |
10.0065.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
PDB |
5,671,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
A |
1.103 |
10.0068.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán |
PDB |
5,671,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.104 |
10.0077.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
P1 |
5,671,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.105 |
10.0079.0377 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
PDB |
5,671,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.106 |
10.0082.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
PDB |
6,998,000 |
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp. |
B |
1.107 |
10.0087.0387 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) |
PDB |
6,998,000 |
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp. |
A |
1.108 |
10.0088.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
PDB |
6,996,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học. |
B |
1.109 |
10.0089.0380 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
PDB |
6,996,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học. |
B |
1.110 |
10.0102.0381 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
P1 |
6,996,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tao, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.111 |
10.0119.0381 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
P1 |
6,996,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tao, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
A |
1.112 |
10.0122.0385 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
P1 |
5,232,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.113 |
10.0124.0385 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
P1 |
5,232,000 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.114 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
P1 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.115 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
P1 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.116 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
P1 |
729,000 |
0 |
C |
1.117 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
P1 |
1,156,000 |
0 |
C |
1.118 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
P2 |
1,818,000 |
0 |
C |
1.119 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
P1 |
7,011,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
C |
1.120 |
10.0154.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
P1 |
7,011,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
B |
1.121 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
PDB |
14,180,000 |
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
C |
1.122 |
10.0156.0404 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
PDB |
14,180,000 |
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
B |
1.123 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
PDB |
12,317,000 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
B |
1.124 |
10.0158.0580 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
PDB |
12,317,000 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
B |
1.125 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.126 |
10.0160.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.127 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.128 |
10.0165.0393 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
PDB |
15,196,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
B |
1.129 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.130 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
PDB |
15,196,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
B |
1.131 |
10.0169.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
PDB |
12,996,000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
B |
1.132 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
PDB |
12,996,000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
B |
1.133 |
10.0171.0581 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
PDB |
5,087,000 |
0 |
C |
1.134 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
P1 |
3,063,000 |
0 |
D |
1.135 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
1.136 |
10.0174.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
PDB |
15,196,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
B |
1.137 |
10.0206.0290 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em |
PDB |
5,367,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
B |
1.138 |
10.0206.0291 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em |
PDB |
1,558,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
B |
1.139 |
10.0206.0292 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em |
PDB |
1,404,000 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
B |
1.140 |
10.0206.0293 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em |
PDB |
2,536,000 |
0 |
B |
1.141 |
10.0238.0400 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
P2 |
3,398,000 |
0 |
C |
1.142 |
10.0241.0583 |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.143 |
10.0242.0290 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn |
PDB |
5,367,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
B |
1.144 |
10.0242.0291 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn |
PDB |
1,558,000 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
B |
1.145 |
10.0242.0292 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn |
PDB |
1,404,000 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
B |
1.146 |
10.0242.0293 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn |
PDB |
2,536,000 |
0 |
B |
1.147 |
10.0250.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.148 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
P1 |
3,828,000 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
C |
1.149 |
10.0261.0582 |
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.150 |
10.0262.0582 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.151 |
10.0263.0582 |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.152 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
P1 |
3,123,000 |
0 |
B |
1.153 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
P2 |
3,123,000 |
0 |
B |
1.154 |
10.0268.0581 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
1.155 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
PDB |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.156 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
PDB |
8,985,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.157 |
10.0277.0408 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
P1 |
8,985,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.158 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.159 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
PDB |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.160 |
10.0283.0411 |
Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản |
PDB |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.161 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
P1 |
1,818,000 |
0 |
B |
1.162 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.163 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.164 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.165 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.166 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
P1 |
3,398,000 |
0 |
C |
1.167 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.168 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.169 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.170 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
C |
1.171 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.172 |
10.0300.0455 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
P1 |
2,574,000 |
0 |
B |
1.173 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
P1 |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.174 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
PDB |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.175 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
P1 |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.176 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
P1 |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.177 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận |
P1 |
2,958,000 |
0 |
B |
1.178 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.179 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.180 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.181 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
PDB |
4,270,000 |
0 |
B |
1.182 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.183 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
TDB |
2,412,000 |
0 |
B |
1.184 |
10.0312.0087 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
TDB |
159,000 |
0 |
B |
1.185 |
10.0312.0088 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
TDB |
743,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
B |
1.186 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
TDB |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
B |
1.187 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa |
P1 |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.188 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.189 |
10.0316.0581 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
1.190 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
B |
1.191 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
TDB |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
C |
1.192 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
P1 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
C |
1.193 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
1.194 |
10.0321.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
P1 |
6,374,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.195 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
PDB |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.196 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
1.197 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
1.198 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
P2 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.199 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.200 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
P1 |
4,270,000 |
0 |
B |
1.201 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
P1 |
4,587,000 |
0 |
B |
1.202 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
1.203 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.204 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
T1 |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
B |
1.205 |
10.0341.0583 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
P2 |
2,122,000 |
0 |
A |
1.206 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.207 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
TDB |
1,021,000 |
0 |
B |
1.208 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
PDB |
5,517,000 |
0 |
B |
1.209 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
PDB |
4,587,000 |
0 |
B |
1.210 |
10.0347.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
P1 |
5,517,000 |
0 |
B |
1.211 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.212 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang |
P1 |
5,517,000 |
0 |
B |
1.213 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.214 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.215 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
P1 |
5,691,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.216 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
T1 |
209,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
C |
1.217 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
P2 |
4,270,000 |
0 |
C |
1.218 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
C |
1.219 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
C |
1.220 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
P3 |
1,340,000 |
0 |
C |
1.221 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
P1 |
5,691,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.222 |
10.0367.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.223 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.224 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.225 |
10.0370.0436 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
P1 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
B |
1.226 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
P1 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
C |
1.227 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
C |
1.228 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
PDB |
4,322,000 |
0 |
B |
1.229 |
10.0374.0435 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
P1 |
2,383,000 |
0 |
B |
1.230 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
P1 |
5,160,000 |
0 |
B |
1.231 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
P1 |
5,160,000 |
0 |
B |
1.232 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
B |
1.233 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
P2 |
2,383,000 |
0 |
B |
1.234 |
10.0387.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
1.235 |
10.0391.0435 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
P1 |
2,383,000 |
0 |
B |
1.236 |
10.0392.0583 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
P1 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.237 |
10.0393.0583 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.238 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
P1 |
2,383,000 |
0 |
B |
1.239 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
P2 |
1,340,000 |
0 |
B |
1.240 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
P2 |
1,340,000 |
0 |
B |
1.241 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.242 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
P3 |
1,340,000 |
0 |
B |
1.243 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
P1 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
B |
1.244 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
T1 |
252,000 |
0 |
C |
1.245 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
P3 |
2,383,000 |
0 |
C |
1.246 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
P2 |
2,383,000 |
0 |
C |
1.247 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
P3 |
1,340,000 |
0 |
C |
1.248 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
P1 |
3,129,000 |
0 |
C |
1.249 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
P3 |
1,340,000 |
0 |
C |
1.250 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
P3 |
1,340,000 |
0 |
D |
1.251 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
P3 |
1,340,000 |
0 |
D |
1.252 |
10.0414.0400 |
Mở ngực thăm dò |
P2 |
3,398,000 |
0 |
C |
1.253 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
P2 |
3,398,000 |
0 |
C |
1.254 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
P3 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.255 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
P1 |
2,945,000 |
0 |
B |
1.256 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
P1 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.257 |
10.0447.0582 |
Phẫu thuật Heller |
P1 |
3,063,000 |
0 |
A |
1.258 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
P3 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.259 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
P3 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.260 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
P3 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.261 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.262 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
P1 |
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.263 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
P1 |
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.264 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
PDB |
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.265 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
PDB |
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.266 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 |
P2 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.267 |
10.0460.0488 |
Nạo vét hạch D2 |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.268 |
10.0461.0488 |
Nạo vét hạch D3 |
PDB |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.269 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.270 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
P2 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.271 |
10.0467.0455 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
P1 |
2,574,000 |
0 |
B |
1.272 |
10.0468.0455 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
P1 |
2,574,000 |
0 |
B |
1.273 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
P2 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.274 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
C |
1.275 |
10.0474.0458 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
PDB |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
A |
1.276 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
B |
1.277 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
B |
1.278 |
10.0477.0482 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
PDB |
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
A |
1.279 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
P1 |
2,574,000 |
0 |
C |
1.280 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
P3 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.281 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.282 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
P2 |
2,574,000 |
0 |
C |
1.283 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
P2 |
2,574,000 |
0 |
C |
1.284 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
P2 |
2,574,000 |
0 |
C |
1.285 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.286 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
P1 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.287 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.288 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
P1 |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.289 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
P1 |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.290 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
P1 |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.291 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
PDB |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.292 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
P1 |
2,574,000 |
0 |
C |
1.293 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
P1 |
2,945,000 |
0 |
C |
1.294 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.295 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
P2 |
4,465,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.296 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
P2 |
4,465,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.297 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
P2 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.298 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
P2 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.299 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.300 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
PDB |
3,730,000 |
0 |
A |
1.301 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
PDB |
3,730,000 |
0 |
A |
1.302 |
10.0501.0465 |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
PDB |
3,730,000 |
0 |
A |
1.303 |
10.0502.0465 |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
PDB |
3,730,000 |
0 |
A |
1.304 |
10.0503.0458 |
Cắt toàn bộ ruột non |
PDB |
4,801,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
A |
1.305 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
P2 |
2,654,000 |
0 |
D |
1.306 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
P2 |
2,654,000 |
0 |
C |
1.307 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
P2 |
2,654,000 |
0 |
C |
1.308 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
P2 |
2,945,000 |
0 |
C |
1.309 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
P2 |
2,654,000 |
0 |
B |
1.310 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
P2 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.311 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
P2 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.312 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
P2 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.313 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.314 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.315 |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.316 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.317 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.318 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.319 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.320 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.321 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.322 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.323 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
P2 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.324 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
P2 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.325 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
P2 |
3,730,000 |
0 |
C |
1.326 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.327 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
P1 |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.328 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.329 |
10.0530.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.330 |
10.0531.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
PDB |
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.331 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
PDB |
7,190,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.332 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.333 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
P1 |
3,730,000 |
0 |
B |
1.334 |
10.0535.0455 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
P1 |
2,574,000 |
0 |
A |
1.335 |
10.0536.0465 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.336 |
10.0537.0455 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
P1 |
2,574,000 |
0 |
B |
1.337 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.338 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.339 |
10.0540.0465 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.340 |
10.0541.0465 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.341 |
10.0543.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.342 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.343 |
10.0545.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
P1 |
3,730,000 |
0 |
A |
1.344 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.345 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
P3 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.346 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.347 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.348 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.349 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
P2 |
2,346,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
B |
1.350 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
P2 |
2,346,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
B |
1.351 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.352 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.353 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.354 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.355 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.356 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.357 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.358 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.359 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
P2 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.360 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
P1 |
2,655,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
A |
1.361 |
10.0564.0491 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
P1 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.362 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
P3 |
1,340,000 |
0 |
C |
1.363 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
P2 |
1,340,000 |
0 |
C |
1.364 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
P1 |
1,979,000 |
0 |
C |
1.365 |
10.0570.0624 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
P1 |
1,979,000 |
0 |
B |
1.366 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
P2 |
2,340,000 |
0 |
B |
1.367 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
P1 |
4,830,000 |
0 |
B |
1.368 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
P2 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.369 |
10.0576.0466 |
Cắt gan phải |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.370 |
10.0577.0466 |
Cắt gan trái |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.371 |
10.0578.0466 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.372 |
10.0579.0466 |
Cắt gan phân thuỳ trước |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.373 |
10.0580.0466 |
Cắt thuỳ gan trái |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.374 |
10.0581.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.375 |
10.0582.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.376 |
10.0583.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.377 |
10.0584.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.378 |
10.0585.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.379 |
10.0586.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.380 |
10.0587.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.381 |
10.0588.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.382 |
10.0589.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.383 |
10.0590.0466 |
Cắt gan phải mở rộng |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.384 |
10.0591.0466 |
Cắt gan trái mở rộng |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.385 |
10.0592.0466 |
Cắt gan trung tâm |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.386 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.387 |
10.0594.0466 |
Cắt gan lớn |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.388 |
10.0595.0466 |
Cắt nhiều hạ phân thuỳ |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.389 |
10.0596.0466 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
PDB |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.390 |
10.0597.0468 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) |
|
7,087,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
1.391 |
10.0598.0466 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
|
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.392 |
10.0603.0465 |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
PDB |
3,730,000 |
0 |
A |
1.393 |
10.0605.0582 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.394 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.395 |
10.0607.0466 |
Cắt lọc nhu mô gan |
P1 |
8,477,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.396 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
P1 |
5,487,000 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
C |
1.397 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
P1 |
5,487,000 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
C |
1.398 |
10.0610.0471 |
Lấy máu tụ bao gan |
P1 |
5,487,000 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
B |
1.399 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.400 |
10.0615.0488 |
Lấy hạch cuống gan |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.401 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
P1 |
2,945,000 |
0 |
B |
1.402 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
P1 |
2,945,000 |
0 |
B |
1.403 |
10.0618.0491 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
P1 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.404 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.405 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
P1 |
4,694,000 |
0 |
C |
1.406 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
P1 |
4,671,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
1.407 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
P1 |
4,671,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
1.408 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
PDB |
4,671,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
1.409 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
P1 |
4,363,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
1.410 |
10.0629.0581 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
1.411 |
10.0630.0475 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
PDB |
7,128,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
A |
1.412 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
P1 |
4,571,000 |
0 |
B |
1.413 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
P1 |
4,571,000 |
0 |
A |
1.414 |
10.0634.0481 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
PDB |
4,571,000 |
0 |
A |
1.415 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
PDB |
4,571,000 |
0 |
A |
1.416 |
10.0636.0481 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
PDB |
4,571,000 |
0 |
A |
1.417 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.418 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
P1 |
4,871,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA. |
B |
1.419 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.420 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.421 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.422 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.423 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.424 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.425 |
10.0646.0486 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.426 |
10.0647.0486 |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.427 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
PDB |
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
B |
1.428 |
10.0649.0482 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
PDB |
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
A |
1.429 |
10.0650.0482 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân |
PDB |
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
A |
1.430 |
10.0652.0482 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo |
PDB |
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
A |
1.431 |
10.0653.0486 |
Cắt tụy trung tâm |
PDB |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.432 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.433 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
PDB |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.434 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tuỵ |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.435 |
10.0658.0486 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.436 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
P1 |
4,571,000 |
0 |
B |
1.437 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.438 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
P1 |
4,571,000 |
0 |
B |
1.439 |
10.0662.0445 |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
PDB |
6,180,000 |
0 |
B |
1.440 |
10.0664.0464 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.441 |
10.0665.0481 |
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
4,571,000 |
0 |
B |
1.442 |
10.0666.0481 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
P1 |
4,571,000 |
0 |
B |
1.443 |
10.0667.0486 |
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
PDB |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.444 |
10.0668.0486 |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
P1 |
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.445 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.446 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
P1 |
4,644,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
C |
1.447 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
P1 |
4,644,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.448 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
P1 |
4,644,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.449 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.450 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.451 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
P2 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.452 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
P2 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.453 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
P2 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.454 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
P2 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.455 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
P1 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.456 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
P1 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.457 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
P2 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.458 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
P1 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.459 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
P1 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
C |
1.460 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.461 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.462 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
C |
1.463 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.464 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.465 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.466 |
10.0694.0582 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.467 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
P1 |
3,351,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
B |
1.468 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.469 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
P1 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.470 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
P1 |
2,693,000 |
0 |
C |
1.471 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.472 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
P1 |
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
1.473 |
10.0702.0489 |
Bóc phúc mạc douglas |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.474 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.475 |
10.0704.0489 |
Bóc phúc mạc bên trái |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.476 |
10.0705.0489 |
Bóc phúc mạc bên phải |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.477 |
10.0706.0489 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.478 |
10.0707.0489 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
PDB |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.479 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
P1 |
4,842,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
1.480 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
P1 |
5,970,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.481 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
P1 |
2,850,000 |
0 |
B |
1.482 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.483 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.484 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
C |
1.485 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.486 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.487 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.488 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.489 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.490 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
PDB |
4,806,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.491 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.492 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.493 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.494 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.495 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.496 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
C |
1.497 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.498 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.499 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.500 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.501 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.502 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.503 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.504 |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
PDB |
2,168,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.505 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.506 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.507 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.508 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.509 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.510 |
10.0755.0548 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.511 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.512 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.513 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.514 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.515 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.516 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.517 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.518 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.519 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.520 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.521 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.522 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.523 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.524 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
P2 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.525 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.526 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.527 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.528 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.529 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.530 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.531 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.532 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.533 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.534 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.535 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.536 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.537 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.538 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.539 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.540 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.541 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.542 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.543 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.544 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
P1 |
3,041,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.545 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
P1 |
3,041,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.546 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
P2 |
4,830,000 |
0 |
C |
1.547 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
P1 |
4,830,000 |
0 |
B |
1.548 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
P1 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.549 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.550 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.551 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.552 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.553 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.554 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.555 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.556 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.557 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.558 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.559 |
10.0827.0557 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
P2 |
5,250,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.560 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.561 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
P1 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.562 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
P2 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.563 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
P2 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.564 |
10.0835.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
P1 |
3,069,000 |
0 |
B |
1.565 |
10.0836.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
P1 |
3,069,000 |
0 |
B |
1.566 |
10.0837.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
P1 |
3,069,000 |
0 |
B |
1.567 |
10.0838.0535 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
PDB |
3,069,000 |
0 |
B |
1.568 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.569 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
PDB |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.570 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.571 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
P2 |
3,699,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.572 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
P1 |
3,778,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
B |
1.573 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
P1 |
3,778,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
B |
1.574 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
P1 |
2,850,000 |
0 |
B |
1.575 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
P1 |
2,883,000 |
0 |
B |
1.576 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
P1 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.577 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
P1 |
4,830,000 |
0 |
B |
1.578 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
P2 |
3,011,000 |
0 |
C |
1.579 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
P2 |
3,833,000 |
0 |
C |
1.580 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.581 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.582 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
PDB |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.583 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.584 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.585 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.586 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.587 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.588 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.589 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.590 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.591 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.592 |
10.0881.0559 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.593 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.594 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.595 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
1.596 |
10.0897.0543 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
B |
1.597 |
10.0898.0537 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
P1 |
3,041,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.598 |
10.0899.0537 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
P1 |
3,041,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.599 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.600 |
10.0905.0556 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.601 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
P2 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.602 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.603 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.604 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
P1 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.605 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.606 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.607 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.608 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.609 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
B |
1.610 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.611 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.612 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.613 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.614 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.615 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
PDB |
5,250,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
B |
1.616 |
10.0930.0543 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
B |
1.617 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
P1 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
B |
1.618 |
10.0932.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
PDB |
5,250,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
1.619 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
P2 |
1,777,000 |
0 |
C |
1.620 |
10.0935.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
P1 |
4,888,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.621 |
10.0937.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
P1 |
3,041,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.622 |
10.0939.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
P1 |
2,168,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.623 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
P2 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.624 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
P2 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.625 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
P2 |
3,699,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.626 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.627 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
P2 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.628 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
P2 |
4,109,000 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
B |
1.629 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.630 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.631 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
P2 |
2,660,000 |
0 |
C |
1.632 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
P1 |
4,830,000 |
0 |
B |
1.633 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
1.634 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
P1 |
3,778,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
B |
1.635 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
1.636 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
P2 |
2,883,000 |
0 |
B |
1.637 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
P1 |
4,400,000 |
0 |
B |
1.638 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.639 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
1.640 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
P1 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.641 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
P2 |
3,870,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
A |
1.642 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
P1 |
4,806,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.643 |
10.0971.0558 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
P2 |
3,870,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
B |
1.644 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
P1 |
3,123,000 |
0 |
A |
1.645 |
10.0976.0344 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
P2 |
2,457,000 |
0 |
B |
1.646 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.647 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
P1 |
3,011,000 |
0 |
B |
1.648 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
P2 |
2,850,000 |
0 |
B |
1.649 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
P2 |
1,777,000 |
0 |
C |
1.650 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
T2 |
242,000 |
0 |
B |
1.651 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
T1 |
637,000 |
0 |
B |
1.652 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.653 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.654 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
T1 |
637,000 |
0 |
B |
1.655 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
T1 |
637,000 |
0 |
B |
1.656 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
T2 |
727,000 |
0 |
B |
1.657 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
T1 |
637,000 |
0 |
B |
1.658 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
T1 |
357,000 |
0 |
B |
1.659 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
T2 |
637,000 |
0 |
B |
1.660 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
T2 |
327,000 |
0 |
B |
1.661 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
T2 |
412,000 |
0 |
B |
1.662 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.663 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.664 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.665 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
T2 |
412,000 |
0 |
B |
1.666 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
T2 |
412,000 |
0 |
B |
1.667 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.668 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.669 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.670 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.671 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.672 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.673 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.674 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
T2 |
242,000 |
0 |
B |
1.675 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
T2 |
727,000 |
0 |
B |
1.676 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
T2 |
267,000 |
0 |
B |
1.677 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.678 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
T2 |
637,000 |
0 |
B |
1.679 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
T2 |
637,000 |
0 |
B |
1.680 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
T1 |
652,000 |
0 |
B |
1.681 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
T1 |
282,000 |
0 |
B |
1.682 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
T1 |
637,000 |
0 |
B |
1.683 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
T2 |
152,000 |
0 |
B |
1.684 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
T2 |
267,000 |
0 |
B |
1.685 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.686 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.687 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
T2 |
348,000 |
0 |
B |
1.688 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
T2 |
242,000 |
0 |
B |
1.689 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
T2 |
152,000 |
0 |
B |
1.690 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
T2 |
242,000 |
0 |
B |
1.691 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
T2 |
327,000 |
0 |
B |
1.692 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.693 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
T1 |
348,000 |
0 |
B |
1.694 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
T2 |
242,000 |
0 |
B |
1.695 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
T2 |
412,000 |
0 |
B |
1.696 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
T2 |
412,000 |
0 |
B |
1.697 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
T2 |
234,000 |
0 |
B |
1.698 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
T2 |
267,000 |
0 |
B |
1.699 |
10.1053.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.700 |
10.1063.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
B |
1.701 |
10.1066.0582 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.702 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
B |
1.703 |
10.1069.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
A |
1.704 |
10.1071.0581 |
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt |
PDB |
5,087,000 |
0 |
A |
1.705 |
10.1072.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
A |
1.706 |
10.1074.0567 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
B |
1.707 |
10.1075.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
B |
1.708 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
P1 |
4,806,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.709 |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.710 |
10.1078.0369 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.711 |
10.1079.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
PDB |
5,197,000 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
A |
1.712 |
10.1080.0570 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
PDB |
5,197,000 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
B |
1.713 |
10.1081.0564 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) |
PDB |
7,391,000 |
Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. |
A |
1.714 |
10.1082.0567 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
A |
1.715 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
PDB |
5,626,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
A |
1.716 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
PDB |
5,626,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
A |
1.717 |
10.1085.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
PDB |
5,626,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
A |
1.718 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
PDB |
5,626,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
B |
1.719 |
10.1087.0581 |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
PDB |
5,087,000 |
0 |
A |
1.720 |
10.1088.0088 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ |
P1 |
743,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
A |
1.721 |
10.1089.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần |
P1 |
1,786,000 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
A |
1.722 |
10.1090.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
P1 |
1,786,000 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
A |
1.723 |
10.1091.0570 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
P1 |
5,197,000 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
A |
1.724 |
10.1092.0567 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
P1 |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
A |
1.725 |
10.1093.0566 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
PDB |
5,341,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
A |
1.726 |
10.1094.0374 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
PDB |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.727 |
10.1095.0567 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
PDB |
5,499,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
B |
1.728 |
10.1096.0370 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống |
PDB |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.729 |
10.1097.0370 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
PDB |
5,295,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
B |
1.730 |
10.1099.0376 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
P1 |
5,970,000 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
1.731 |
10.1100.0369 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.732 |
10.1101.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.733 |
10.1102.0369 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.734 |
10.1103.0582 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
PDB |
3,063,000 |
0 |
B |
1.735 |
10.1107.0369 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.736 |
10.1109.0369 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.737 |
10.1110.0369 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
P1 |
4,670,000 |
0 |
B |
1.738 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
P2 |
7,476,000 |
0 |
C |
1.739 |
10.1116.0509 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
|
738,000 |
0 |
B |
1.740 |
10.1118.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
|
5,250,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
B |
1.741 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
|
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
|
1.742 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
|
85,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
|
1.743 |
10.9003.0202 |
Thay băng |
|
115,000 |
0 |
|
1.744 |
10.9003.0203 |
Thay băng |
|
139,000 |
0 |
|
1.745 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
|
184,000 |
0 |
|
1.746 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
|
253,000 |
0 |
|
1.747 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
|
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
|
1.748 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
184,000 |
0 |
C |
1.749 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
248,000 |
0 |
C |
1.750 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
268,000 |
0 |
C |
1.751 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
323,000 |
0 |
C |
1.752 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
573,000 |
0 |
B |
1.753 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
T2 |
428,000 |
0 |
C |
1.754 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
T3 |
250,000 |
0 |
D |
1.755 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
T3 |
250,000 |
0 |
D |
1.756 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
T1 |
591,000 |
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. |
C |
1.757 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
T3 |
193,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. |
D |
1.758 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
3,426,000 |
0 |
B |
1.759 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2,378,000 |
0 |
C |
1.760 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
3,443,000 |
0 |
B |
1.761 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2,407,000 |
0 |
C |
1.762 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,140,000 |
0 |
B |
1.763 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
2,908,000 |
0 |
C |
1.764 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
5,105,000 |
0 |
B |
1.765 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,105,000 |
0 |
B |
1.766 |
11.0048.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
6,679,000 |
0 |
B |
1.767 |
11.0052.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
5,661,000 |
0 |
B |
1.768 |
11.0055.1118 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
P2 |
2,791,000 |
0 |
B |
1.769 |
11.0056.1119 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
P3 |
1,922,000 |
0 |
C |
1.770 |
11.0057.1159 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
T2 |
352,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
C |
1.771 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
P1 |
4,525,000 |
0 |
B |
1.772 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P1 |
4,168,000 |
0 |
B |
1.773 |
11.0065.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
P2 |
3,382,000 |
0 |
B |
1.774 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,759,000 |
0 |
B |
1.775 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,759,000 |
0 |
B |
1.776 |
11.0071.1140 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
P2 |
2,817,000 |
0 |
B |
1.777 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.778 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.779 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.780 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
P1 |
3,819,000 |
0 |
B |
1.781 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
P1 |
3,819,000 |
0 |
B |
1.782 |
11.0078.1115 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler |
T1 |
314,000 |
0 |
B |
1.783 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
T1 |
734,000 |
0 |
C |
1.784 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
T1 |
664,000 |
0 |
B |
1.785 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
T3 |
22,800 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
D |
1.786 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
T2 |
184,000 |
0 |
C |
1.787 |
11.0097.2035 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
T2 |
220,000 |
0 |
C |
1.788 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
T2 |
188,000 |
0 |
B |
1.789 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
T1 |
352,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
B |
1.790 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
P2 |
3,432,000 |
0 |
C |
1.791 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
P2 |
3,753,000 |
0 |
B |
1.792 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
P1 |
4,525,000 |
0 |
B |
1.793 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
1.794 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
P1 |
3,759,000 |
0 |
B |
1.795 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
P1 |
3,759,000 |
0 |
B |
1.796 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
T3 |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
C |
1.797 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
T3 |
46,700 |
0 |
B |
1.798 |
11.0133.1891 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể |
T1 |
207,000 |
0 |
B |
1.799 |
11.0134.1892 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
T2 |
207,000 |
0 |
C |
1.800 |
11.0135.1893 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
T3 |
207,000 |
0 |
C |
1.801 |
11.0136.1159 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
T2 |
352,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
C |
1.802 |
11.0137.1146 |
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng |
T1 |
1,003,000 |
0 |
B |
1.803 |
11.0142.1154 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
P1 |
2,452,000 |
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. |
B |
1.804 |
11.0144.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
1.805 |
11.0145.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
1.806 |
11.0146.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
1.807 |
11.0147.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
1.808 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
T3 |
64,200 |
0 |
C |
1.809 |
11.0154.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
1.810 |
11.0158.1112 |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
P1 |
3,908,000 |
0 |
B |
1.811 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
P2 |
2,621,000 |
0 |
C |
1.812 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
3,759,000 |
0 |
B |
1.813 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
P2 |
2,621,000 |
0 |
C |
1.814 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
P2 |
2,908,000 |
0 |
C |
1.815 |
11.0164.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
1.816 |
11.0165.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
1.817 |
11.0166.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
1.818 |
11.0170.1158 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
T1 |
591,000 |
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. |
B |
1.819 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
T3 |
37,300 |
0 |
C |
1.820 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
P2 |
729,000 |
0 |
C |
1.821 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
P1 |
1,156,000 |
0 |
B |
1.822 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.823 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
P1 |
729,000 |
0 |
B |
1.824 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
P1 |
1,156,000 |
0 |
B |
1.825 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.826 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
P2 |
2,737,000 |
0 |
C |
1.827 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
P2 |
1,914,000 |
0 |
C |
1.828 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
P2 |
2,190,000 |
0 |
C |
1.829 |
12.0013.0834 |
Cắt các u nang mang |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.830 |
12.0014.0945 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.831 |
12.0015.0356 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
P1 |
6,704,000 |
0 |
B |
1.832 |
12.0015.0357 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
1.833 |
12.0016.0944 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.834 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
P1 |
2,737,000 |
0 |
B |
1.835 |
12.0047.1061 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
PDB |
3,116,000 |
0 |
B |
1.836 |
12.0048.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
P1 |
7,972,000 |
0 |
B |
1.837 |
12.0050.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
PDB |
7,972,000 |
0 |
B |
1.838 |
12.0053.1189 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.839 |
12.0054.1189 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.840 |
12.0055.1059 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
P1 |
3,237,000 |
0 |
B |
1.841 |
12.0058.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
T2 |
853,000 |
0 |
B |
1.842 |
12.0059.1093 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
T2 |
853,000 |
0 |
B |
1.843 |
12.0060.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
T1 |
853,000 |
0 |
B |
1.844 |
12.0061.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
T1 |
853,000 |
0 |
C |
1.845 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
P2 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.846 |
12.0063.1181 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
P1 |
7,972,000 |
0 |
B |
1.847 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
P1 |
2,887,000 |
0 |
B |
1.848 |
12.0065.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.849 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
P1 |
1,266,000 |
0 |
C |
1.850 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.851 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
P2 |
479,000 |
0 |
C |
1.852 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
P2 |
868,000 |
0 |
C |
1.853 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
P1 |
3,037,000 |
0 |
B |
1.854 |
12.0073.1047 |
Cắt nang xương hàm khó |
P1 |
3,037,000 |
0 |
B |
1.855 |
12.0074.1037 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
P1 |
1,094,000 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
1.856 |
12.0077.0834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.857 |
12.0078.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.858 |
12.0079.0834 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
1.859 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
P2 |
439,000 |
0 |
B |
1.860 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
P1 |
479,000 |
0 |
B |
1.861 |
12.0085.1039 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
P1 |
479,000 |
0 |
B |
1.862 |
12.0086.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.863 |
12.0086.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
3,236,000 |
Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
B |
1.864 |
12.0087.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.865 |
12.0087.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
P1 |
3,236,000 |
Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
B |
1.866 |
12.0088.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.867 |
12.0088.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
P1 |
3,236,000 |
Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
B |
1.868 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.869 |
12.0090.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
P1 |
3,236,000 |
Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
B |
1.870 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
P2 |
1,353,000 |
0 |
B |
1.871 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
P2 |
849,000 |
0 |
B |
1.872 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
P2 |
1,353,000 |
0 |
C |
1.873 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
P2 |
849,000 |
0 |
C |
1.874 |
12.0096.0371 |
Cắt u nội nhãn |
P1 |
5,741,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ |
B |
1.875 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
P1 |
760,000 |
0 |
B |
1.876 |
12.0108.0824 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
P1 |
872,000 |
0 |
B |
1.877 |
12.0124.0953 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
P2 |
7,276,000 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
B |
1.878 |
12.0130.0938 |
Cắt thanh quản bán phần |
P1 |
5,147,000 |
0 |
B |
1.879 |
12.0135.1189 |
Cắt u lưỡi lành tính |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.880 |
12.0136.0941 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
P1 |
6,956,000 |
0 |
B |
1.881 |
12.0137.0944 |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.882 |
12.0138.0941 |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
P1 |
6,956,000 |
0 |
B |
1.883 |
12.0141.1189 |
Cắt khối u khẩu cái |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.884 |
12.0142.1189 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.885 |
12.0147.2036 |
Cắt u amidan |
P2 |
3,856,000 |
Đã bao gồm dao cắt. |
B |
1.886 |
12.0153.0945 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
1.887 |
12.0159.1063 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
P2 |
3,387,000 |
0 |
B |
1.888 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
P2 |
2,038,000 |
0 |
C |
1.889 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
P2 |
613,000 |
0 |
C |
1.890 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
P2 |
679,000 |
0 |
C |
1.891 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
P2 |
3,398,000 |
0 |
B |
1.892 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
P2 |
3,870,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
B |
1.893 |
12.0168.0411 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.894 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
P1 |
3,398,000 |
0 |
B |
1.895 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
P1 |
3,398,000 |
0 |
B |
1.896 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
P1 |
3,398,000 |
0 |
B |
1.897 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
1.898 |
12.0173.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
P1 |
3,870,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
B |
1.899 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
P1 |
6,943,000 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
B |
1.900 |
12.0179.0408 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
P1 |
8,985,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.901 |
12.0180.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
P1 |
8,985,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.902 |
12.0182.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
P1 |
8,985,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.903 |
12.0184.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
P1 |
8,985,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.904 |
12.0185.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
P1 |
8,985,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.905 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
P1 |
8,985,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.906 |
12.0189.0409 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
PDB |
10,670,000 |
0 |
B |
1.907 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.908 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
P1 |
3,123,000 |
0 |
B |
1.909 |
12.0194.1189 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.910 |
12.0199.0449 |
Cắt dạ dày do ung thư |
|
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.911 |
12.0200.0448 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
|
5,125,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.912 |
12.0201.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
|
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.913 |
12.0202.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
|
7,610,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.914 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
|
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
C |
1.915 |
12.0206.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
|
4,642,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.916 |
12.0210.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
|
7,190,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.917 |
12.0214.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
|
9,372,000 |
0 |
B |
1.918 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
|
2,576,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
A |
1.919 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
|
5,970,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.920 |
12.0229.0062 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
TDB |
1,786,000 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
B |
1.921 |
12.0232.0087 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
TDB |
159,000 |
0 |
B |
1.922 |
12.0234.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
|
5,487,000 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
B |
1.923 |
12.0236.0481 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
|
4,571,000 |
0 |
B |
1.924 |
12.0239.0486 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
|
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.925 |
12.0240.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
|
11,176,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
B |
1.926 |
12.0241.0486 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
|
4,656,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.927 |
12.0242.0484 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
|
4,644,000 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.928 |
12.0243.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
|
5,691,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.929 |
12.0252.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.930 |
12.0253.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.931 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
1.932 |
12.0257.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
P1 |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.933 |
12.0259.0416 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
|
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.934 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
P1 |
4,404,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
1.935 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
P3 |
1,298,000 |
0 |
C |
1.936 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
P2 |
1,914,000 |
0 |
C |
1.937 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
P2 |
2,953,000 |
0 |
C |
1.938 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
1.939 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
P1 |
4,322,000 |
0 |
B |
1.940 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
P2 |
2,962,000 |
0 |
C |
1.941 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
P3 |
1,019,000 |
0 |
C |
1.942 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
P2 |
2,962,000 |
0 |
B |
1.943 |
12.0270.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
P1 |
5,060,000 |
0 |
B |
1.944 |
12.0271.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
P1 |
5,060,000 |
0 |
B |
1.945 |
12.0272.0599 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
P1 |
5,060,000 |
0 |
B |
1.946 |
12.0273.0599 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
P1 |
5,060,000 |
0 |
B |
1.947 |
12.0274.0599 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
PDB |
5,060,000 |
0 |
B |
1.948 |
12.0275.0573 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
1.949 |
12.0276.0683 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
P1 |
3,044,000 |
0 |
B |
1.950 |
12.0277.0714 |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
P2 |
2,265,000 |
0 |
B |
1.951 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
P2 |
3,044,000 |
0 |
C |
1.952 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
P2 |
3,044,000 |
0 |
C |
1.953 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
P2 |
3,044,000 |
0 |
C |
1.954 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
P2 |
3,044,000 |
0 |
C |
1.955 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
P2 |
3,829,000 |
0 |
B |
1.956 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
P1 |
4,034,000 |
0 |
B |
1.957 |
12.0292.0682 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
PDB |
6,402,000 |
0 |
B |
1.958 |
12.0293.0711 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
|
6,448,000 |
0 |
B |
1.959 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
PDB |
6,368,000 |
0 |
B |
1.960 |
12.0297.0661 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
P1 |
6,387,000 |
0 |
B |
1.961 |
12.0298.1184 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
P1 |
9,372,000 |
0 |
A |
1.962 |
12.0300.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
P1 |
6,387,000 |
0 |
B |
1.963 |
12.0301.0703 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
P1 |
4,217,000 |
0 |
B |
1.964 |
12.0303.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
P2 |
3,519,000 |
0 |
B |
1.965 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
P2 |
2,128,000 |
0 |
C |
1.966 |
12.0307.0573 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
1.967 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
P2 |
1,309,000 |
0 |
C |
1.968 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
P2 |
1,914,000 |
0 |
C |
1.969 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.970 |
12.0316.1059 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
P1 |
3,237,000 |
0 |
B |
1.971 |
12.0317.1190 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
P2 |
1,914,000 |
0 |
B |
1.972 |
12.0318.1189 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.973 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
P1 |
1,914,000 |
0 |
B |
1.974 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
P2 |
1,914,000 |
0 |
C |
1.975 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
P2 |
1,914,000 |
0 |
B |
1.976 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
P3 |
1,298,000 |
0 |
C |
1.977 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
P2 |
2,962,000 |
0 |
C |
1.978 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
P2 |
3,870,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
C |
1.979 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
P2 |
3,870,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
B |
1.980 |
12.0326.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.981 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
P1 |
3,833,000 |
0 |
A |
1.982 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.983 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.984 |
12.0331.1189 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.985 |
12.0332.1189 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
P1 |
2,953,000 |
0 |
B |
1.986 |
12.0333.0551 |
Tháo khớp gối do ung thư |
P1 |
2,850,000 |
0 |
B |
1.987 |
12.0334.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.988 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.989 |
12.0336.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
P1 |
3,833,000 |
0 |
B |
1.990 |
12.0367.1170 |
Truyền hoá chất động mạch |
TDB |
361,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
B |
1.991 |
12.0368.1169 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
T1 |
133,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
B |
1.992 |
12.0368.2040 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
T1 |
133,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
B |
1.993 |
12.0369.1171 |
Truyền hoá chất khoang màng bụng |
T1 |
219,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
B |
1.994 |
12.0372.0109 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi |
TDB |
207,000 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
B |
1.995 |
12.0373.1171 |
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư |
T1 |
219,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
B |
1.996 |
12.0377.1192 |
Điều trị đích trong ung thư |
TDB |
915,000 |
0 |
B |
1.997 |
12.0443.1161 |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
T1 |
396,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
B |
1.998 |
12.0448.1187 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
|
1,348,000 |
Chưa bao gồm buồng tiêm huyền. |
B |
1.999 |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
PDB |
9,908,000 |
0 |
B |
2.000 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
PDB |
6,832,000 |
0 |
B |
2.001 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
P1 |
4,447,000 |
0 |
B |
2.002 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
P1 |
3,883,000 |
0 |
C |
2.003 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
P1 |
2,690,000 |
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
B |
2.004 |
14.0014.0733 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
P1 |
1,266,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
B |
2.005 |
14.0017.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
PDB |
1,266,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
B |
2.006 |
14.0019.0733 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
P1 |
1,266,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
B |
2.007 |
14.0025.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
TDB |
323,000 |
0 |
B |
2.008 |
14.0026.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
TDB |
323,000 |
0 |
B |
2.009 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
P2 |
323,000 |
0 |
B |
2.010 |
14.0029.0749 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
TDB |
417,000 |
0 |
B |
2.011 |
14.0032.0787 |
Mở bao sau đục bằng laser |
T1 |
268,000 |
0 |
B |
2.012 |
14.0042.0811 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
P1 |
1,260,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt |
B |
2.013 |
14.0043.0811 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
P1 |
1,260,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt |
B |
2.014 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
P1 |
1,666,000 |
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo. |
B |
2.015 |
14.0045.0832 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
PDB |
4,928,000 |
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface). |
B |
2.016 |
14.0046.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
P2 |
1,988,000 |
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
B |
2.017 |
14.0047.0860 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
P1 |
1,230,000 |
0 |
B |
2.018 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
P2 |
970,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
B |
2.019 |
14.0051.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
P2 |
622,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
B |
2.020 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
P2 |
1,072,000 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
B |
2.021 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
P2 |
1,534,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
B |
2.022 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
P2 |
1,007,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
B |
2.023 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
P2 |
872,000 |
0 |
B |
2.024 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
P2 |
1,534,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
B |
2.025 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
P2 |
1,007,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
B |
2.026 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
P2 |
872,000 |
0 |
B |
2.027 |
14.0069.0761 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
P2 |
1,315,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
B |
2.028 |
14.0070.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
PDB |
2,346,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng. |
B |
2.029 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
P2 |
937 |
0 |
B |
2.030 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
P2 |
937 |
0 |
B |
2.031 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
P1 |
1,160,000 |
0 |
B |
2.032 |
14.0075.0807 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
P1 |
970,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
B |
2.033 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
P1 |
1,160,000 |
0 |
B |
2.034 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
P1 |
1,560,000 |
Chưa bao gồm ống silicon |
B |
2.035 |
14.0080.0847 |
Sinh thiết tổ chức mi |
P3 |
150,000 |
0 |
B |
2.036 |
14.0082.0847 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
P3 |
150,000 |
0 |
C |
2.037 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
P3 |
756,000 |
0 |
C |
2.038 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
P2 |
756,000 |
0 |
B |
2.039 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
2.040 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
2.041 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
P2 |
1,190,000 |
0 |
B |
2.042 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
P1 |
1,190,000 |
0 |
B |
2.043 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
T2 |
194,000 |
0 |
B |
2.044 |
14.0093.0865 |
Điều trị u máu bằng hoá chất |
T2 |
194,000 |
0 |
B |
2.045 |
14.0095.0776 |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
T2 |
1,475,000 |
0 |
B |
2.046 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
P3 |
473,000 |
0 |
B |
2.047 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
P2 |
870,000 |
0 |
B |
2.048 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
P2 |
772,000 |
0 |
B |
2.049 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường |
P2 |
1,188,000 |
0 |
B |
2.050 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
T2 |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
B |
2.051 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
T2 |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
C |
2.052 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
T1 |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
B |
2.053 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
P1 |
1,340,000 |
0 |
B |
2.054 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
P1 |
1,340,000 |
0 |
B |
2.055 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hình mi |
P1 |
1,110,000 |
0 |
B |
2.056 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
P2 |
872,000 |
0 |
B |
2.057 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
P2 |
1,137,000 |
0 |
B |
2.058 |
14.0126.0829 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
P2 |
872,000 |
0 |
B |
2.059 |
14.0126.0830 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
P2 |
1,137,000 |
0 |
B |
2.060 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
P1 |
2,883,000 |
0 |
B |
2.061 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
P2 |
687,000 |
0 |
B |
2.062 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
P2 |
687,000 |
0 |
B |
2.063 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
P2 |
538,000 |
0 |
B |
2.064 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
P1 |
1,230,000 |
0 |
B |
2.065 |
14.0148.0805 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
P1 |
1,140,000 |
0 |
B |
2.066 |
14.0149.0841 |
Mở góc tiền phòng |
P1 |
1,160,000 |
0 |
B |
2.067 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
P1 |
1,140,000 |
0 |
B |
2.068 |
14.0151.0813 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
PDB |
1,560,000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
B |
2.069 |
14.0152.0813 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) |
P1 |
1,560,000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
A |
2.070 |
14.0156.0778 |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) |
T1 |
88,400 |
0 |
A |
2.071 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
TDB |
527,000 |
0 |
B |
2.072 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
TDB |
229,000 |
0 |
B |
2.073 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
T1 |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
B |
2.074 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
|
36,100 |
0 |
C |
2.075 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
P2 |
772,000 |
0 |
B |
2.076 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
P2 |
772,000 |
0 |
B |
2.077 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
P2 |
872,000 |
0 |
C |
2.078 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
P2 |
902,000 |
0 |
C |
2.079 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
T1 |
688,000 |
0 |
C |
2.080 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
T1 |
88,400 |
0 |
C |
2.081 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
T1 |
338,000 |
0 |
C |
2.082 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
T1 |
81,000 |
0 |
C |
2.083 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
P3 |
419,000 |
0 |
C |
2.084 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
P3 |
81,000 |
0 |
C |
2.085 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
P3 |
841,000 |
0 |
C |
2.086 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
P2 |
737,000 |
0 |
C |
2.087 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
P3 |
968,000 |
0 |
C |
2.088 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
P2 |
660,000 |
0 |
C |
2.089 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
P1 |
777,000 |
0 |
C |
2.090 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
P1 |
1,160,000 |
0 |
C |
2.091 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
P1 |
827,000 |
0 |
C |
2.092 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
P1 |
1,160,000 |
0 |
C |
2.093 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
P1 |
1,160,000 |
0 |
C |
2.094 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
P1 |
777,000 |
0 |
B |
2.095 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
P1 |
1,140,000 |
0 |
C |
2.096 |
14.0183.0796 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
P2 |
772,000 |
0 |
C |
2.097 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
P2 |
772,000 |
0 |
C |
2.098 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
P2 |
561,000 |
Chưa bao gồm vật liệu độn. |
C |
2.099 |
14.0186.0774 |
Cắt thị thần kinh |
P2 |
772,000 |
0 |
C |
2.100 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
P2 |
1,277,000 |
0 |
C |
2.101 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
P2 |
660,000 |
0 |
C |
2.102 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm |
P2 |
1,474,000 |
0 |
C |
2.103 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
P2 |
877,000 |
0 |
C |
2.104 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
P2 |
1,112,000 |
0 |
C |
2.105 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
P2 |
1,710,000 |
0 |
C |
2.106 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
P2 |
1,921,000 |
0 |
C |
2.107 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
P2 |
1,291,000 |
0 |
C |
2.108 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
P2 |
1,277,000 |
0 |
B |
2.109 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
P2 |
660,000 |
0 |
B |
2.110 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
P2 |
1,474,000 |
0 |
B |
2.111 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
P2 |
877,000 |
0 |
B |
2.112 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
P2 |
1,112,000 |
0 |
B |
2.113 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
P2 |
1,710,000 |
0 |
B |
2.114 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
P2 |
1,921,000 |
0 |
B |
2.115 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
P2 |
1,291,000 |
0 |
B |
2.116 |
14.0189.0789 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
P1 |
660,000 |
0 |
B |
2.117 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
660,000 |
0 |
C |
2.118 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
T2 |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
C |
2.119 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
T2 |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
2.120 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
T2 |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
2.121 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
T2 |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
2.122 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
T1 |
98,600 |
0 |
C |
2.123 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
T1 |
61,500 |
0 |
C |
2.124 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
T2 |
67 |
0 |
D |
2.125 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
P3 |
841,000 |
0 |
D |
2.126 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
T3 |
37,300 |
0 |
D |
2.127 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
T3 |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
D |
2.128 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
T3 |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
D |
2.129 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
T2 |
50,000 |
0 |
D |
2.130 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
T2 |
38,300 |
0 |
D |
2.131 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
T2 |
81,000 |
0 |
D |
2.132 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
T3 |
37,300 |
0 |
D |
2.133 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
T2 |
44,000 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
D |
2.134 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
T1 |
340,000 |
0 |
D |
2.135 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
T3 |
88,400 |
0 |
C |
2.136 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
T3 |
88,400 |
0 |
C |
2.137 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
T1 |
197,000 |
0 |
C |
2.138 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
T1 |
197,000 |
0 |
C |
2.139 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
T2 |
55,300 |
0 |
D |
2.140 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
T2 |
55,300 |
0 |
C |
2.141 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
T2 |
55,300 |
0 |
C |
2.142 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
|
115,000 |
0 |
D |
2.143 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
T1 |
68,600 |
0 |
B |
2.144 |
14.0227.0834 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
P1 |
1,266,000 |
0 |
B |
2.145 |
14.0230.0838 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
P1 |
1,110,000 |
0 |
B |
2.146 |
14.0235.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
P1 |
1,160,000 |
0 |
B |
2.147 |
14.0238.0010 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
T2 |
53,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
B |
2.148 |
14.0238.0011 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
T2 |
59,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
B |
2.149 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
T2 |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
B |
2.150 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
T2 |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
B |
2.151 |
14.0239.0010 |
Chụp lỗ thị giác |
T2 |
53,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.152 |
14.0239.0011 |
Chụp lỗ thị giác |
T2 |
59,200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.153 |
14.0239.0028 |
Chụp lỗ thị giác |
T2 |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.154 |
14.0239.0029 |
Chụp lỗ thị giác |
T2 |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.155 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
|
63,200 |
0 |
C |
2.156 |
14.0242.0015 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
T1 |
217,000 |
0 |
B |
2.157 |
14.0243.0015 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
T1 |
217,000 |
0 |
B |
2.158 |
14.0244.0015 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
T1 |
217,000 |
0 |
B |
2.159 |
14.0245.0864 |
Chụp đáy mắt RETCAM |
T1 |
340,000 |
0 |
B |
2.160 |
14.0246.0742 |
Chụp mạch với ICG |
T1 |
280,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
2.161 |
14.0247.0864 |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople màu |
T1 |
340,000 |
0 |
B |
2.162 |
14.0248.0864 |
Chụp đĩa thị 3D |
T1 |
340,000 |
0 |
B |
2.163 |
14.0249.0844 |
Siêu âm bán phần trước |
T1 |
220,000 |
0 |
B |
2.164 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
|
42,100 |
0 |
C |
2.165 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
|
42,100 |
0 |
C |
2.166 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
T1 |
29,600 |
0 |
C |
2.167 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
|
28,000 |
0 |
C |
2.168 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
T2 |
71,300 |
0 |
C |
2.169 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
T2 |
31,200 |
0 |
C |
2.170 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
|
10,900 |
0 |
C |
2.171 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
T3 |
38,300 |
0 |
C |
2.172 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
|
68,600 |
0 |
C |
2.173 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
T3 |
68,600 |
0 |
C |
2.174 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
T1 |
68,600 |
0 |
C |
2.175 |
14.0270.0750 |
Chụp bản đồ giác mạc |
T2 |
138,000 |
0 |
B |
2.176 |
14.0271.0865 |
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) |
T2 |
194,000 |
0 |
A |
2.177 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
T2 |
62,900 |
0 |
C |
2.178 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt |
|
12,800 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
D |
2.179 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
|
12,800 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
D |
2.180 |
14.0292.0742 |
Chụp mạch ký huỳnh quang |
T1 |
280,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
C |
2.181 |
14.0293.0002 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
|
81,300 |
0 |
C |
2.182 |
14.0294.0015 |
Chụp Angiography mắt |
|
217,000 |
0 |
C |
2.183 |
15.0007.0973 |
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai |
PDB |
7,355,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học. |
B |
2.184 |
15.0011.0950 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII |
P1 |
7,208,000 |
0 |
B |
2.185 |
15.0014.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
P1 |
4,250,000 |
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
B |
2.186 |
15.0015.0936 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai |
P1 |
6,054,000 |
0 |
B |
2.187 |
15.0016.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
P1 |
5,332,000 |
0 |
B |
2.188 |
15.0017.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
P1 |
5,332,000 |
0 |
B |
2.189 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
P1 |
3,843,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
B |
2.190 |
15.0021.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
P1 |
5,332,000 |
0 |
B |
2.191 |
15.0022.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
P1 |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
2.192 |
15.0023.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
P1 |
5,332,000 |
0 |
B |
2.193 |
15.0024.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên |
P1 |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
2.194 |
15.0025.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
P1 |
5,332,000 |
0 |
B |
2.195 |
15.0026.0911 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
P1 |
3,843,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
B |
2.196 |
15.0027.0911 |
Mở sào bào |
P2 |
3,843,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
B |
2.197 |
15.0028.0911 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
P2 |
3,843,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
B |
2.198 |
15.0029.0911 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
P1 |
3,843,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
B |
2.199 |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
P2 |
1,499,000 |
0 |
C |
2.200 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
P2 |
3,843,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
C |
2.201 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
P2 |
3,102,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
C |
2.202 |
15.0036.0971 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
P2 |
3,102,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
B |
2.203 |
15.0037.0984 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
P1 |
5,326,000 |
0 |
B |
2.204 |
15.0041.0911 |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
P1 |
3,843,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
B |
2.205 |
15.0042.0911 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
P1 |
3,843,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
B |
2.206 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
P2 |
2,038,000 |
0 |
B |
2.207 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
P2 |
613,000 |
0 |
B |
2.208 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
P3 |
1,353,000 |
0 |
C |
2.209 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
P3 |
849,000 |
0 |
C |
2.210 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
P3 |
520,000 |
0 |
C |
2.211 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
P3 |
3,102,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
C |
2.212 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
P3 |
3,102,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
C |
2.213 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
P3 |
3,102,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
C |
2.214 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
T3 |
64,200 |
0 |
C |
2.215 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
T3 |
184,000 |
0 |
C |
2.216 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
T2 |
119,000 |
0 |
C |
2.217 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
P3 |
998,000 |
0 |
C |
2.218 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
T2 |
520,000 |
0 |
C |
2.219 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
T2 |
161,000 |
0 |
C |
2.220 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
T1 |
520,000 |
0 |
C |
2.221 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
T1 |
161,000 |
0 |
C |
2.222 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
T3 |
56,800 |
0 |
D |
2.223 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
T3 |
21,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
D |
2.224 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
T2 |
65,600 |
0 |
D |
2.225 |
15.0061.0873 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne |
P1 |
8,032,000 |
0 |
B |
2.226 |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái |
P2 |
2,834,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
B |
2.227 |
15.0066.0999 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong |
PDB |
3,621,000 |
0 |
B |
2.228 |
15.0066.0999 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong |
PDB |
3,621,000 |
0 |
B |
2.229 |
15.0067.1001 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng |
P2 |
1,499,000 |
0 |
B |
2.230 |
15.0068.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
P2 |
2,834,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
B |
2.231 |
15.0069.1001 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
P2 |
1,499,000 |
0 |
B |
2.232 |
15.0070.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
P1 |
5,892,000 |
0 |
B |
2.233 |
15.0070.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
P1 |
5,892,000 |
0 |
B |
2.234 |
15.0071.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác |
PDB |
5,892,000 |
0 |
B |
2.235 |
15.0072.0947 |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
PDB |
5,453,000 |
0 |
B |
2.236 |
15.0073.0973 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
PDB |
7,355,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học. |
B |
2.237 |
15.0074.1081 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
P1 |
2,887,000 |
0 |
B |
2.238 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
P2 |
3,996,000 |
0 |
B |
2.239 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
P2 |
3,037,000 |
0 |
C |
2.240 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
P2 |
3,037,000 |
0 |
C |
2.241 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
P2 |
3,996,000 |
0 |
C |
2.242 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
P2 |
679,000 |
0 |
C |
2.243 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
P2 |
468,000 |
0 |
C |
2.244 |
15.0082.0998 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser |
P2 |
3,176,000 |
0 |
B |
2.245 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
P1 |
8,419,000 |
0 |
B |
2.246 |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
P1 |
5,039,000 |
0 |
C |
2.247 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
P2 |
1,499,000 |
0 |
C |
2.248 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
P1 |
5,039,000 |
0 |
B |
2.249 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
P1 |
9,235,000 |
Chưa bao gồm keo sinh học. |
B |
2.250 |
15.0092.0941 |
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài |
PDB |
6,956,000 |
0 |
B |
2.251 |
15.0093.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
PDB |
8,775,000 |
0 |
B |
2.252 |
15.0094.0958 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
P2 |
2,898,000 |
0 |
B |
2.253 |
15.0095.0375 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi |
PDB |
5,669,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
2.254 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
P2 |
2,834,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
B |
2.255 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
P3 |
1,605,000 |
Đã bao gồm cả dao Hummer. |
C |
2.256 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
P2 |
1,499,000 |
0 |
C |
2.257 |
15.0100.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser |
P2 |
1,499,000 |
0 |
B |
2.258 |
15.0101.0969 |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh |
P1 |
3,996,000 |
0 |
B |
2.259 |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
P2 |
3,311,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
B |
2.260 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
P2 |
3,996,000 |
0 |
B |
2.261 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
P2 |
3,996,000 |
0 |
C |
2.262 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
P2 |
3,996,000 |
0 |
C |
2.263 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
P2 |
3,996,000 |
0 |
C |
2.264 |
15.0107.0969 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
P3 |
3,996,000 |
0 |
C |
2.265 |
15.0108.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
P3 |
3,996,000 |
0 |
C |
2.266 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
P3 |
3,996,000 |
0 |
C |
2.267 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
P1 |
3,311,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
C |
2.268 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
P1 |
3,311,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
C |
2.269 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
P2 |
3,311,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
C |
2.270 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
P2 |
3,311,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
B |
2.271 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
P1 |
5,453,000 |
0 |
B |
2.272 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
P2 |
5,453,000 |
0 |
B |
2.273 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
P2 |
1,499,000 |
0 |
B |
2.274 |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
P1 |
5,453,000 |
0 |
B |
2.275 |
15.0122.0946 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
P1 |
8,419,000 |
0 |
B |
2.276 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
P1 |
2,720,000 |
0 |
B |
2.277 |
15.0124.0951 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
P1 |
5,453,000 |
0 |
B |
2.278 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
P2 |
1,499,000 |
0 |
C |
2.279 |
15.0126.1001 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ |
P2 |
1,499,000 |
0 |
B |
2.280 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
P3 |
998,000 |
0 |
C |
2.281 |
15.0128.1002 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
P3 |
998,000 |
0 |
C |
2.282 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
T1 |
289,000 |
0 |
C |
2.283 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
T2 |
463,000 |
0 |
C |
2.284 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
T2 |
684,000 |
0 |
C |
2.285 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
T1 |
463,000 |
0 |
C |
2.286 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
T1 |
684,000 |
0 |
C |
2.287 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
T2 |
144,000 |
0 |
C |
2.288 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
T1 |
144,000 |
0 |
C |
2.289 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
P3 |
2,720,000 |
0 |
C |
2.290 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
P3 |
1,295,000 |
0 |
C |
2.291 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
T2 |
130,000 |
0 |
C |
2.292 |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
T1 |
301,000 |
0 |
C |
2.293 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
T1 |
1,575,000 |
0 |
C |
2.294 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
T1 |
524,000 |
0 |
C |
2.295 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
T2 |
289,000 |
0 |
C |
2.296 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
T3 |
61,800 |
0 |
C |
2.297 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
T2 |
124,000 |
0 |
C |
2.298 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
T2 |
124,000 |
0 |
C |
2.299 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
T2 |
209,000 |
0 |
C |
2.300 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
T2 |
279,000 |
0 |
C |
2.301 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
T2 |
684,000 |
0 |
C |
2.302 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
T2 |
201,000 |
0 |
C |
2.303 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
T2 |
684,000 |
0 |
C |
2.304 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
T2 |
201,000 |
0 |
C |
2.305 |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
T3 |
998,000 |
0 |
D |
2.306 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
T3 |
145,000 |
0 |
D |
2.307 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
P1 |
4,296,000 |
0 |
B |
2.308 |
15.0149.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
P2 |
1,133,000 |
0 |
C |
2.309 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
P2 |
3,856,000 |
Đã bao gồm dao cắt. |
C |
2.310 |
15.0149.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
P2 |
3,856,000 |
Đã bao gồm dao cắt. |
C |
2.311 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
P2 |
2,403,000 |
Bao gồm cả Coblator. |
C |
2.312 |
15.0151.0937 |
Phẫu thuật cắt u Amidan |
P1 |
3,856,000 |
Đã bao gồm dao cắt. |
B |
2.313 |
15.0151.2036 |
Phẫu thuật cắt u Amidan |
P1 |
3,856,000 |
Đã bao gồm dao cắt. |
B |
2.314 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
P2 |
2,898,000 |
0 |
C |
2.315 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
P2 |
813,000 |
0 |
C |
2.316 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
P2 |
2,898,000 |
0 |
B |
2.317 |
15.0156.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
P2 |
1,605,000 |
Đã bao gồm cả dao Hummer. |
C |
2.318 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
P2 |
1,605,000 |
Đã bao gồm cả dao Hummer. |
C |
2.319 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
P3 |
998,000 |
0 |
B |
2.320 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
P2 |
3,125,000 |
0 |
B |
2.321 |
15.0160.1000 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
P1 |
2,129,000 |
0 |
B |
2.322 |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
P2 |
3,037,000 |
0 |
B |
2.323 |
15.0162.0978 |
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) |
P2 |
3,037,000 |
0 |
B |
2.324 |
15.0163.1000 |
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh |
P1 |
2,129,000 |
0 |
B |
2.325 |
15.0164.1000 |
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên |
P1 |
2,129,000 |
0 |
B |
2.326 |
15.0165.1000 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
P1 |
2,129,000 |
0 |
B |
2.327 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
P2 |
3,037,000 |
0 |
C |
2.328 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê |
P2 |
3,037,000 |
0 |
B |
2.329 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
P1 |
4,296,000 |
0 |
B |
2.330 |
15.0169.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
P1 |
4,296,000 |
0 |
C |
2.331 |
15.0170.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
P1 |
4,296,000 |
0 |
C |
2.332 |
15.0171.0952 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser |
P1 |
6,817,000 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
B |
2.333 |
15.0172.0964 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
P1 |
5,585,000 |
0 |
B |
2.334 |
15.0173.0943 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser |
P1 |
4,732,000 |
0 |
B |
2.335 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
P3 |
734,000 |
0 |
C |
2.336 |
15.0175.1000 |
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) |
P1 |
2,129,000 |
0 |
B |
2.337 |
15.0176.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê |
P1 |
3,125,000 |
0 |
B |
2.338 |
15.0176.1000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê |
P1 |
2,129,000 |
0 |
B |
2.339 |
15.0177.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê |
P2 |
3,125,000 |
0 |
B |
2.340 |
15.0177.1001 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê |
P2 |
1,499,000 |
0 |
B |
2.341 |
15.0180.0955 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
P2 |
3,125,000 |
0 |
B |
2.342 |
15.0181.0955 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
P2 |
3,125,000 |
0 |
B |
2.343 |
15.0182.0966 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent |
P1 |
4,296,000 |
0 |
B |
2.344 |
15.0183.0966 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent |
P1 |
4,296,000 |
0 |
B |
2.345 |
15.0184.0948 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
P1 |
4,732,000 |
Chưa bao gồm chi phí mũi khoan. |
B |
2.346 |
15.0185.0883 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn |
PDB |
7,364,000 |
Chưa bao gồm stent. |
B |
2.347 |
15.0186.0917 |
Nối khí quản tận - tận |
PDB |
8,141,000 |
Chưa bao gồm stent. |
B |
2.348 |
15.0187.0998 |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
P1 |
3,176,000 |
0 |
B |
2.349 |
15.0188.0925 |
Kỹ thuật đặt van phát âm |
TDB |
722,000 |
0 |
B |
2.350 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
P1 |
4,732,000 |
Chưa bao gồm chi phí mũi khoan. |
B |
2.351 |
15.0193.0157 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
P3 |
2,312,000 |
0 |
B |
2.352 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
P2 |
1,499,000 |
0 |
C |
2.353 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
P3 |
998,000 |
0 |
C |
2.354 |
15.0196.1048 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
P2 |
2,190,000 |
0 |
B |
2.355 |
15.0197.2036 |
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi |
P1 |
3,856,000 |
Đã bao gồm dao cắt. |
B |
2.356 |
15.0198.0105 |
Nội soi nong hẹp thực quản có stent |
TDB |
1,178,000 |
Chưa bao gồm stent. |
B |
2.357 |
15.0202.0953 |
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan |
P2 |
7,276,000 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
B |
2.358 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
P3 |
2,898,000 |
0 |
B |
2.359 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
P3 |
1,028,000 |
0 |
C |
2.360 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
P3 |
1,028,000 |
0 |
C |
2.361 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
T1 |
274,000 |
0 |
C |
2.362 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
T1 |
745,000 |
0 |
C |
2.363 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
T1 |
274,000 |
0 |
C |
2.364 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
T1 |
745,000 |
0 |
C |
2.365 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA |
T2 |
124,000 |
0 |
C |
2.366 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
T2 |
745,000 |
0 |
C |
2.367 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
T2 |
313,000 |
0 |
C |
2.368 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
T2 |
130,000 |
0 |
C |
2.369 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
T3 |
41,600 |
0 |
D |
2.370 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
T2 |
41,600 |
0 |
C |
2.371 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
P3 |
998,000 |
0 |
C |
2.372 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
T2 |
82,900 |
0 |
D |
2.373 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
T2 |
134,000 |
0 |
D |
2.374 |
15.0216.0894 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
T2 |
151,000 |
0 |
D |
2.375 |
15.0217.0892 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
T2 |
204,000 |
0 |
D |
2.376 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
T3 |
21,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
C |
2.377 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
T1 |
579,000 |
0 |
C |
2.378 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
T2 |
253,000 |
0 |
C |
2.379 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
|
23,000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
D |
2.380 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
T1 |
274,000 |
0 |
C |
2.381 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
T1 |
745,000 |
0 |
C |
2.382 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
P3 |
998,000 |
0 |
C |
2.383 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
|
108,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
C |
2.384 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
T2 |
301,000 |
0 |
C |
2.385 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
T2 |
301,000 |
0 |
C |
2.386 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
T1 |
524,000 |
0 |
C |
2.387 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
T1 |
524,000 |
0 |
C |
2.388 |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
T1 |
524,000 |
0 |
C |
2.389 |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
T1 |
524,000 |
0 |
C |
2.390 |
15.0232.0135 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
T1 |
255,000 |
0 |
C |
2.391 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
T1 |
255,000 |
0 |
C |
2.392 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
TDB |
722,000 |
0 |
C |
2.393 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
TDB |
234,000 |
0 |
C |
2.394 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
TDB |
742,000 |
0 |
C |
2.395 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
TDB |
329,000 |
0 |
C |
2.396 |
15.0236.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
T1 |
722,000 |
0 |
C |
2.397 |
15.0236.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
T1 |
234,000 |
0 |
C |
2.398 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
T1 |
742,000 |
0 |
C |
2.399 |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
T1 |
329,000 |
0 |
C |
2.400 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
T1 |
523,000 |
0 |
C |
2.401 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
T1 |
523,000 |
0 |
C |
2.402 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
TDB |
722,000 |
0 |
C |
2.403 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
TDB |
378,000 |
0 |
C |
2.404 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
TDB |
893,000 |
0 |
C |
2.405 |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
T1 |
523,000 |
0 |
C |
2.406 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
T1 |
524,000 |
0 |
C |
2.407 |
15.0244.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
TDB |
893,000 |
0 |
B |
2.408 |
15.0245.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
TDB |
893,000 |
0 |
B |
2.409 |
15.0246.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
TDB |
893,000 |
0 |
B |
2.410 |
15.0247.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
TDB |
893,000 |
0 |
B |
2.411 |
15.0248.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
TDB |
893,000 |
0 |
B |
2.412 |
15.0249.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
TDB |
893,000 |
0 |
B |
2.413 |
15.0250.0128 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
TDB |
1,478,000 |
0 |
B |
2.414 |
15.0250.0130 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
TDB |
768,000 |
0 |
B |
2.415 |
15.0251.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
TDB |
768,000 |
0 |
B |
2.416 |
15.0252.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
TDB |
3,278,000 |
0 |
B |
2.417 |
15.0252.0930 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
TDB |
668,000 |
0 |
B |
2.418 |
15.0253.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
P1 |
3,278,000 |
0 |
B |
2.419 |
15.0253.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
P1 |
2,618,000 |
0 |
B |
2.420 |
15.0254.0127 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
T1 |
1,778,000 |
0 |
B |
2.421 |
15.0254.0131 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
T1 |
1,159,000 |
0 |
B |
2.422 |
15.0255.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
T1 |
1,159,000 |
0 |
B |
2.423 |
15.0256.0572 |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
P1 |
3,131,000 |
0 |
B |
2.424 |
15.0257.1000 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
P1 |
2,129,000 |
0 |
B |
2.425 |
15.0258.1000 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
P1 |
2,129,000 |
0 |
B |
2.426 |
15.0259.0999 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
PDB |
3,621,000 |
0 |
B |
2.427 |
15.0260.0979 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) |
P1 |
8,052,000 |
0 |
B |
2.428 |
15.0262.0999 |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
PDB |
3,621,000 |
0 |
B |
2.429 |
15.0263.0941 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo |
PDB |
6,956,000 |
0 |
B |
2.430 |
15.0264.0940 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo |
P1 |
5,776,000 |
0 |
B |
2.431 |
15.0265.0940 |
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng |
P1 |
5,776,000 |
0 |
B |
2.432 |
15.0266.0982 |
Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng |
P1 |
6,054,000 |
0 |
B |
2.433 |
15.0267.0982 |
Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ |
PDB |
6,054,000 |
0 |
B |
2.434 |
15.0268.0982 |
Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính |
PDB |
6,054,000 |
0 |
B |
2.435 |
15.0271.0938 |
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần |
P1 |
5,147,000 |
0 |
B |
2.436 |
15.0272.0938 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình |
PDB |
5,147,000 |
0 |
B |
2.437 |
15.0273.0876 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần |
PDB |
7,035,000 |
Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện. |
B |
2.438 |
15.0274.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
P1 |
5,147,000 |
0 |
B |
2.439 |
15.0275.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng |
P1 |
5,147,000 |
0 |
B |
2.440 |
15.0276.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn |
P1 |
5,147,000 |
0 |
B |
2.441 |
15.0277.0938 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
P1 |
5,147,000 |
0 |
B |
2.442 |
15.0278.0980 |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh |
P1 |
4,732,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
2.443 |
15.0279.0488 |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
2.444 |
15.0280.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
2.445 |
15.0281.0488 |
Nạo vét hạch cổ chức năng |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
2.446 |
15.0282.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
2.447 |
15.0283.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
2.448 |
15.0284.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
P2 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
2.449 |
15.0285.0357 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
2.450 |
15.0286.0357 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
2.451 |
15.0287.0357 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
2.452 |
15.0288.2036 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
P2 |
3,856,000 |
Đã bao gồm dao cắt. |
B |
2.453 |
15.0289.0940 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
P1 |
5,776,000 |
0 |
B |
2.454 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
P2 |
3,125,000 |
0 |
B |
2.455 |
15.0291.0985 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
P1 |
7,372,000 |
0 |
B |
2.456 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
P1 |
4,732,000 |
0 |
B |
2.457 |
15.0293.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
2.458 |
15.0294.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
P1 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
2.459 |
15.0295.0944 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
P2 |
4,740,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
2.460 |
15.0296.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
P1 |
4,732,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
2.461 |
15.0297.0966 |
Phẫu thuật túi thừa Zenker |
P1 |
4,296,000 |
0 |
B |
2.462 |
15.0298.0966 |
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản |
P1 |
4,296,000 |
0 |
B |
2.463 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
P3 |
2,898,000 |
0 |
C |
2.464 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
P3 |
3,125,000 |
0 |
C |
2.465 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
T1 |
184,000 |
0 |
D |
2.466 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
T1 |
248,000 |
0 |
D |
2.467 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
T1 |
268,000 |
0 |
D |
2.468 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
T1 |
323,000 |
0 |
D |
2.469 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
|
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
D |
2.470 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
T3 |
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
D |
2.471 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
T3 |
115,000 |
0 |
D |
2.472 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
T3 |
184,000 |
0 |
D |
2.473 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
T3 |
253,000 |
0 |
D |
2.474 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
T3 |
85,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
D |
2.475 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
T3 |
197,000 |
0 |
D |
2.476 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
PDB |
7,372,000 |
0 |
B |
2.477 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
P2 |
2,720,000 |
0 |
A |
2.478 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
P1 |
7,372,000 |
0 |
B |
2.479 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
P1 |
7,372,000 |
0 |
B |
2.480 |
15.0327.0982 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
P1 |
6,054,000 |
0 |
B |
2.481 |
15.0328.0982 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương |
P1 |
6,054,000 |
0 |
B |
2.482 |
15.0329.0979 |
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII |
P1 |
8,052,000 |
0 |
B |
2.483 |
15.0330.0985 |
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản |
P1 |
7,372,000 |
0 |
B |
2.484 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
P2 |
2,737,000 |
0 |
B |
2.485 |
15.0335.1084 |
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ |
P2 |
2,637,000 |
0 |
B |
2.486 |
15.0337.1086 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi |
P1 |
2,737,000 |
0 |
B |
2.487 |
15.0345.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân |
P2 |
3,311,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
B |
2.488 |
15.0346.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
P2 |
3,311,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
B |
2.489 |
15.0347.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân |
P2 |
3,311,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
B |
2.490 |
15.0350.0970 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da |
P2 |
3,311,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
B |
2.491 |
15.0351.0999 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân |
PDB |
3,621,000 |
0 |
B |
2.492 |
15.0352.0999 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn |
PDB |
3,621,000 |
0 |
B |
2.493 |
15.0353.1000 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp |
P1 |
2,129,000 |
0 |
B |
2.494 |
15.0354.1000 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp |
P1 |
2,129,000 |
0 |
B |
2.495 |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
P2 |
1,499,000 |
0 |
B |
2.496 |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
P2 |
1,499,000 |
0 |
B |
2.497 |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
P2 |
1,499,000 |
0 |
B |
2.498 |
15.0359.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
P1 |
3,856,000 |
Đã bao gồm dao cắt. |
C |
2.499 |
15.0360.0977 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) |
P2 |
3,856,000 |
Đã bao gồm dao plasma |
C |
2.500 |
15.0361.2036 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
|
3,856,000 |
Đã bao gồm dao cắt. |
B |
2.501 |
15.0367.0924 |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
|
2,242,000 |
0 |
B |
2.502 |
15.0371.0940 |
Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2 |
P1 |
5,776,000 |
0 |
B |
2.503 |
15.0372.0967 |
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm |
P1 |
8,347,000 |
Đã bao gồm dao siêu âm |
B |
2.504 |
15.0377.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure |
P1 |
3,988,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
2.505 |
15.0391.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) |
|
3,125,000 |
0 |
B |
2.506 |
15.0393.0998 |
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt |
P2 |
3,176,000 |
0 |
B |
2.507 |
15.0395.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
|
7,755,000 |
0 |
B |
2.508 |
15.0396.0884 |
Đo ABR (1 lần) |
|
181,000 |
0 |
B |
2.509 |
15.0398.0889 |
Đo sức nghe lời |
|
57,000 |
0 |
C |
2.510 |
15.0399.0891 |
Đo trên ngưỡng |
|
65,000 |
0 |
C |
2.511 |
16.0022.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
P2 |
1,094,000 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
2.512 |
16.0023.1037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
P2 |
1,094,000 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
2.513 |
16.0025.1037 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
P2 |
1,094,000 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
2.514 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
P2 |
868,000 |
0 |
B |
2.515 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
P3 |
79,700 |
0 |
B |
2.516 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
T1 |
143,000 |
0 |
D |
2.517 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
T1 |
82,700 |
0 |
D |
2.518 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
P3 |
589,000 |
0 |
B |
2.519 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
P3 |
819,000 |
0 |
B |
2.520 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
P3 |
434,000 |
0 |
B |
2.521 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
P3 |
949,000 |
0 |
B |
2.522 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
589,000 |
0 |
B |
2.523 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
819,000 |
0 |
B |
2.524 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
434,000 |
0 |
B |
2.525 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
949,000 |
0 |
B |
2.526 |
16.0046.1012 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
P3 |
589,000 |
0 |
B |
2.527 |
16.0046.1013 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
P3 |
819,000 |
0 |
B |
2.528 |
16.0046.1014 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
P3 |
434,000 |
0 |
B |
2.529 |
16.0046.1015 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
P3 |
949,000 |
0 |
B |
2.530 |
16.0047.1012 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
589,000 |
0 |
B |
2.531 |
16.0047.1013 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
819,000 |
0 |
B |
2.532 |
16.0047.1014 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
434,000 |
0 |
B |
2.533 |
16.0047.1015 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
949,000 |
0 |
B |
2.534 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
P3 |
589,000 |
0 |
B |
2.535 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
P3 |
819,000 |
0 |
B |
2.536 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
P3 |
434,000 |
0 |
B |
2.537 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
P3 |
949,000 |
0 |
B |
2.538 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
589,000 |
0 |
B |
2.539 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
819,000 |
0 |
B |
2.540 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
434,000 |
0 |
B |
2.541 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
949,000 |
0 |
B |
2.542 |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
589,000 |
0 |
B |
2.543 |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
819,000 |
0 |
B |
2.544 |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
434,000 |
0 |
B |
2.545 |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
949,000 |
0 |
B |
2.546 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
589,000 |
0 |
B |
2.547 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
819,000 |
0 |
B |
2.548 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
434,000 |
0 |
B |
2.549 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
949,000 |
0 |
B |
2.550 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
589,000 |
0 |
B |
2.551 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
819,000 |
0 |
B |
2.552 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
434,000 |
0 |
B |
2.553 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
949,000 |
0 |
B |
2.554 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
589,000 |
0 |
B |
2.555 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
819,000 |
0 |
B |
2.556 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
434,000 |
0 |
B |
2.557 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
949,000 |
0 |
B |
2.558 |
16.0056.1032 |
Chụp tuỷ bằng MTA |
T2 |
280,000 |
0 |
B |
2.559 |
16.0057.1032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
T3 |
280,000 |
0 |
C |
2.560 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
P3 |
966,000 |
0 |
B |
2.561 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
T2 |
259,000 |
0 |
B |
2.562 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
T2 |
259,000 |
0 |
C |
2.563 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
T2 |
259,000 |
0 |
D |
2.564 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
T2 |
259,000 |
0 |
D |
2.565 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
T2 |
348,000 |
0 |
C |
2.566 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
T2 |
348,000 |
0 |
C |
2.567 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
P3 |
348,000 |
0 |
B |
2.568 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
P2 |
218,000 |
0 |
B |
2.569 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
P3 |
362,000 |
0 |
B |
2.570 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
P2 |
362,000 |
0 |
B |
2.571 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
P2 |
362,000 |
0 |
B |
2.572 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
P2 |
362,000 |
0 |
B |
2.573 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
P3 |
218,000 |
0 |
C |
2.574 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
T1 |
105,000 |
0 |
C |
2.575 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
T1 |
200,000 |
0 |
C |
2.576 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
T1 |
218,000 |
0 |
C |
2.577 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
P3 |
166,000 |
0 |
C |
2.578 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
P3 |
313,000 |
0 |
B |
2.579 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
P3 |
313,000 |
0 |
B |
2.580 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
P3 |
313,000 |
0 |
B |
2.581 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
P2 |
559 |
0 |
B |
2.582 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
T1 |
224,000 |
0 |
C |
2.583 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
T1 |
224,000 |
0 |
C |
2.584 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
T1 |
224,000 |
0 |
C |
2.585 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
T1 |
224,000 |
0 |
C |
2.586 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
T1 |
224,000 |
0 |
D |
2.587 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
T1 |
351,000 |
0 |
C |
2.588 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
P3 |
280,000 |
0 |
C |
2.589 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
P3 |
394,000 |
0 |
C |
2.590 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
P3 |
472,000 |
0 |
C |
2.591 |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
P3 |
472,000 |
0 |
C |
2.592 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
T1 |
102,000 |
0 |
D |
2.593 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
T1 |
102,000 |
0 |
D |
2.594 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
T1 |
40,700 |
0 |
D |
2.595 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
T1 |
40,700 |
0 |
D |
2.596 |
16.0242.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
P1 |
2,836,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.597 |
16.0243.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
2,836,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.598 |
16.0244.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
2,836,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.599 |
16.0245.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
PDB |
2,836,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.600 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
P1 |
3,136,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.601 |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
3,136,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.602 |
16.0249.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
3,136,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.603 |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
P1 |
3,136,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.604 |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
3,136,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.605 |
16.0252.1069 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
3,136,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.606 |
16.0253.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
P1 |
3,136,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.607 |
16.0254.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
3,136,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.608 |
16.0255.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
3,136,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.609 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
P1 |
2,736,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.610 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
2,736,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.611 |
16.0270.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
2,736,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.612 |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
P1 |
2,385,000 |
0 |
B |
2.613 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
2,385,000 |
0 |
B |
2.614 |
16.0273.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
2,385,000 |
0 |
B |
2.615 |
16.0274.1095 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
P1 |
2,385,000 |
0 |
B |
2.616 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
2,385,000 |
0 |
B |
2.617 |
16.0276.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
2,385,000 |
0 |
B |
2.618 |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
P1 |
3,036,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.619 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
3,036,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.620 |
16.0279.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
3,036,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.621 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
P1 |
3,036,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.622 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
P1 |
2,736,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.623 |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
P1 |
2,736,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.624 |
16.0288.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
P1 |
2,736,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.625 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
PDB |
4,356,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
B |
2.626 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
P1 |
2,605,000 |
0 |
B |
2.627 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
P1 |
2,660,000 |
0 |
B |
2.628 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
TDB |
382,000 |
0 |
C |
2.629 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
P1 |
1,028,000 |
0 |
B |
2.630 |
16.0311.1057 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
PDB |
5,347,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
A |
2.631 |
16.0314.1055 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
P1 |
2,637,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
B |
2.632 |
16.0316.1054 |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
P1 |
2,996,000 |
0 |
B |
2.633 |
16.0317.1054 |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
P1 |
2,996,000 |
0 |
B |
2.634 |
16.0323.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
P1 |
2,887,000 |
0 |
B |
2.635 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
P1 |
2,288,000 |
0 |
B |
2.636 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
T1 |
105,000 |
0 |
C |
2.637 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
P1 |
1,724,000 |
0 |
B |
2.638 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
T1 |
1,724,000 |
0 |
C |
2.639 |
16.0341.1087 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
P1 |
2,637,000 |
0 |
B |
2.640 |
16.0342.1086 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
P1 |
2,737,000 |
0 |
B |
2.641 |
16.0343.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
P1 |
3,756,000 |
0 |
B |
2.642 |
16.0344.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
P1 |
3,756,000 |
0 |
B |
2.643 |
16.0345.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
P1 |
2,637,000 |
0 |
B |
2.644 |
16.0346.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
P1 |
2,637,000 |
0 |
B |
2.645 |
16.0348.1089 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
|
3,002,000 |
0 |
B |
2.646 |
16.0348.1090 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
|
2,939,000 |
0 |
B |
2.647 |
16.0348.1091 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
|
2,830,000 |
0 |
B |
2.648 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
T3 |
37,200 |
0 |
C |
2.649 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
T3 |
37,200 |
0 |
B |
2.650 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
T3 |
37,200 |
0 |
B |
2.651 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
T3 |
39,700 |
0 |
B |
2.652 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
T3 |
46,700 |
0 |
C |
2.653 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
T3 |
46,700 |
0 |
C |
2.654 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
T3 |
42,700 |
0 |
C |
2.655 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
T3 |
46,700 |
0 |
C |
2.656 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
T3 |
65,200 |
0 |
C |
2.657 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
T3 |
29,500 |
0 |
C |
2.658 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
|
37,300 |
0 |
D |
2.659 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
|
49,100 |
0 |
B |
2.660 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
|
36,300 |
0 |
D |
2.661 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
|
36,300 |
0 |
D |
2.662 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
T3 |
36,300 |
0 |
D |
2.663 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
T3 |
43,700 |
0 |
D |
2.664 |
17.0019.0272 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
|
64,200 |
0 |
B |
2.665 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
T2 |
64,200 |
0 |
C |
2.666 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
T3 |
47,600 |
0 |
C |
2.667 |
17.0030.0232 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
|
39,700 |
0 |
B |
2.668 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
T3 |
45,700 |
0 |
D |
2.669 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
T3 |
51,400 |
0 |
D |
2.670 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
T3 |
51,400 |
0 |
D |
2.671 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
T3 |
51,400 |
0 |
D |
2.672 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
|
30,600 |
0 |
D |
2.673 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
|
30,600 |
0 |
D |
2.674 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
|
30,600 |
0 |
D |
2.675 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
|
30,600 |
0 |
D |
2.676 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
|
30,600 |
0 |
D |
2.677 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
T2 |
30,600 |
0 |
D |
2.678 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
T3 |
30,600 |
0 |
D |
2.679 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
T3 |
30,600 |
0 |
D |
2.680 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
T3 |
30,600 |
0 |
D |
2.681 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
T3 |
30,600 |
0 |
D |
2.682 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
|
30,600 |
0 |
D |
2.683 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
T3 |
51,400 |
0 |
D |
2.684 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
T3 |
51,400 |
0 |
D |
2.685 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
T3 |
51,400 |
0 |
D |
2.686 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
|
30,600 |
0 |
C |
2.687 |
17.0059.0268 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
|
30,600 |
0 |
C |
2.688 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
T3 |
51,400 |
0 |
C |
2.689 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
|
30,600 |
0 |
D |
2.690 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
|
30,600 |
0 |
C |
2.691 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
|
12,500 |
0 |
D |
2.692 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
|
30,600 |
0 |
D |
2.693 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
|
30,600 |
0 |
D |
2.694 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
T3 |
30,600 |
0 |
D |
2.695 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
T3 |
30,600 |
0 |
D |
2.696 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
|
12,500 |
0 |
D |
2.697 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
|
12,500 |
0 |
D |
2.698 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
|
30,600 |
0 |
D |
2.699 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
T3 |
31,100 |
0 |
D |
2.700 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
T3 |
31,100 |
0 |
D |
2.701 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
T3 |
48,700 |
0 |
B |
2.702 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
T3 |
45,200 |
0 |
D |
2.703 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
T3 |
55,800 |
0 |
C |
2.704 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
|
51,400 |
0 |
D |
2.705 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
T3 |
308,000 |
0 |
D |
2.706 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
|
30,600 |
0 |
D |
2.707 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
T3 |
45,300 |
0 |
D |
2.708 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
T3 |
163,000 |
0 |
D |
2.709 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
T3 |
134,000 |
0 |
D |
2.710 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
|
66,100 |
0 |
D |
2.711 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
T3 |
112,000 |
0 |
D |
2.712 |
17.0111.0265 |
Tập sửa lỗi phát âm |
|
112,000 |
0 |
D |
2.713 |
17.0125.1783 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
T3 |
552,000 |
0 |
B |
2.714 |
17.0130.0250 |
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ |
T2 |
1,088,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
2.715 |
17.0131.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
2.716 |
17.0132.0273 |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động |
T1 |
2,825,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
2.717 |
17.0133.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
|
152,000 |
0 |
D |
2.718 |
17.0134.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
T3 |
209,000 |
0 |
D |
2.719 |
17.0135.0239 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
T3 |
341,000 |
0 |
B |
2.720 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
T2 |
242,000 |
0 |
C |
2.721 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
T2 |
173,000 |
0 |
C |
2.722 |
17.0138.0523 |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
T3 |
727,000 |
0 |
B |
2.723 |
17.0141.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
|
52,500 |
0 |
D |
2.724 |
17.0142.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
|
52,500 |
0 |
D |
2.725 |
17.0143.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
|
52,500 |
0 |
D |
2.726 |
17.0144.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
|
52,500 |
0 |
D |
2.727 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
|
52,500 |
0 |
D |
2.728 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
|
52,500 |
0 |
D |
2.729 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
|
52,500 |
0 |
D |
2.730 |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
|
52,500 |
0 |
D |
2.731 |
17.0149.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
|
52,500 |
0 |
D |
2.732 |
17.0150.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
|
52,500 |
0 |
D |
2.733 |
17.0151.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
|
52,500 |
0 |
D |
2.734 |
17.0152.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
|
52,500 |
0 |
D |
2.735 |
17.0153.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
|
52,500 |
0 |
D |
2.736 |
17.0158.0233 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
T3 |
29,500 |
0 |
D |
2.737 |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
T3 |
49,100 |
0 |
C |
2.738 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
|
36,100 |
0 |
D |
2.739 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
|
32,300 |
0 |
D |
2.740 |
17.0175.0238 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
T3 |
48,700 |
0 |
B |
2.741 |
17.0187.0268 |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
T3 |
30,600 |
0 |
C |
2.742 |
17.0195.0226 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
T3 |
63,300 |
0 |
B |
2.743 |
17.0215.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
2.744 |
17.0216.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú |
T2 |
1,195,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
B |
2.745 |
17.0232.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng |
|
52,500 |
0 |
D |
2.746 |
17.0233.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng |
|
52,500 |
0 |
C |
2.747 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
T3 |
348,000 |
0 |
C |
2.748 |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
T3 |
348,000 |
0 |
C |
2.749 |
17.0250.0256 |
Tập do cứng khớp |
|
49,500 |
0 |
D |
2.750 |
17.0251.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
|
30,600 |
0 |
D |
2.751 |
17.0252.0279 |
Xoa bóp áp lực hơi |
|
31,100 |
0 |
D |
2.752 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
|
49,300 |
0 |
C |
2.753 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
|
49,300 |
0 |
C |
2.754 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
|
49,300 |
0 |
B |
2.755 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
|
49,300 |
0 |
B |
2.756 |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
|
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
A |
2.757 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
|
49,300 |
0 |
B |
2.758 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
|
49,300 |
0 |
B |
2.759 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
|
49,300 |
0 |
B |
2.760 |
18.0009.0069 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
2.761 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
2.762 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
|
49,300 |
0 |
B |
2.763 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
|
49,300 |
0 |
B |
2.764 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
|
49,300 |
0 |
B |
2.765 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
|
49,300 |
0 |
C |
2.766 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
49,300 |
0 |
C |
2.767 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
T2 |
186,000 |
0 |
B |
2.768 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
|
49,300 |
0 |
C |
2.769 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
|
49,300 |
0 |
B |
2.770 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
|
49,300 |
0 |
C |
2.771 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
2.772 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
2.773 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
2.774 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
2.775 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
2.776 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
2.777 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
2.778 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
|
49,300 |
0 |
C |
2.779 |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
2.780 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
|
49,300 |
0 |
C |
2.781 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
|
49,300 |
0 |
C |
2.782 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
|
49,300 |
0 |
C |
2.783 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
2.784 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
|
49,300 |
0 |
B |
2.785 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
|
49,300 |
0 |
B |
2.786 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
2.787 |
18.0046.0004 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
T3 |
233,000 |
0 |
A |
2.788 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
2.789 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
|
233,000 |
0 |
B |
2.790 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
T3 |
233,000 |
0 |
B |
2.791 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
T2 |
468,000 |
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
B |
2.792 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
|
49,300 |
0 |
B |
2.793 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
2.794 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
|
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
A |
2.795 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
|
49,300 |
0 |
B |
2.796 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
T3 |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
B |
2.797 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
|
49,300 |
0 |
B |
2.798 |
18.0065.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
|
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
A |
2.799 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.800 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.801 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.802 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.803 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.804 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.805 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.806 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.807 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.808 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.809 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.810 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.811 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.812 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.813 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.814 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.815 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.816 |
18.0081.2001 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
|
14,200 |
0 |
D |
2.817 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
|
20,700 |
0 |
D |
2.818 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.819 |
18.0083.0014 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
|
67,200 |
0 |
B |
2.820 |
18.0083.0028 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
B |
2.821 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.822 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.823 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.824 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.825 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.826 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.827 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
|
125,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.828 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.829 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.830 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.831 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.832 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.833 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.834 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.835 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.836 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.837 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.838 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.839 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.840 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.841 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.842 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.843 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
|
125,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.844 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.845 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.846 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.847 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.848 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.849 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.850 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.851 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.852 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.853 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.854 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.855 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.856 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.857 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.858 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.859 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.860 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.861 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.862 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.863 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.864 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.865 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.866 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.867 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.868 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.869 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.870 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.871 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.872 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.873 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.874 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.875 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.876 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.877 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
|
125,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
B |
2.878 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.879 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.880 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.881 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.882 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.883 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.884 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.885 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
|
104,000 |
0 |
D |
2.886 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
|
239,000 |
0 |
D |
2.887 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
D |
2.888 |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú |
|
97,200 |
0 |
B |
2.889 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
T3 |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.890 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
T3 |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
C |
2.891 |
18.0129.0014 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
|
67,200 |
0 |
B |
2.892 |
18.0129.0028 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
|
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
B |
2.893 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
|
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
B |
2.894 |
18.0130.0017 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
|
119,000 |
0 |
B |
2.895 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
|
239,000 |
0 |
B |
2.896 |
18.0131.0017 |
Chụp Xquang ruột non |
|
119,000 |
0 |
B |
2.897 |
18.0131.0035 |
Chụp Xquang ruột non |
|
239,000 |
0 |
B |
2.898 |
18.0132.0018 |
Chụp Xquang đại tràng |
|
159,000 |
0 |
B |
2.899 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng |
|
279,000 |
0 |
B |
2.900 |
18.0133.0019 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
T3 |
255,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
2.901 |
18.0134.0019 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
T1 |
255,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.902 |
18.0135.0025 |
Chụp Xquang đường dò |
T2 |
421,000 |
0 |
B |
2.903 |
18.0136.0039 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
T2 |
401,000 |
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
B |
2.904 |
18.0138.0023 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
T2 |
386,000 |
0 |
B |
2.905 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
T2 |
426,000 |
0 |
B |
2.906 |
18.0139.0039 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
T2 |
401,000 |
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
B |
2.907 |
18.0140.0020 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
T3 |
554,000 |
0 |
B |
2.908 |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
T3 |
624,000 |
0 |
B |
2.909 |
18.0141.0020 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
T1 |
554,000 |
0 |
B |
2.910 |
18.0141.0032 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
T1 |
624,000 |
0 |
B |
2.911 |
18.0142.0021 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
T1 |
544,000 |
0 |
B |
2.912 |
18.0142.0033 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
T1 |
579,000 |
0 |
B |
2.913 |
18.0143.0033 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
T2 |
579,000 |
0 |
B |
2.914 |
18.0144.0022 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
T2 |
221,000 |
0 |
B |
2.915 |
18.0148.0027 |
Chụp Xquang bao rễ thần kinh |
T1 |
416,000 |
0 |
B |
2.916 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
C |
2.917 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
2.918 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.919 |
18.0152.0041 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.920 |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.921 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
|
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.922 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
C |
2.923 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
2.924 |
18.0157.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
B |
2.925 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
B |
2.926 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.927 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
C |
2.928 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
|
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
2.929 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
B |
2.930 |
18.0162.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) |
|
532,000 |
0 |
B |
2.931 |
18.0163.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) |
|
532,000 |
0 |
B |
2.932 |
18.0164.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
|
532,000 |
0 |
B |
2.933 |
18.0165.0043 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
2.934 |
18.0166.0042 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.935 |
18.0167.0042 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.936 |
18.0168.0042 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.937 |
18.0169.0042 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.938 |
18.0170.0042 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
|
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.939 |
18.0171.0043 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
2.940 |
18.0172.0042 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.941 |
18.0173.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
2.942 |
18.0174.0043 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
2.943 |
18.0175.0042 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.944 |
18.0176.0042 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
|
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.945 |
18.0176.0043 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
2.946 |
18.0177.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
2.947 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
C |
2.948 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
2.949 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
C |
2.950 |
18.0195.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
B |
2.951 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.952 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.953 |
18.0198.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.954 |
18.0199.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
B |
2.955 |
18.0200.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
2.956 |
18.0201.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.957 |
18.0202.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
2.958 |
18.0204.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
2.959 |
18.0205.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.960 |
18.0206.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.961 |
18.0207.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.962 |
18.0208.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
2.963 |
18.0217.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) |
T2 |
3,004,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.964 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
T2 |
532,000 |
0 |
C |
2.965 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
2.966 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
T2 |
532,000 |
0 |
C |
2.967 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
2.968 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
T2 |
532,000 |
0 |
C |
2.969 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
2.970 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
T2 |
532,000 |
0 |
C |
2.971 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
2.972 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.973 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.974 |
18.0225.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
|
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.975 |
18.0226.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.976 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
T2 |
532,000 |
0 |
B |
2.977 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.978 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.979 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.980 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.981 |
18.0231.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,461,000 |
0 |
B |
2.982 |
18.0232.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.983 |
18.0232.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,461,000 |
0 |
B |
2.984 |
18.0233.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.985 |
18.0233.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,461,000 |
0 |
B |
2.986 |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.987 |
18.0234.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,461,000 |
0 |
B |
2.988 |
18.0235.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.989 |
18.0236.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.990 |
18.0237.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.991 |
18.0238.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.992 |
18.0239.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,461,000 |
0 |
B |
2.993 |
18.0240.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.994 |
18.0241.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.995 |
18.0242.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
2.996 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
C |
2.997 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
2.998 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
C |
2.999 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
3.000 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
C |
3.001 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
C |
3.002 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
B |
3.003 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.004 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
532,000 |
0 |
B |
3.005 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.006 |
18.0266.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.007 |
18.0267.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
643,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.008 |
18.0268.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
3.009 |
18.0269.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.010 |
18.0270.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
3.011 |
18.0271.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.012 |
18.0272.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
3.013 |
18.0273.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.014 |
18.0274.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
3.015 |
18.0275.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.016 |
18.0277.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
1,461,000 |
0 |
B |
3.017 |
18.0278.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.018 |
18.0279.0044 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
3,467,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.019 |
18.0279.0045 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
3,154,000 |
0 |
B |
3.020 |
18.0280.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.021 |
18.0281.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) |
T2 |
1,712,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
B |
3.022 |
18.0296.0066 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.023 |
18.0297.0065 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.024 |
18.0298.0066 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.025 |
18.0299.0065 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.026 |
18.0300.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.027 |
18.0301.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.028 |
18.0302.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.029 |
18.0303.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.030 |
18.0304.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.031 |
18.0305.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.032 |
18.0306.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) |
T2 |
3,191,000 |
0 |
B |
3.033 |
18.0307.0068 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
T2 |
3,191,000 |
0 |
B |
3.034 |
18.0308.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
T2 |
1,322,000 |
0 |
B |
3.035 |
18.0309.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.036 |
18.0310.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.037 |
18.0311.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.038 |
18.0312.0068 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
T2 |
3,191,000 |
0 |
A |
3.039 |
18.0313.0066 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.040 |
18.0314.0065 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.041 |
18.0315.0065 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.042 |
18.0316.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
T2 |
1,322,000 |
0 |
B |
3.043 |
18.0317.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.044 |
18.0318.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
T2 |
3,191,000 |
0 |
B |
3.045 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.046 |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.047 |
18.0321.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.048 |
18.0322.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.049 |
18.0323.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.050 |
18.0324.0066 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.051 |
18.0325.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.052 |
18.0326.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.053 |
18.0327.0065 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.054 |
18.0328.0065 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.055 |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.056 |
18.0330.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
T2 |
3,191,000 |
0 |
B |
3.057 |
18.0331.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
|
2,227,000 |
0 |
B |
3.058 |
18.0332.0066 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
T2 |
1,322,000 |
0 |
B |
3.059 |
18.0333.0067 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
T2 |
8,691,000 |
0 |
B |
3.060 |
18.0334.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.061 |
18.0335.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.062 |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.063 |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.064 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.065 |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.066 |
18.0340.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.067 |
18.0341.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.068 |
18.0342.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.069 |
18.0343.0066 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.070 |
18.0344.0065 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.071 |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.072 |
18.0346.0065 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.073 |
18.0347.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.074 |
18.0348.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.075 |
18.0349.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.076 |
18.0350.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.077 |
18.0351.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.078 |
18.0352.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.079 |
18.0353.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.080 |
18.0354.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.081 |
18.0355.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.082 |
18.0358.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.083 |
18.0359.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.084 |
18.0360.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
T2 |
2,227,000 |
0 |
B |
3.085 |
18.0364.0066 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
|
1,322,000 |
0 |
B |
3.086 |
18.0365.0068 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) |
T2 |
3,191,000 |
0 |
B |
3.087 |
18.0449.0056 |
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng |
P1 |
7,926,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
B |
3.088 |
18.0501.0052 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.089 |
18.0502.0052 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.090 |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.091 |
18.0504.0052 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.092 |
18.0505.0052 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.093 |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.094 |
18.0509.0052 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.095 |
18.0510.0052 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.096 |
18.0511.0052 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.097 |
18.0512.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.098 |
18.0513.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.099 |
18.0514.0052 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.100 |
18.0515.0052 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) |
T1 |
5,686,000 |
0 |
B |
3.101 |
18.0518.0055 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
TDB |
9,176,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
B |
3.102 |
18.0519.0055 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
TDB |
9,176,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
B |
3.103 |
18.0520.0055 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
TDB |
9,176,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
B |
3.104 |
18.0521.0052 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
TDB |
5,686,000 |
0 |
B |
3.105 |
18.0522.0055 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
TDB |
9,176,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
B |
3.106 |
18.0524.0052 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
TDB |
5,686,000 |
0 |
B |
3.107 |
18.0525.0055 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
TDB |
9,176,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
B |
3.108 |
18.0528.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
TDB |
9,226,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
B |
3.109 |
18.0529.0058 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
TDB |
9,226,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
B |
3.110 |
18.0530.0058 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
TDB |
9,226,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
B |
3.111 |
18.0531.0058 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
TDB |
9,226,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
B |
3.112 |
18.0572.0064 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
TDB |
3,226,000 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
B |
3.113 |
18.0573.0064 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
TDB |
3,226,000 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
B |
3.114 |
18.0577.0064 |
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền |
T1 |
3,226,000 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
B |
3.115 |
18.0578.0064 |
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền |
T1 |
3,226,000 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
B |
3.116 |
18.0580.0064 |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền |
TDB |
3,226,000 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
B |
3.117 |
18.0581.0059 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền |
T1 |
2,213,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
B |
3.118 |
18.0583.0059 |
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền |
TDB |
2,213,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
B |
3.119 |
18.0593.0059 |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền |
T1 |
2,213,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
B |
3.120 |
18.0594.0061 |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền |
TDB |
3,726,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
B |
3.121 |
18.0601.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
TDB |
1,286,000 |
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
B |
3.122 |
18.0602.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
TDB |
1,286,000 |
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
B |
3.123 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
1,025,000 |
0 |
C |
3.124 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
847,000 |
0 |
C |
3.125 |
18.0606.0169 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
1,025,000 |
0 |
C |
3.126 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
1,025,000 |
0 |
C |
3.127 |
18.0608.0169 |
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
1,025,000 |
0 |
A |
3.128 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
847,000 |
0 |
C |
3.129 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
158,000 |
0 |
C |
3.130 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
847,000 |
0 |
C |
3.131 |
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
628,000 |
0 |
B |
3.132 |
18.0614.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm |
TDB |
1,286,000 |
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
B |
3.133 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
847,000 |
0 |
B |
3.134 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
158,000 |
0 |
C |
3.135 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
159,000 |
0 |
C |
3.136 |
18.0621.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
158,000 |
0 |
C |
3.137 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
228,000 |
0 |
C |
3.138 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
184,000 |
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
B |
3.139 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
442,000 |
0 |
B |
3.140 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
159,000 |
0 |
B |
3.141 |
18.0627.0146 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
T1 |
2,921,000 |
0 |
B |
3.142 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
259,000 |
0 |
B |
3.143 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
568,000 |
0 |
B |
3.144 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
159,000 |
0 |
B |
3.145 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
B |
3.146 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
620,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
B |
3.147 |
18.0634.0062 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
TDB |
1,786,000 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
B |
3.148 |
18.0635.0062 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
TDB |
1,786,000 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
B |
3.149 |
18.0636.0171 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,926,000 |
0 |
B |
3.150 |
18.0637.0171 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,926,000 |
0 |
B |
3.151 |
18.0638.0171 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,926,000 |
0 |
B |
3.152 |
18.0639.0172 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,726,000 |
0 |
B |
3.153 |
18.0640.0171 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,926,000 |
0 |
B |
3.154 |
18.0641.0171 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,926,000 |
0 |
B |
3.155 |
18.0644.0171 |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,926,000 |
0 |
B |
3.156 |
18.0645.0171 |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,926,000 |
0 |
B |
3.157 |
18.0646.0171 |
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính |
TDB |
1,926,000 |
0 |
B |
3.158 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,726,000 |
0 |
B |
3.159 |
18.0649.0060 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính |
T1 |
1,206,000 |
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
B |
3.160 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
T1 |
743,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
B |
3.161 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
T1 |
743,000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
B |
3.162 |
18.0652.0060 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
T1 |
1,206,000 |
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
B |
3.163 |
18.0653.0060 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
T1 |
1,206,000 |
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
B |
3.164 |
18.0657.0053 |
Chụp động mạch vành |
T1 |
6,026,000 |
0 |
B |
3.165 |
18.0658.0054 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
TDB |
6,926,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
B |
3.166 |
18.0659.0054 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
TDB |
6,926,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
B |
3.167 |
18.0669.0391 |
Đặt máy tạo nhịp |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
3.168 |
18.0670.0391 |
Đặt máy tạo nhịp phá rung |
TDB |
1,718,000 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
B |
3.169 |
18.0671.1816 |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
TDB |
1,997,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
B |
3.170 |
18.0673.0055 |
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] |
TDB |
9,176,000 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
B |
3.171 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
|
49,300 |
0 |
D |
3.172 |
18.0704.0038 |
Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) |
|
959,000 |
0 |
B |
3.173 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
T2 |
524,000 |
0 |
C |
3.174 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
T1 |
224,000 |
0 |
C |
3.175 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
|
108,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
C |
3.176 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
|
108,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
C |
3.177 |
20.0014.0933 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
|
108,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
B |
3.178 |
20.0022.0127 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết |
T1 |
1,778,000 |
0 |
A |
3.179 |
20.0022.0131 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết |
T1 |
1,159,000 |
0 |
A |
3.180 |
20.0029.0130 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
T1 |
768,000 |
0 |
B |
3.181 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
TDB |
3,278,000 |
0 |
B |
3.182 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
TDB |
2,618,000 |
0 |
B |
3.183 |
20.0044.0503 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
T1 |
2,263,000 |
Chưa bao gồm bóng nong. |
A |
3.184 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
T1 |
2,715,000 |
0 |
A |
3.185 |
20.0053.0105 |
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng |
TDB |
1,178,000 |
Chưa bao gồm stent. |
B |
3.186 |
20.0054.0141 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. |
T1 |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
B |
3.187 |
20.0055.0496 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ |
TDB |
2,462,000 |
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter. |
B |
3.188 |
20.0056.0141 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ |
TDB |
2,693,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
B |
3.189 |
20.0057.0157 |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
TDB |
2,312,000 |
0 |
B |
3.190 |
20.0059.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
3.191 |
20.0060.0497 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
TDB |
3,962,000 |
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
A |
3.192 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
T1 |
854,000 |
0 |
B |
3.193 |
20.0066.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
TDB |
1,023,000 |
0 |
B |
3.194 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
T1 |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
3.195 |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
T1 |
1,713,000 |
0 |
B |
3.196 |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
T1 |
605,000 |
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
B |
3.197 |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
T2 |
258,000 |
0 |
B |
3.198 |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
T1 |
430,000 |
0 |
B |
3.199 |
20.0076.0140 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
TDB |
753,000 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
B |
3.200 |
20.0078.0145 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
T1 |
1,176,000 |
0 |
B |
3.201 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
T1 |
455,000 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
B |
3.202 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
T2 |
255,000 |
0 |
C |
3.203 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
T2 |
322,000 |
0 |
C |
3.204 |
20.0083.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
TDB |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
A |
3.205 |
20.0084.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
TDB |
1,303,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
B |
3.206 |
20.0085.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
TDB |
968,000 |
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
B |
3.207 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
T1 |
915,000 |
0 |
B |
3.208 |
20.0089.0072 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
T1 |
479,000 |
0 |
B |
3.209 |
20.0098.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
P2 |
2,904,000 |
0 |
B |
3.210 |
20.0103.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
P2 |
4,494,000 |
0 |
B |
3.211 |
21.0001.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
TDB |
1,997,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
B |
3.212 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
|
77,800 |
0 |
D |
3.213 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
T3 |
204,000 |
0 |
B |
3.214 |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
T2 |
214,000 |
0 |
B |
3.215 |
21.0011.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) |
|
29,600 |
0 |
B |
3.216 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
T3 |
204,000 |
0 |
B |
3.217 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
|
35,400 |
0 |
D |
3.218 |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
T3 |
179,000 |
0 |
B |
3.219 |
21.0029.1775 |
Ghi điện cơ |
T3 |
131,000 |
0 |
B |
3.220 |
21.0032.1775 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác |
T3 |
131,000 |
0 |
B |
3.221 |
21.0033.1775 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
T3 |
131,000 |
0 |
B |
3.222 |
21.0034.1775 |
Đo điện thế kích thích cảm giác |
T3 |
131,000 |
0 |
B |
3.223 |
21.0036.1775 |
Đo điện thế kích thích vận động |
T3 |
131,000 |
0 |
B |
3.224 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
|
68,300 |
0 |
B |
3.225 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
|
68,300 |
0 |
C |
3.226 |
21.0060.0890 |
Đo thính lực đơn âm |
T3 |
45,000 |
0 |
B |
3.227 |
21.0062.0891 |
Đo thính lực trên ngưỡng |
|
65,000 |
0 |
B |
3.228 |
21.0064.0885 |
Đo nhĩ lượng |
|
30,000 |
0 |
B |
3.229 |
21.0065.0887 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
|
30,000 |
0 |
B |
3.230 |
21.0066.0886 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
|
60,000 |
0 |
B |
3.231 |
21.0067.0884 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) |
T3 |
181,000 |
0 |
B |
3.232 |
21.0068.0888 |
Đo sức cản của mũi |
|
97,000 |
0 |
B |
3.233 |
21.0071.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
T3 |
138,000 |
0 |
B |
3.234 |
21.0072.0750 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
|
138,000 |
0 |
B |
3.235 |
21.0073.0750 |
Đo bản đồ giác mạc |
|
138,000 |
0 |
B |
3.236 |
21.0076.0752 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
|
59,600 |
0 |
C |
3.237 |
21.0077.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
|
42,100 |
0 |
C |
3.238 |
21.0077.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
|
42,100 |
0 |
C |
3.239 |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
T3 |
115,000 |
0 |
C |
3.240 |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
|
29,600 |
0 |
C |
3.241 |
21.0082.0843 |
Đo sắc giác |
|
71,300 |
0 |
C |
3.242 |
21.0082.0843 |
Đo sắc giác |
|
71,300 |
0 |
C |
3.243 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
|
31,200 |
0 |
C |
3.244 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
|
10,900 |
0 |
C |
3.245 |
21.0085.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
|
38,300 |
0 |
C |
3.246 |
21.0087.0751 |
Đo độ lác |
|
68,600 |
0 |
C |
3.247 |
21.0088.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
|
68,600 |
0 |
C |
3.248 |
21.0090.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
|
59,600 |
0 |
C |
3.249 |
21.0091.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
|
62,900 |
0 |
C |
3.250 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
|
28,000 |
0 |
D |
3.251 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
|
144,000 |
Bằng phương pháp DEXA |
C |
3.252 |
21.0106.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
|
132,000 |
0 |
B |
3.253 |
21.0109.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh |
T3 |
420,000 |
0 |
B |
3.254 |
21.0110.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm |
T3 |
420,000 |
0 |
B |
3.255 |
21.0111.1805 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm |
T3 |
276,000 |
0 |
B |
3.256 |
21.0112.1805 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày |
T3 |
276,000 |
0 |
B |
3.257 |
21.0113.1804 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm |
T3 |
436,000 |
0 |
B |
3.258 |
21.0114.1804 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày |
T3 |
436,000 |
0 |
B |
3.259 |
21.0115.1803 |
Nghiệm pháp nhịn uống |
T3 |
641,000 |
0 |
B |
3.260 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
|
162,000 |
0 |
B |
3.261 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
|
162,000 |
0 |
B |
3.262 |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
|
162,000 |
0 |
B |
3.263 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
|
132,000 |
0 |
C |
3.264 |
21.0125.1806 |
Test dung nạp Glucagon |
|
38,700 |
0 |
B |
3.265 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
|
65,300 |
0 |
C |
3.266 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
|
65,300 |
0 |
C |
3.267 |
22.0003.1351 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
|
56,900 |
0 |
C |
3.268 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
|
41,500 |
0 |
C |
3.269 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
|
41,500 |
0 |
C |
3.270 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
|
41,500 |
0 |
C |
3.271 |
22.0009.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
|
41,500 |
0 |
C |
3.272 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
|
58,000 |
0 |
C |
3.273 |
22.0012.1254 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
|
58,000 |
0 |
C |
3.274 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
|
105,000 |
0 |
C |
3.275 |
22.0014.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
|
105,000 |
0 |
C |
3.276 |
22.0015.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
|
29,600 |
0 |
C |
3.277 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
T3 |
13,000 |
0 |
D |
3.278 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
T3 |
49,800 |
0 |
D |
3.279 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
|
15,300 |
0 |
D |
3.280 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
|
260,000 |
0 |
B |
3.281 |
22.0025.1235 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) |
|
141,000 |
0 |
B |
3.282 |
22.0027.1365 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
|
83,100 |
0 |
B |
3.283 |
22.0028.1335 |
Phát hiện kháng đông đường chung |
|
91,100 |
0 |
B |
3.284 |
22.0029.1259 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
|
237,000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
B |
3.285 |
22.0029.1260 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
|
296,000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
B |
3.286 |
22.0030.1255 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
|
466,000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
B |
3.287 |
22.0030.1258 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
|
326,000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
B |
3.288 |
22.0036.1282 |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
|
237,000 |
0 |
B |
3.289 |
22.0039.1289 |
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác |
|
53,400 |
0 |
B |
3.290 |
22.0041.1287 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
|
112,000 |
Giá cho mỗi chất kích tập. |
B |
3.291 |
22.0041.1288 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
|
212,000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
B |
3.292 |
22.0042.1288 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
|
212,000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
B |
3.293 |
22.0043.1241 |
Định lượng FDP |
|
141,000 |
0 |
C |
3.294 |
22.0045.1247 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
|
237,000 |
0 |
B |
3.295 |
22.0046.1248 |
Định lượng Protein S toàn phần |
|
237,000 |
0 |
B |
3.296 |
22.0047.1247 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
|
237,000 |
0 |
B |
3.297 |
22.0049.1336 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
|
251,000 |
0 |
B |
3.298 |
22.0050.1453 |
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
|
251,000 |
0 |
B |
3.299 |
22.0051.1256 |
Định lượng Anti Xa |
|
260,000 |
0 |
B |
3.300 |
22.0054.1222 |
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) |
|
423,000 |
Bao gồm cả pin và cup, kaolin. |
B |
3.301 |
22.0057.1253 |
Định lượng Heparin |
|
212,000 |
0 |
B |
3.302 |
22.0058.1246 |
Định lượng Plasminogen |
|
212,000 |
0 |
B |
3.303 |
22.0059.1263 |
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) |
|
212,000 |
0 |
B |
3.304 |
22.0060.1411 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
|
880,000 |
0 |
B |
3.305 |
22.0061.1410 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
|
880,000 |
0 |
B |
3.306 |
22.0063.1405 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab |
|
1,789,000 |
0 |
B |
3.307 |
22.0064.1406 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
|
1,789,000 |
0 |
B |
3.308 |
22.0066.1249 |
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) |
|
212,000 |
0 |
B |
3.309 |
22.0067.1264 |
Định lượng ⍺2 antiplasmin |
|
212,000 |
0 |
B |
3.310 |
22.0079.1515 |
Định lượng Acid Folic |
|
87,500 |
0 |
B |
3.311 |
22.0080.1465 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
|
76,500 |
0 |
B |
3.312 |
22.0081.1485 |
Định lượng Cyclosporin A |
|
328,000 |
0 |
B |
3.313 |
22.0082.1509 |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
|
76,500 |
0 |
B |
3.314 |
22.0084.1502 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
|
76,500 |
0 |
B |
3.315 |
22.0085.1505 |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
|
109,000 |
0 |
B |
3.316 |
22.0087.1567 |
Độ bão hòa Transferin |
|
65,600 |
0 |
B |
3.317 |
22.0088.1571 |
Định lượng vitamin B12 |
|
76,500 |
0 |
B |
3.318 |
22.0089.1567 |
Định lượng Transferin |
|
65,600 |
0 |
B |
3.319 |
22.0091.1422 |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
|
416,000 |
0 |
B |
3.320 |
22.0094.1481 |
Định lượng Peptid - C |
|
174,000 |
0 |
B |
3.321 |
22.0095.1500 |
Định lượng Methotrexat |
|
404,000 |
0 |
B |
3.322 |
22.0096.1522 |
Định lượng Haptoglobin |
|
98,400 |
0 |
B |
3.323 |
22.0102.1341 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
|
39,100 |
0 |
C |
3.324 |
22.0112.1527 |
Định lượng IgG |
|
65,600 |
0 |
B |
3.325 |
22.0113.1527 |
Định lượng IgA |
|
65,600 |
0 |
B |
3.326 |
22.0114.1527 |
Định lượng IgM |
|
65,600 |
0 |
B |
3.327 |
22.0115.1527 |
Định lượng IgE |
|
65,600 |
0 |
B |
3.328 |
22.0116.1514 |
Định lượng Ferritin |
|
82,000 |
0 |
B |
3.329 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
|
32,800 |
0 |
C |
3.330 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
|
37,900 |
0 |
D |
3.331 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
|
41,500 |
0 |
C |
3.332 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
|
47,500 |
0 |
C |
3.333 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
|
67,600 |
0 |
C |
3.334 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
|
71,200 |
0 |
C |
3.335 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
|
71,200 |
0 |
C |
3.336 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
T2 |
135,000 |
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
B |
3.337 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
T2 |
537,000 |
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
B |
3.338 |
22.0128.0093 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
T2 |
2,367,000 |
0 |
B |
3.339 |
22.0129.1415 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
|
151,000 |
0 |
B |
3.340 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
T1 |
253,000 |
Chưa bao gồm kim sinh thiết. |
B |
3.341 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
T1 |
1,383,000 |
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
B |
3.342 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
T1 |
2,689,000 |
0 |
B |
3.343 |
22.0133.1409 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
|
346,000 |
0 |
B |
3.344 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
|
27,200 |
0 |
C |
3.345 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
|
41,500 |
0 |
B |
3.346 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
|
17,800 |
0 |
C |
3.347 |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
|
17,800 |
0 |
C |
3.348 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
|
37,900 |
0 |
D |
3.349 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
|
37,900 |
0 |
C |
3.350 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
|
35,600 |
0 |
D |
3.351 |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
|
29,600 |
0 |
B |
3.352 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
|
23,700 |
0 |
C |
3.353 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
|
35,600 |
0 |
C |
3.354 |
22.0145.1320 |
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương |
|
83,100 |
0 |
B |
3.355 |
22.0146.1319 |
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương |
|
83,100 |
0 |
B |
3.356 |
22.0147.1295 |
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương |
|
189,000 |
0 |
B |
3.357 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
|
43,700 |
0 |
D |
3.358 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
|
43,700 |
0 |
B |
3.359 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
|
43,700 |
0 |
C |
3.360 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
|
56,800 |
0 |
C |
3.361 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
|
92,900 |
0 |
C |
3.362 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
|
170,000 |
0 |
C |
3.363 |
22.0155.1300 |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
|
59,300 |
0 |
B |
3.364 |
22.0157.1218 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
|
20,900 |
0 |
B |
3.365 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
|
17,800 |
0 |
C |
3.366 |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
|
30,800 |
0 |
C |
3.367 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
|
35,600 |
0 |
C |
3.368 |
22.0166.1414 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
|
49,800 |
0 |
B |
3.369 |
22.0170.1300 |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
|
59,300 |
0 |
B |
3.370 |
22.0226.1377 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
117,000 |
0 |
B |
3.371 |
22.0228.1379 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
132,000 |
0 |
B |
3.372 |
22.0229.1378 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
87,200 |
0 |
B |
3.373 |
22.0231.1376 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
113,000 |
0 |
B |
3.374 |
22.0232.1381 |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
92,600 |
0 |
B |
3.375 |
22.0234.1383 |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
116,000 |
0 |
B |
3.376 |
22.0235.1382 |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
117,000 |
0 |
B |
3.377 |
22.0237.1384 |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
132,000 |
0 |
B |
3.378 |
22.0241.1276 |
Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
189,000 |
0 |
B |
3.379 |
22.0242.1276 |
Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
189,000 |
0 |
B |
3.380 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
29,600 |
0 |
C |
3.381 |
22.0269.1329 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
69,900 |
0 |
B |
3.382 |
22.0270.1329 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
69,900 |
0 |
B |
3.383 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
76,900 |
0 |
C |
3.384 |
22.0275.1327 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
76,900 |
0 |
B |
3.385 |
22.0276.1327 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
76,900 |
0 |
B |
3.386 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
40,200 |
0 |
C |
3.387 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
|
40,200 |
0 |
C |
3.388 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
212,000 |
0 |
B |
3.389 |
22.0282.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
|
212,000 |
0 |
B |
3.390 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
|
40,200 |
0 |
C |
3.391 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
|
59,300 |
0 |
C |
3.392 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
|
23,700 |
0 |
C |
3.393 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
|
21,200 |
0 |
C |
3.394 |
22.0287.1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
|
47,500 |
0 |
C |
3.395 |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
|
29,600 |
0 |
C |
3.396 |
22.0289.1275 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
89,000 |
0 |
B |
3.397 |
22.0290.1275 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
89,000 |
0 |
B |
3.398 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
32,000 |
0 |
C |
3.399 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
|
32,000 |
0 |
C |
3.400 |
22.0293.1274 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
|
53,400 |
0 |
B |
3.401 |
22.0294.1273 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
|
39,100 |
0 |
B |
3.402 |
22.0295.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
178,000 |
0 |
B |
3.403 |
22.0296.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
|
178,000 |
0 |
B |
3.404 |
22.0299.1371 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
|
446,000 |
0 |
B |
3.405 |
22.0300.1371 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
|
446,000 |
0 |
B |
3.406 |
22.0302.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
83,100 |
0 |
B |
3.407 |
22.0303.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
83,100 |
0 |
B |
3.408 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
83,100 |
0 |
C |
3.409 |
22.0305.1307 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
|
123,000 |
0 |
B |
3.410 |
22.0306.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
83,100 |
0 |
B |
3.411 |
22.0307.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
83,100 |
0 |
B |
3.412 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
83,100 |
0 |
C |
3.413 |
22.0309.1305 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
|
115,000 |
0 |
B |
3.414 |
22.0310.1387 |
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
35,600 |
0 |
B |
3.415 |
22.0312.1266 |
Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
35,600 |
0 |
B |
3.416 |
22.0314.1398 |
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
|
1,494,000 |
0 |
B |
3.417 |
22.0318.1445 |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA |
|
378,000 |
0 |
B |
3.418 |
22.0319.1436 |
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA |
|
441,000 |
0 |
B |
3.419 |
22.0320.1446 |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA |
|
407,000 |
0 |
B |
3.420 |
22.0321.1447 |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA |
|
441,000 |
0 |
B |
3.421 |
22.0322.1447 |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA |
|
441,000 |
0 |
B |
3.422 |
22.0325.1438 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
|
260,000 |
0 |
B |
3.423 |
22.0326.1440 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
|
296,000 |
0 |
B |
3.424 |
22.0327.1438 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
|
260,000 |
0 |
B |
3.425 |
22.0328.1440 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
|
296,000 |
0 |
B |
3.426 |
22.0329.1337 |
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
|
2,143,000 |
0 |
B |
3.427 |
22.0330.1407 |
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
|
400,000 |
0 |
B |
3.428 |
22.0331.1413 |
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) |
|
1,778,000 |
0 |
B |
3.429 |
22.0342.1225 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
|
404,000 |
0 |
B |
3.430 |
22.0343.1401 |
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
|
889,000 |
0 |
B |
3.431 |
22.0344.1402 |
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
|
574,000 |
0 |
B |
3.432 |
22.0347.1439 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
|
118,000 |
0 |
C |
3.433 |
22.0348.1344 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
|
71,200 |
0 |
C |
3.434 |
22.0351.1228 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
|
1,027,000 |
0 |
B |
3.435 |
22.0352.1227 |
Điện di huyết sắc tố |
|
366,000 |
0 |
C |
3.436 |
22.0353.1229 |
Điện di protein huyết thanh |
|
382,000 |
0 |
B |
3.437 |
22.0369.1215 |
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
|
1,022,000 |
0 |
B |
3.438 |
22.0375.1442 |
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA |
|
590,000 |
0 |
B |
3.439 |
22.0377.1224 |
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
|
62,900 |
0 |
C |
3.440 |
22.0487.1338 |
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
|
139,000 |
0 |
B |
3.441 |
22.0490.1301 |
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
|
577,000 |
Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu |
B |
3.442 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
T2 |
256,000 |
0 |
C |
3.443 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
|
23,700 |
0 |
C |
3.444 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
|
21,200 |
0 |
C |
3.445 |
22.0503.1342 |
Gạn bạch cầu điều trị |
T1 |
878,000 |
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
B |
3.446 |
22.0504.1342 |
Gạn tiểu cầu điều trị |
T1 |
878,000 |
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
B |
3.447 |
22.0505.1342 |
Gạn hồng cầu điều trị |
T1 |
878,000 |
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
B |
3.448 |
22.0506.1342 |
Trao đổi huyết tương điều trị |
T1 |
878,000 |
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
B |
3.449 |
22.0507.0118 |
Lọc máu liên tục |
TDB |
2,248,000 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
B |
3.450 |
22.0605.1299 |
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
|
154,000 |
0 |
B |
3.451 |
22.0630.1637 |
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) |
|
135,000 |
0 |
C |
3.452 |
22.0676.1342 |
Gạn tách huyết tương điều trị |
T1 |
878,000 |
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
B |
3.453 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.454 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.455 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
|
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
C |
3.456 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.457 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
|
76,500 |
0 |
B |
3.458 |
23.0014.1460 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
|
273,000 |
0 |
B |
3.459 |
23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
|
207,000 |
0 |
B |
3.460 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
|
92,900 |
0 |
B |
3.461 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
|
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
C |
3.462 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
|
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
C |
3.463 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
|
87,500 |
0 |
B |
3.464 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
|
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
C |
3.465 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
|
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
C |
3.466 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
|
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
C |
3.467 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
|
590,000 |
0 |
B |
3.468 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
|
13,000 |
0 |
C |
3.469 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
|
16,400 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
C |
3.470 |
23.0031.1473 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
|
13,000 |
0 |
B |
3.471 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
|
140,000 |
0 |
B |
3.472 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
|
140,000 |
0 |
B |
3.473 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
|
152,000 |
0 |
B |
3.474 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
|
135,000 |
0 |
B |
3.475 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
|
135,000 |
0 |
B |
3.476 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
|
87,500 |
0 |
B |
3.477 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
|
27,300 |
0 |
C |
3.478 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
|
27,300 |
0 |
C |
3.479 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
|
27,300 |
0 |
B |
3.480 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
|
38,200 |
0 |
B |
3.481 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
|
38,200 |
0 |
B |
3.482 |
23.0045.1481 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
|
174,000 |
0 |
C |
3.483 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
|
92,900 |
0 |
B |
3.484 |
23.0048.1479 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
|
60,100 |
0 |
B |
3.485 |
23.0049.1479 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
|
60,100 |
0 |
B |
3.486 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
|
54,600 |
0 |
C |
3.487 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.488 |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
|
98,400 |
0 |
B |
3.489 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
|
29,500 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
C |
3.490 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
|
32,800 |
0 |
B |
3.491 |
23.0061.1513 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
|
82,000 |
0 |
B |
3.492 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
|
82,000 |
0 |
B |
3.493 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
|
82,000 |
0 |
B |
3.494 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
|
185,000 |
0 |
B |
3.495 |
23.0067.1515 |
Định lượng Folate [Máu] |
|
87,500 |
0 |
B |
3.496 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
|
65,600 |
0 |
B |
3.497 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
|
65,600 |
0 |
B |
3.498 |
23.0072.1244 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
|
83,100 |
0 |
B |
3.499 |
23.0074.1520 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
|
98,400 |
0 |
B |
3.500 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.501 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.502 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
|
19,500 |
0 |
C |
3.503 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
|
102,000 |
0 |
C |
3.504 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
27,300 |
0 |
C |
3.505 |
23.0087.1425 |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] |
|
781,000 |
0 |
A |
3.506 |
23.0088.1425 |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] |
|
781,000 |
0 |
A |
3.507 |
23.0089.1425 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
|
781,000 |
0 |
A |
3.508 |
23.0090.1425 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
|
781,000 |
0 |
A |
3.509 |
23.0091.1425 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
|
781,000 |
0 |
A |
3.510 |
23.0098.1529 |
Định lượng Insulin [Máu] |
|
82,000 |
0 |
B |
3.511 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
|
218,000 |
0 |
B |
3.512 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
|
98,400 |
0 |
B |
3.513 |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
|
60,100 |
0 |
B |
3.514 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
|
82,000 |
0 |
B |
3.515 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
|
27,300 |
0 |
B |
3.516 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
27,300 |
0 |
C |
3.517 |
23.0117.1538 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
|
92,900 |
0 |
B |
3.518 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
|
32,800 |
0 |
B |
3.519 |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
|
195,000 |
0 |
B |
3.520 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
|
414,000 |
0 |
B |
3.521 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.522 |
23.0129.1547 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
|
98,400 |
0 |
B |
3.523 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
|
404,000 |
0 |
B |
3.524 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
|
76,500 |
0 |
B |
3.525 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.526 |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
|
82,000 |
0 |
B |
3.527 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
|
87,500 |
0 |
B |
3.528 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
|
92,900 |
0 |
B |
3.529 |
23.0140.1555 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
|
240,000 |
0 |
B |
3.530 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
|
38,200 |
0 |
B |
3.531 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
|
32,800 |
0 |
C |
3.532 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
|
65,600 |
0 |
B |
3.533 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
|
65,600 |
0 |
B |
3.534 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
|
95,100 |
0 |
B |
3.535 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
|
179,000 |
0 |
B |
3.536 |
23.0156.1566 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
|
414,000 |
0 |
B |
3.537 |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferin [Máu] |
|
65,600 |
0 |
B |
3.538 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
|
27,300 |
0 |
C |
3.539 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
|
76,500 |
0 |
B |
3.540 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
|
76,500 |
0 |
B |
3.541 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
|
76,500 |
0 |
B |
3.542 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
|
60,100 |
0 |
B |
3.543 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.544 |
23.0169.1571 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
|
76,500 |
0 |
B |
3.545 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
|
29,500 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
C |
3.546 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
|
43,700 |
0 |
D |
3.547 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase (niệu) |
|
38,200 |
0 |
C |
3.548 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
|
16,400 |
0 |
C |
3.549 |
23.0178.1463 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
|
38,200 |
0 |
B |
3.550 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
|
25,000 |
0 |
C |
3.551 |
23.0181.1475 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
|
218,000 |
0 |
B |
3.552 |
23.0181.1578 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
|
426,000 |
0 |
B |
3.553 |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
|
92,900 |
0 |
B |
3.554 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
|
16,400 |
0 |
C |
3.555 |
23.0185.1506 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
|
27,300 |
0 |
C |
3.556 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
|
21,800 |
0 |
C |
3.557 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
|
14,000 |
0 |
C |
3.558 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
|
43,700 |
0 |
D |
3.559 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
|
43,700 |
0 |
B |
3.560 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
|
43,700 |
0 |
D |
3.561 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
|
43,700 |
0 |
D |
3.562 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
|
43,700 |
0 |
D |
3.563 |
23.0197.1590 |
Định lượng Phospho (niệu) |
|
20,700 |
0 |
C |
3.564 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
|
6,400 |
0 |
D |
3.565 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
|
56,900 |
0 |
D |
3.566 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
|
14,000 |
0 |
C |
3.567 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
|
21,800 |
0 |
D |
3.568 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
|
16,400 |
0 |
C |
3.569 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
|
27,800 |
0 |
D |
3.570 |
23.0207.1604 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
|
22,800 |
0 |
C |
3.571 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
|
13,000 |
0 |
C |
3.572 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
|
10,900 |
0 |
C |
3.573 |
23.0211.1494 |
Định lượng Albumin (thuỷ dịch) |
|
21,800 |
Mỗi chất |
B |
3.574 |
23.0212.1494 |
Định lượng Globulin (thuỷ dịch) |
|
21,800 |
Mỗi chất |
B |
3.575 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
|
21,800 |
Mỗi chất |
B |
3.576 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
|
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
C |
3.577 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
|
27,300 |
0 |
C |
3.578 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.579 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
|
13,000 |
0 |
C |
3.580 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
|
27,300 |
0 |
B |
3.581 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.582 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
|
8,600 |
0 |
C |
3.583 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
|
27,300 |
0 |
C |
3.584 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
|
27,800 |
0 |
C |
3.585 |
23.0222.1597 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
|
4,800 |
0 |
C |
3.586 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê (dịch) |
|
21,800 |
Mỗi chất |
C |
3.587 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP |
|
54,600 |
0 |
C |
3.588 |
23.0231.1502 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh |
|
76,500 |
0 |
B |
3.589 |
23.0232.1505 |
Định lượng Tranferin Receptor |
|
109,000 |
0 |
B |
3.590 |
23.0234.1510 |
Đường máu mao mạch |
|
15,500 |
0 |
C |
3.591 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
|
21,800 |
0 |
C |
3.592 |
23.0250.1574 |
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) |
|
26,100 |
0 |
C |
3.593 |
23.0256.1599 |
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
|
6,400 |
0 |
C |
3.594 |
23.0257.1600 |
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính |
|
9,700 |
0 |
C |
3.595 |
23.0258.1601 |
Bilirubin định tính |
|
6,400 |
0 |
C |
3.596 |
23.0259.1602 |
Canxi, Phospho định tính |
|
6,400 |
0 |
C |
3.597 |
23.0260.1603 |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
|
6,400 |
0 |
C |
3.598 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
|
70,300 |
0 |
D |
3.599 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
|
246,000 |
0 |
D |
3.600 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
246,000 |
0 |
C |
3.601 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
|
307,000 |
0 |
B |
3.602 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
|
307,000 |
0 |
B |
3.603 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
|
202,000 |
0 |
C |
3.604 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
|
202,000 |
0 |
B |
3.605 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
|
191,000 |
0 |
B |
3.606 |
24.0010.1692 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
|
1,328,000 |
0 |
B |
3.607 |
24.0012.1719 |
Vi khuẩn định danh PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.608 |
24.0013.1721 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.609 |
24.0014.1719 |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.610 |
24.0015.1721 |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.611 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
|
30,700 |
0 |
D |
3.612 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
|
70,300 |
0 |
D |
3.613 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
|
67,800 |
0 |
C |
3.614 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
|
924,000 |
Đã bao gồm test xét nghiệm. Giá tại Thông tư 13/2019/TT-BYT chưa bao gồm test do giai đoạn này đã được Chương trình chống Lao quốc gia hỗ trợ. |
|
3.615 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
|
924,000 |
Đã bao gồm test xét nghiệm. Giá tại Thông tư 13/2019/TT-BYT chưa bao gồm test do giai đoạn này đã được Chương trình chống Lao quốc gia hỗ trợ. |
C |
3.616 |
24.0031.1686 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
|
828,000 |
0 |
B |
3.617 |
24.0038.1651 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
|
678,000 |
0 |
B |
3.618 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
|
70,300 |
0 |
D |
3.619 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
|
70,300 |
0 |
D |
3.620 |
24.0045.1716 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
307,000 |
0 |
B |
3.621 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
|
70,300 |
0 |
D |
3.622 |
24.0050.1716 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
307,000 |
0 |
B |
3.623 |
24.0051.1713 |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
|
478,000 |
0 |
B |
3.624 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
|
70,300 |
0 |
D |
3.625 |
24.0057.1716 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
307,000 |
0 |
B |
3.626 |
24.0058.1686 |
Neisseria meningitidis PCR |
|
828,000 |
0 |
B |
3.627 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
|
74,000 |
0 |
D |
3.628 |
24.0062.1626 |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động |
|
184,000 |
0 |
B |
3.629 |
24.0063.1626 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động |
|
184,000 |
0 |
B |
3.630 |
24.0064.1713 |
Chlamydia PCR |
|
478,000 |
0 |
B |
3.631 |
24.0071.1719 |
Clostridium difficile PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.632 |
24.0072.1714 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
|
70,300 |
0 |
B |
3.633 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
|
161,000 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
D |
3.634 |
24.0075.1692 |
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
1,328,000 |
0 |
B |
3.635 |
24.0076.1717 |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.636 |
24.0078.1719 |
Helicobacter pylori Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.637 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
|
143,000 |
0 |
D |
3.638 |
24.0081.1719 |
Leptospira PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.639 |
24.0082.1689 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
|
258,000 |
0 |
B |
3.640 |
24.0082.1690 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
|
172,000 |
0 |
B |
3.641 |
24.0083.1689 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động |
|
258,000 |
0 |
B |
3.642 |
24.0083.1690 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động |
|
172,000 |
0 |
B |
3.643 |
24.0084.1719 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.644 |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
|
246,000 |
0 |
D |
3.645 |
24.0087.1716 |
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
307,000 |
0 |
B |
3.646 |
24.0089.1719 |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.647 |
24.0090.1696 |
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động |
|
123,000 |
0 |
B |
3.648 |
24.0092.1719 |
Rickettsia PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.649 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
|
184,000 |
0 |
C |
3.650 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
|
43,100 |
0 |
D |
3.651 |
24.0095.1714 |
Treponema pallidum soi tươi |
|
70,300 |
0 |
D |
3.652 |
24.0096.1714 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
|
70,300 |
0 |
C |
3.653 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
|
246,000 |
0 |
D |
3.654 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
|
90,000 |
0 |
B |
3.655 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
|
39,500 |
0 |
B |
3.656 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
184,000 |
0 |
B |
3.657 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
55,400 |
0 |
B |
3.658 |
24.0102.1719 |
Treponema pallidum Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.659 |
24.0103.1720 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
|
246,000 |
0 |
C |
3.660 |
24.0105.1716 |
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
307,000 |
0 |
B |
3.661 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
|
246,000 |
0 |
D |
3.662 |
24.0109.1717 |
Virus Ag miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.663 |
24.0110.1717 |
Virus Ag miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.664 |
24.0111.1717 |
Virus Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.665 |
24.0112.1717 |
Virus Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.666 |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.667 |
24.0115.1719 |
Virus Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.668 |
24.0116.1721 |
Virus giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.669 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
|
55,400 |
0 |
D |
3.670 |
24.0118.1649 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
|
77,300 |
0 |
C |
3.671 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
|
77,300 |
0 |
B |
3.672 |
24.0120.1648 |
HBsAg khẳng định |
|
628,000 |
0 |
B |
3.673 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
|
482,000 |
0 |
B |
3.674 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
|
61,700 |
0 |
D |
3.675 |
24.0123.1620 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
|
74,000 |
0 |
C |
3.676 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
|
119,000 |
0 |
B |
3.677 |
24.0125.1614 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
|
116,000 |
0 |
C |
3.678 |
24.0126.1614 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
|
116,000 |
0 |
B |
3.679 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
|
61,700 |
0 |
D |
3.680 |
24.0128.1618 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
|
74,000 |
0 |
C |
3.681 |
24.0129.1618 |
HBc total miễn dịch tự động |
|
74,000 |
0 |
B |
3.682 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
|
61,700 |
0 |
D |
3.683 |
24.0131.1644 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
|
98,700 |
0 |
C |
3.684 |
24.0132.1644 |
HBeAg miễn dịch tự động |
|
98,700 |
0 |
B |
3.685 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
|
61,700 |
0 |
D |
3.686 |
24.0134.1615 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
|
98,700 |
0 |
C |
3.687 |
24.0135.1615 |
HBeAb miễn dịch tự động |
|
98,700 |
0 |
B |
3.688 |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
|
678,000 |
0 |
B |
3.689 |
24.0137.1650 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
|
1,328,000 |
0 |
B |
3.690 |
24.0139.1666 |
HBV genotype PCR |
|
1,078,000 |
0 |
B |
3.691 |
24.0140.1718 |
HBV genotype Real-time PCR |
|
1,578,000 |
0 |
B |
3.692 |
24.0141.1721 |
HBV genotype giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.693 |
24.0142.1726 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
|
1,128,000 |
0 |
B |
3.694 |
24.0143.1721 |
HBV kháng thuốc giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.695 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
|
55,400 |
0 |
D |
3.696 |
24.0145.1622 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
|
123,000 |
0 |
C |
3.697 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
|
123,000 |
0 |
B |
3.698 |
24.0147.1622 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
|
123,000 |
0 |
C |
3.699 |
24.0148.1622 |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
|
123,000 |
0 |
B |
3.700 |
24.0149.1652 |
HCV Core Ag miễn dịch tự động |
|
558,000 |
0 |
B |
3.701 |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
|
838,000 |
0 |
B |
3.702 |
24.0152.1653 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
|
1,338,000 |
0 |
B |
3.703 |
24.0153.1718 |
HCV genotype Real-time PCR |
|
1,578,000 |
0 |
B |
3.704 |
24.0154.1721 |
HCV genotype giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.705 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
|
123,000 |
0 |
D |
3.706 |
24.0156.1612 |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
|
110,000 |
0 |
C |
3.707 |
24.0157.1612 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
|
110,000 |
0 |
B |
3.708 |
24.0158.1613 |
HAV total miễn dịch bán tự động |
|
104,000 |
0 |
C |
3.709 |
24.0159.1613 |
HAV total miễn dịch tự động |
|
104,000 |
0 |
B |
3.710 |
24.0160.1655 |
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
|
422,000 |
0 |
C |
3.711 |
24.0161.1657 |
HDV IgM miễn dịch bán tự động |
|
324,000 |
0 |
C |
3.712 |
24.0162.1656 |
HDV Ab miễn dịch bán tự động |
|
222,000 |
0 |
C |
3.713 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
|
123,000 |
0 |
D |
3.714 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
|
123,000 |
0 |
D |
3.715 |
24.0165.1660 |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
0 |
C |
3.716 |
24.0166.1660 |
HEV IgM miễn dịch tự động |
|
321,000 |
0 |
B |
3.717 |
24.0167.1659 |
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
|
321,000 |
0 |
C |
3.718 |
24.0168.1659 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
|
321,000 |
0 |
C |
3.719 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
|
55,400 |
0 |
D |
3.720 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
|
101,000 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
D |
3.721 |
24.0171.1617 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
|
110,000 |
0 |
C |
3.722 |
24.0172.1617 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
|
110,000 |
0 |
B |
3.723 |
24.0173.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
|
135,000 |
0 |
C |
3.724 |
24.0174.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
|
135,000 |
0 |
C |
3.725 |
24.0175.1663 |
HIV khẳng định (*) |
|
184,000 |
Tính cho 2 lần tiếp theo. |
B |
3.726 |
24.0179.1719 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.727 |
24.0180.1662 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
|
956,000 |
0 |
B |
3.728 |
24.0181.1721 |
HIV kháng thuốc giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.729 |
24.0182.1721 |
HIV genotype giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.730 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
|
135,000 |
0 |
D |
3.731 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
|
135,000 |
0 |
D |
3.732 |
24.0186.1635 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
|
159,000 |
0 |
C |
3.733 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
|
135,000 |
0 |
D |
3.734 |
24.0188.1636 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
|
159,000 |
0 |
C |
3.735 |
24.0189.1635 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
|
159,000 |
0 |
C |
3.736 |
24.0191.1719 |
Dengue virus Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.737 |
24.0192.1686 |
Dengue virus serotype PCR |
|
828,000 |
0 |
B |
3.738 |
24.0193.1632 |
CMV IgM miễn dịch bán tự động |
|
135,000 |
0 |
C |
3.739 |
24.0194.1632 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
|
135,000 |
0 |
B |
3.740 |
24.0195.1631 |
CMV IgG miễn dịch bán tự động |
|
116,000 |
0 |
C |
3.741 |
24.0196.1631 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
|
116,000 |
0 |
B |
3.742 |
24.0198.1633 |
CMV Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.743 |
24.0202.1656 |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
|
222,000 |
0 |
B |
3.744 |
24.0204.1656 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động |
|
222,000 |
0 |
B |
3.745 |
24.0206.1656 |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
|
222,000 |
0 |
B |
3.746 |
24.0208.1656 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
|
222,000 |
0 |
B |
3.747 |
24.0209.1669 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
|
159,000 |
0 |
C |
3.748 |
24.0210.1669 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
|
159,000 |
0 |
B |
3.749 |
24.0211.1668 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
|
159,000 |
0 |
C |
3.750 |
24.0212.1668 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
|
159,000 |
0 |
B |
3.751 |
24.0213.1719 |
HSV Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.752 |
24.0215.1719 |
VZV Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.753 |
24.0216.1641 |
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động |
|
197,000 |
0 |
C |
3.754 |
24.0217.1641 |
EBV IgM miễn dịch tự động |
|
197,000 |
0 |
B |
3.755 |
24.0218.1640 |
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động |
|
191,000 |
0 |
C |
3.756 |
24.0219.1640 |
EBV IgG miễn dịch tự động |
|
191,000 |
0 |
B |
3.757 |
24.0220.1638 |
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động |
|
209,000 |
0 |
B |
3.758 |
24.0221.1639 |
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động |
|
222,000 |
0 |
B |
3.759 |
24.0223.1719 |
EBV Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.760 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
|
118,000 |
0 |
D |
3.761 |
24.0227.1719 |
EV71 Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.762 |
24.0230.1719 |
Enterovirus Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.763 |
24.0231.1721 |
Enterovirus genotype giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.764 |
24.0232.1719 |
Adenovirus Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.765 |
24.0233.1625 |
BK/JC virus Real-time PCR |
|
472,000 |
0 |
B |
3.766 |
24.0235.1719 |
Coronavirus Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.767 |
24.0236.1627 |
Hantavirus test nhanh |
|
74,000 |
0 |
B |
3.768 |
24.0239.1667 |
HPV Real-time PCR |
|
390,000 |
0 |
B |
3.769 |
24.0240.1718 |
HPV genotype Real-time PCR |
|
1,578,000 |
0 |
B |
3.770 |
24.0241.1666 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
|
1,078,000 |
0 |
B |
3.771 |
24.0242.1721 |
HPV genotype giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.772 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
|
175,000 |
0 |
D |
3.773 |
24.0244.1670 |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
|
1,578,000 |
0 |
B |
3.774 |
24.0245.1721 |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.775 |
24.0246.1673 |
JEV IgM miễn dịch bán tự động |
|
444,000 |
0 |
C |
3.776 |
24.0247.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
|
259,000 |
0 |
C |
3.777 |
24.0247.1677 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
|
259,000 |
0 |
C |
3.778 |
24.0248.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
|
259,000 |
0 |
B |
3.779 |
24.0248.1677 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
|
259,000 |
0 |
B |
3.780 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
|
184,000 |
0 |
D |
3.781 |
24.0251.1719 |
Rotavirus PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.782 |
24.0252.1698 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
|
148,000 |
0 |
C |
3.783 |
24.0253.1719 |
RSV Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.784 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
|
154,000 |
0 |
D |
3.785 |
24.0255.1700 |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
|
148,000 |
0 |
C |
3.786 |
24.0256.1700 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
|
148,000 |
0 |
B |
3.787 |
24.0257.1699 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
|
123,000 |
0 |
C |
3.788 |
24.0258.1699 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
|
123,000 |
0 |
B |
3.789 |
24.0259.1702 |
Rubella virus Avidity |
|
306,000 |
0 |
B |
3.790 |
24.0261.1719 |
Rubella virus Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.791 |
24.0262.1721 |
Rubella virus giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.792 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
|
39,500 |
0 |
D |
3.793 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
|
43,100 |
0 |
D |
3.794 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
|
43,100 |
0 |
D |
3.795 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
|
43,100 |
0 |
D |
3.796 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
|
246,000 |
0 |
D |
3.797 |
24.0272.1717 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
C |
3.798 |
24.0273.1717 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.799 |
24.0274.1717 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
C |
3.800 |
24.0275.1717 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.801 |
24.0276.1717 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
C |
3.802 |
24.0277.1717 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.803 |
24.0278.1717 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
C |
3.804 |
24.0279.1717 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.805 |
24.0280.1717 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
C |
3.806 |
24.0281.1703 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
|
184,000 |
0 |
B |
3.807 |
24.0282.1703 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
184,000 |
0 |
C |
3.808 |
24.0283.1703 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
|
184,000 |
0 |
B |
3.809 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
|
43,100 |
0 |
D |
3.810 |
24.0285.1717 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
C |
3.811 |
24.0286.1717 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.812 |
24.0287.1717 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
C |
3.813 |
24.0288.1717 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.814 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
|
33,200 |
0 |
D |
3.815 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
|
33,200 |
0 |
B |
3.816 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
|
246,000 |
0 |
D |
3.817 |
24.0292.1717 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
C |
3.818 |
24.0293.1717 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.819 |
24.0295.1717 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.820 |
24.0296.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
C |
3.821 |
24.0297.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.822 |
24.0298.1706 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
|
123,000 |
0 |
C |
3.823 |
24.0299.1706 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
|
123,000 |
0 |
B |
3.824 |
24.0300.1705 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
|
123,000 |
0 |
C |
3.825 |
24.0301.1705 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
|
123,000 |
0 |
B |
3.826 |
24.0302.1704 |
Toxoplasma Avidity |
|
259,000 |
0 |
B |
3.827 |
24.0303.1717 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
C |
3.828 |
24.0304.1717 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.829 |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
|
43,100 |
0 |
D |
3.830 |
24.0306.1674 |
Demodex nhuộm soi |
|
43,100 |
0 |
C |
3.831 |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
|
43,100 |
0 |
D |
3.832 |
24.0308.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
|
43,100 |
0 |
C |
3.833 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
|
43,100 |
0 |
D |
3.834 |
24.0310.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
|
43,100 |
0 |
C |
3.835 |
24.0311.1674 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
|
43,100 |
0 |
C |
3.836 |
24.0312.1674 |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
|
43,100 |
0 |
C |
3.837 |
24.0313.1674 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
|
43,100 |
0 |
B |
3.838 |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
|
43,100 |
0 |
C |
3.839 |
24.0315.1674 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết |
|
43,100 |
0 |
C |
3.840 |
24.0316.1674 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết |
|
43,100 |
0 |
C |
3.841 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
|
43,100 |
0 |
D |
3.842 |
24.0318.1674 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
|
43,100 |
0 |
C |
3.843 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
|
43,100 |
0 |
D |
3.844 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
|
246,000 |
0 |
D |
3.845 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
|
43,100 |
0 |
C |
3.846 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
246,000 |
0 |
B |
3.847 |
24.0323.1716 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
|
307,000 |
0 |
B |
3.848 |
24.0326.1722 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
|
191,000 |
0 |
B |
3.849 |
24.0327.1719 |
Vi nấm PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.850 |
24.0328.1721 |
Vi nấm giải trình tự gene |
|
2,638,000 |
0 |
B |
3.851 |
24.0338.1634 |
Cryptococcus test nhanh |
|
116,000 |
0 |
D |
3.852 |
24.0339.1695 |
Pneumocystis miễn dịch bán tự động |
|
370,000 |
0 |
B |
3.853 |
24.0348.1717 |
Vi nấm Ag miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.854 |
24.0349.1717 |
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.855 |
24.0350.1717 |
Vi nấm Ab miễn dịch tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.856 |
24.0351.1717 |
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động |
|
306,000 |
0 |
B |
3.857 |
24.0353.1719 |
Vi khuẩn Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.858 |
24.0354.1719 |
Vi nấm Real-time PCR |
|
748,000 |
0 |
B |
3.859 |
24.0360.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
|
55,400 |
0 |
B |
3.860 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
T2 |
276,000 |
0 |
B |
3.861 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
T3 |
276,000 |
0 |
D |
3.862 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
T3 |
276,000 |
0 |
C |
3.863 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
T3 |
276,000 |
0 |
D |
3.864 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
T3 |
276,000 |
0 |
B |
3.865 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
|
170,000 |
0 |
C |
3.866 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
|
170,000 |
0 |
C |
3.867 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
|
170,000 |
0 |
C |
3.868 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
|
170,000 |
0 |
C |
3.869 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
|
170,000 |
0 |
B |
3.870 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
|
170,000 |
0 |
B |
3.871 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
|
170,000 |
0 |
C |
3.872 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
|
170,000 |
0 |
B |
3.873 |
25.0029.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
T3 |
350,000 |
0 |
B |
3.874 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
T3 |
350,000 |
0 |
C |
3.875 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
|
415,000 |
0 |
B |
3.876 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
|
350,000 |
0 |
B |
3.877 |
25.0040.1754 |
Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương |
|
431,000 |
0 |
B |
3.878 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
|
301,000 |
0 |
B |
3.879 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
|
202,000 |
0 |
B |
3.880 |
25.0069.1756 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
|
464,000 |
0 |
B |
3.881 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
|
374,000 |
0 |
C |
3.882 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff – Quick |
|
170,000 |
0 |
C |
3.883 |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
|
170,000 |
0 |
C |
3.884 |
25.0079.1744 |
Cell bloc (khối tế bào) |
|
248,000 |
0 |
B |
3.885 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
|
170,000 |
0 |
D |
3.886 |
26.0004.0387 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
PDB |
6,998,000 |
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp. |
A |
3.887 |
26.0015.1078 |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) |
PDB |
4,293,000 |
0 |
B |
3.888 |
26.0019.0943 |
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên |
P1 |
4,732,000 |
0 |
B |
3.889 |
26.0020.0943 |
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh |
P1 |
4,732,000 |
0 |
B |
3.890 |
26.0021.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản |
P1 |
3,037,000 |
0 |
B |
3.891 |
26.0022.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn |
P1 |
3,037,000 |
0 |
B |
3.892 |
26.0023.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản |
P1 |
3,037,000 |
0 |
B |
3.893 |
26.0024.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh |
P1 |
3,037,000 |
0 |
B |
3.894 |
26.0025.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản |
P1 |
3,037,000 |
0 |
B |
3.895 |
26.0026.0978 |
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản |
P1 |
3,037,000 |
0 |
B |
3.896 |
26.0037.0573 |
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời |
PDB |
3,469,000 |
0 |
B |
3.897 |
26.0039.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời |
PDB |
6,496,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
B |
3.898 |
26.0040.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời |
PDB |
6,496,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
B |
3.899 |
26.0045.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
PDB |
6,496,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
B |
3.900 |
27.0003.0974 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
PDB |
8,419,000 |
0 |
B |
3.901 |
27.0005.0974 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
P2 |
8,419,000 |
0 |
B |
3.902 |
27.0007.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
P2 |
3,996,000 |
0 |
B |
3.903 |
27.0010.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
P2 |
3,311,000 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
B |
3.904 |
27.0012.0974 |
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) |
P1 |
8,419,000 |
0 |
B |
3.905 |
27.0017.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
PDB |
8,775,000 |
0 |
B |
3.906 |
27.0018.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
P1 |
5,892,000 |
0 |
B |
3.907 |
27.0019.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
PDB |
13,775,000 |
0 |
B |
3.908 |
27.0023.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
PDB |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
A |
3.909 |
27.0024.0372 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
PDB |
7,144,000 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
A |
3.910 |
27.0034.0375 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
PDB |
5,669,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
B |
3.911 |
27.0042.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.912 |
27.0042.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
P1 |
5,916,000 |
0 |
B |
3.913 |
27.0043.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.914 |
27.0043.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
P1 |
5,916,000 |
0 |
B |
3.915 |
27.0044.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.916 |
27.0044.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
P1 |
5,916,000 |
0 |
B |
3.917 |
27.0045.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.918 |
27.0045.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
P1 |
5,916,000 |
0 |
B |
3.919 |
27.0046.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
PDB |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.920 |
27.0046.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
PDB |
5,916,000 |
0 |
B |
3.921 |
27.0047.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
PDB |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.922 |
27.0047.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
PDB |
5,916,000 |
0 |
B |
3.923 |
27.0048.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
A |
3.924 |
27.0048.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P1 |
5,916,000 |
0 |
A |
3.925 |
27.0050.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
A |
3.926 |
27.0050.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
P1 |
5,916,000 |
0 |
A |
3.927 |
27.0051.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.928 |
27.0051.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
P1 |
5,916,000 |
0 |
B |
3.929 |
27.0052.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
PDB |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.930 |
27.0052.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
PDB |
5,916,000 |
0 |
B |
3.931 |
27.0053.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
PDB |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.932 |
27.0053.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
PDB |
5,916,000 |
0 |
B |
3.933 |
27.0054.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
PDB |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.934 |
27.0054.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
PDB |
7,849,000 |
0 |
B |
3.935 |
27.0055.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
PDB |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.936 |
27.0055.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
PDB |
7,849,000 |
0 |
B |
3.937 |
27.0056.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
P1 |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.938 |
27.0056.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
P1 |
5,916,000 |
0 |
B |
3.939 |
27.0057.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
PDB |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.940 |
27.0057.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
PDB |
7,849,000 |
0 |
B |
3.941 |
27.0058.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
PDB |
4,310,000 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
B |
3.942 |
27.0058.0364 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
PDB |
7,958,000 |
0 |
B |
3.943 |
27.0064.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
P1 |
5,040,000 |
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
A |
3.944 |
27.0065.0541 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp |
PDB |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
A |
3.945 |
27.0066.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng |
PDB |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
A |
3.946 |
27.0067.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng |
PDB |
3,946,000 |
0 |
A |
3.947 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
P1 |
5,814,000 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
C |
3.948 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
3.949 |
27.0122.0452 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
3.950 |
27.0123.0452 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
3.951 |
27.0124.0457 |
Cắt u lành thực quản nội soi bụng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.952 |
27.0132.0445 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái |
P1 |
6,180,000 |
0 |
B |
3.953 |
27.0133.0445 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
P1 |
6,180,000 |
0 |
B |
3.954 |
27.0134.0445 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
PDB |
6,180,000 |
0 |
B |
3.955 |
27.0136.0445 |
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi |
P1 |
6,180,000 |
0 |
A |
3.956 |
27.0137.0452 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
A |
3.957 |
27.0140.1196 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
3.958 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
P1 |
2,984,000 |
0 |
B |
3.959 |
27.0143.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.960 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
P1 |
2,984,000 |
0 |
B |
3.961 |
27.0145.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.962 |
27.0146.1210 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
P1 |
2,618,000 |
0 |
A |
3.963 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
P2 |
2,715,000 |
0 |
B |
3.964 |
27.0151.0450 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
P1 |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.965 |
27.0152.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
3.966 |
27.0153.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
3.967 |
27.0154.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
P1 |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.968 |
27.0155.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
P1 |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
3.969 |
27.0156.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
P1 |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.970 |
27.0157.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
PDB |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.971 |
27.0158.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách |
PDB |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.972 |
27.0159.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 |
PDB |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.973 |
27.0160.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α |
PDB |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.974 |
27.0161.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β |
PDB |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.975 |
27.0162.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 |
PDB |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.976 |
27.0163.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 |
PDB |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
3.977 |
27.0164.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
PDB |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.978 |
27.0165.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 |
PDB |
5,275,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
3.979 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
3.980 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
3.981 |
27.0168.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.982 |
27.0169.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.983 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
PDB |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
3.984 |
27.0171.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
PDB |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
3.985 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
P1 |
2,756,000 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
B |
3.986 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
3.987 |
27.0174.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.988 |
27.0175.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
B |
3.989 |
27.0176.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.990 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
P1 |
2,574,000 |
0 |
B |
3.991 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
P1 |
2,574,000 |
0 |
B |
3.992 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
P1 |
2,715,000 |
0 |
B |
3.993 |
27.0180.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
P1 |
2,715,000 |
0 |
B |
3.994 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
P1 |
2,715,000 |
0 |
B |
3.995 |
27.0183.0462 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
P1 |
4,448,000 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.996 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.997 |
27.0185.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.998 |
27.0186.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
PDB |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
3.999 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
P2 |
2,657,000 |
0 |
C |
4.000 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
P2 |
2,657,000 |
0 |
C |
4.001 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
P1 |
2,657,000 |
0 |
B |
4.002 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
P1 |
2,657,000 |
0 |
C |
4.003 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
P1 |
2,984,000 |
0 |
C |
4.004 |
27.0192.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.005 |
27.0193.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.006 |
27.0194.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.007 |
27.0195.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.008 |
27.0196.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.009 |
27.0197.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.010 |
27.0198.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.011 |
27.0199.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.012 |
27.0200.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.013 |
27.0201.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.014 |
27.0202.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.015 |
27.0203.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
PDB |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.016 |
27.0204.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
4.017 |
27.0205.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.018 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
B |
4.019 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
B |
4.020 |
27.0208.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
4.021 |
27.0209.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
4.022 |
27.0210.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.023 |
27.0211.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.024 |
27.0212.1196 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
P1 |
2,265,000 |
0 |
A |
4.025 |
27.0214.0457 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.026 |
27.0215.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.027 |
27.0216.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.028 |
27.0217.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.029 |
27.0218.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.030 |
27.0219.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
PDB |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.031 |
27.0220.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
4.032 |
27.0221.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.033 |
27.0222.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
4.034 |
27.0223.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.035 |
27.0224.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.036 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
P1 |
4,448,000 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.037 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
P1 |
4,448,000 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.038 |
27.0227.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
B |
4.039 |
27.0228.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
4.040 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
B |
4.041 |
27.0230.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
4.042 |
27.0233.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.043 |
27.0234.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
P1 |
4,448,000 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.044 |
27.0235.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
P1 |
4,448,000 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.045 |
27.0236.1210 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
P1 |
2,618,000 |
0 |
A |
4.046 |
27.0237.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.047 |
27.0238.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.048 |
27.0239.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.049 |
27.0240.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.050 |
27.0241.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.051 |
27.0242.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.052 |
27.0243.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.053 |
27.0244.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.054 |
27.0245.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
P1 |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.055 |
27.0246.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
P1 |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.056 |
27.0247.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.057 |
27.0248.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.058 |
27.0249.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.059 |
27.0250.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.060 |
27.0251.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI |
P1 |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.061 |
27.0252.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.062 |
27.0253.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.063 |
27.0254.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.064 |
27.0255.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.065 |
27.0256.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.066 |
27.0257.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.067 |
27.0258.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.068 |
27.0259.0470 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
P1 |
3,486,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.069 |
27.0260.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.070 |
27.0261.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.071 |
27.0262.1210 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
P1 |
2,618,000 |
0 |
B |
4.072 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.073 |
27.0264.1196 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan |
P1 |
2,265,000 |
0 |
A |
4.074 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
P1 |
3,216,000 |
0 |
B |
4.075 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
PDB |
3,986,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
4.076 |
27.0267.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
P1 |
3,486,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
4.077 |
27.0268.0467 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
PDB |
6,007,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.078 |
27.0269.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
P1 |
3,986,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
A |
4.079 |
27.0270.0476 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
PDB |
3,986,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
4.080 |
27.0271.0479 |
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
PDB |
4,363,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
4.081 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
PDB |
3,216,000 |
0 |
A |
4.082 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
P1 |
3,216,000 |
0 |
C |
4.083 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
P1 |
2,265,000 |
0 |
C |
4.084 |
27.0275.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
P1 |
3,216,000 |
0 |
B |
4.085 |
27.0276.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
PDB |
4,680,000 |
0 |
A |
4.086 |
27.0277.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
P1 |
3,216,000 |
0 |
A |
4.087 |
27.0278.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
P1 |
3,216,000 |
0 |
A |
4.088 |
27.0279.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
P1 |
3,486,000 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
B |
4.089 |
27.0280.0470 |
PTNS cắt nang đường mật |
P1 |
3,486,000 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
A |
4.090 |
27.0282.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
PDB |
4,680,000 |
0 |
A |
4.091 |
27.0283.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
P1 |
3,216,000 |
0 |
A |
4.092 |
27.0284.0477 |
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời |
PDB |
4,680,000 |
0 |
A |
4.093 |
27.0285.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy |
PDB |
10,357,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
4.094 |
27.0288.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy |
PDB |
10,357,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
4.095 |
27.0290.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy |
P1 |
10,357,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
4.096 |
27.0292.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng |
P1 |
2,265,000 |
0 |
A |
4.097 |
27.0293.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày |
P1 |
2,265,000 |
0 |
A |
4.098 |
27.0294.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.099 |
27.0295.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.100 |
27.0296.1209 |
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn |
PDB |
3,946,000 |
0 |
A |
4.101 |
27.0297.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
P1 |
2,265,000 |
0 |
A |
4.102 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
P1 |
4,575,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
4.103 |
27.0299.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
P1 |
4,575,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
4.104 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
P1 |
2,265,000 |
0 |
A |
4.105 |
27.0303.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
P1 |
4,575,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
A |
4.106 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
P1 |
3,821,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.107 |
27.0305.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
P1 |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.108 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
P1 |
3,821,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.109 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.110 |
27.0310.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng |
PDB |
4,395,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.111 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.112 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.113 |
27.0315.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.114 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.115 |
27.0317.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
4.116 |
27.0318.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
4.117 |
27.0319.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
4.118 |
27.0320.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen |
P1 |
3,395,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
B |
4.119 |
27.0326.0420 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
P1 |
4,325,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.120 |
27.0327.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
P1 |
4,486,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.121 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.122 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
P2 |
1,507,000 |
0 |
B |
4.123 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.124 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.125 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.126 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
P2 |
1,507,000 |
0 |
B |
4.127 |
27.0335.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
P2 |
1,507,000 |
0 |
B |
4.128 |
27.0336.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
P1 |
2,618,000 |
0 |
B |
4.129 |
27.0337.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
P1 |
2,618,000 |
0 |
B |
4.130 |
27.0341.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
P1 |
4,486,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.131 |
27.0344.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
P1 |
4,486,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.132 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
P2 |
4,325,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.133 |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
P2 |
4,325,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.134 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
P2 |
4,325,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.135 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
P2 |
4,325,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
A |
4.136 |
27.0354.1196 |
Tán sỏi thận qua da |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.137 |
27.0355.1196 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.138 |
27.0356.0418 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
P1 |
4,198,000 |
0 |
B |
4.139 |
27.0357.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
P1 |
4,198,000 |
0 |
B |
4.140 |
27.0358.1209 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
PDB |
3,946,000 |
0 |
B |
4.141 |
27.0359.1209 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
PDB |
3,946,000 |
0 |
B |
4.142 |
27.0362.0423 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
4.143 |
27.0363.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
4.144 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
P1 |
4,198,000 |
0 |
B |
4.145 |
27.0366.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
4.146 |
27.0367.0436 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
P2 |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
B |
4.147 |
27.0369.0423 |
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ |
P1 |
3,129,000 |
0 |
A |
4.148 |
27.0371.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
P1 |
4,198,000 |
0 |
B |
4.149 |
27.0372.1196 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.150 |
27.0377.1197 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
P2 |
1,507,000 |
0 |
B |
4.151 |
27.0378.0104 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
P1 |
929,000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
B |
4.152 |
27.0379.0440 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
P1 |
1,303,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
B |
4.153 |
27.0380.0418 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
P1 |
4,198,000 |
0 |
B |
4.154 |
27.0384.1197 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
P2 |
1,507,000 |
0 |
B |
4.155 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
P1 |
4,735,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.156 |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
P1 |
4,735,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.157 |
27.0388.1210 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
P1 |
2,618,000 |
0 |
B |
4.158 |
27.0389.1196 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.159 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
P2 |
1,303,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
B |
4.160 |
27.0392.1197 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
P1 |
1,507,000 |
0 |
B |
4.161 |
27.0393.1196 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.162 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
P1 |
4,078,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.163 |
27.0397.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
PDB |
4,078,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
B |
4.164 |
27.0398.0423 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
P1 |
3,129,000 |
0 |
B |
4.165 |
27.0399.0430 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
P1 |
2,811,000 |
Chưa bao gồm dây cáp quang. |
B |
4.166 |
27.0400.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón |
P1 |
2,618,000 |
0 |
B |
4.167 |
27.0401.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần |
P1 |
2,618,000 |
0 |
B |
4.168 |
27.0402.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt |
P1 |
2,618,000 |
0 |
B |
4.169 |
27.0404.1196 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
P1 |
2,265,000 |
0 |
B |
4.170 |
27.0405.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
P2 |
1,507,000 |
0 |
B |
4.171 |
27.0407.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
P2 |
1,507,000 |
0 |
B |
4.172 |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
P2 |
1,507,000 |
0 |
B |
4.173 |
27.0409.1197 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
P2 |
1,507,000 |
0 |
B |
4.174 |
27.0411.1209 |
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) |
PDB |
3,946,000 |
0 |
B |
4.175 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
P1 |
6,832,000 |
0 |
B |
4.176 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
P1 |
6,832,000 |
0 |
B |
4.177 |
27.0420.0701 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
PDB |
6,690,000 |
0 |
B |
4.178 |
27.0432.0689 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
P1 |
5,229,000 |
0 |
B |
4.179 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
P1 |
5,229,000 |
0 |
B |
4.180 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
P1 |
5,229,000 |
0 |
B |
4.181 |
27.0436.0690 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
PDB |
6,072,000 |
0 |
B |
4.182 |
27.0460.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
4.183 |
27.0461.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
4.184 |
27.0463.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
4.185 |
27.0464.0541 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
P1 |
3,378,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
B |
4.186 |
27.0466.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
PDB |
4,370,000 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
B |
4.187 |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
PDB |
4,370,000 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
B |
4.188 |
27.0518.0428 |
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang |
|
4,735,000 |
0 |
B |
4.189 |
27.0519.0431 |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) |
|
2,811,000 |
0 |
B |
4.190 |
27.0520.0560 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
|
4,370,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. |
B |
4.191 |
27.205b.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
PDB |
3,486,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
B |
4.192 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
P1 |
2,654,000 |
0 |
B |
4.193 |
28.0003.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
P1 |
3,469,000 |
0 |
C |
4.194 |
28.0004.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
P1 |
3,469,000 |
0 |
C |
4.195 |
28.0005.0578 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
PDB |
5,214,000 |
0 |
B |
4.196 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
PDB |
4,400,000 |
0 |
C |
4.197 |
28.0008.0575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
PDB |
2,883,000 |
0 |
C |
4.198 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
P3 |
729,000 |
0 |
C |
4.199 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
P2 |
729,000 |
0 |
C |
4.200 |
28.0011.0583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
4.201 |
28.0012.0582 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
4.202 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
P2 |
4,400,000 |
0 |
C |
4.203 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
P2 |
2,883,000 |
0 |
C |
4.204 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
P2 |
4,400,000 |
0 |
C |
4.205 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
P2 |
2,883,000 |
0 |
C |
4.206 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
4,986,000 |
0 |
C |
4.207 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.208 |
28.0019.0573 |
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi |
PDB |
3,469,000 |
0 |
B |
4.209 |
28.0021.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
P1 |
4,092,000 |
0 |
B |
4.210 |
28.0022.0324 |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
T3 |
350,000 |
0 |
B |
4.211 |
28.0023.1135 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
P1 |
4,092,000 |
0 |
B |
4.212 |
28.0024.1135 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
P2 |
4,092,000 |
0 |
B |
4.213 |
28.0025.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán |
P2 |
4,217,000 |
0 |
B |
4.214 |
28.0026.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
P1 |
4,746,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
B |
4.215 |
28.0027.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
P1 |
4,746,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
B |
4.216 |
28.0028.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại |
P2 |
4,746,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
B |
4.217 |
28.0029.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
P2 |
4,746,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
B |
4.218 |
28.0030.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
T2 |
4,217,000 |
0 |
B |
4.219 |
28.0031.0384 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
P2 |
4,746,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
B |
4.220 |
28.0032.0583 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
4.221 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
P3 |
968,000 |
0 |
D |
4.222 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
P3 |
737,000 |
0 |
B |
4.223 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
P2 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.224 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
P2 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.225 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
4.226 |
28.0041.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.227 |
28.0042.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.228 |
28.0043.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
P1 |
1,340,000 |
0 |
B |
4.229 |
28.0044.0826 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
P2 |
1,340,000 |
0 |
B |
4.230 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
P3 |
687,000 |
0 |
B |
4.231 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
P2 |
2,883,000 |
0 |
C |
4.232 |
28.0068.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
|
4,217,000 |
0 |
B |
4.233 |
28.0077.0578 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do |
PDB |
5,214,000 |
0 |
B |
4.234 |
28.0081.0573 |
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.235 |
28.0084.0583 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
4.236 |
28.0085.1203 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
PDB |
6,040,000 |
0 |
B |
4.237 |
28.0086.0578 |
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
PDB |
5,214,000 |
0 |
B |
4.238 |
28.0090.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.239 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.240 |
28.0092.0578 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa |
P1 |
5,214,000 |
0 |
B |
4.241 |
28.0093.0573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.242 |
28.0094.0573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai |
P2 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.243 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
P3 |
756,000 |
0 |
B |
4.244 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
P2 |
1,266,000 |
0 |
B |
4.245 |
28.0098.0583 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
P2 |
2,122,000 |
0 |
B |
4.246 |
28.0099.0582 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
P1 |
3,063,000 |
0 |
B |
4.247 |
28.0104.1135 |
Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi |
P1 |
4,092,000 |
0 |
B |
4.248 |
28.0105.1135 |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi |
P1 |
4,092,000 |
0 |
B |
4.249 |
28.0107.0573 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
P2 |
3,469,000 |
0 |
C |
4.250 |
28.0108.0573 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
P2 |
3,469,000 |
0 |
C |
4.251 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
P2 |
2,883,000 |
0 |
C |
4.252 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
P3 |
1,340,000 |
0 |
C |
4.253 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
P3 |
2,883,000 |
0 |
C |
4.254 |
28.0113.1203 |
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
PDB |
6,040,000 |
0 |
B |
4.255 |
28.0114.1203 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
PDB |
6,040,000 |
0 |
B |
4.256 |
28.0115.1203 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
PDB |
6,040,000 |
0 |
B |
4.257 |
28.0116.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
P1 |
3,469,000 |
0 |
C |
4.258 |
28.0117.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
PDB |
5,214,000 |
0 |
B |
4.259 |
28.0118.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
P2 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.260 |
28.0119.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
P2 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.261 |
28.0120.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa |
P1 |
5,214,000 |
0 |
B |
4.262 |
28.0121.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
PDB |
5,214,000 |
0 |
B |
4.263 |
28.0125.1087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
P2 |
2,637,000 |
0 |
B |
4.264 |
28.0126.1086 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
P1 |
2,737,000 |
0 |
B |
4.265 |
28.0127.1084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải |
P1 |
2,637,000 |
0 |
B |
4.266 |
28.0128.1084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh |
P1 |
2,637,000 |
0 |
B |
4.267 |
28.0129.1084 |
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng |
P1 |
2,637,000 |
0 |
B |
4.268 |
28.0130.1085 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau |
P1 |
2,637,000 |
0 |
B |
4.269 |
28.0133.0587 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
P2 |
396,000 |
0 |
C |
4.270 |
28.0134.0583 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
4.271 |
28.0138.0583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
4.272 |
28.0141.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
P2 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.273 |
28.0142.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
P2 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.274 |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
P2 |
4,986,000 |
0 |
C |
4.275 |
28.0144.0578 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do |
PDB |
5,214,000 |
0 |
B |
4.276 |
28.0145.0581 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) |
PDB |
5,087,000 |
0 |
B |
4.277 |
28.0147.0573 |
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.278 |
28.0155.1136 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
P2 |
4,986,000 |
0 |
C |
4.279 |
28.0158.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
P3 |
1,353,000 |
0 |
C |
4.280 |
28.0158.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
P3 |
849,000 |
0 |
C |
4.281 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
P3 |
729,000 |
0 |
B |
4.282 |
28.0160.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
P2 |
4,019,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
B |
4.283 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
P3 |
2,660,000 |
0 |
D |
4.284 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
P3 |
2,660,000 |
0 |
D |
4.285 |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
P1 |
3,179,000 |
0 |
B |
4.286 |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
|
3,179,000 |
0 |
B |
4.287 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
P1 |
3,179,000 |
0 |
C |
4.288 |
28.0186.0561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên |
PDB |
5,819,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
B |
4.289 |
28.0187.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
P1 |
3,637,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
B |
4.290 |
28.0188.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
P1 |
3,637,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
B |
4.291 |
28.0189.1064 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
P1 |
3,637,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
B |
4.292 |
28.0190.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới |
P1 |
3,637,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
B |
4.293 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
P2 |
3,469,000 |
0 |
C |
4.294 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
P2 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.295 |
28.0205.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
P1 |
4,806,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
B |
4.296 |
28.0217.1059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
P1 |
3,237,000 |
0 |
C |
4.297 |
28.0218.1059 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
P1 |
3,237,000 |
0 |
C |
4.298 |
28.0233.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu |
PDB |
6,496,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
B |
4.299 |
28.0241.1136 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.300 |
28.0253.0573 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.301 |
28.0258.1136 |
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.302 |
28.0259.1135 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
P1 |
4,092,000 |
0 |
B |
4.303 |
28.0261.1136 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.304 |
28.0262.1136 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.305 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
P3 |
2,962,000 |
0 |
C |
4.306 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
P3 |
2,962,000 |
0 |
C |
4.307 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
P2 |
2,962,000 |
0 |
C |
4.308 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
P2 |
2,962,000 |
0 |
B |
4.309 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
P2 |
3,011,000 |
0 |
B |
4.310 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
P2 |
5,105,000 |
0 |
B |
4.311 |
28.0282.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.312 |
28.0283.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.313 |
28.0284.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
P1 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.314 |
28.0286.1136 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
P2 |
4,986,000 |
0 |
B |
4.315 |
28.0287.0574 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
P1 |
4,400,000 |
0 |
B |
4.316 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
P3 |
2,660,000 |
0 |
B |
4.317 |
28.0292.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
P1 |
4,405,000 |
0 |
B |
4.318 |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
P2 |
5,105,000 |
0 |
B |
4.319 |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
P2 |
5,105,000 |
0 |
B |
4.320 |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
P2 |
5,105,000 |
0 |
B |
4.321 |
28.0324.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
P2 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.322 |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
P2 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.323 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
P2 |
3,878,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
B |
4.324 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
C |
4.325 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
C |
4.326 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
C |
4.327 |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
P1 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
C |
4.328 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
P2 |
3,087,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
B |
4.329 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] |
P3 |
2,830,000 |
0 |
C |
4.330 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
P2 |
4,400,000 |
0 |
B |
4.331 |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
P2 |
4,400,000 |
0 |
B |
4.332 |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
P2 |
4,400,000 |
0 |
B |
4.333 |
28.0390.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.334 |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.335 |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.336 |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.337 |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.338 |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.339 |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.340 |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
P1 |
3,469,000 |
0 |
B |
4.341 |
28.0435.0583 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
P2 |
2,122,000 |
0 |
C |
4.342 |
28.0439.1064 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
P1 |
3,637,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
C |
4.343 |
28.0466.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
P2 |
4,217,000 |
0 |
C |
4.344 |
28.0495.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
T2 |
4,217,000 |
0 |
B |